Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 6 Sử dụng các bản mẫu trong tạo bài trình chiếu
1. Nếu một bản mẫu có các placeholders cho cả tiêu đề chính và tiêu đề phụ, người dùng nên phân biệt cách sử dụng chúng như thế nào?
A. Tiêu đề chính dùng để nêu bật chủ đề bao quát của slide, còn tiêu đề phụ dùng để làm rõ hoặc nhấn mạnh một khía cạnh cụ thể trong nội dung slide đó. Kết luận Lý giải
B. Cả hai loại placeholder đều dùng để nhập văn bản thông thường mà không có sự phân biệt chức năng. Kết luận Lý giải
C. Tiêu đề chính chỉ dùng cho slide đầu tiên, còn tiêu đề phụ dùng cho tất cả các slide còn lại. Kết luận Lý giải
D. Chỉ placeholder tiêu đề phụ mới hiển thị trên mọi slide. Kết luận Lý giải
2. Việc tùy chỉnh lại màu sắc của một bản mẫu đã chọn có thể mang lại lợi ích gì cho bài trình chiếu?
A. Giúp bài trình chiếu phù hợp hơn với thương hiệu hoặc chủ đề cụ thể, tạo ấn tượng cá nhân hóa. Kết luận Lý giải
B. Làm cho bài trình chiếu chậm hơn khi hiển thị. Kết luận Lý giải
C. Yêu cầu người dùng phải sử dụng các công cụ chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp. Kết luận Lý giải
D. Chỉ ảnh hưởng đến các slide đã được tạo sẵn, không liên quan đến các slide mới. Kết luận Lý giải
3. Lợi ích chính của việc sử dụng các bản mẫu có sẵn trong phần mềm trình chiếu so với việc tự thiết kế toàn bộ bố cục từ đầu là gì?
A. Tiết kiệm thời gian và công sức thiết kế, đảm bảo tính thẩm mỹ và chuyên nghiệp, giúp tập trung vào nội dung. Kết luận Lý giải
B. Tăng dung lượng tệp tin trình chiếu, làm cho bài trình bày nặng hơn. Kết luận Lý giải
C. Hạn chế sự sáng tạo và cá nhân hóa cho từng bài trình chiếu. Kết luận Lý giải
D. Yêu cầu người dùng phải có kiến thức chuyên sâu về thiết kế đồ họa. Kết luận Lý giải
4. Trong quá trình tạo bài trình chiếu, khi nào việc tìm kiếm và sử dụng các bản mẫu trực tuyến (online templates) là một lựa chọn tốt?
A. Khi các bản mẫu có sẵn trong phần mềm chưa đáp ứng đủ nhu cầu về sự đa dạng, chuyên nghiệp hoặc tính độc đáo cho chủ đề cụ thể. Kết luận Lý giải
B. Khi người dùng muốn làm cho bài trình chiếu của mình trông giống hệt các bài trình chiếu khác. Kết luận Lý giải
C. Khi người dùng không có kết nối internet. Kết luận Lý giải
D. Khi muốn giảm bớt dung lượng tệp tin trình chiếu. Kết luận Lý giải
5. Khi bạn muốn áp dụng một bản mẫu khác cho một bài trình chiếu đã có nội dung, điều gì thường xảy ra với định dạng của các slide hiện có?
A. Định dạng của các slide hiện có sẽ được cập nhật để phù hợp với các quy tắc thiết kế (bố cục, màu sắc, phông chữ) của bản mẫu mới, trong khi nội dung văn bản và hình ảnh vẫn được giữ nguyên. Kết luận Lý giải
B. Toàn bộ nội dung của bài trình chiếu sẽ bị xóa và thay thế bằng nội dung của bản mẫu mới. Kết luận Lý giải
C. Bản mẫu mới sẽ chỉ áp dụng cho các slide mới được thêm vào, không ảnh hưởng đến các slide cũ. Kết luận Lý giải
D. Phần mềm sẽ yêu cầu người dùng thiết kế lại toàn bộ bài trình chiếu từ đầu. Kết luận Lý giải
6. Trong phần mềm trình chiếu, bản mẫu (template) là gì và vai trò chính của nó trong việc tạo bài trình chiếu là gì?
A. Bản mẫu là một tập hợp các slide đã được thiết kế sẵn về bố cục, màu sắc, phông chữ và có thể bao gồm cả nội dung mẫu, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và tạo ra bài trình chiếu có tính chuyên nghiệp, nhất quán. Kết luận Lý giải
