1. Để tạo một biểu đồ (chart) thể hiện dữ liệu số liệu trên trang chiếu, bạn sẽ vào nhóm lệnh nào?
A. Home
B. Insert
C. Design
D. Slide Show
2. Hiệu ứng chuyển tiếp giữa hai trang chiếu được gọi là gì và thuộc nhóm lệnh nào trong PowerPoint?
A. Animation - Animations
B. Transition - Transitions
C. Design - Design
D. View - Slide Show
3. Khi bạn muốn các đối tượng trên trang chiếu xuất hiện theo một thứ tự nhất định khi nhấn chuột hoặc phím, bạn sẽ sử dụng tính năng nào?
A. Slide Transition
B. Animation Pane
C. Hyperlink
D. SmartArt
4. Phần mềm nào sau đây phổ biến nhất dùng để tạo bài trình bày trang chiếu?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Microsoft PowerPoint
D. Microsoft Outlook
5. Để tạo một liên kết từ một văn bản đến một trang chiếu khác trong cùng bài thuyết trình, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Bookmark
B. Hyperlink
C. Cross-reference
D. Outline
6. Khi bạn muốn thêm một chú thích ngắn gọn cho một đối tượng trên trang chiếu mà chỉ người xem ở chế độ Presenter View mới thấy, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Text Box
B. SmartArt
C. Notes
D. Shape
7. Khi tạo một bài thuyết trình, mục đích chính của việc sử dụng các đối tượng đồ họa như SmartArt là gì?
A. Để làm cho bài thuyết trình nặng hơn.
B. Để trình bày thông tin phức tạp một cách trực quan, dễ hiểu.
C. Để thay thế hoàn toàn văn bản.
D. Để tạo hiệu ứng âm thanh cho bài thuyết trình.
8. Chức năng Format Painter (Định dạng Bút vẽ) trong PowerPoint được sử dụng để làm gì?
A. Chèn thêm các định dạng mới cho văn bản.
B. Sao chép định dạng (font, màu sắc, kích thước) từ đối tượng này và áp dụng cho đối tượng khác.
C. Xóa bỏ tất cả định dạng của đối tượng.
D. Thay đổi kiểu dáng của toàn bộ bài thuyết trình.
9. Khi bạn muốn bài thuyết trình chỉ chạy dưới dạng trình chiếu mà không hiển thị giao diện chỉnh sửa của PowerPoint, bạn sẽ chọn lệnh nào khi mở tệp?
A. Open
B. Open & Run
C. Open as Presentation
D. Open in Slide Show
10. Chức năng Design Ideas (Ý tưởng Thiết kế) trong các phiên bản PowerPoint mới giúp ích gì cho người dùng?
A. Tự động tạo ra các bản nhạc nền cho bài thuyết trình.
B. Gợi ý các phương án thiết kế chuyên nghiệp dựa trên nội dung trang chiếu.
C. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
D. Biên dịch nội dung sang ngôn ngữ khác.
11. Khi muốn thêm hiệu ứng chuyển động cho văn bản hoặc hình ảnh trên trang chiếu, bạn sẽ vào nhóm lệnh nào trên thanh Ribbon?
A. Insert
B. Animations
C. Transitions
D. Design
12. Trong các tùy chọn sau, đâu là cách hiệu quả nhất để chia sẻ bài thuyết trình PowerPoint với người khác mà không làm thay đổi định dạng gốc?
A. Gửi tệp .pptx qua email.
B. Xuất bài thuyết trình dưới dạng PDF.
C. Chuyển đổi bài thuyết trình thành video.
D. Chụp ảnh từng trang chiếu và gửi.
13. Chức năng Save As (Lưu dưới dạng) trong PowerPoint cho phép bạn làm gì?
A. Chỉ cho phép lưu bài thuyết trình dưới định dạng .pptx.
B. Cho phép lưu bài thuyết trình với tên mới, vị trí mới hoặc định dạng tệp khác.
C. Tự động sao lưu bài thuyết trình định kỳ.
D. Chia sẻ bài thuyết trình trực tuyến.
14. Khi muốn chèn một đoạn video vào trang chiếu, bạn sẽ sử dụng lệnh nào?
A. Picture
B. Audio
C. Video
D. Chart
15. Để đảm bảo tất cả các trang chiếu trong bài thuyết trình có cùng một phông chữ và kiểu dáng, bạn nên chỉnh sửa ở đâu?
