1. Nếu bạn muốn chọn một vùng có hình chữ nhật hoặc hình vuông trong phần mềm xử lý ảnh, công cụ nào là phù hợp nhất?
A. Lasso Tool
B. Magic Wand Tool
C. Marquee Tool (Rectangular Marquee)
D. Quick Selection Tool
2. Trong phần mềm trình chiếu (ví dụ: PowerPoint, Google Slides), nếu bạn muốn áp dụng một định dạng văn bản cho nhiều tiêu đề slide mà chúng không liền kề nhau, bạn sẽ làm gì?
A. Chọn từng tiêu đề, áp dụng định dạng, sau đó chuyển sang tiêu đề tiếp theo.
B. Chọn tiêu đề đầu tiên, giữ Ctrl và chọn các tiêu đề còn lại, sau đó áp dụng định dạng.
C. Áp dụng định dạng cho tiêu đề đầu tiên, sau đó dùng công cụ Format Painter (Sao chép định dạng).
D. Chọn tất cả các slide, sau đó thay đổi định dạng của tiêu đề.
3. Trong các phần mềm đồ họa, khi bạn muốn loại bỏ một phần của vùng chọn hiện có, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào?
A. Add to selection (Thêm vào vùng chọn)
B. Subtract from selection (Trừ khỏi vùng chọn)
C. Intersect with selection (Giao với vùng chọn)
D. Feather selection (Làm mềm vùng chọn)
4. Khi làm việc với các phần mềm xử lý ảnh, chức năng Vùng chọn (Selection) cho phép người dùng thực hiện hành động gì?
A. Chỉ cho phép tô màu cho toàn bộ ảnh.
B. Cho phép cô lập, chỉnh sửa hoặc di chuyển một phần cụ thể của ảnh mà không ảnh hưởng đến các phần khác.
C. Tự động áp dụng bộ lọc làm đẹp cho toàn bộ ảnh.
D. Thực hiện sao lưu tự động của ảnh.
5. Để áp dụng một hiệu ứng chỉ cho phần viền của một vùng chọn, bạn có thể thực hiện hành động gì?
A. Sử dụng công cụ Fill (Tô màu).
B. Sử dụng tùy chọn Border hoặc Stroke trên vùng chọn đã được thu hẹp lại.
C. Tăng độ tương phản của ảnh.
D. Lưu vùng chọn dưới dạng một tệp tin mới.
6. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, để tạo một vùng chọn cho một đoạn văn bản cụ thể, thao tác nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Nhấn giữ phím Ctrl và nhấp chuột vào đầu và cuối đoạn văn bản cần chọn.
B. Nhấn giữ phím Shift và di chuyển chuột từ đầu đến cuối đoạn văn bản cần chọn.
C. Nhấn giữ chuột trái và kéo thả từ đầu đến cuối đoạn văn bản cần chọn.
D. Sử dụng tổ hợp phím Ctrl + A để chọn toàn bộ văn bản, sau đó hủy chọn các phần không cần thiết.
7. Công cụ Magic Wand Tool (Cây đũa thần) trong phần mềm xử lý ảnh hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tạo vùng chọn?
A. Dựa trên khoảng cách từ điểm nhấp chuột đến các cạnh của ảnh.
B. Dựa trên sự tương đồng về màu sắc hoặc độ sáng của các pixel liền kề hoặc gần đó.
C. Dựa trên hình dạng hình học của đối tượng.
D. Dựa trên việc vẽ đường viền xung quanh đối tượng.
8. Trong một trình soạn thảo văn bản, nếu bạn muốn chọn một từ, bạn thường làm gì?
A. Nhấp một lần vào từ.
B. Nhấp đúp vào từ.
C. Nhấp ba lần vào từ.
D. Nhấn giữ Ctrl và nhấp vào từ.
9. Để chọn nhiều đối tượng không liền kề nhau trong một danh sách hoặc một cửa sổ làm việc, người dùng thường sử dụng phím tắt nào kết hợp với thao tác nhấp chuột?
A. Phím Alt
B. Phím Shift
C. Phím Ctrl
D. Phím Tab
10. Khi làm việc với các tệp tin trong hệ điều hành (ví dụ: Windows Explorer, macOS Finder), cách nào để chọn nhiều tệp tin không liền kề?
A. Nhấn giữ phím Shift và nhấp vào tệp tin đầu tiên và cuối cùng.
B. Kéo chuột bao quanh tất cả các tệp tin.
C. Nhấn giữ phím Ctrl và nhấp vào từng tệp tin muốn chọn.
D. Nhấn đúp vào tệp tin đầu tiên.
11. Công cụ Lasso Tool trong các phần mềm chỉnh sửa ảnh thường được sử dụng để làm gì?
A. Tạo vùng chọn hình chữ nhật hoặc hình vuông.
B. Tạo vùng chọn theo đường thẳng.
C. Tạo vùng chọn tự do theo nét vẽ của chuột.
D. Tạo vùng chọn dựa trên màu sắc tương đồng.
12. Công cụ Quick Selection Tool (Công cụ chọn nhanh) khác với Magic Wand Tool ở điểm nào?
A. Magic Wand Tool chọn theo hình học, còn Quick Selection Tool chọn theo màu sắc.
B. Quick Selection Tool cho phép người dùng vẽ vùng chọn dựa trên sự tương đồng màu sắc, còn Magic Wand Tool chọn các pixel tương đồng liền kề tại điểm nhấp.
C. Magic Wand Tool chỉ hoạt động trên ảnh đen trắng, còn Quick Selection Tool hoạt động trên ảnh màu.
D. Cả hai công cụ đều hoạt động giống nhau và chỉ khác tên gọi.
13. Nếu bạn muốn chọn một vùng văn bản liên tục và dài, cách nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Nhấp đúp vào từ đầu tiên và kéo đến cuối cùng.