B. Bản mẫu là một tệp tin chứa các hình ảnh minh họa, giúp bài trình chiếu sinh động hơn. Kết luận Lý giải
C. Bản mẫu là công cụ để chèn âm thanh và video vào bài trình chiếu một cách tự động. Kết luận Lý giải
D. Bản mẫu chỉ đơn thuần là một khung trống để người dùng nhập văn bản. Kết luận Lý giải
7. Trong một bản mẫu trình chiếu, các placeholder (vùng giữ chỗ) có thể chứa những loại nội dung nào?
A. Văn bản, hình ảnh, biểu đồ, bảng biểu, video hoặc đối tượng đồ họa khác. Kết luận Lý giải
B. Chỉ chứa văn bản và hình ảnh tĩnh. Kết luận Lý giải
C. Chỉ chứa các đoạn mã lập trình. Kết luận Lý giải
D. Chỉ chứa các tệp âm thanh. Kết luận Lý giải
8. Khi chọn một bản mẫu cho bài trình chiếu, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả?
A. Màu sắc và phông chữ của bản mẫu phải phù hợp với chủ đề và đối tượng người xem của bài trình chiếu. Kết luận Lý giải
B. Bản mẫu phải có nhiều hiệu ứng chuyển động phức tạp để thu hút người xem. Kết luận Lý giải
C. Bản mẫu phải có sẵn nhiều hình ảnh minh họa cho mọi chủ đề. Kết luận Lý giải
D. Bản mẫu phải được tải xuống từ nguồn không rõ nguồn gốc để đảm bảo tính độc đáo. Kết luận Lý giải
9. Một bản mẫu trình chiếu có thể bao gồm các Slide Master (Bố cục chính của Slide). Vai trò của Slide Master là gì?
A. Slide Master định nghĩa các bố cục, phông chữ, màu sắc và vị trí của các placeholder cho nhiều loại slide khác nhau trong bài trình chiếu. Kết luận Lý giải
B. Slide Master chỉ là một slide trống duy nhất để người dùng thêm nội dung tùy ý. Kết luận Lý giải
C. Slide Master dùng để lưu trữ các tệp âm thanh và video. Kết luận Lý giải
D. Slide Master cho phép người dùng tạo các hiệu ứng chuyển động phức tạp. Kết luận Lý giải
10. Thông thường, một bản mẫu trình chiếu sẽ bao gồm những thành phần thiết kế cơ bản nào để tạo nên sự nhất quán?
A. Các mẫu bố cục slide, bảng màu chủ đạo, bộ phông chữ và các yếu tố đồ họa nền hoặc tiêu đề/chân trang. Kết luận Lý giải
B. Chỉ bao gồm các hiệu ứng chuyển động giữa các slide. Kết luận Lý giải
C. Các đoạn văn bản mẫu có sẵn cho mọi chủ đề. Kết luận Lý giải
D. Các tệp âm thanh và video được tích hợp sẵn. Kết luận Lý giải
11. Khi tạo một bài trình chiếu mới, lựa chọn New from template hoặc tương tự cho phép người dùng thực hiện hành động gì?
A. Chọn một bản thiết kế có sẵn để bắt đầu tạo bài trình chiếu, thay vì bắt đầu với một trang trống. Kết luận Lý giải
B. Chỉ cho phép người dùng xem trước các bản mẫu mà không thể sử dụng chúng. Kết luận Lý giải
C. Tự động tải xuống tất cả các bản mẫu có sẵn trên mạng. Kết luận Lý giải
D. Chuyển đổi bài trình chiếu hiện tại sang một định dạng khác. Kết luận Lý giải
12. Khi bạn tải xuống một bản mẫu từ internet, điều quan trọng cần lưu ý về nguồn gốc của nó là gì để đảm bảo an toàn và tính pháp lý?
A. Chỉ tải từ các trang web uy tín, có chính sách rõ ràng về bản quyền và bảo mật. Kết luận Lý giải
B. Ưu tiên các bản mẫu miễn phí từ mọi nguồn không rõ ràng. Kết luận Lý giải
C. Không cần quan tâm đến nguồn gốc, chỉ cần bản mẫu đẹp. Kết luận Lý giải
D. Luôn tải xuống các tệp thực thi (.exe) đi kèm bản mẫu. Kết luận Lý giải
13. Tại sao việc lựa chọn một bản mẫu có bố cục rõ ràng và đơn giản thường được khuyến khích cho các bài trình bày mang tính học thuật hoặc chuyên nghiệp?
