1. Trong quá trình giải quyết một vấn đề, thông tin nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng các bước tiếp theo?
A. Thông tin thu thập được về các giải pháp tiềm năng.
B. Thông tin mô tả vấn đề cần giải quyết.
C. Thông tin về nguồn lực sẵn có.
D. Thông tin về các ràng buộc và điều kiện.
2. Khi tìm kiếm thông tin về cách trồng cây cảnh trong nhà, việc sử dụng từ khóa chăm sóc cây xanh nội thất thay vì cây cảnh có thể mang lại kết quả:
A. Ít liên quan hơn.
B. Chính xác và tập trung hơn vào nhu cầu cụ thể.
C. Nhiều thông tin hơn nhưng kém chất lượng.
D. Chỉ chứa thông tin về các loại cây ngoài trời.
3. Trong việc giải quyết vấn đề làm thế nào để giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học, thông tin nào sau đây thuộc loại dữ liệu định lượng?
A. Ý kiến của học sinh về việc tái chế.
B. Số lượng chai nhựa đã qua sử dụng được thu gom mỗi ngày.
C. Các chiến dịch truyền thông về môi trường.
D. Biện pháp phân loại rác tại nguồn.
4. Một học sinh muốn tìm hiểu về cách hoạt động của động cơ đốt trong để hoàn thành dự án khoa học. Loại thông tin nào sau đây là hữu ích nhất để bắt đầu?
A. Các bài đánh giá về các loại xe hơi mới nhất.
B. Lịch sử phát triển của ngành công nghiệp ô tô.
C. Nguyên lý hoạt động cơ bản, sơ đồ cấu tạo và chu trình làm việc của động cơ.
D. Thông tin về các cuộc đua xe thể thao.
5. Khi đối mặt với một vấn đề phức tạp, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình giải quyết vấn đề bằng công nghệ thông tin là gì?
A. Lựa chọn công cụ phần mềm phù hợp.
B. Xác định và phân tích vấn đề.
C. Đánh giá kết quả sau khi thực hiện giải pháp.
D. Thiết kế và xây dựng giải pháp.
6. Trong quá trình giải quyết vấn đề, thông tin giá thành của một sản phẩm thuộc loại thông tin nào?
A. Thông tin định tính.
B. Thông tin định lượng.
C. Thông tin thứ cấp.
D. Thông tin dự báo.
7. Trong một dự án tìm hiểu về các loài động vật quý hiếm, việc thu thập thông tin từ các sách giáo khoa và các trang web của các tổ chức bảo tồn động vật hoang dã có thể được coi là:
A. Thông tin không đáng tin cậy.
B. Thông tin có tính xác thực cao và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
C. Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
D. Thông tin lỗi thời và không còn giá trị.
8. Trong quá trình giải quyết vấn đề làm thế nào để tổ chức một buổi gây quỹ thành công, việc phân tích các chiến dịch gây quỹ trước đây của tổ chức tương tự để rút ra bài học kinh nghiệm thuộc bước nào?
A. Xác định và phân tích vấn đề.
B. Đề xuất giải pháp.
C. Đánh giá kết quả.
D. Thu thập và phân tích thông tin.
9. Việc sử dụng biểu đồ để trình bày dữ liệu về sự gia tăng dân số giúp:
A. Làm cho dữ liệu trở nên khó hiểu hơn.
B. Cung cấp một cái nhìn tổng quan, dễ so sánh và nhận diện xu hướng.
C. Che giấu các thông tin quan trọng.
D. Chỉ phù hợp với các bài thuyết trình không chuyên nghiệp.
10. Học sinh A đang gặp khó khăn trong việc học môn Toán. Em đã thu thập thông tin về các phương pháp học hiệu quả. Theo nguyên tắc giải quyết vấn đề, việc lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào:
A. Sở thích cá nhân của giáo viên.
B. Độ phổ biến của phương pháp đó trên mạng xã hội.
C. Sự phù hợp của phương pháp với phong cách học và đặc điểm của vấn đề (khó khăn trong Toán).
D. Khả năng mua sắm tài liệu học tập.
11. Một nhóm học sinh đang cố gắng tìm ra nguyên nhân gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở địa phương. Họ thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Yếu tố nào sau đây giúp họ phân biệt thông tin chính xác với thông tin sai lệch?
A. Sự đồng nhất về quan điểm giữa tất cả các nguồn.
B. Khả năng liên kết chéo thông tin với các nguồn đáng tin cậy khác.
C. Ngôn ngữ sử dụng trong thông tin.
D. Độ dài của bài viết.
12. Một học sinh đang cố gắng giải quyết vấn đề thiếu không gian lưu trữ trên điện thoại thông minh. Em đã tìm hiểu về các ứng dụng dọn dẹp và lưu trữ đám mây. Việc lựa chọn ứng dụng nào tốt nhất phụ thuộc vào:
A. Số lượt tải xuống của ứng dụng.
B. Nhu cầu cụ thể của học sinh (ví dụ: dung lượng lưu trữ cần, chi phí, tính năng bảo mật).
C. Độ phổ biến của ứng dụng trên thị trường.
D. Màu sắc giao diện của ứng dụng.
13. Khi phân tích một vấn đề xã hội, ví dụ như tình trạng thất nghiệp của giới trẻ, thông tin định tính (qualitative data) sẽ giúp làm rõ khía cạnh nào?
