Trắc nghiệm Tin học 7 chân trời bài 12 Sử dụng hình ảnh minh họa, hiệu ứng động trong bài trình chiếu
1. Để thêm hình ảnh từ máy tính vào một slide, bạn thường chọn lệnh nào?
A. Insert > Picture > This Device
B. View > Slide Show > Insert Image
C. Format > Picture Style > Add Image
D. Tools > Options > Image Settings
2. Chức năng nào trong phần mềm trình chiếu giúp quản lý thứ tự và thời gian của tất cả các hiệu ứng động trên một slide?
A. Animation Pane (Khung Hiệu ứng Động)
B. Slide Sorter View (Chế độ xem Sắp xếp Slide)
C. Notes Page (Trang Ghi chú)
D. Master View (Chế độ xem Chủ)
3. Để áp dụng hiệu ứng động cho một văn bản hoặc hình ảnh, bạn cần thực hiện thao tác nào trước tiên?
A. Chọn đối tượng cần áp dụng hiệu ứng.
B. Chọn hiệu ứng chuyển tiếp giữa các slide.
C. Chọn chế độ xem Normal (Thông thường).
D. Mở cửa sổ Notes (Ghi chú).
4. Trong các loại hiệu ứng nhấn mạnh (Emphasis) cho đối tượng, hiệu ứng nào làm cho đối tượng quay tròn?
A. Spin (Quay)
B. Pulse (Nhấp nháy)
C. Grow/Shrink (Phóng to/Thu nhỏ)
D. Color Tone (Tông màu)
5. Để bài trình chiếu của bạn không bị gián đoạn bởi âm thanh không mong muốn, bạn nên làm gì với âm thanh nền?
A. Tắt âm thanh hoặc chỉ phát khi cần thiết.
B. Tăng âm lượng lên mức tối đa.
C. Sử dụng nhiều bài hát khác nhau cùng lúc.
D. Chỉ sử dụng âm thanh từ các video đã chèn.
6. Hiệu ứng động (Animation) trong bài trình chiếu có tác dụng gì?
A. Tạo sự chuyển động cho các đối tượng trên slide, làm bài trình bày thêm sinh động.
B. Thay đổi bố cục tổng thể của tất cả các slide.
C. Tự động lưu lại bài trình chiếu sau mỗi 5 phút.
D. Chia sẻ bài trình chiếu qua mạng internet.
7. Khi sử dụng hiệu ứng Wipe (Quét) cho một đối tượng, hướng quét nào thường được sử dụng để tạo cảm giác thông tin đang được hé lộ từ trái sang phải?
A. From Left (Từ trái)
B. From Top (Từ trên)
C. From Right (Từ phải)
D. From Bottom (Từ dưới)
8. Nếu muốn một hình ảnh chỉ xuất hiện khi người thuyết trình nhấp chuột, bạn nên chọn tùy chọn kích hoạt hiệu ứng động nào?
A. On Click (Khi nhấp chuột)
B. With Previous (Cùng với trước đó)
C. After Previous (Sau trước đó)
D. Automatically (Tự động)
9. Khi áp dụng hiệu ứng chuyển tiếp Random Bars (Thanh ngẫu nhiên), điều gì sẽ xảy ra với slide?
A. Slide sẽ được hiển thị thông qua các thanh màu xen kẽ nhau.
B. Slide sẽ đột ngột xuất hiện mà không có hiệu ứng.
C. Slide sẽ rung lắc mạnh.
D. Slide sẽ mờ dần rồi biến mất.
10. Trong bài trình chiếu, việc sử dụng hình ảnh có độ phân giải thấp có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Hình ảnh bị vỡ, nhòe khi hiển thị trên màn hình lớn.
B. Giảm kích thước tệp tin của bài trình chiếu.
C. Tăng tốc độ tải của bài trình chiếu.
D. Màu sắc của hình ảnh trở nên rực rỡ hơn.
11. Mục đích của việc sử dụng các hiệu ứng Entrance (Vào) là gì?
A. Kiểm soát cách đối tượng xuất hiện trên slide.
B. Kiểm soát cách đối tượng biến mất khỏi slide.
C. Kiểm soát sự chuyển động của đối tượng trên một đường dẫn.
D. Kiểm soát sự thay đổi trạng thái của đối tượng.
12. Hiệu ứng chuyển tiếp (Transition) áp dụng cho cái gì trong bài trình chiếu?
A. Cách thức một slide xuất hiện hoặc chuyển sang slide tiếp theo.
B. Sự chuyển động của từng đối tượng riêng lẻ trên một slide.
C. Cách thức lưu lại bài trình chiếu.
D. Cài đặt âm thanh nền cho bài trình chiếu.
13. Khi chèn một hình ảnh vào slide, mục đích chính của việc sử dụng hình ảnh là gì?
A. Làm cho bài trình chiếu sinh động, dễ hiểu và thu hút hơn.
B. Tăng kích thước tệp tin của bài trình chiếu.
C. Thay thế hoàn toàn nội dung văn bản.
D. Giảm thời gian hiển thị của mỗi slide.
14. Nếu bạn muốn một hình ảnh bay vào slide từ phía dưới màn hình, bạn sẽ chọn hiệu ứng động nào?
A. Fly In (Bay vào) với hướng từ dưới lên.
B. Wipe (Quét) từ dưới lên.
C. Bounce (Nảy) từ dưới lên.
D. Float In (Trôi vào) từ dưới lên.
15. Nếu bạn muốn một bức ảnh phóng to dần rồi thu nhỏ lại để tạo điểm nhấn, bạn có thể sử dụng kết hợp những hiệu ứng động nào?
