Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

1. Trong một tình huống thực tế, khi bạn cần sắp xếp một danh sách các sản phẩm theo giá từ thấp đến cao, bạn đang sử dụng loại sắp xếp nào? Theo phân tích phổ biến, đây là sắp xếp theo thứ tự tăng dần của thuộc tính giá. Kết luận Lý giải: Sắp xếp theo thứ tự tăng dần.

A. Sắp xếp theo thứ tự giảm dần.
B. Sắp xếp theo thứ tự tăng dần.
C. Sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
D. Sắp xếp theo giá trị trung bình.

2. Thuật toán sắp xếp nào thường được mô tả là chia để trị (divide and conquer)? Theo phân tích phổ biến, nó chia bài toán lớn thành các bài toán con nhỏ hơn. Kết luận Lý giải: Quick Sort và Merge Sort.

A. Bubble Sort và Selection Sort.
B. Insertion Sort và Selection Sort.
C. Quick Sort và Merge Sort.
D. Heap Sort và Bubble Sort.

3. Khi bạn sắp xếp một tập dữ liệu theo nhiều cột (ví dụ: sắp xếp danh sách nhân viên theo phòng ban, sau đó theo lương), thứ tự bạn chọn cho các cột sắp xếp là quan trọng. Thứ tự này được gọi là gì? Theo phân tích phổ biến, nó là thứ tự ưu tiên của các tiêu chí. Kết luận Lý giải: Thứ tự ưu tiên của các tiêu chí sắp xếp.

A. Thứ tự ngẫu nhiên của các tiêu chí.
B. Thứ tự ưu tiên của các tiêu chí sắp xếp.
C. Thứ tự bảng chữ cái của các tiêu chí.
D. Thứ tự giá trị lớn nhất của các tiêu chí.

4. Khi dữ liệu được sắp xếp, tác dụng chính của nó đối với việc tìm kiếm là gì? Theo phân tích phổ biến, việc sắp xếp giúp tăng tốc độ tìm kiếm thông tin. Kết luận Lý giải: Tăng tốc độ tìm kiếm thông tin.

A. Giảm dung lượng lưu trữ của dữ liệu.
B. Tăng tốc độ tìm kiếm thông tin.
C. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.
D. Giảm thiểu lỗi nhập liệu.

5. Thuật toán sắp xếp chèn (Insertion Sort) hoạt động như thế nào trên một mảng chưa được sắp xếp? Theo phân tích phổ biến, nó xây dựng mảng đã sắp xếp từng phần tử một. Kết luận Lý giải: Chèn từng phần tử vào vị trí đúng trong phần đã sắp xếp.

A. Chia mảng thành hai nửa, sắp xếp từng nửa rồi trộn lại.
B. Tìm phần tử nhỏ nhất và đổi chỗ nó với phần tử đầu tiên.
C. Chèn từng phần tử vào vị trí đúng trong phần đã sắp xếp.
D. So sánh các cặp phần tử liền kề và đổi chỗ nếu sai thứ tự.

6. Trong ngữ cảnh sắp xếp, tiêu chí sắp xếp (sorting criteria) đề cập đến điều gì? Theo phân tích phổ biến, tiêu chí là thuộc tính hoặc giá trị mà dữ liệu được sắp xếp dựa vào đó. Kết luận Lý giải: Thuộc tính hoặc giá trị dùng để xác định thứ tự.

A. Số lượng phần tử trong danh sách.
B. Tốc độ thực thi của thuật toán.
C. Thuộc tính hoặc giá trị dùng để xác định thứ tự.
D. Bộ nhớ cần thiết để lưu trữ dữ liệu.

7. Nếu chúng ta cần sắp xếp một lượng lớn dữ liệu và yêu cầu hiệu suất cao, thuật toán nào thường được ưu tiên hơn các thuật toán có độ phức tạp O(n^2)? Theo phân tích phổ biến, các thuật toán có độ phức tạp O(n log n) hiệu quả hơn cho dữ liệu lớn. Kết luận Lý giải: Các thuật toán có độ phức tạp O(n log n).

A. Thuật toán sắp xếp chọn (Selection Sort).
B. Thuật toán sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort).
C. Các thuật toán có độ phức tạp O(n log n).
D. Thuật toán sắp xếp chèn (Insertion Sort) cho mọi trường hợp.

