Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

1. Một trang web được đánh giá là chính thống và đáng tin cậy thường có các đặc điểm nào sau đây?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh động và âm thanh để thu hút người xem.
B. Có địa chỉ liên hệ rõ ràng (email, số điện thoại, địa chỉ vật lý) và thông tin về tác giả/tổ chức.
C. Chỉ cho phép người dùng truy cập sau khi đăng ký tài khoản trả phí.
D. Chứa nhiều quảng cáo pop-up xuất hiện ngẫu nhiên.

2. Trong môi trường số, siêu dữ liệu (metadata) là gì và nó cung cấp thông tin gì về dữ liệu chính?

A. Là nội dung chính của tệp, ví dụ như văn bản trong một tài liệu.
B. Là dữ liệu mô tả về dữ liệu, ví dụ như thông tin về tác giả, ngày tạo, loại tệp, hoặc kích thước của một tệp tin.
C. Là các liên kết đến các tệp tin khác trên mạng.
D. Là các chương trình phần mềm được sử dụng để tạo ra dữ liệu.

3. Khi bạn nhận được một email yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm như mật khẩu hoặc số thẻ tín dụng, hành động đúng đắn nhất là gì?

A. Điền đầy đủ thông tin theo yêu cầu để tránh bị khóa tài khoản.
B. Nhấp vào liên kết trong email để xác minh danh tính.
C. Tuyệt đối không cung cấp thông tin và xóa email đó, hoặc liên hệ trực tiếp với tổ chức qua kênh chính thức để xác minh.
D. Trả lời email và yêu cầu họ cung cấp thêm thông tin về lý do cần thiết.

4. Phần mềm độc hại (malware) có thể gây ra những tác hại nghiêm trọng cho máy tính và dữ liệu người dùng. Biện pháp phòng tránh nào sau đây là hiệu quả nhất?

A. Tắt tường lửa (firewall) để máy tính hoạt động nhanh hơn.
B. Tải xuống và cài đặt phần mềm từ các nguồn không rõ nguồn gốc hoặc đáng ngờ.
C. Cài đặt và cập nhật thường xuyên phần mềm diệt virus và tránh mở các tệp đính kèm hoặc liên kết đáng ngờ.
D. Sử dụng mật khẩu đơn giản, dễ đoán cho tất cả các tài khoản trực tuyến.

5. Khi tham gia vào các diễn đàn trực tuyến hoặc nhóm thảo luận, việc bình luận mang tính xây dựng (constructive feedback) có ý nghĩa như thế nào?

A. Chỉ trích gay gắt những ý kiến trái chiều để khẳng định quan điểm của mình.
B. Đưa ra những góp ý, đề xuất hoặc nhận xét khách quan, có căn cứ nhằm cải thiện nội dung hoặc tình hình thảo luận.
C. Chia sẻ những thông tin cá nhân không liên quan đến chủ đề.
D. Sử dụng ngôn ngữ thiếu lịch sự để bày tỏ sự không hài lòng.

6. Trong môi trường số, thông tin cá nhân được hiểu là thông tin gắn liền với một cá nhân cụ thể, có khả năng nhận dạng trực tiếp hoặc gián tiếp cá nhân đó. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là thông tin cá nhân theo định nghĩa phổ biến?

A. Địa chỉ IP của thiết bị mà người dùng sử dụng để truy cập mạng.
B. Tên đầy đủ và ngày sinh của một người.
C. Số căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của một người nổi tiếng.

7. Việc sử dụng các công cụ tìm kiếm nâng cao (advanced search) có thể giúp người dùng làm gì để tối ưu hóa kết quả tìm kiếm?

A. Tìm kiếm tất cả các loại tệp tin, bao gồm cả những tệp bị lỗi.
B. Sử dụng các bộ lọc như ngôn ngữ, quốc gia, loại tệp, hoặc phạm vi ngày để thu hẹp và làm chính xác hơn kết quả tìm kiếm.
C. Tự động tải về tất cả các trang web được tìm thấy.
D. Thay đổi giao diện của máy tìm kiếm.

8. Trong môi trường số, bản quyền là một khía cạnh quan trọng của thông tin. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất ý nghĩa của bản quyền đối với tác phẩm số?

A. Quyền của người dùng được tự do sao chép và phân phối mọi thông tin trên mạng.
B. Quyền pháp lý của người sáng tạo đối với tác phẩm gốc của họ, ngăn cấm việc sao chép, phân phối hoặc sử dụng trái phép.
C. Nghĩa vụ của người dùng phải mua bản quyền cho mọi nội dung số họ truy cập.
D. Quy định về việc tất cả thông tin trên mạng đều thuộc về công chúng và có thể sử dụng tự do.

