1. Bạn có thể sử dụng bản mẫu cho loại tài liệu nào sau đây?
A. Chỉ cho báo cáo khoa học.
B. Chỉ cho thư từ cá nhân.
C. Cho đa dạng các loại tài liệu như báo cáo, thư từ, CV, hóa đơn, v.v.
D. Chỉ cho các bài thuyết trình.
2. Việc sử dụng bản mẫu có thể giúp người dùng tránh được lỗi nào sau đây?
A. Lỗi kết nối internet.
B. Lỗi sai sót trong việc định dạng lặp đi lặp lại hoặc quên các yếu tố định dạng quan trọng.
C. Lỗi virus máy tính.
D. Lỗi phần cứng.
3. Khi mở một tệp bản mẫu (.dotx), điều gì sẽ xảy ra?
A. Tệp bản mẫu gốc sẽ bị chỉnh sửa.
B. Một tài liệu mới dựa trên bản mẫu sẽ được tạo ra.
C. Chương trình sẽ yêu cầu chuyển đổi định dạng tệp.
D. Tệp bản mẫu sẽ tự động đóng lại.
4. Nếu một bản mẫu chứa các trường content control (ví dụ: ô nhập liệu cho tên, địa chỉ), khi tạo tài liệu mới từ bản mẫu đó, người dùng sẽ làm gì?
A. Chỉ có thể xem thông tin trong các trường đó.
B. Nhập hoặc chọn thông tin vào các trường giữ chỗ đó.
C. Chỉnh sửa cấu trúc của bản mẫu.
D. Xóa bỏ các trường đó.
5. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng bản mẫu trong soạn thảo văn bản?
A. Tăng dung lượng tệp văn bản.
B. Giảm khả năng xảy ra lỗi đánh máy.
C. Tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính nhất quán về định dạng.
D. Cho phép chia sẻ tài liệu với người dùng không có phần mềm tương thích.
6. Khi bạn muốn tạo một tài liệu mới có cùng định dạng và bố cục với một tài liệu bạn đã tạo trước đó, cách hiệu quả nhất là sử dụng:
A. Sao chép và dán toàn bộ nội dung.
B. Lưu tài liệu hiện tại dưới dạng bản mẫu mới.
C. Tìm kiếm một tài liệu tương tự trên mạng.
D. Bắt đầu một tài liệu trống và định dạng lại từ đầu.
7. Tại sao việc sử dụng các bản mẫu có cấu trúc rõ ràng lại quan trọng trong môi trường kinh doanh?
A. Để làm cho tài liệu trông phức tạp hơn.
B. Để đảm bảo tính chuyên nghiệp, nhất quán và dễ hiểu cho các giao tiếp chính thức.
C. Để tăng thời gian xử lý tài liệu.
D. Để khuyến khích sử dụng nhiều phông chữ khác nhau.
8. Trong Microsoft Word, chức năng chính của Bản mẫu (Template) là gì?
A. Tạo các hiệu ứng đồ họa phức tạp cho văn bản.
B. Lưu trữ các tệp âm thanh và video.
C. Cung cấp một cấu trúc định sẵn, bao gồm định dạng, kiểu chữ và bố cục để tạo tài liệu mới.
D. Phân tích và sửa lỗi ngữ pháp tự động cho văn bản.
9. Bạn đang chuẩn bị một tài liệu báo cáo cho nhiều chi nhánh. Việc sử dụng bản mẫu sẽ giúp bạn thực hiện công việc này hiệu quả hơn bằng cách:
A. Cho phép mỗi chi nhánh tùy chỉnh hoàn toàn định dạng.
B. Tạo một bản mẫu chung với các trường giữ chỗ cho tên chi nhánh và dữ liệu riêng biệt.
C. Yêu cầu mỗi chi nhánh tự tạo bản mẫu riêng.
D. Gửi một tài liệu duy nhất và yêu cầu các chi nhánh tự chỉnh sửa.
10. Trong ngữ cảnh sử dụng bản mẫu, placeholder text (văn bản giữ chỗ) thường được dùng để làm gì?
A. Hiển thị nội dung cố định của bản mẫu.
B. Chỉ ra vị trí cần nhập thông tin cụ thể của người dùng.
C. Đánh dấu các lỗi chính tả trong bản mẫu.
D. Cung cấp hướng dẫn sử dụng bản mẫu.
11. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế một bản mẫu?