A. Grow/Shrink (Phóng to/Thu nhỏ) với tùy chọn thời gian và lặp lại.
B. Fade (Mờ dần) và Appear (Xuất hiện).
C. Spin (Quay) và Pulse (Nhấp nháy).
D. Fly In (Bay vào) và Wipe (Quét).
16. Trong bài trình chiếu, tại sao việc kiểm soát thời gian hiển thị của mỗi hiệu ứng động hoặc chuyển tiếp là quan trọng?
A. Để đảm bảo bài trình bày diễn ra mạch lạc, không quá nhanh hoặc quá chậm.
B. Để làm cho bài trình chiếu có nhiều hiệu ứng hơn.
C. Để tăng dung lượng tệp tin của bài trình bày.
D. Để tự động thay đổi ngôn ngữ của bài trình bày.
17. Để xem trước hiệu ứng động vừa áp dụng cho một đối tượng, bạn thường sử dụng tính năng nào?
A. Preview (Xem trước) trong bảng Animation.
B. Slide Show (Trình chiếu) toàn bộ bài.
C. Save As (Lưu với tên khác).
D. Undo (Hoàn tác) thao tác vừa thực hiện.
18. Khi chèn một tệp âm thanh vào bài trình chiếu, tùy chọn nào cho phép âm thanh phát tự động ngay khi slide hiển thị?
A. Automatically (Tự động)
B. On Click (Khi nhấp chuột)
C. On Mouse Over (Khi di chuột qua)
D. Manually (Thủ công)
19. Trong bài trình chiếu, việc áp dụng hiệu ứng chuyển tiếp Push (Đẩy) có nghĩa là gì?
A. Slide hiện tại như bị đẩy sang một bên để nhường chỗ cho slide tiếp theo.
B. Nội dung văn bản trên slide bị đẩy ra khỏi màn hình.
C. Hình ảnh trên slide bị đẩy về phía người xem.
D. Các đối tượng trên slide bị đẩy theo một đường chéo.
20. Trong các loại hiệu ứng động (Animation) phổ biến, hiệu ứng Appear (Xuất hiện) thường được dùng để làm gì?
A. Cho đối tượng xuất hiện một cách đột ngột, không có hiệu ứng chuyển động.
B. Cho đối tượng bay vào từ bên trái màn hình.
C. Cho đối tượng rung lắc mạnh.
D. Cho đối tượng mờ dần rồi biến mất.
21. Trong phần mềm trình chiếu, đối tượng nào sau đây thường được sử dụng để chèn hình ảnh minh họa?
A. Nút Insert Picture hoặc Chèn Ảnh
B. Nút Format Background hoặc Định dạng Nền
C. Nút Slide Master hoặc Trang Chủ
D. Nút Transitions hoặc Hiệu ứng Chuyển tiếp
22. Mục đích chính của việc sử dụng hiệu ứng chuyển động (Motion Paths) cho một đối tượng là gì?
A. Di chuyển đối tượng theo một đường dẫn được vẽ hoặc lựa chọn.
B. Thay đổi màu sắc của đối tượng.
C. Làm đối tượng xoay tròn tại chỗ.
D. Làm đối tượng phóng to hoặc thu nhỏ.
23. Khi muốn văn bản xuất hiện lần lượt từng dòng hoặc từng ý, bạn nên sử dụng loại hiệu ứng động nào?
A. Nhóm hiệu ứng Entrance (Vào) với tùy chọn xuất hiện theo từng phần tử.
B. Nhóm hiệu ứng Exit (Ra) để làm biến mất văn bản.
C. Nhóm hiệu ứng Emphasis (Nhấn mạnh) để làm văn bản nhấp nháy.
D. Nhóm hiệu ứng Motion Paths (Đường di chuyển) để văn bản di chuyển theo đường vẽ.
24. Khi bạn muốn một hình ảnh xuất hiện từ từ, mờ dần vào slide, bạn nên sử dụng hiệu ứng động nào?
A. Fade (Mờ dần)
B. Fly In (Bay vào)
C. Bounce (Nảy)
D. Wipe (Quét)
25. Việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng động khác nhau trong một bài trình chiếu có thể gây ra tác dụng gì?
A. Làm người xem mất tập trung vào nội dung chính.
B. Tăng tính chuyên nghiệp và hiện đại cho bài trình bày.
C. Giúp người thuyết trình dễ dàng chuyển đổi giữa các ý tưởng.
D. Giảm thời gian cần thiết để hoàn thành bài trình bày.