9. Theo nguyên tắc an toàn thông tin trên mạng, việc tạo mật khẩu mạnh và duy nhất cho mỗi tài khoản trực tuyến quan trọng vì lý do gì?

A. Giúp bạn nhớ mật khẩu dễ dàng hơn.
B. Ngăn chặn kẻ xấu truy cập vào nhiều tài khoản của bạn nếu một mật khẩu bị lộ.
C. Tăng tốc độ truy cập vào các dịch vụ trực tuyến.
D. Đảm bảo rằng bạn luôn là người đầu tiên nhận được thông báo về các cập nhật mới.

10. Khi bạn bắt gặp một thông tin trên mạng có vẻ giật gân, chưa được kiểm chứng và lan truyền nhanh chóng, hành động nào sau đây là khôn ngoan nhất để tránh góp phần lan truyền tin giả?

A. Chia sẻ ngay lập tức với bạn bè để cảnh báo họ.
B. Tìm kiếm thêm các nguồn tin khác để xác minh tính chính xác trước khi chia sẻ.
C. Chỉ tin vào thông tin đó nếu nó phù hợp với suy nghĩ của mình.
D. Bỏ qua và không quan tâm vì nó không ảnh hưởng trực tiếp đến mình.

11. Việc lưu trữ đám mây (cloud storage) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng cá nhân?

A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính cá nhân.
B. Cho phép truy cập và quản lý dữ liệu từ nhiều thiết bị khác nhau, đồng thời cung cấp khả năng sao lưu an toàn.
C. Giảm nhu cầu sử dụng kết nối internet để truy cập dữ liệu.
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại.

12. Khi tìm kiếm thông tin trên mạng, việc sử dụng các từ khóa càng cụ thể và kết hợp các toán tử tìm kiếm như dấu ngoặc kép () hoặc dấu trừ (-) giúp cải thiện hiệu quả như thế nào?

A. Giúp mở rộng phạm vi tìm kiếm để thu thập nhiều kết quả hơn.
B. Tăng khả năng tìm thấy các trang web quảng cáo và tin tức giả mạo.
C. Giúp thu hẹp phạm vi tìm kiếm, tập trung vào các kết quả chính xác và liên quan nhất.
D. Làm chậm quá trình tìm kiếm do máy tìm kiếm phải xử lý nhiều điều kiện hơn.

13. Khi sử dụng lại thông tin tìm được trên mạng cho bài tập hoặc dự án cá nhân, việc trích dẫn nguồn là rất cần thiết. Mục đích chính của việc trích dẫn nguồn là gì?

A. Để làm cho bài làm của bạn trông dài hơn và công phu hơn.
B. Để thể hiện sự tôn trọng đối với công sức của người sáng tạo gốc và tránh đạo văn.
C. Để máy tìm kiếm dễ dàng xếp hạng cao cho bài làm của bạn.
D. Để chứng minh rằng bạn đã truy cập vào rất nhiều trang web khác nhau.

14. Khái niệm Siêu văn bản (Hypertext) trong môi trường số đề cập đến điều gì?

A. Một loại văn bản chỉ chứa các ký tự đặc biệt và mã hóa phức tạp.
B. Văn bản có chứa các liên kết (hyperlinks) đến các văn bản, hình ảnh hoặc tài nguyên khác, cho phép người dùng di chuyển giữa chúng.
C. Một hệ thống lưu trữ văn bản chỉ có thể truy cập bằng một loại phần mềm duy nhất.
D. Văn bản được viết hoàn toàn bằng ngôn ngữ lập trình.

15. Một hành vi được gọi là đạo văn (plagiarism) trong môi trường số xảy ra khi nào?

A. Khi bạn sử dụng thông tin từ internet để học hỏi và mở rộng kiến thức.
B. Khi bạn sao chép hoặc sử dụng lại ý tưởng, văn bản, hoặc dữ liệu của người khác mà không ghi rõ nguồn gốc hoặc xin phép.
C. Khi bạn chia sẻ thông tin hữu ích với bạn bè trên mạng xã hội.
D. Khi bạn chỉnh sửa một bức ảnh bằng phần mềm chỉnh sửa ảnh.

16. Trong ngữ cảnh thông tin số, quyền riêng tư (privacy) đề cập đến điều gì?

A. Quyền được truy cập miễn phí vào mọi thông tin trên internet.
B. Quyền kiểm soát cách thức thông tin cá nhân của một người được thu thập, sử dụng và chia sẻ.
C. Nghĩa vụ của người dùng phải chia sẻ thông tin cá nhân của mình cho các dịch vụ trực tuyến.
D. Quyền được bảo vệ khỏi phần mềm độc hại và virus.

