1. Khi bạn muốn áp dụng hiệu ứng văn bản như Phản chiếu (Reflection) cho tiêu đề trên trang chiếu, bạn sẽ thực hiện ở đâu?
A. Tab Trang đầu (Home) -> Kiểu (Styles).
B. Tab Chèn (Insert) -> Hình ảnh (Pictures).
C. Tab Định dạng Văn bản (Text Format) hoặc Định dạng Hình dạng (Shape Format) -> Hiệu ứng Văn bản (Text Effects) -> Phản chiếu (Reflection).
D. Tab Thiết kế (Design) -> Biến thể (Variants).
2. Trong PowerPoint, làm thế nào để bạn có thể sắp xếp thứ tự hiển thị của các đối tượng chồng lên nhau (ví dụ: hình ảnh nằm trên văn bản)?
A. Kéo thả đối tượng lên xuống.
B. Sử dụng các lệnh Đưa lên trước (Bring to Front) hoặc Đưa về sau (Send to Back) trong nhóm Sắp xếp (Arrange).
C. Sử dụng chức năng Nhóm (Group).
D. Thay đổi kích thước của đối tượng.
3. Khi bạn muốn thay đổi màu nền của một trang chiếu cụ thể trong PowerPoint, bạn sẽ truy cập vào đâu?
A. Tab Chèn (Insert) -> Hình dạng (Shapes).
B. Tab Trang đầu (Home) -> Nhóm (Group) Slide.
C. Tab Thiết kế (Design) -> Nhóm (Group) Tùy chỉnh (Customize) -> Định dạng nền (Format Background).
D. Tab Trình chiếu (Slide Show) -> Thiết lập Trình chiếu (Set Up Slide Show).
4. Trong PowerPoint, việc đặt một hình ảnh làm nền cho toàn bộ bài thuyết trình thông qua Mẫu Slide (Slide Master) mang lại lợi ích gì?
A. Tăng dung lượng tệp tin PowerPoint lên đáng kể.
B. Đảm bảo hình ảnh nền xuất hiện nhất quán trên tất cả các slide mà không cần chèn thủ công từng slide.
C. Cho phép chỉnh sửa hình ảnh nền trên từng slide một cách độc lập.
D. Chỉ áp dụng hiệu ứng cho văn bản.
5. Trong Microsoft PowerPoint, để thay đổi kích thước của một hình ảnh đã được chèn vào trang chiếu, bạn sẽ thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Sử dụng các nút điều khiển có sẵn trên thanh công cụ Định dạng Hình ảnh.
B. Nhấp chuột phải vào hình ảnh, chọn Định dạng Ảnh và điều chỉnh các tham số.
C. Kéo các nút điều khiển hình vuông nhỏ xuất hiện ở các góc và cạnh của hình ảnh.
D. Sử dụng phím tắt Ctrl + mũi tên để thay đổi kích thước.
6. Để thêm viền cho ảnh (Picture Border) trong PowerPoint, bạn sẽ sử dụng tab nào?
A. Tab Trang đầu (Home).
B. Tab Chèn (Insert).
C. Tab Định dạng Ảnh (Picture Format).
D. Tab Trình chiếu (Slide Show).
7. Để làm cho một đối tượng trở nên trong suốt hơn (giảm độ mờ đục) trên trang chiếu PowerPoint, bạn sẽ điều chỉnh thuộc tính nào?
A. Độ sáng (Brightness).
B. Độ tương phản (Contrast).
C. Độ trong suốt (Transparency) hoặc Độ mờ (Transparency) của màu.
D. Độ sắc nét (Sharpness).
8. Trong PowerPoint, để thêm một đường viền hoặc khung cho toàn bộ trang chiếu, bạn sẽ sử dụng công cụ nào?
A. Chèn một hình chữ nhật lớn phủ kín trang chiếu và tô màu viền.
B. Sử dụng tính năng Đường viền Trang chiếu (Slide Border) nếu có, hoặc chèn một hình dạng lớn phủ toàn bộ slide.
C. Thay đổi màu nền của trang chiếu.
D. Sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh.
9. Khi bạn muốn thay đổi kiểu đường viền của một đối tượng (ví dụ: từ đường liền nét sang đường chấm gạch), bạn sẽ điều chỉnh thuộc tính nào?