A. Số lượng thanh niên thất nghiệp.
B. Nguyên nhân sâu xa, cảm nhận và quan điểm của những người trong cuộc.
C. Tỷ lệ thất nghiệp so với các quốc gia khác.
D. Tốc độ gia tăng của tỷ lệ thất nghiệp.
14. Một học sinh muốn tìm hiểu về cách sử dụng phần mềm chỉnh sửa ảnh để tạo ra một poster. Bước nào sau đây liên quan đến việc phân tích vấn đề?
A. Tải về và cài đặt phần mềm chỉnh sửa ảnh.
B. Tìm hiểu các chức năng và công cụ của phần mềm.
C. Xác định mục tiêu của poster (thông điệp, đối tượng), các yêu cầu về thiết kế (kích thước, màu sắc) và các yếu tố cần có.
D. Thực hành chỉnh sửa một bức ảnh mẫu.
15. Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trực tuyến về một vấn đề khoa học, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tốc độ tải trang của website.
B. Số lượng quảng cáo hiển thị trên trang.
C. Chuyên môn và uy tín của tác giả/tổ chức cung cấp thông tin.
D. Thiết kế giao diện hiện đại của website.
16. Trong quy trình giải quyết vấn đề, sau khi đã xác định và phân tích vấn đề, bước tiếp theo thường là gì?
A. Đánh giá hiệu quả của giải pháp.
B. Thu thập thêm thông tin liên quan.
C. Đề xuất các giải pháp khả thi.
D. Triển khai giải pháp đã chọn.
17. Một nhà báo muốn viết bài về vấn đề biến đổi khí hậu. Anh ta cần đảm bảo thông tin mình sử dụng là mới nhất và chính xác. Việc nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tìm kiếm các bài báo lá cải có nhiều lượt truy cập.
B. Tham khảo các báo cáo khoa học gần đây từ các tổ chức uy tín và các nhà khoa học chuyên ngành.
C. Dựa vào ý kiến cá nhân của những người nổi tiếng.
D. Sử dụng thông tin từ các diễn đàn trực tuyến không có kiểm duyệt.
18. Học sinh B muốn tìm hiểu về các biện pháp phòng chống dịch bệnh COVID-19. Em tìm kiếm thông tin trên internet. Yếu tố nào sau đây giúp đánh giá tính kịp thời của thông tin?
A. Số lượng hình ảnh trong bài viết.
B. Ngày đăng tải hoặc cập nhật của bài viết.
C. Độ dài của bài viết.
D. Chủ đề của bài viết.
19. Một học sinh đang tìm hiểu về các loại cây cảnh có thể sống tốt trong môi trường ít ánh sáng. Em tìm kiếm với từ khóa cây nội thất chịu bóng. Loại thông tin nào sau đây có thể hữu ích để so sánh các lựa chọn?
A. Hình ảnh của các loại cây.
B. Đánh giá về các loại cây dựa trên nhu cầu ánh sáng, nước, và cách chăm sóc.
C. Lịch sử trồng cây cảnh.
D. Ý kiến của người bán cây.
20. Một nhà khoa học đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu toàn cầu. Loại thông tin nào sau đây được coi là thông tin thứ cấp?
A. Kết quả thí nghiệm mới nhất của chính nhà khoa học đó.
B. Dữ liệu khí tượng được thu thập trực tiếp từ trạm quan sát.
C. Một bài báo khoa học tổng hợp và phân tích các nghiên cứu trước đó.
D. Ghi chép nhật ký về nhiệt độ hàng ngày.
21. Trong bối cảnh giải quyết vấn đề, việc tổng hợp thông tin là quá trình:
A. Chỉ đọc lướt qua các tài liệu.
B. Kết hợp các thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để tạo ra một hiểu biết mới hoặc một cái nhìn toàn diện hơn.
C. Sao chép nguyên văn các thông tin tìm được.
D. Chỉ lưu trữ các thông tin quan trọng.
22. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu về lịch sử phát triển của internet. Việc thu thập thông tin từ các tài liệu lưu trữ gốc (ví dụ: các bản ghi nhớ ban đầu về ARPANET) được coi là:
A. Thông tin thứ cấp.
B. Thông tin không đáng tin cậy.
C. Thông tin sơ cấp.
D. Thông tin lỗi thời.
23. Khi một vấn đề được giải quyết, bước cuối cùng trong quy trình là gì?
A. Thu thập thêm thông tin.
B. Đánh giá kết quả và rút kinh nghiệm.
C. Tìm kiếm vấn đề mới.
D. Lặp lại bước đề xuất giải pháp.
24. Khi tìm kiếm thông tin để giải quyết vấn đề cách nấu một món ăn mới, yếu tố nào sau đây giúp đánh giá tính đầy đủ của công thức nấu ăn?
A. Số lượng bước trong công thức.
B. Độ dài của bài viết giới thiệu.
C. Liệt kê đầy đủ nguyên liệu, định lượng và các bước thực hiện chi tiết.
D. Hình ảnh minh họa món ăn thành phẩm.
25. Khi tìm kiếm giải pháp cho vấn đề giảm thiểu tiếng ồn giao thông, thông tin nào sau đây có thể được coi là thông tin có tính dự báo?
A. Số liệu thống kê về lưu lượng xe cộ trong năm qua.
B. Các biện pháp giảm tiếng ồn đã được áp dụng ở các thành phố khác.
C. Dự báo về sự gia tăng lưu lượng xe trong tương lai và tác động của nó.
D. Báo cáo về tác động của tiếng ồn đến sức khỏe con người.