1. Nếu bạn thấy một dòng kẻ ngang xuất hiện tự động bên dưới đầu trang trong Word, đó có thể là do:
A. Lỗi phần mềm Word.
B. Word tự động áp dụng định dạng đường kẻ cho đầu trang mặc định.
C. Bạn đã vô tình gõ ba dấu gạch ngang liên tiếp và Word đã chuyển nó thành một đường kẻ.
D. Đó là một phần của hình ảnh đầu trang.
2. Nếu bạn muốn thông tin trong chân trang (ví dụ: tên tác giả) chỉ xuất hiện ở các trang lẻ, bạn sẽ chọn tùy chọn nào trong Microsoft Word?
A. Different Odd & Even Pages (Trang chẵn lẻ khác biệt).
B. Different First Page (Trang đầu tiên khác biệt).
C. Show First Page Number (Hiển thị số trang đầu tiên).
D. Continue Numbering (Tiếp tục đánh số).
3. Khi thêm số trang vào chân trang, tùy chọn Page X of Y (Trang X của Y) hiển thị thông tin gì?
A. Chỉ hiển thị số trang hiện tại.
B. Hiển thị số trang hiện tại và tổng số trang của tài liệu.
C. Hiển thị tên chương và số trang.
D. Hiển thị ngày tháng và số trang.
4. Trong quá trình chỉnh sửa đầu trang, bạn thấy có một tùy chọn cho phép bạn Link to Previous (Liên kết đến trang trước). Ý nghĩa của tùy chọn này là gì?
A. Tự động liên kết nội dung đầu trang đến chân trang.
B. Tự động liên kết đầu trang của phần hiện tại với đầu trang của phần trước đó.
C. Tự động liên kết văn bản chính với đầu trang.
D. Tự động liên kết đầu trang với số trang.
5. Việc đóng vùng đầu trang hoặc chân trang trong Word được thực hiện như thế nào sau khi hoàn tất chỉnh sửa?
A. Nhấn phím Esc hoặc nhấp đúp vào vùng văn bản chính.
B. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + S.
C. Chọn File > Close (Tệp > Đóng).
D. Chỉ cần lưu tài liệu.
6. Trong Microsoft Word, việc chèn một đoạn văn bản tùy chỉnh vào đầu trang hoặc chân trang được gọi là gì?
A. Header/Footer Text.
B. Custom Header/Footer.
C. Quick Parts.
D. Text Box.
7. Bạn đang làm việc với một tài liệu dài và muốn đảm bảo rằng tiêu đề của mỗi chương luôn xuất hiện ở đầu trang khi bắt đầu một chương mới. Bạn sẽ sử dụng tính năng nào của đầu trang?
A. Insert > Quick Parts > Document Property > Chapter.
B. Insert > Header & Footer > Edit Header > Link to Previous.
C. Insert > Header & Footer > Edit Header > Different First Page.
D. Insert > Header & Footer > Edit Header > Different Odd & Even Pages.
8. Chức năng nào trong Word cho phép bạn tạo ra các mẫu đầu trang hoặc chân trang phức tạp, có thể bao gồm nhiều yếu tố như văn bản, hình ảnh và số trang được sắp xếp theo bố cục nhất định?
A. WordArt.
B. Quick Parts > Header/Footer.
C. Table of Contents.
D. SmartArt.
9. Khi bạn muốn xóa tất cả đầu trang và chân trang đã tạo trong tài liệu Word, hành động nào là hiệu quả nhất?
A. Xóa thủ công từng đầu trang/chân trang trên mỗi trang.
B. Sử dụng tùy chọn Remove Header và Remove Footer từ menu Insert.
C. Chuyển sang chế độ xem Outline và xóa chúng.
D. Lưu tài liệu dưới dạng PDF và mở lại.
10. Trong các tùy chọn định dạng đầu trang, tùy chọn nào cho phép bạn tạo ra một phần khác biệt cho trang đầu tiên của tài liệu, ví dụ như không hiển thị số trang?
A. Different First Page (Trang đầu tiên khác biệt).
B. Different Odd & Even Pages (Trang chẵn lẻ khác biệt).
C. Show Document Text (Hiển thị văn bản tài liệu).
D. Align Right (Căn lề phải).
11. Trong Word, nếu bạn chèn số trang vào chân trang, và bạn muốn bắt đầu đánh số trang từ số 5 cho trang hiện tại (thay vì số 1), bạn sẽ làm gì?
A. Chỉnh sửa thủ công số trang trên từng trang.
B. Sử dụng tùy chọn Format Page Numbers (Định dạng Số trang) để thiết lập số bắt đầu.
C. Xóa toàn bộ số trang và chèn lại từ đầu.
D. Chỉ cần chỉnh sửa định dạng phông chữ của số trang.
12. Nếu bạn muốn một đoạn văn bản xuất hiện ở đầu trang của tất cả các trang, trừ trang đầu tiên, bạn sẽ kết hợp những tùy chọn nào?