B. Nhấp vào ký tự đầu tiên của vùng cần chọn, cuộn đến ký tự cuối cùng, sau đó giữ phím Shift và nhấp vào ký tự cuối cùng.
C. Sử dụng công cụ Lasso Tool để vẽ bao quanh toàn bộ đoạn văn bản.
D. Nhấn giữ phím Ctrl và nhấp chuột vào từng từ trong đoạn văn bản.
14. Chức năng Select All Layers (Chọn tất cả các lớp) trong phần mềm xử lý ảnh thường được sử dụng khi nào?
A. Khi muốn chỉ chỉnh sửa một lớp duy nhất.
B. Khi muốn thực hiện một hành động chung cho tất cả các lớp cùng một lúc, ví dụ như sắp xếp hoặc áp dụng hiệu ứng chung.
C. Khi muốn xóa tất cả các lớp không cần thiết.
D. Khi muốn ẩn tất cả các lớp.
15. Trong một số ứng dụng, khi bạn muốn chọn toàn bộ nội dung của một trường nhập liệu (text field), thao tác nào là hiệu quả nhất?
A. Nhấp vào đầu trường nhập liệu và kéo đến cuối.
B. Nhấn đúp vào bất kỳ vị trí nào trong trường nhập liệu.
C. Nhấn Ctrl + A khi trường nhập liệu đang được chọn.
D. Nhấp vào trường nhập liệu, sau đó nhấn Delete.
16. Mục đích chính của việc sử dụng vùng chọn trong các ứng dụng thiết kế là gì?
A. Tăng dung lượng lưu trữ của tệp tin.
B. Giới hạn phạm vi tác động của các lệnh chỉnh sửa chỉ trong khu vực được chọn.
C. Tự động thay đổi độ phân giải của hình ảnh.
D. Tạo hiệu ứng âm thanh cho đối tượng.
17. Khi sử dụng tùy chọn Feather (Làm mềm) cho vùng chọn, điều gì sẽ xảy ra với các cạnh của vùng chọn đó?
A. Các cạnh sẽ trở nên sắc nét hơn.
B. Các cạnh sẽ bị làm mờ dần, tạo hiệu ứng chuyển tiếp mềm mại.
C. Vùng chọn sẽ được mở rộng ra ngoài.
D. Vùng chọn sẽ bị thu hẹp lại.
18. Trong các tình huống sau, khi nào việc sử dụng vùng chọn là cần thiết và hiệu quả nhất?
A. Khi muốn thay đổi màu nền của toàn bộ trang web.
B. Khi muốn sao chép một đối tượng cụ thể từ một bức ảnh để dán vào một bức ảnh khác.
C. Khi muốn tăng âm lượng của một video.
D. Khi muốn xem lịch sử duyệt web.
19. Để di chuyển một đối tượng đã được chọn sang một vị trí khác trong cùng một lớp (layer) trên phần mềm xử lý ảnh, bạn thực hiện thao tác nào?
A. Nhấp chuột phải vào vùng chọn và chọn Cut (Cắt).
B. Nhấn giữ chuột trái vào vùng chọn và kéo thả đến vị trí mới.
C. Sử dụng công cụ Eraser (Tẩy) để xóa phần còn lại.
D. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + V (Paste).
20. Khi bạn muốn áp dụng một lệnh chỉ lên một phần của hình ảnh, bước đầu tiên bạn cần thực hiện là gì?
A. Lưu lại hình ảnh.
B. Tạo một vùng chọn cho phần hình ảnh đó.
C. Tăng độ sáng của hình ảnh.
D. Thay đổi kích thước của hình ảnh.
21. Công cụ Polygonal Lasso Tool cho phép tạo vùng chọn như thế nào?
A. Vùng chọn hình tròn hoặc hình bầu dục.
B. Vùng chọn theo đường nét vẽ tự do của chuột.
C. Vùng chọn theo các đoạn thẳng nối các điểm được nhấp chuột.
D. Vùng chọn dựa trên màu sắc.
22. Trong một giao diện đồ họa, khi bạn nhấp vào một biểu tượng hoặc một mục trong menu, hành động này tạo ra một loại vùng chọn nào?
A. Vùng chọn đa giác.
B. Vùng chọn hình chữ nhật.
C. Vùng chọn đơn điểm (hoặc tập trung vào một đối tượng).
D. Vùng chọn tự do.
23. Công cụ Elliptical Marquee Tool được sử dụng để tạo loại vùng chọn nào?
A. Vùng chọn hình vuông.
B. Vùng chọn hình chữ nhật.
C. Vùng chọn hình tròn hoặc hình bầu dục.
D. Vùng chọn theo đường thẳng.
24. Khi bạn muốn chọn tất cả các ô trong một bảng tính Excel hoặc Google Sheets, bạn có thể sử dụng cách nào?
A. Nhấp vào nút Select All (Chọn tất cả) ở góc trên bên trái của bảng tính hoặc dùng phím tắt Ctrl + A.
B. Kéo chuột từ ô đầu tiên đến ô cuối cùng của bảng tính.
C. Nhấn giữ phím Shift và nhấp vào ô đầu tiên và ô cuối cùng.
D. Sử dụng công cụ Find and Replace (Tìm và Thay thế).
25. Trong phần mềm đồ họa, khi muốn chọn một vùng có hình dạng phức tạp và không đều, công cụ nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Marquee Tool (vùng chọn hình học)
B. Magic Wand Tool (chọn màu tương đồng)
C. Lasso Tool (chọn tự do)
D. Quick Selection Tool (chọn nhanh)