8. Trong các thuật toán sắp xếp cơ bản, thuật toán nào có độ phức tạp thời gian xấu nhất là O(n^2)? Theo phân tích phổ biến, các thuật toán đơn giản như nổi bọt, chọn, chèn thường rơi vào trường hợp này. Kết luận Lý giải: Thuật toán sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort).

A. Quick Sort
B. Merge Sort
C. Heap Sort
D. Bubble Sort

9. Thuật toán sắp xếp chọn (Selection Sort) hoạt động bằng cách nào? Theo phân tích phổ biến, nó lặp đi lặp lại việc tìm phần tử nhỏ nhất (hoặc lớn nhất) trong phần chưa sắp xếp và đặt nó vào đúng vị trí cuối cùng của phần đã sắp xếp. Kết luận Lý giải: Tìm phần tử nhỏ nhất và đổi chỗ nó với phần tử đầu tiên của phần chưa sắp xếp.

A. Chèn từng phần tử vào vị trí đúng trong phần đã sắp xếp.
B. Chia mảng thành hai nửa, sắp xếp từng nửa rồi trộn lại.
C. So sánh các cặp phần tử liền kề và đổi chỗ nếu sai thứ tự.
D. Tìm phần tử nhỏ nhất và đổi chỗ nó với phần tử đầu tiên của phần chưa sắp xếp.

10. Giả sử bạn có một danh sách các từ: [banana, apple, cherry, date]. Sắp xếp danh sách này theo thứ tự bảng chữ cái sẽ cho kết quả nào? Theo phân tích phổ biến, apple đứng trước, theo sau là banana, cherry, và date. Kết luận Lý giải: [apple, banana, cherry, date].

A. [date, cherry, banana, apple]
B. [apple, banana, cherry, date]
C. [banana, apple, date, cherry]
D. [cherry, date, apple, banana]

11. Trong thuật toán sắp xếp nhanh (Quick Sort), pivot (chốt) đóng vai trò gì? Theo phân tích phổ biến, pivot là phần tử được chọn để phân chia mảng thành hai phần nhỏ hơn. Kết luận Lý giải: Pivot là phần tử dùng để phân chia mảng.

A. Là phần tử lớn nhất trong mảng.
B. Là phần tử nhỏ nhất trong mảng.
C. Là phần tử dùng để phân chia mảng.
D. Là phần tử trung bình cộng của mảng.

12. Khi sắp xếp danh sách học sinh theo điểm trung bình từ cao xuống thấp, thứ tự nào là đúng? Theo phân tích phổ biến, điểm cao nhất sẽ đứng đầu. Kết luận Lý giải: Học sinh có điểm cao nhất đứng đầu danh sách.

A. Học sinh có điểm thấp nhất đứng đầu danh sách.
B. Học sinh có điểm trung bình cao nhất đứng đầu danh sách.
C. Học sinh có tên theo thứ tự bảng chữ cái đứng đầu.
D. Thứ tự điểm trung bình không quan trọng.

13. Trong các thuật toán sắp xếp, ổn định (stable) có nghĩa là gì? Theo phân tích phổ biến, thuật toán ổn định giữ nguyên thứ tự tương đối của các phần tử có giá trị bằng nhau. Kết luận Lý giải: Thuật toán giữ nguyên thứ tự tương đối của các phần tử có giá trị bằng nhau.

A. Thuật toán có độ phức tạp thời gian thấp nhất.
B. Thuật toán không cần sử dụng bộ nhớ phụ.
C. Thuật toán giữ nguyên thứ tự tương đối của các phần tử có giá trị bằng nhau.
D. Thuật toán hoạt động hiệu quả trên mọi kích thước dữ liệu.

14. Khi sắp xếp dữ liệu theo thứ tự giảm dần, chúng ta mong muốn phần tử có giá trị lớn nhất xuất hiện ở đâu? Theo phân tích phổ biến, thứ tự giảm dần đặt giá trị lớn nhất ở đầu danh sách. Kết luận Lý giải: Phần tử lớn nhất xuất hiện ở đầu danh sách.

A. Phần tử lớn nhất xuất hiện ở cuối danh sách.
B. Phần tử lớn nhất xuất hiện ở đầu danh sách.
C. Phần tử lớn nhất xuất hiện ở giữa danh sách.
D. Vị trí của phần tử lớn nhất không quan trọng.

