1. Khi sử dụng hàm MAX trong Excel, mục đích chính là gì?
A. Tìm giá trị nhỏ nhất trong một dãy số.
B. Đếm số lượng các ô không trống.
C. Tìm giá trị lớn nhất trong một dãy số.
D. Tính tổng của các số.
2. Nếu bạn muốn đếm số lượng các ô trong phạm vi A1:A10 mà có giá trị là Hoàn thành, bạn sẽ dùng hàm nào?
A. COUNT(A1:A10, Hoàn thành)
B. COUNTA(A1:A10, Hoàn thành)
C. COUNTIF(A1:A10, Hoàn thành)
D. SUMIF(A1:A10, Hoàn thành)
3. Cấu trúc cơ bản của một hàm trong Excel thường bắt đầu bằng ký hiệu nào?
4. Cú pháp cơ bản của hàm IF là gì?
A. IF(value_if_true, value_if_false, logical_test)
B. IF(logical_test, value_if_false, value_if_true)
C. IF(logical_test, value_if_true, value_if_false)
D. IF(value_if_false, logical_test, value_if_true)
5. Để ghép nối hai hoặc nhiều chuỗi văn bản lại với nhau trong Excel, bạn thường sử dụng ký hiệu nào?
A. & (và)
B. + (cộng)
C. - (trừ)
D. * (nhân)
6. Giả sử bạn có điểm số của học sinh ở ô A2. Nếu điểm A2 lớn hơn hoặc bằng 5, bạn muốn hiển thị Đạt, ngược lại hiển thị Không đạt. Bạn sẽ dùng hàm nào?
A. IF(A2 >= 5, Không đạt, Đạt)
B. IF(A2 < 5, Đạt, Không đạt)
C. IF(A2 >= 5, Đạt, Không đạt)
D. IF(A2 < 5, Không đạt, Đạt)
7. Hàm nào trong Excel được sử dụng để tính tổng của một dãy các số liên tiếp?
A. AVERAGE
B. COUNT
C. SUM
D. MAX
8. Khi sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel, tham số đầu tiên (lookup_value) đại diện cho gì?
A. Bảng dữ liệu cần tra cứu.
B. Giá trị cần tìm trong cột đầu tiên của bảng.
C. Số thứ tự của cột chứa giá trị trả về.
D. Kiểu khớp chính xác hay gần đúng.
9. Để tính giá trị trung bình của một nhóm các số trong Excel, bạn sẽ sử dụng hàm nào?
A. SUM
B. AVERAGE
C. COUNT
D. MIN
10. Trong một hàm Excel, các giá trị hoặc phạm vi dữ liệu mà hàm hoạt động được gọi là gì?
A. Công thức
B. Tham số (hoặc Đối số)
C. Hàm
D. Kết quả
11. Trong Microsoft Excel hoặc các bảng tính điện tử tương tự, đâu là chức năng chính của việc sử dụng các hàm để tính toán?
A. Định dạng văn bản và hình ảnh.
B. Tự động hóa các phép tính phức tạp và xử lý dữ liệu.
C. Tạo các hiệu ứng động cho bảng tính.
D. Truy cập Internet và gửi email.
12. Khi sử dụng hàm SUMIF, tham số đầu tiên là phạm vi cần kiểm tra điều kiện. Tham số thứ hai là gì?
A. Phạm vi cần tính tổng.
B. Điều kiện để tính tổng.
C. Giá trị mặc định nếu không thỏa mãn điều kiện.
D. Tên của hàm.
13. Hàm nào sau đây đếm tất cả các ô không trống trong một phạm vi, bao gồm cả văn bản và số?
A. COUNT
B. COUNTA
C. COUNTIF
D. SUM
14. Tham số thứ ba (col_index_num) của hàm VLOOKUP xác định điều gì?
A. Giá trị cần tìm.
B. Vị trí của cột trong bảng chứa giá trị cần trả về.
C. Phạm vi của bảng.
D. Loại khớp.
15. Trong hàm SUMIF, tham số thứ ba (sum_range) là gì?
A. Phạm vi chứa điều kiện.
B. Điều kiện.
C. Phạm vi chứa các giá trị cần cộng lại nếu điều kiện thỏa mãn.
D. Giá trị trả về nếu điều kiện sai.
16. Khi nhập một hàm như SUM(A1:A10) vào ô B1, thì A1:A10 được gọi là gì?
A. Tên hàm
B. Phạm vi tính toán
C. Đối số (hoặc Tham số)
D. Địa chỉ ô
17. Hàm LEFT trong Excel được sử dụng để làm gì?
A. Trích xuất một số ký tự từ giữa chuỗi.
B. Trích xuất một số ký tự từ bên phải của chuỗi.
C. Trích xuất một số ký tự từ bên trái của chuỗi.
D. Đếm số ký tự trong chuỗi.
18. Hàm nào đếm số lượng các ô chứa dữ liệu số trong một phạm vi được chỉ định?
A. SUM
B. AVERAGE
C. COUNT
D. MAX
19. Hàm IF trong Excel cho phép thực hiện điều gì?
A. Tính tổng tất cả các ô.
B. Tìm giá trị lớn nhất.
C. Thực hiện một phép tính dựa trên một điều kiện logic.
D. Đếm số lượng ô theo tiêu chí.
20. Hàm MIN trong Excel có chức năng gì?
A. Tìm giá trị lớn nhất.
B. Tính giá trị trung bình.
C. Tìm giá trị nhỏ nhất.
D. Đếm số lượng ô.
21. Tham số thứ hai (table_array) của hàm VLOOKUP dùng để chỉ định điều gì?
A. Giá trị cần tìm.
B. Cột chứa giá trị trả về.
C. Phạm vi của bảng hoặc danh sách chứa dữ liệu.
D. Loại khớp (chính xác hay gần đúng).
22. Tham số cuối cùng (range_lookup) của hàm VLOOKUP dùng để quy định loại khớp nào?
A. Chỉ khớp chính xác.
B. Chỉ khớp gần đúng.
C. Khớp chính xác (FALSE) hoặc khớp gần đúng (TRUE).
D. Khớp ký tự đại diện.
23. Hàm MID trong Excel dùng để làm gì?
A. Lấy ký tự đầu tiên.
B. Lấy ký tự cuối cùng.
C. Lấy một số ký tự từ giữa chuỗi.
D. Lấy toàn bộ ký tự.
24. Hàm RIGHT trong Excel có chức năng tương tự như LEFT, nhưng trích xuất ký tự từ đâu?
A. Giữa chuỗi
B. Cuối chuỗi (bên phải)
C. Đầu chuỗi (bên trái)
D. Toàn bộ chuỗi
25. Hàm CONCATENATE (hoặc CONCAT) trong Excel có chức năng gì?
A. Tách chuỗi thành nhiều phần.
B. Thay thế ký tự trong chuỗi.
C. Ghép nối nhiều chuỗi văn bản thành một.
D. Tìm kiếm và thay thế văn bản.