A. Bố cục đơn giản giúp người xem tập trung vào nội dung chính mà không bị phân tâm bởi các yếu tố thiết kế rườm rà. Kết luận Lý giải
B. Bố cục phức tạp làm cho bài trình chiếu trông ấn tượng hơn. Kết luận Lý giải
C. Bố cục đơn giản làm giảm thời gian chỉnh sửa. Kết luận Lý giải
D. Bố cục đơn giản yêu cầu ít dung lượng lưu trữ hơn. Kết luận Lý giải
14. Nếu một bản mẫu có các placeholder (vùng giữ chỗ) cho văn bản và hình ảnh, người dùng nên làm gì với chúng?
A. Nhấp vào placeholder và thay thế bằng nội dung thực tế của bài trình chiếu (văn bản, hình ảnh). Kết luận Lý giải
B. Xóa tất cả các placeholder để có một trang trống hoàn toàn. Kết luận Lý giải
C. Chỉ thêm nội dung vào các khu vực không phải là placeholder. Kết luận Lý giải
D. Sao chép nội dung từ các placeholder sang các khu vực khác trên slide. Kết luận Lý giải
15. Tại sao việc sử dụng bản mẫu lại quan trọng đối với người thuyết trình, đặc biệt khi họ không có nhiều kinh nghiệm về thiết kế?
A. Bản mẫu cung cấp một cấu trúc trực quan đã được chứng minh là hiệu quả và dễ hiểu, giúp người thuyết trình tự tin hơn vào giao diện bài trình bày của mình. Kết luận Lý giải
B. Bản mẫu yêu cầu người dùng phải học một phần mềm thiết kế mới phức tạp hơn. Kết luận Lý giải
C. Bản mẫu chỉ dành cho các bài trình chiếu mang tính giải trí, không phù hợp cho các bài thuyết trình học thuật. Kết luận Lý giải
D. Bản mẫu luôn làm cho bài trình chiếu trông giống nhau, thiếu đi sự độc đáo. Kết luận Lý giải
16. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về sự khác biệt giữa bản mẫu (template) và chủ đề (theme) trong phần mềm trình chiếu?
A. Bản mẫu cung cấp cấu trúc slide và định dạng sẵn, có thể bao gồm cả nội dung mẫu, trong khi chủ đề tập trung vào các yếu tố hình ảnh như màu sắc, phông chữ và hiệu ứng. Kết luận Lý giải
B. Bản mẫu chỉ chứa màu sắc, còn chủ đề chứa bố cục slide. Kết luận Lý giải
C. Chủ đề là tệp tin, còn bản mẫu là một tính năng. Kết luận Lý giải
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa bản mẫu và chủ đề. Kết luận Lý giải
17. Sự khác biệt giữa một bản mẫu trống (blank template) và một bản mẫu có sẵn nội dung mẫu là gì?
A. Bản mẫu trống cung cấp bố cục và định dạng nhưng không có văn bản hoặc hình ảnh mẫu, trong khi bản mẫu có nội dung mẫu bao gồm cả các ví dụ về văn bản và hình ảnh đã được sắp xếp. Kết luận Lý giải
B. Bản mẫu trống chỉ có một slide, còn bản mẫu có nội dung mẫu có nhiều slide. Kết luận Lý giải
C. Bản mẫu trống miễn phí, còn bản mẫu có nội dung mẫu thì phải trả phí. Kết luận Lý giải
D. Bản mẫu trống chỉ dùng cho bài thuyết trình đơn giản, còn bản mẫu có nội dung mẫu cho bài phức tạp. Kết luận Lý giải
18. Nếu bạn muốn thay đổi phông chữ mặc định cho tất cả các tiêu đề trong bài trình chiếu dựa trên một bản mẫu, cách hiệu quả nhất để thực hiện là gì?
A. Sử dụng chức năng Slide Master để chỉnh sửa phông chữ cho loại tiêu đề tương ứng, sau đó các thay đổi sẽ được áp dụng tự động cho tất cả các slide sử dụng bố cục đó. Kết luận Lý giải
B. Chỉnh sửa phông chữ thủ công cho từng tiêu đề trên mỗi slide. Kết luận Lý giải
C. Chỉ thay đổi phông chữ cho slide đầu tiên của bài trình chiếu. Kết luận Lý giải
D. Tải lại toàn bộ bài trình chiếu với một bản mẫu có phông chữ mong muốn. Kết luận Lý giải
19. Theo quan điểm thiết kế phổ biến, tại sao các bản mẫu trình chiếu thường có ít màu sắc sặc sỡ và phông chữ dễ đọc?
A. Để đảm bảo nội dung là yếu tố chính thu hút sự chú ý, tránh làm người xem mất tập trung vào các yếu tố đồ họa quá nổi bật. Kết luận Lý giải
B. Để làm cho bài trình chiếu trông vui nhộn và bắt mắt hơn. Kết luận Lý giải
C. Vì các nhà thiết kế bản mẫu không có nhiều lựa chọn màu sắc và phông chữ. Kết luận Lý giải
D. Để tiết kiệm mực in khi in bài trình chiếu. Kết luận Lý giải
20. Một bản mẫu trình chiếu có thể bao gồm các tiêu đề slide (slide titles) và nội dung (content placeholders). Vai trò của việc phân biệt rõ ràng hai loại placeholder này là gì?