15. Trong Tin học, khái niệm sắp xếp dữ liệu chủ yếu đề cập đến việc tổ chức các mục dữ liệu theo một thứ tự cụ thể. Theo phân tích phổ biến, thứ tự này thường là tăng dần hoặc giảm dần dựa trên một hoặc nhiều tiêu chí. Kết luận Lý giải: Sắp xếp dữ liệu là tổ chức dữ liệu theo một thứ tự nhất định.

A. Tổ chức dữ liệu theo một thứ tự nhất định.
B. Tìm kiếm dữ liệu một cách nhanh chóng.
C. Xóa bỏ các dữ liệu trùng lặp.
D. Chuyển đổi dữ liệu sang định dạng khác.

16. Tại sao việc sắp xếp dữ liệu lại quan trọng trong khoa học máy tính và phân tích dữ liệu? Theo phân tích phổ biến, nó tạo điều kiện cho các thuật toán hiệu quả khác, như tìm kiếm, và giúp dễ dàng nhận diện các mẫu hoặc xu hướng. Kết luận Lý giải: Tạo điều kiện cho các thuật toán hiệu quả và giúp nhận diện mẫu.

A. Chỉ để làm cho dữ liệu trông gọn gàng hơn.
B. Để giảm dung lượng bộ nhớ cần thiết.
C. Tạo điều kiện cho các thuật toán hiệu quả và giúp nhận diện mẫu.
D. Để ngăn chặn truy cập trái phép vào dữ liệu.

17. Việc sắp xếp dữ liệu trong một danh sách có thể giúp ích rất nhiều trong các tác vụ tìm kiếm. Nếu một danh sách đã được sắp xếp, phương pháp tìm kiếm nào sau đây thường hiệu quả nhất để tìm một phần tử cụ thể? Theo phân tích phổ biến, phương pháp này chia đôi phạm vi tìm kiếm ở mỗi bước. Kết luận Lý giải: Tìm kiếm nhị phân (Binary Search).

A. Tìm kiếm tuyến tính (Linear Search).
B. Tìm kiếm nhị phân (Binary Search).
C. Tìm kiếm bằng băm (Hash Search).
D. Tìm kiếm theo mẫu (Pattern Search).

18. Thuật toán sắp xếp vun đống (Heap Sort) sử dụng cấu trúc dữ liệu nào để thực hiện việc sắp xếp? Theo phân tích phổ biến, nó dựa trên cấu trúc dữ liệu heap (vun đống). Kết luận Lý giải: Cấu trúc dữ liệu Heap (vun đống).

A. Cây tìm kiếm nhị phân (Binary Search Tree).
B. Hàng đợi ưu tiên (Priority Queue).
C. Cấu trúc dữ liệu Heap (vun đống).
D. Danh sách liên kết (Linked List).

19. Khi sử dụng tìm kiếm nhị phân (Binary Search) trên một mảng đã sắp xếp, nếu phần tử cần tìm không có trong mảng, quá trình tìm kiếm sẽ kết thúc như thế nào? Theo phân tích phổ biến, phạm vi tìm kiếm sẽ thu hẹp lại cho đến khi không còn phần tử nào để kiểm tra. Kết luận Lý giải: Phạm vi tìm kiếm sẽ trống.

A. Nó sẽ trả về phần tử gần nhất.
B. Nó sẽ lặp vô hạn.
C. Nó sẽ trả về một giá trị mặc định.
D. Phạm vi tìm kiếm sẽ trống.

20. Có nhiều thuật toán sắp xếp khác nhau, mỗi thuật toán có ưu và nhược điểm riêng về hiệu suất và độ phức tạp. Thuật toán nào thường được sử dụng cho các tập dữ liệu nhỏ hoặc khi sự đơn giản là ưu tiên hàng đầu, mặc dù hiệu suất không cao bằng các thuật toán phức tạp hơn? Theo phân tích phổ biến, thuật toán này có độ phức tạp thường là O(n^2). Kết luận Lý giải: Thuật toán sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort).

A. Thuật toán sắp xếp trộn (Merge Sort).
B. Thuật toán sắp xếp nhanh (Quick Sort).
C. Thuật toán sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort).
D. Thuật toán sắp xếp vun đống (Heap Sort).

21. Giả sử bạn có một danh sách các số: [5, 2, 8, 1, 9]. Sau khi áp dụng thuật toán sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort) một lần, danh sách có thể trông như thế nào? Theo phân tích phổ biến, sau lần lặp đầu tiên, phần tử lớn nhất sẽ nổi lên cuối cùng. Kết luận Lý giải: [2, 5, 1, 8, 9].