A. Từng trang chiếu riêng lẻ
B. Slide Master
C. Notes Master
D. Handout Master
16. Để thêm các biểu tượng (icons) hoặc hình ảnh minh họa có sẵn vào trang chiếu, bạn thường vào mục nào?
A. Home
B. Insert
C. View
D. Review
17. Chức năng Reuse Slides (Tái sử dụng Trang chiếu) cho phép bạn làm gì?
A. Tạo bản sao của trang chiếu hiện tại.
B. Chèn các trang chiếu từ một bài thuyết trình khác vào bài thuyết trình hiện tại.
C. Xóa bỏ các trang chiếu không cần thiết.
D. Thay đổi kích thước của tất cả các trang chiếu.
18. Để thêm một ký tự đặc biệt (ví dụ: ©, ™, ®) vào trang chiếu, bạn nên sử dụng lệnh nào?
A. Insert -> WordArt
B. Insert -> Symbol
C. Home -> Font
D. Insert -> Shape
19. Trong PowerPoint, thẻ View chủ yếu dùng để làm gì?
A. Chèn hình ảnh và video.
B. Thay đổi hiệu ứng chuyển cảnh.
C. Thay đổi cách hiển thị bài thuyết trình (ví dụ: Normal, Slide Sorter, Presenter View).
D. Áp dụng các chủ đề thiết kế.
20. Trong Microsoft PowerPoint, để thay đổi bố cục của một trang chiếu đã có sẵn, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Layout
B. Theme
C. Design
D. Slide Master
21. Chức năng Presenter View trong PowerPoint hỗ trợ người thuyết trình điều gì khi trình chiếu?
A. Chỉ hiển thị trang chiếu hiện tại cho khán giả.
B. Hiển thị trang chiếu hiện tại, ghi chú của người thuyết trình và các trang chiếu kế tiếp.
C. Tự động phát toàn bộ bài thuyết trình.
D. Cho phép khán giả tương tác trực tiếp với nội dung trên màn hình.
22. Tại sao việc sử dụng mẫu thiết kế (Template) lại quan trọng trong việc trình bày trang chiếu?
A. Để làm cho bài thuyết trình chỉ có một màu duy nhất.
B. Để đảm bảo sự đồng nhất về phong cách, tiết kiệm thời gian thiết kế.
C. Để giới hạn số lượng trang chiếu có thể tạo.
D. Để chỉ cho phép chèn văn bản mà không có hình ảnh.
23. Khi bạn muốn bài thuyết trình tự động chuyển sang trang chiếu tiếp theo sau một khoảng thời gian nhất định mà không cần nhấn chuột, bạn cần thiết lập gì?
A. Đặt hiệu ứng Animation On Click.
B. Chọn chế độ Advance Slide là After và cài đặt thời gian.
C. Sử dụng tính năng Record Narration.
D. Áp dụng Slide Master cho tất cả các trang chiếu.
24. Để thêm một trang chiếu mới có nội dung khác với trang chiếu hiện tại, bạn thường chọn loại bố cục nào?
A. Title Slide
B. Content with Caption
C. Comparison
D. Blank
25. Khi thiết kế trang chiếu, việc sử dụng quá nhiều màu sắc sặc sỡ và font chữ khác nhau có thể gây ra hiệu ứng gì?
A. Tăng sự chú ý của người xem vào nội dung chính.
B. Giúp bài thuyết trình trở nên chuyên nghiệp hơn.
C. Gây phân tâm, khó đọc và làm giảm tính chuyên nghiệp.
D. Tăng tốc độ tải của bài thuyết trình.