A. Giúp người dùng dễ dàng nhận biết đâu là phần chính của tiêu đề và đâu là phần trình bày chi tiết nội dung, từ đó sắp xếp thông tin một cách logic và có cấu trúc. Kết luận Lý giải
B. Tăng thêm sự phức tạp cho giao diện người dùng. Kết luận Lý giải
C. Chỉ để trang trí và không có chức năng gì. Kết luận Lý giải
D. Yêu cầu người dùng phải nhập cùng một loại nội dung vào cả hai placeholder. Kết luận Lý giải
21. Khi bạn tạo một bản trình chiếu mới dựa trên một bản mẫu, bản mẫu đó sẽ được lưu trữ ở đâu trong tệp trình chiếu của bạn?
A. Các quy tắc định dạng và bố cục của bản mẫu sẽ được tích hợp vào cấu trúc của tệp trình chiếu, bao gồm cả Slide Master. Kết luận Lý giải
B. Bản mẫu được lưu dưới dạng một tệp riêng biệt bên cạnh tệp trình chiếu. Kết luận Lý giải
C. Bản mẫu chỉ tồn tại trong bộ nhớ tạm của phần mềm. Kết luận Lý giải
D. Bản mẫu sẽ bị xóa ngay sau khi bài trình chiếu được lưu. Kết luận Lý giải
22. Khi áp dụng một bản mẫu, tại sao các yếu tố như tiêu đề, chân trang và số thứ tự slide thường được thiết kế để hiển thị tự động trên tất cả các slide?
A. Để đảm bảo tính nhất quán, giúp người xem dễ dàng theo dõi và định vị nội dung trong bài trình chiếu. Kết luận Lý giải
B. Để làm cho bài trình chiếu trông phức tạp và khó hiểu hơn. Kết luận Lý giải
C. Chỉ để trang trí mà không có chức năng thực tế. Kết luận Lý giải
D. Để người dùng phải tự nhập thủ công cho từng slide. Kết luận Lý giải
23. Khi sử dụng một bản mẫu, nếu bạn muốn thay đổi kích thước của một hình ảnh được chèn vào một placeholder, điều gì có thể xảy ra với bố cục của slide?
A. Kích thước của placeholder có thể tự động điều chỉnh để chứa hình ảnh, hoặc hình ảnh có thể bị cắt bớt/biến dạng nếu không vừa với placeholder đã định sẵn. Kết luận Lý giải
B. Bố cục của slide sẽ hoàn toàn không thay đổi. Kết luận Lý giải
C. Slide sẽ tự động xóa bỏ hình ảnh đó. Kết luận Lý giải
D. Phần mềm sẽ yêu cầu bạn chọn một bản mẫu khác. Kết luận Lý giải
24. Khi bạn tùy chỉnh một slide và thay đổi một phần tử (ví dụ: thêm một hình ảnh hoặc đổi màu chữ), những thay đổi này có ảnh hưởng đến các slide khác sử dụng cùng một bố cục từ bản mẫu không?
A. Không, trừ khi bạn đã chỉnh sửa trực tiếp trên Slide Master, những thay đổi chỉ áp dụng cho slide hiện tại. Kết luận Lý giải
B. Có, tất cả các slide sử dụng cùng bố cục sẽ tự động cập nhật theo thay đổi của bạn. Kết luận Lý giải
C. Chỉ các slide được thêm vào sau đó mới bị ảnh hưởng. Kết luận Lý giải
D. Phần mềm sẽ yêu cầu bạn lưu lại thay đổi như một bản mẫu mới. Kết luận Lý giải
25. Nếu bạn muốn bài trình chiếu của mình có một phong cách đồng nhất từ đầu đến cuối, bạn nên ưu tiên sử dụng loại yếu tố nào từ bản mẫu?
A. Các quy tắc về bố cục slide, bảng màu và bộ phông chữ được định sẵn trong bản mẫu. Kết luận Lý giải
B. Các hình ảnh minh họa ngẫu nhiên được cung cấp trong bản mẫu. Kết luận Lý giải
C. Các mẫu văn bản được viết sẵn trong bản mẫu. Kết luận Lý giải
D. Các hiệu ứng âm thanh được tích hợp sẵn. Kết luận Lý giải