A. [2, 5, 1, 8, 9]
B. [1, 2, 5, 8, 9]
C. [5, 2, 1, 8, 9]
D. [9, 8, 5, 2, 1]

22. Một thuật toán sắp xếp được gọi là không ổn định nếu điều gì xảy ra? Theo phân tích phổ biến, thuật toán không ổn định có thể thay đổi thứ tự tương đối của các phần tử có giá trị bằng nhau. Kết luận Lý giải: Thứ tự tương đối của các phần tử có giá trị bằng nhau có thể bị thay đổi.

A. Nó luôn yêu cầu thêm bộ nhớ phụ.
B. Nó không thể sắp xếp các mảng lớn hiệu quả.
C. Thứ tự tương đối của các phần tử có giá trị bằng nhau có thể bị thay đổi.
D. Nó chỉ hoạt động với các loại dữ liệu số.

23. Thuật toán sắp xếp nào có thể được coi là hiệu quả nhất trong trường hợp xấu nhất (worst-case scenario) với độ phức tạp thời gian O(n log n)? Theo phân tích phổ biến, Merge Sort thường được nhắc đến với tính ổn định và hiệu suất dự đoán được. Kết luận Lý giải: Thuật toán sắp xếp trộn (Merge Sort).

A. Quick Sort
B. Bubble Sort
C. Insertion Sort
D. Merge Sort

24. Khi nói đến hiệu suất của các thuật toán sắp xếp, độ phức tạp thời gian (time complexity) là một chỉ số quan trọng. Độ phức tạp thời gian O(n log n) thường được coi là hiệu quả cho các thuật toán sắp xếp trên tập dữ liệu lớn. Thuật toán nào sau đây thường có độ phức tạp thời gian trung bình là O(n log n)? Theo phân tích phổ biến, đây là một trong những thuật toán hiệu quả nhất. Kết luận Lý giải: Thuật toán sắp xếp trộn (Merge Sort).

A. Thuật toán sắp xếp chọn (Selection Sort).
B. Thuật toán sắp xếp chèn (Insertion Sort).
C. Thuật toán sắp xếp nhanh (Quick Sort).
D. Thuật toán sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort).

25. Trong một bảng tính điện tử (ví dụ: Microsoft Excel, Google Sheets), chức năng sắp xếp dữ liệu thường được thực hiện như thế nào? Theo phân tích phổ biến, người dùng có thể chọn cột và sử dụng tùy chọn sắp xếp có sẵn. Kết luận Lý giải: Sử dụng chức năng sắp xếp có sẵn trong phần mềm.

A. Chỉ có thể sắp xếp bằng cách viết lại toàn bộ dữ liệu.
B. Sắp xếp thủ công bằng cách di chuyển từng ô dữ liệu.
C. Sử dụng chức năng sắp xếp có sẵn trong phần mềm.
D. Sắp xếp chỉ áp dụng cho các tệp văn bản.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

1. Trong một tình huống thực tế, khi bạn cần sắp xếp một danh sách các sản phẩm theo giá từ thấp đến cao, bạn đang sử dụng loại sắp xếp nào? Theo phân tích phổ biến, đây là sắp xếp theo thứ tự tăng dần của thuộc tính giá. Kết luận Lý giải: Sắp xếp theo thứ tự tăng dần.

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

2. Thuật toán sắp xếp nào thường được mô tả là chia để trị (divide and conquer)? Theo phân tích phổ biến, nó chia bài toán lớn thành các bài toán con nhỏ hơn. Kết luận Lý giải: Quick Sort và Merge Sort.

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

3. Khi bạn sắp xếp một tập dữ liệu theo nhiều cột (ví dụ: sắp xếp danh sách nhân viên theo phòng ban, sau đó theo lương), thứ tự bạn chọn cho các cột sắp xếp là quan trọng. Thứ tự này được gọi là gì? Theo phân tích phổ biến, nó là thứ tự ưu tiên của các tiêu chí. Kết luận Lý giải: Thứ tự ưu tiên của các tiêu chí sắp xếp.

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

4. Khi dữ liệu được sắp xếp, tác dụng chính của nó đối với việc tìm kiếm là gì? Theo phân tích phổ biến, việc sắp xếp giúp tăng tốc độ tìm kiếm thông tin. Kết luận Lý giải: Tăng tốc độ tìm kiếm thông tin.