A. Different First Page và Link to Previous.
B. Different First Page và Remove Header.
C. Different First Page và nhập nội dung vào đầu trang.
D. Link to Previous và Show Document Text.
13. Chức năng Go to Header (Đi tới đầu trang) và Go to Footer (Đi tới chân trang) trong Word có mục đích gì?
A. Để xóa toàn bộ nội dung của đầu trang hoặc chân trang.
B. Để nhanh chóng chuyển đổi giữa vùng soạn thảo chính và vùng đầu trang/chân trang.
C. Để thay đổi kích thước của đầu trang và chân trang.
D. Để bật hoặc tắt chế độ xem bản nháp của tài liệu.
14. Việc sử dụng đầu trang và chân trang giúp tăng tính chuyên nghiệp cho văn bản bằng cách nào?
A. Giúp văn bản có nhiều màu sắc hơn.
B. Tạo sự nhất quán, dễ dàng theo dõi và định vị thông tin quan trọng.
C. Làm cho văn bản có dung lượng lớn hơn.
D. Tăng tốc độ xử lý của tài liệu.
15. Bạn muốn thêm tên chương vào đầu mỗi trang của một chương sách. Đây là một ví dụ về việc sử dụng đầu trang cho mục đích gì?
A. Đánh dấu bản quyền.
B. Cung cấp thông tin nhận diện nội dung hoặc ngữ cảnh.
C. Tạo mã QR code.
D. Thêm hiệu ứng âm thanh.
16. Mục đích của việc sử dụng Different Odd & Even Pages là gì trong đầu trang/chân trang?
A. Để chỉ hiển thị đầu trang trên trang đầu tiên.
B. Để tạo nội dung đầu trang/chân trang khác biệt cho trang chẵn và trang lẻ, thường dùng trong sách.
C. Để chỉ hiển thị số trang liên tục trên mọi trang.
D. Để thêm một dòng kẻ ngang dưới đầu trang.
17. Nếu bạn muốn tất cả các trang trong tài liệu đều có cùng một chân trang (ví dụ: Bản quyền thuộc về Công ty XYZ), bạn cần thực hiện hành động nào?
A. Chỉ cần nhập nội dung vào chân trang của trang đầu tiên.
B. Nhập nội dung vào chân trang và đảm bảo không có tùy chọn Different First Page hoặc Different Odd & Even Pages được chọn.
C. Vào tab Layout và chọn Apply to Whole Document.
D. Chỉnh sửa chân trang của từng trang một.
18. Tác dụng của việc tạo đầu trang và chân trang có thể bao gồm việc hiển thị thông tin gì?
A. Chỉ hiển thị tên tệp tin của tài liệu.
B. Tên tài liệu, số trang, ngày tháng, tên tác giả, hoặc logo công ty.
C. Nội dung chính của văn bản.
D. Các siêu liên kết đến các trang web khác.
19. Trong Microsoft Word, chức năng chính của việc thêm đầu trang (Header) và chân trang (Footer) vào văn bản là gì?
A. Để định dạng lại toàn bộ văn bản theo một kiểu mới.
B. Để thêm thông tin lặp lại ở đầu hoặc cuối mỗi trang, giúp nhận diện và tổ chức tài liệu.
C. Để tạo mục lục tự động cho văn bản.
D. Để chèn các ký tự đặc biệt không có trên bàn phím.
20. Khi bạn chỉnh sửa nội dung của đầu trang, những thay đổi này có ảnh hưởng đến chân trang không?
A. Có, mọi thay đổi ở đầu trang sẽ tự động áp dụng cho chân trang.
B. Không, đầu trang và chân trang là hai khu vực độc lập, chỉnh sửa ở một nơi không ảnh hưởng đến nơi kia.
C. Có, nhưng chỉ khi bạn chọn tùy chọn Same as Header (Giống đầu trang).
D. Có, nhưng chỉ áp dụng cho trang đầu tiên.
21. Khi bạn muốn tạo một đầu trang có nội dung khác nhau cho các phần (sections) khác nhau của tài liệu, bạn cần thực hiện điều gì?
A. Sử dụng tùy chọn Link to Previous (Liên kết đến trang trước) và tắt nó cho phần mới.
B. Chỉ cần tạo đầu trang mới cho phần đầu tiên.
C. Sử dụng tính năng Section Break (Ngắt phần) và ngắt liên kết với đầu trang của phần trước.
D. Chỉnh sửa thủ công đầu trang trên mỗi trang.
22. Khi bạn cần chèn ngày tháng hiện tại vào đầu trang sao cho nó tự động cập nhật mỗi khi mở tài liệu, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Insert > Text Box > Current Date.
B. Insert > Header & Footer > Date & Time > Update automatically.
C. Insert > Symbol > Date.
D. Home > Font > Date.
23. Nếu bạn muốn chèn một hình ảnh vào đầu trang để làm logo của công ty, bạn sẽ thực hiện thao tác nào?
A. Vào tab Insert (Chèn) > Pictures (Hình ảnh) và chọn hình ảnh.
B. Chỉ cần sao chép hình ảnh từ một nguồn khác và dán vào đầu trang.
C. Vào tab Home (Trang chủ) > Picture Styles (Kiểu hình ảnh).
D. Vào tab Layout (Bố trí) > Wrap Text (Ngắt dòng).
24. Nếu bạn muốn đầu trang của tài liệu hiển thị tên tệp tin và đường dẫn đầy đủ của tệp, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào?
A. Insert > Header & Footer > Edit Header > File Name.
B. Insert > Quick Parts > Document Property > File Name.
C. Insert > Quick Parts > Document Property > File Path.
D. Insert > Quick Parts > Document Property > File Name and Path.
25. Khi muốn chèn số trang vào chân trang của văn bản, bạn thường truy cập vào nhóm lệnh nào trên thanh công cụ của Microsoft Word?
A. Nhóm Insert (Chèn) > Page Number (Số trang).
B. Nhóm Home (Trang chủ) > Paragraph (Đoạn văn).
C. Nhóm Layout (Bố trí) > Page Setup (Thiết lập trang).
D. Nhóm Review (Xem lại) > Track Changes (Theo dõi sửa đổi).