1. Máy tính UNIVAC I, ra mắt năm 1951, có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào?
A. Là máy tính cá nhân đầu tiên
B. Là máy tính thương mại đầu tiên sử dụng rộng rãi
C. Là máy tính đầu tiên có khả năng xử lý đồ họa
D. Là máy tính đầu tiên sử dụng mạng internet
2. Khái niệm máy tính cá nhân (Personal Computer - PC) trở nên phổ biến rộng rãi nhờ vào sự phát triển của công nghệ nào?
A. Vi mạch tích hợp (IC)
B. Vi xử lý (Microprocessor)
C. Màn hình cảm ứng
D. Công nghệ đám mây
3. Vi mạch tích hợp (Integrated Circuit - IC), hay còn gọi là chip, cho phép tích hợp hàng nghìn hoặc hàng triệu bóng bán dẫn trên một đế bán dẫn nhỏ, đã cách mạng hóa ngành công nghiệp máy tính và là đặc trưng của thế hệ máy tính thứ mấy?
A. Thế hệ thứ hai
B. Thế hệ thứ ba
C. Thế hệ thứ tư
D. Thế hệ thứ năm
4. Khái niệm ngôn ngữ máy (machine language) liên quan đến việc điều khiển máy tính như thế nào trong lịch sử phát triển?
A. Là ngôn ngữ lập trình bậc cao dễ hiểu.
B. Là tập hợp các lệnh nhị phân mà bộ xử lý có thể hiểu trực tiếp.
C. Là ngôn ngữ được sử dụng bởi người dùng cuối.
D. Là ngôn ngữ dịch từ tiếng Anh sang mã máy.
5. Máy tính Apple Macintosh, ra mắt năm 1984, có điểm đột phá quan trọng nào so với các máy tính trước đó?
A. Sử dụng hệ điều hành dòng lệnh
B. Giao diện đồ họa người dùng (GUI) và chuột
C. Tốc độ xử lý nhanh nhất thời bấy giờ
D. Khả năng kết nối internet tốc độ cao
6. Máy tính là gì theo định nghĩa phổ biến nhất trong lịch sử phát triển?
A. Một thiết bị chỉ để chơi game.
B. Một thiết bị có khả năng nhận dữ liệu đầu vào, xử lý theo chương trình và cho kết quả đầu ra.
C. Một công cụ dùng để viết văn bản.
D. Một loại máy in kỹ thuật số.
7. Tại sao việc phát minh ra vi xử lý (microprocessor) được xem là một bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử máy tính?
A. Nó làm cho máy tính lớn hơn và đắt hơn.
B. Nó cho phép tích hợp toàn bộ CPU vào một chip duy nhất, giảm kích thước và chi phí, mở đường cho máy tính cá nhân.
C. Nó chỉ phù hợp với các siêu máy tính.
D. Nó không có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất.
8. Chiếc máy tính điện tử đầu tiên trên thế giới, ENIAC, được hoàn thành vào năm nào và chủ yếu dùng để làm gì?
A. 1945, nghiên cứu y học
B. 1946, tính toán quỹ đạo đạn pháo
C. 1950, giải mã thông tin
D. 1944, xử lý văn bản
9. Thế hệ máy tính thứ tư (khoảng 1970s-nay) nổi bật với sự phát triển của công nghệ nào?
A. Bóng điện tử chân không
B. Bóng bán dẫn
C. Vi mạch tích hợp (IC)
D. Vi xử lý (Microprocessor)
10. Cuộc cách mạng máy tính cá nhân (PC) vào những năm 1980 đã có tác động sâu sắc đến lĩnh vực nào?
A. Chỉ ngành công nghiệp game
B. Nhiều lĩnh vực như văn phòng, giáo dục và giải trí
C. Chủ yếu ngành quân sự
D. Chỉ ngành nghiên cứu khoa học hàn lâm
11. Ada Lovelace, thường được coi là lập trình viên máy tính đầu tiên, đã làm việc trên thiết kế của máy tính nào?
A. ENIAC
B. Colossus
C. Bộ phân tích Vạn năng (Analytical Engine)
D. Mark I
12. Thế hệ máy tính đầu tiên (khoảng 1940s-1950s) sử dụng linh kiện chủ yếu nào?
A. Bóng bán dẫn
B. Vi mạch tích hợp (IC)
C. Bóng điện tử chân không
D. Mạch logic số
13. Chiếc máy tính cá nhân (PC) đầu tiên được xem là có ảnh hưởng lớn đến thị trường đại chúng là sản phẩm của công ty nào và ra mắt vào năm nào?