A. Màu Viền (Outline Color).
B. Độ dày Viền (Outline Weight).
C. Kiểu Viền (Outline Style) hoặc Kiểu Dáng (Dash Style).
D. Hiệu ứng Hình dạng (Shape Effects).
10. Để tạo hiệu ứng Văn bản lồng nhau (Text Box Nesting) trên trang chiếu PowerPoint, bạn cần thực hiện hành động gì?
A. Chỉ có thể thực hiện bằng cách chèn nhiều hình ảnh.
B. Chèn một hình dạng và đặt văn bản bên trong đó, sau đó có thể chèn một hình dạng khác có văn bản khác bên trong hình dạng đầu tiên.
C. Chỉ có thể sử dụng các hiệu ứng hoạt ảnh.
D. Không thể thực hiện trong PowerPoint.
11. Khi muốn thay đổi bố cục của một trang chiếu hiện có (ví dụ: từ bố cục có tiêu đề và nội dung sang bố cục chỉ có tiêu đề), bạn sẽ làm thế nào?
A. Chèn một trang chiếu mới với bố cục mong muốn và sao chép nội dung.
B. Chọn trang chiếu, vào tab Trang đầu (Home) -> Bố cục (Layout) và chọn bố cục mới.
C. Xóa trang chiếu hiện tại và tạo lại từ đầu.
D. Sử dụng tính năng Định dạng theo Mẫu (Format Painter).
12. Đâu là cách hiệu quả nhất để áp dụng cùng một định dạng (ví dụ: màu sắc, kiểu chữ, kích thước) cho nhiều đoạn văn bản khác nhau trên cùng một trang chiếu?
A. Định dạng lại từng đoạn văn bản một cách thủ công.
B. Sử dụng công cụ Định dạng theo Mẫu (Format Painter) sau khi đã định dạng đoạn văn bản đầu tiên.
C. Sao chép và dán văn bản đã định dạng.
D. Sử dụng các tùy chọn mặc định của PowerPoint.
13. Khi bạn muốn làm cho văn bản trên trang chiếu có hiệu ứng chữ nghệ thuật (WordArt), bạn sẽ tìm thấy chức năng này ở đâu?
A. Tab Trang đầu (Home) -> Phông chữ (Font).
B. Tab Chèn (Insert) -> Văn bản (Text) -> WordArt.
C. Tab Trình chiếu (Slide Show) -> Thiết lập (Settings).
D. Tab Định dạng Hình dạng (Shape Format) -> Điền Hình dạng (Shape Fill).
14. Khi bạn muốn áp dụng một kiểu dáng có sẵn (như khung, đổ màu, hiệu ứng) cho một hình dạng (shape) trên trang chiếu, bạn nên sử dụng tính năng nào?
A. Sử dụng công cụ Văn bản (Text Box).
B. Sử dụng các Kiểu Hình dạng (Shape Styles) có sẵn trong tab Định dạng Hình dạng (Shape Format).
C. Sử dụng công cụ Biểu đồ (Chart).
D. Sử dụng công cụ SmartArt.
15. Mục đích của việc sử dụng Định dạng theo Mẫu (Format Painter) là gì?
A. Để tạo ra các mẫu định dạng mới.
B. Để sao chép và áp dụng định dạng từ một đối tượng sang đối tượng khác.
C. Để thay đổi kích thước của các đối tượng.
D. Để nhóm các đối tượng lại với nhau.
16. Để tạo hiệu ứng xoay (rotate) cho một đối tượng (hình ảnh, hình dạng) trên trang chiếu PowerPoint, bạn sẽ tìm tùy chọn này ở đâu?
A. Tab Trang đầu (Home) -> Sắp xếp (Arrange).
B. Tab Chèn (Insert) -> Minh họa (Illustrations).
C. Tab Định dạng Hình dạng (Shape Format) -> Sắp xếp (Arrange) -> Xoay (Rotate).
D. Tab Trình chiếu (Slide Show) -> Độ phân giải (Resolution).
17. Đâu là công dụng chính của việc Nhóm (Group) nhiều đối tượng lại với nhau trong PowerPoint?