A. Sử dụng càng nhiều phông chữ càng tốt.
B. Đảm bảo tính rõ ràng, dễ đọc và phù hợp với mục đích sử dụng của tài liệu.
C. Chỉ tập trung vào màu sắc mà bỏ qua bố cục.
D. Tạo ra bố cục phức tạp nhất có thể.
12. Nếu bạn muốn tạo một bản mẫu cho thư mời, bạn có thể thiết lập những gì trong bản mẫu đó?
A. Tên người nhận cụ thể cho mỗi thư.
B. Các trường giữ chỗ cho tên sự kiện, ngày, giờ và địa điểm.
C. Nội dung thư mời đã hoàn chỉnh cho mọi trường hợp.
D. Danh sách người nhận email.
13. Khi sử dụng bản mẫu có sẵn trong Word, bạn có thể thay đổi những gì?
A. Chỉ có thể thay đổi màu sắc của các yếu tố đồ họa.
B. Có thể thay đổi văn bản, hình ảnh, màu sắc, phông chữ và bố cục tổng thể.
C. Không thể thay đổi bất kỳ yếu tố nào của bản mẫu.
D. Chỉ có thể thay đổi văn bản.
14. Có thể chỉnh sửa một bản mẫu có sẵn trong Microsoft Word không?
A. Không, bản mẫu là cố định và không thể chỉnh sửa.
B. Có, người dùng có thể mở bản mẫu và chỉnh sửa trực tiếp.
C. Chỉ có thể chỉnh sửa nếu có quyền quản trị.
D. Chỉ có thể chỉnh sửa các tệp bản mẫu tải về từ internet.
15. Bạn muốn tạo một bản mẫu cho thiệp mời sinh nhật. Yếu tố nào sau đây là cần thiết để đưa vào bản mẫu?
A. Nội dung lời mời đã hoàn chỉnh cho mọi người.
B. Các trường giữ chỗ cho tên người nhận, ngày, giờ và địa điểm tổ chức.
C. Danh sách khách mời.
D. Ảnh của người tổ chức sinh nhật.
16. Khi bạn tìm kiếm một bản mẫu cho CV (Curriculum Vitae), bạn nên tìm kiếm bản mẫu có đặc điểm gì?
A. Bố cục phức tạp với nhiều hình ảnh.
B. Bố cục rõ ràng, chuyên nghiệp, dễ dàng điền thông tin cá nhân, kinh nghiệm làm việc và kỹ năng.
C. Chỉ chứa các câu văn mẫu.
D. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ.
17. Trong Microsoft Word, các bản mẫu có sẵn thường được tìm thấy ở đâu?
A. Trong thư mục Tài liệu của tôi.
B. Trên các trang web chia sẻ tệp tin ngẫu nhiên.
C. Trong mục Tệp -> Mới (File -> New) của chương trình.
D. Trong cài đặt hệ thống của máy tính.
18. Khi bạn thay đổi một phần trong bản mẫu đã lưu, những tài liệu đã được tạo từ bản mẫu đó có tự động cập nhật theo không?
A. Có, tất cả các tài liệu đều tự động cập nhật.
B. Không, các tài liệu đã tạo sẽ giữ nguyên định dạng ban đầu.
C. Chỉ một số tài liệu được chọn lọc mới cập nhật.
D. Phần mềm sẽ hỏi bạn có muốn cập nhật hay không.
19. Chức năng Save As Template trong Microsoft Word có ý nghĩa gì?
A. Lưu tài liệu hiện tại dưới dạng tệp văn bản thông thường.
B. Lưu tài liệu hiện tại dưới dạng một bản mẫu có thể tái sử dụng.
C. Chia sẻ tài liệu với người khác qua mạng.
D. Tạo một bản sao của tài liệu hiện tại.
20. Đâu là một trường hợp KHÔNG NÊN sử dụng bản mẫu?
A. Tạo CV xin việc.
B. Soạn thảo thư mời họp định kỳ.
C. Viết một bài luận sáng tạo, độc đáo với phong cách cá nhân hoàn toàn mới.
D. Thiết kế hóa đơn bán hàng.
21. Khi tạo một bản mẫu tùy chỉnh, các yếu tố nào thường được bao gồm trong bản mẫu đó?
A. Chỉ nội dung văn bản cuối cùng.
B. Các cài đặt trang, kiểu chữ, bảng biểu, đầu trang/chân trang và các yếu tố định dạng khác.
C. Lịch sử chỉnh sửa của tài liệu.
D. Các tệp đa phương tiện đính kèm như hình ảnh và âm thanh.
22. Để lưu một tài liệu hiện có dưới dạng bản mẫu trong Microsoft Word, bạn sẽ chọn tùy chọn nào trong hộp thoại Lưu với tên?
A. Word Document (*.docx)
B. Word Template (*.dotx)
C. PDF (*.pdf)
D. Rich Text Format (*.rtf)
23. Định dạng tệp tin chuẩn cho bản mẫu Microsoft Word là gì?
A. .docx
B. .docm
C. .dotx
D. .pdf
24. Bạn muốn tạo một bản mẫu cho các bài báo cáo định kỳ. Yếu tố nào sau đây là quan trọng để đưa vào bản mẫu để đảm bảo tính nhất quán?
A. Dữ liệu báo cáo của tháng trước.
B. Các tiêu đề, chân trang chứa tên báo cáo và ngày tháng, cùng với cấu trúc các phần chính của báo cáo.
C. Tên của người đọc báo cáo.
D. Tất cả các loại biểu đồ có thể có.
25. Việc tạo một bản mẫu tùy chỉnh có thể giúp ích gì cho một doanh nghiệp nhỏ?
A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Chuẩn hóa bộ nhận diện thương hiệu trên các tài liệu như hóa đơn, thư từ.
C. Yêu cầu nhân viên học thêm ngôn ngữ mới.
D. Hạn chế khả năng sáng tạo của nhân viên.