17. Trong giao tiếp trực tuyến, quy tắc ứng xử (netiquette) đóng vai trò quan trọng để duy trì môi trường tương tác lành mạnh. Hành vi nào sau đây KHÔNG tuân thủ quy tắc ứng xử?

A. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người đối thoại.
B. Trả lời email hoặc tin nhắn trong thời gian hợp lý.
C. Viết tất cả các tin nhắn bằng chữ in hoa để nhấn mạnh ý kiến.
D. Kiểm tra lại lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi.

18. Trong môi trường số, thông tin sai lệch (misinformation) và tin giả (disinformation) có điểm khác biệt quan trọng nào?

A. Thông tin sai lệch là cố ý gây hại, còn tin giả là không cố ý.
B. Thông tin sai lệch là không chính xác nhưng không có ý định lừa dối, còn tin giả là thông tin không chính xác được tạo ra và lan truyền với mục đích lừa dối.
C. Không có sự khác biệt nào giữa hai khái niệm này.
D. Tin giả luôn được lan truyền qua mạng xã hội, còn thông tin sai lệch thì không.

19. Khi tìm kiếm thông tin về một vấn đề sức khỏe, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thông tin bạn nhận được là chính xác và hữu ích?

A. Trang web có nhiều quảng cáo về thuốc và dịch vụ y tế.
B. Thông tin được trình bày bằng ngôn ngữ dễ hiểu, có hình ảnh minh họa sinh động.
C. Nguồn thông tin đến từ các tổ chức y tế uy tín, các chuyên gia có thẩm quyền và được cập nhật thường xuyên.
D. Nhiều người dùng khác đã truy cập và đánh giá tích cực về trang web.

20. Khi bạn muốn tìm hiểu về một sự kiện lịch sử cụ thể, việc tham khảo các nguồn thông tin từ các bách khoa toàn thư trực tuyến (online encyclopedias) như Wikipedia có ưu điểm gì?

A. Các bài viết luôn được viết bởi các chuyên gia hàng đầu và không bao giờ có sai sót.
B. Cung cấp một cái nhìn tổng quan, dễ tiếp cận về chủ đề và thường có liên kết đến các nguồn tham khảo chi tiết hơn.
C. Chỉ chứa thông tin đã được kiểm chứng bởi chính phủ.
D. Luôn là nguồn thông tin duy nhất và chính xác nhất về mọi chủ đề.

21. Khi tìm kiếm thông tin trên mạng, việc sử dụng các từ khóa dài hơn và mang tính mô tả (long-tail keywords) thường có tác dụng gì?

A. Làm cho kết quả tìm kiếm trở nên chung chung hơn và ít liên quan.
B. Thu hút nhiều lượt truy cập hơn từ các quảng cáo trực tuyến.
C. Giúp tìm kiếm chính xác hơn các thông tin cụ thể, ít phổ biến và giảm bớt các kết quả nhiễu.
D. Yêu cầu máy tìm kiếm phải xử lý nhiều dữ liệu hơn, làm chậm quá trình tìm kiếm.

22. Một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trên mạng là xem xét tác giả hoặc tổ chức tạo ra thông tin. Tại sao yếu tố này lại quan trọng?

A. Để xác định xem tác giả có sử dụng ngôn ngữ phổ thông dễ hiểu hay không.
B. Để đánh giá uy tín, chuyên môn và khả năng thiên vị (bias) của nguồn thông tin.
C. Để biết thông tin được cập nhật lần cuối khi nào.
D. Để kiểm tra xem trang web đó có chứa quảng cáo hay không.

23. Khi đánh giá một bài báo hoặc một trang web, yếu tố nào sau đây giúp xác định tính cập nhật của thông tin?

A. Số lượng quảng cáo hiển thị trên trang.
B. Ngày đăng tải hoặc ngày chỉnh sửa lần cuối của nội dung.
C. Độ dài của bài viết.
D. Số lượng người đã xem trang đó.

24. Khi sử dụng công cụ tìm kiếm, lịch sử duyệt web (browsing history) được lưu lại giúp ích cho người dùng ở điểm nào?

A. Giúp máy tính tự động xóa các trang web không cần thiết.
B. Cho phép người dùng xem lại các trang web đã truy cập trước đó một cách nhanh chóng.
C. Tự động cập nhật thông tin mới nhất trên các trang đã xem.
D. Ngăn chặn các trang web có nội dung độc hại truy cập vào máy tính.

25. Hành vi tạo nội dung số (digital content creation) ngày càng phổ biến. Loại nội dung số nào sau đây thường yêu cầu kiến thức chuyên sâu về kỹ thuật và phần mềm đồ họa?