A. Để thay đổi màu sắc của tất cả các đối tượng cùng một lúc.
B. Để tạo hiệu ứng hoạt ảnh cho từng đối tượng riêng lẻ.
C. Để di chuyển, thay đổi kích thước hoặc định dạng nhiều đối tượng như một thể thống nhất.
D. Để tăng độ phân giải của hình ảnh trong nhóm.
18. Để áp dụng hiệu ứng 3D cho một hình dạng đã chèn vào trang chiếu PowerPoint, bạn sẽ tìm tùy chọn này ở đâu?
A. Tab Trang đầu (Home) -> Hiệu ứng (Effects).
B. Tab Chèn (Insert) -> SmartArt.
C. Tab Định dạng Hình dạng (Shape Format) -> Hiệu ứng Hình dạng (Shape Effects) -> Chiểu sâu 3D (3-D Rotation) hoặc Độ nổi (Bevel).
D. Tab Thiết kế (Design) -> Chủ đề (Themes).
19. Mục đích chính của việc sử dụng các Mẫu Slide (Slide Master) trong PowerPoint là gì?
A. Để chèn các đoạn video và âm thanh vào bài thuyết trình.
B. Để tạo các hiệu ứng chuyển cảnh giữa các trang chiếu.
C. Để thiết lập một định dạng nhất quán (như phông chữ, màu sắc, bố cục) cho toàn bộ hoặc một nhóm các trang chiếu.
D. Để thêm các ghi chú của người thuyết trình vào bài trình chiếu.
20. Trong PowerPoint, Placeholder (vùng giữ chỗ) trên các mẫu Slide được sử dụng để làm gì?
A. Để lưu trữ các tệp tin đính kèm.
B. Để hiển thị thông tin hoặc nội dung cụ thể (như tiêu đề, văn bản, hình ảnh) mà người dùng có thể chỉnh sửa.
C. Để đặt các hiệu ứng chuyển động cho trang chiếu.
D. Để tạo các liên kết đến các trang web bên ngoài.
21. Trong PowerPoint, khi bạn muốn căn chỉnh nhiều đối tượng trên một trang chiếu sao cho chúng thẳng hàng nhau, bạn sẽ sử dụng công cụ nào?
A. Công cụ Nhóm (Group).
B. Công cụ Căn chỉnh (Align) trong tab Định dạng Hình dạng (Shape Format) hoặc Sắp xếp (Arrange).
C. Công cụ Thay đổi Kích thước (Size).
D. Công cụ Đổ bóng (Shadow).
22. Để tạo hiệu ứng chuyển màu (gradient fill) cho một hình dạng trên trang chiếu PowerPoint, bạn sẽ thực hiện thao tác nào?
A. Chèn một hình ảnh có sẵn với hiệu ứng chuyển màu.
B. Vào Định dạng Hình dạng (Shape Format) -> Điền Hình dạng (Shape Fill) -> Chọn Chuyển màu (Gradient) và cấu hình.
C. Sử dụng công cụ Văn bản (Text Box).
D. Thay đổi độ sắc nét của hình dạng.
23. Khi bạn muốn áp dụng hiệu ứng đổ bóng (shadow effect) cho một văn bản trên trang chiếu PowerPoint, bạn sẽ tìm thấy tùy chọn này ở đâu?
A. Trong tab Chèn (Insert).
B. Trong tab Trang đầu (Home), mục Phông chữ (Font).
C. Trong tab Định dạng Hình dạng (Shape Format) hoặc Định dạng Văn bản (Text Format), mục Hiệu ứng Văn bản (Text Effects).
D. Trong tab Thiết kế (Design).
24. Đâu là chức năng của Hiệu ứng Chuyển cảnh (Transition) trong PowerPoint?
A. Tạo hoạt ảnh cho các đối tượng trên một trang chiếu.
B. Quyết định cách thức trang chiếu này xuất hiện hoặc biến mất khi chuyển sang trang chiếu kế tiếp.
C. Thay đổi màu sắc của toàn bộ bài thuyết trình.
D. Chèn âm thanh nền cho bài thuyết trình.
25. Khi chèn một hình dạng (shape) vào PowerPoint, làm thế nào để bạn thay đổi màu sắc của đường viền (outline) của hình dạng đó?
A. Thay đổi màu nền của hình dạng.
B. Sử dụng tùy chọn Màu Viền (Outline Color) trong tab Định dạng Hình dạng (Shape Format).
C. Sử dụng công cụ Chèn Văn bản (Insert Text).
D. Thay đổi kiểu chữ của văn bản bên trong hình dạng.