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

5. Thuật toán sắp xếp chèn (Insertion Sort) hoạt động như thế nào trên một mảng chưa được sắp xếp? Theo phân tích phổ biến, nó xây dựng mảng đã sắp xếp từng phần tử một. Kết luận Lý giải: Chèn từng phần tử vào vị trí đúng trong phần đã sắp xếp.

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

6. Trong ngữ cảnh sắp xếp, tiêu chí sắp xếp (sorting criteria) đề cập đến điều gì? Theo phân tích phổ biến, tiêu chí là thuộc tính hoặc giá trị mà dữ liệu được sắp xếp dựa vào đó. Kết luận Lý giải: Thuộc tính hoặc giá trị dùng để xác định thứ tự.

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

7. Nếu chúng ta cần sắp xếp một lượng lớn dữ liệu và yêu cầu hiệu suất cao, thuật toán nào thường được ưu tiên hơn các thuật toán có độ phức tạp O(n^2)? Theo phân tích phổ biến, các thuật toán có độ phức tạp O(n log n) hiệu quả hơn cho dữ liệu lớn. Kết luận Lý giải: Các thuật toán có độ phức tạp O(n log n).

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

8. Trong các thuật toán sắp xếp cơ bản, thuật toán nào có độ phức tạp thời gian xấu nhất là O(n^2)? Theo phân tích phổ biến, các thuật toán đơn giản như nổi bọt, chọn, chèn thường rơi vào trường hợp này. Kết luận Lý giải: Thuật toán sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort).

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

9. Thuật toán sắp xếp chọn (Selection Sort) hoạt động bằng cách nào? Theo phân tích phổ biến, nó lặp đi lặp lại việc tìm phần tử nhỏ nhất (hoặc lớn nhất) trong phần chưa sắp xếp và đặt nó vào đúng vị trí cuối cùng của phần đã sắp xếp. Kết luận Lý giải: Tìm phần tử nhỏ nhất và đổi chỗ nó với phần tử đầu tiên của phần chưa sắp xếp.

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

10. Giả sử bạn có một danh sách các từ: [banana, apple, cherry, date]. Sắp xếp danh sách này theo thứ tự bảng chữ cái sẽ cho kết quả nào? Theo phân tích phổ biến, apple đứng trước, theo sau là banana, cherry, và date. Kết luận Lý giải: [apple, banana, cherry, date].

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

11. Trong thuật toán sắp xếp nhanh (Quick Sort), pivot (chốt) đóng vai trò gì? Theo phân tích phổ biến, pivot là phần tử được chọn để phân chia mảng thành hai phần nhỏ hơn. Kết luận Lý giải: Pivot là phần tử dùng để phân chia mảng.

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

12. Khi sắp xếp danh sách học sinh theo điểm trung bình từ cao xuống thấp, thứ tự nào là đúng? Theo phân tích phổ biến, điểm cao nhất sẽ đứng đầu. Kết luận Lý giải: Học sinh có điểm cao nhất đứng đầu danh sách.

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

13. Trong các thuật toán sắp xếp, ổn định (stable) có nghĩa là gì? Theo phân tích phổ biến, thuật toán ổn định giữ nguyên thứ tự tương đối của các phần tử có giá trị bằng nhau. Kết luận Lý giải: Thuật toán giữ nguyên thứ tự tương đối của các phần tử có giá trị bằng nhau.

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

14. Khi sắp xếp dữ liệu theo thứ tự giảm dần, chúng ta mong muốn phần tử có giá trị lớn nhất xuất hiện ở đâu? Theo phân tích phổ biến, thứ tự giảm dần đặt giá trị lớn nhất ở đầu danh sách. Kết luận Lý giải: Phần tử lớn nhất xuất hiện ở đầu danh sách.

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

15. Trong Tin học, khái niệm sắp xếp dữ liệu chủ yếu đề cập đến việc tổ chức các mục dữ liệu theo một thứ tự cụ thể. Theo phân tích phổ biến, thứ tự này thường là tăng dần hoặc giảm dần dựa trên một hoặc nhiều tiêu chí. Kết luận Lý giải: Sắp xếp dữ liệu là tổ chức dữ liệu theo một thứ tự nhất định.