A. Một bài đăng trạng thái ngắn trên mạng xã hội.
B. Một bức ảnh được chỉnh sửa bằng phần mềm chuyên nghiệp hoặc một video hoạt hình.
C. Một bình luận trên một bài viết trực tuyến.
D. Một email gửi cho bạn bè.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

1. Một trang web được đánh giá là chính thống và đáng tin cậy thường có các đặc điểm nào sau đây?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

2. Trong môi trường số, siêu dữ liệu (metadata) là gì và nó cung cấp thông tin gì về dữ liệu chính?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

3. Khi bạn nhận được một email yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm như mật khẩu hoặc số thẻ tín dụng, hành động đúng đắn nhất là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

4. Phần mềm độc hại (malware) có thể gây ra những tác hại nghiêm trọng cho máy tính và dữ liệu người dùng. Biện pháp phòng tránh nào sau đây là hiệu quả nhất?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

5. Khi tham gia vào các diễn đàn trực tuyến hoặc nhóm thảo luận, việc bình luận mang tính xây dựng (constructive feedback) có ý nghĩa như thế nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

6. Trong môi trường số, thông tin cá nhân được hiểu là thông tin gắn liền với một cá nhân cụ thể, có khả năng nhận dạng trực tiếp hoặc gián tiếp cá nhân đó. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là thông tin cá nhân theo định nghĩa phổ biến?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

7. Việc sử dụng các công cụ tìm kiếm nâng cao (advanced search) có thể giúp người dùng làm gì để tối ưu hóa kết quả tìm kiếm?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

8. Trong môi trường số, bản quyền là một khía cạnh quan trọng của thông tin. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất ý nghĩa của bản quyền đối với tác phẩm số?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

9. Theo nguyên tắc an toàn thông tin trên mạng, việc tạo mật khẩu mạnh và duy nhất cho mỗi tài khoản trực tuyến quan trọng vì lý do gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

10. Khi bạn bắt gặp một thông tin trên mạng có vẻ giật gân, chưa được kiểm chứng và lan truyền nhanh chóng, hành động nào sau đây là khôn ngoan nhất để tránh góp phần lan truyền tin giả?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

11. Việc lưu trữ đám mây (cloud storage) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng cá nhân?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

12. Khi tìm kiếm thông tin trên mạng, việc sử dụng các từ khóa càng cụ thể và kết hợp các toán tử tìm kiếm như dấu ngoặc kép () hoặc dấu trừ (-) giúp cải thiện hiệu quả như thế nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

13. Khi sử dụng lại thông tin tìm được trên mạng cho bài tập hoặc dự án cá nhân, việc trích dẫn nguồn là rất cần thiết. Mục đích chính của việc trích dẫn nguồn là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

14. Khái niệm Siêu văn bản (Hypertext) trong môi trường số đề cập đến điều gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

15. Một hành vi được gọi là đạo văn (plagiarism) trong môi trường số xảy ra khi nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

16. Trong ngữ cảnh thông tin số, quyền riêng tư (privacy) đề cập đến điều gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

17. Trong giao tiếp trực tuyến, quy tắc ứng xử (netiquette) đóng vai trò quan trọng để duy trì môi trường tương tác lành mạnh. Hành vi nào sau đây KHÔNG tuân thủ quy tắc ứng xử?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

18. Trong môi trường số, thông tin sai lệch (misinformation) và tin giả (disinformation) có điểm khác biệt quan trọng nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

19. Khi tìm kiếm thông tin về một vấn đề sức khỏe, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thông tin bạn nhận được là chính xác và hữu ích?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

20. Khi bạn muốn tìm hiểu về một sự kiện lịch sử cụ thể, việc tham khảo các nguồn thông tin từ các bách khoa toàn thư trực tuyến (online encyclopedias) như Wikipedia có ưu điểm gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

21. Khi tìm kiếm thông tin trên mạng, việc sử dụng các từ khóa dài hơn và mang tính mô tả (long-tail keywords) thường có tác dụng gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

22. Một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trên mạng là xem xét tác giả hoặc tổ chức tạo ra thông tin. Tại sao yếu tố này lại quan trọng?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

23. Khi đánh giá một bài báo hoặc một trang web, yếu tố nào sau đây giúp xác định tính cập nhật của thông tin?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

24. Khi sử dụng công cụ tìm kiếm, lịch sử duyệt web (browsing history) được lưu lại giúp ích cho người dùng ở điểm nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 kết nối Bài 2 Thông tin trong môi trường số

Tags: Bộ đề 1

25. Hành vi tạo nội dung số (digital content creation) ngày càng phổ biến. Loại nội dung số nào sau đây thường yêu cầu kiến thức chuyên sâu về kỹ thuật và phần mềm đồ họa?