A. IBM, 1981
B. Apple, 1977
C. Microsoft, 1985
D. Commodore, 1972
14. Bộ xử lý trung tâm (CPU) là bộ phận nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép tính và lệnh?
A. Bộ nhớ RAM
B. Ổ cứng
C. Bo mạch chủ
D. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
15. Máy tính ENIAC, dù là một bước tiến lớn, nhưng có nhược điểm nào?
A. Khó lập trình, phải thay đổi dây nối vật lý.
B. Quá nhỏ gọn và di động.
C. Sử dụng bóng bán dẫn, dễ hỏng.
D. Tốc độ xử lý quá chậm.
16. Khái niệm chương trình lưu trữ (stored-program concept), cho phép máy tính lưu trữ cả dữ liệu và lệnh điều khiển trong cùng một bộ nhớ, gắn liền với công trình của ai?
A. Charles Babbage
B. Ada Lovelace
C. John von Neumann
D. Konrad Zuse
17. Thế hệ máy tính thứ năm, bắt đầu từ khoảng những năm 1980 đến nay, đặc trưng bởi sự phát triển của công nghệ nào và xu hướng nào?
A. Siêu dẫn và điện toán song song
B. Trí tuệ nhân tạo và điện toán song song
C. Lập trình hướng đối tượng và điện toán đám mây
D. Mạng Internet và truyền thông không dây
18. Đâu là một trong những đóng góp quan trọng của Alan Turing đối với khoa học máy tính?
A. Phát minh ra bóng bán dẫn
B. Thiết kế máy tính ENIAC
C. Đưa ra khái niệm về Máy Turing và tính toán thuật toán
D. Sáng chế ra ngôn ngữ lập trình COBOL
19. Sự ra đời của bóng bán dẫn (transistor) vào năm 1947 đã đánh dấu bước chuyển quan trọng sang thế hệ máy tính thứ mấy?
A. Thế hệ thứ nhất
B. Thế hệ thứ hai
C. Thế hệ thứ ba
D. Thế hệ thứ tư
20. Ai là người được ghi nhận là đã phát minh ra máy tính có thể lập trình được đầu tiên trên thế giới (Z1) vào cuối những năm 1930?
A. Alan Turing
B. Konrad Zuse
C. Howard Aiken
D. Vannevar Bush
21. Khái niệm tính toán song song (parallel computing) có ý nghĩa gì trong việc phát triển máy tính?
A. Chỉ sử dụng một bộ xử lý duy nhất.
B. Thực hiện nhiều phép tính hoặc xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc.
C. Chỉ xử lý các tác vụ tuần tự.
D. Giảm hiệu suất xử lý.
22. So với máy tính thế hệ thứ hai, máy tính thế hệ thứ ba (sử dụng vi mạch tích hợp) có ưu điểm vượt trội nào?
A. Chi phí sản xuất cao hơn
B. Kích thước lớn hơn và tiêu thụ nhiều điện hơn
C. Tốc độ xử lý chậm hơn và độ tin cậy thấp hơn
D. Nhỏ gọn hơn, nhanh hơn và tiêu thụ ít điện hơn
23. Ai được xem là cha đẻ của máy tính hiện đại nhờ các thiết kế về bộ phân tích vạn năng (analytical engine)?
A. Alan Turing
B. Charles Babbage
C. John von Neumann
D. Ada Lovelace
24. Máy tính Colossus, được phát triển trong Thế chiến II, có vai trò chính là gì?
A. Tính toán quỹ đạo tên lửa
B. Giải mã các thông điệp mật của Đức Quốc xã
C. Quản lý hậu cần quân đội
D. Lưu trữ hồ sơ nhân sự
25. Tại sao máy tính thế hệ thứ hai (sử dụng bóng bán dẫn) lại hiệu quả hơn máy tính thế hệ thứ nhất (sử dụng bóng chân không)?
A. Bóng bán dẫn tiêu thụ ít điện năng và tỏa nhiệt ít hơn.
B. Bóng bán dẫn có tốc độ xử lý chậm hơn.
C. Bóng bán dẫn có kích thước lớn hơn.
D. Bóng bán dẫn kém tin cậy hơn.