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

16. Tại sao việc sắp xếp dữ liệu lại quan trọng trong khoa học máy tính và phân tích dữ liệu? Theo phân tích phổ biến, nó tạo điều kiện cho các thuật toán hiệu quả khác, như tìm kiếm, và giúp dễ dàng nhận diện các mẫu hoặc xu hướng. Kết luận Lý giải: Tạo điều kiện cho các thuật toán hiệu quả và giúp nhận diện mẫu.

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

17. Việc sắp xếp dữ liệu trong một danh sách có thể giúp ích rất nhiều trong các tác vụ tìm kiếm. Nếu một danh sách đã được sắp xếp, phương pháp tìm kiếm nào sau đây thường hiệu quả nhất để tìm một phần tử cụ thể? Theo phân tích phổ biến, phương pháp này chia đôi phạm vi tìm kiếm ở mỗi bước. Kết luận Lý giải: Tìm kiếm nhị phân (Binary Search).

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

18. Thuật toán sắp xếp vun đống (Heap Sort) sử dụng cấu trúc dữ liệu nào để thực hiện việc sắp xếp? Theo phân tích phổ biến, nó dựa trên cấu trúc dữ liệu heap (vun đống). Kết luận Lý giải: Cấu trúc dữ liệu Heap (vun đống).

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

19. Khi sử dụng tìm kiếm nhị phân (Binary Search) trên một mảng đã sắp xếp, nếu phần tử cần tìm không có trong mảng, quá trình tìm kiếm sẽ kết thúc như thế nào? Theo phân tích phổ biến, phạm vi tìm kiếm sẽ thu hẹp lại cho đến khi không còn phần tử nào để kiểm tra. Kết luận Lý giải: Phạm vi tìm kiếm sẽ trống.

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

20. Có nhiều thuật toán sắp xếp khác nhau, mỗi thuật toán có ưu và nhược điểm riêng về hiệu suất và độ phức tạp. Thuật toán nào thường được sử dụng cho các tập dữ liệu nhỏ hoặc khi sự đơn giản là ưu tiên hàng đầu, mặc dù hiệu suất không cao bằng các thuật toán phức tạp hơn? Theo phân tích phổ biến, thuật toán này có độ phức tạp thường là O(n^2). Kết luận Lý giải: Thuật toán sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort).

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

21. Giả sử bạn có một danh sách các số: [5, 2, 8, 1, 9]. Sau khi áp dụng thuật toán sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort) một lần, danh sách có thể trông như thế nào? Theo phân tích phổ biến, sau lần lặp đầu tiên, phần tử lớn nhất sẽ nổi lên cuối cùng. Kết luận Lý giải: [2, 5, 1, 8, 9].

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

22. Một thuật toán sắp xếp được gọi là không ổn định nếu điều gì xảy ra? Theo phân tích phổ biến, thuật toán không ổn định có thể thay đổi thứ tự tương đối của các phần tử có giá trị bằng nhau. Kết luận Lý giải: Thứ tự tương đối của các phần tử có giá trị bằng nhau có thể bị thay đổi.

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

23. Thuật toán sắp xếp nào có thể được coi là hiệu quả nhất trong trường hợp xấu nhất (worst-case scenario) với độ phức tạp thời gian O(n log n)? Theo phân tích phổ biến, Merge Sort thường được nhắc đến với tính ổn định và hiệu suất dự đoán được. Kết luận Lý giải: Thuật toán sắp xếp trộn (Merge Sort).

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

24. Khi nói đến hiệu suất của các thuật toán sắp xếp, độ phức tạp thời gian (time complexity) là một chỉ số quan trọng. Độ phức tạp thời gian O(n log n) thường được coi là hiệu quả cho các thuật toán sắp xếp trên tập dữ liệu lớn. Thuật toán nào sau đây thường có độ phức tạp thời gian trung bình là O(n log n)? Theo phân tích phổ biến, đây là một trong những thuật toán hiệu quả nhất. Kết luận Lý giải: Thuật toán sắp xếp trộn (Merge Sort).

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 8 Cánh diều Bài 2 Sắp xếp dữ liệu

Tags: Bộ đề 1

25. Trong một bảng tính điện tử (ví dụ: Microsoft Excel, Google Sheets), chức năng sắp xếp dữ liệu thường được thực hiện như thế nào? Theo phân tích phổ biến, người dùng có thể chọn cột và sử dụng tùy chọn sắp xếp có sẵn. Kết luận Lý giải: Sử dụng chức năng sắp xếp có sẵn trong phần mềm.