Trắc nghiệm Tin học 7 cánh diều bài 4 Một số chức năng của hệ điều hành

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 7 cánh diều bài 4 Một số chức năng của hệ điều hành

Trắc nghiệm Tin học 7 cánh diều bài 4 Một số chức năng của hệ điều hành

1. Chức năng quản lý người dùng của hệ điều hành cho phép điều gì?

A. Tạo, xóa, quản lý các tài khoản người dùng và phân quyền truy cập.
B. Tự động thay đổi mật khẩu của tất cả người dùng.
C. Ngăn chặn mọi người dùng truy cập vào hệ thống.
D. Cho phép người dùng truy cập vào mọi tệp tin mà không cần xác thực.

2. Trong hệ điều hành, thuật ngữ thread (luồng) khác với process (tiến trình) ở điểm nào?

A. Luồng là một đơn vị thực thi nhỏ hơn bên trong một tiến trình.
B. Tiến trình là một đơn vị thực thi nhỏ hơn bên trong một luồng.
C. Luồng không cần bộ nhớ để hoạt động.
D. Tiến trình chỉ có thể chạy một hoạt động duy nhất.

3. Hệ điều hành có vai trò gì trong việc đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống tệp tin?

A. Kiểm tra và sửa chữa các lỗi trên hệ thống tệp tin khi cần thiết.
B. Tự động xóa bỏ tất cả các tệp tin không cần thiết.
C. Tăng dung lượng lưu trữ của ổ đĩa.
D. Ngăn chặn việc tạo mới các tệp tin.

4. Khi bạn cắm một thiết bị USB mới vào máy tính, hệ điều hành thường làm gì đầu tiên?

A. Phát hiện thiết bị và tải hoặc yêu cầu trình điều khiển (driver) phù hợp.
B. Tự động xóa toàn bộ dữ liệu trên thiết bị USB.
C. Ngăn chặn việc truy cập vào thiết bị USB.
D. Yêu cầu người dùng khởi động lại máy tính ngay lập tức.

5. Chức năng quản lý bộ nhớ ảo (Virtual Memory Management) của hệ điều hành giúp gì cho người dùng?

A. Cho phép chạy các chương trình có dung lượng lớn hơn bộ nhớ RAM vật lý.
B. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu trong RAM.
C. Xóa bỏ các tệp tin không cần thiết khỏi ổ đĩa.
D. Tự động cập nhật driver cho các thiết bị.

6. Giao diện người dùng (User Interface - UI) là một chức năng quan trọng của hệ điều hành, nó giúp người dùng làm gì?

A. Tương tác và điều khiển máy tính một cách dễ dàng.
B. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
C. Tự động sửa lỗi phần cứng.
D. Tạo ra các ứng dụng mới.

7. Hệ điều hành thực hiện vai trò gì trong việc quản lý các thiết bị ngoại vi (như máy in, bàn phím, chuột)?

A. Cung cấp trình điều khiển (driver) để giao tiếp với thiết bị.
B. Thay thế các thiết bị ngoại vi bị hỏng.
C. Tự động nâng cấp phần cứng của thiết bị.
D. Ngăn chặn việc kết nối các thiết bị mới.

8. Chức năng quản lý các tiến trình của hệ điều hành có liên quan trực tiếp đến việc gì?

A. Sử dụng CPU, bộ nhớ và các tài nguyên khác một cách hiệu quả.
B. Tăng dung lượng ổ cứng của máy tính.
C. Xóa bỏ các chương trình độc hại.
D. Tạo ra các bản sao của tệp tin.

9. Vai trò của trình quản lý tệp tin (File Manager) trong hệ điều hành là gì?

A. Cung cấp giao diện đồ họa để người dùng thực hiện các thao tác với tệp tin và thư mục.
B. Tự động nén và giải nén tất cả các tệp tin.
C. Phục hồi các tệp tin bị hỏng bằng thuật toán đặc biệt.
D. Tăng tốc độ đọc dữ liệu từ mọi loại tệp tin.

10. Chức năng quản lý mạng của hệ điều hành có vai trò gì?

A. Thiết lập và duy trì kết nối mạng, quản lý việc truyền/nhận dữ liệu.
B. Tăng tốc độ kết nối internet.
C. Xóa bỏ các chương trình độc hại trên mạng.
D. Tự động tạo ra các mạng Wi-Fi mới.

11. Chức năng chính của hệ điều hành trong việc quản lý bộ nhớ là gì?

A. Phân bổ và thu hồi bộ nhớ cho các chương trình đang chạy.
B. Tăng dung lượng bộ nhớ RAM của máy tính.
C. Xóa bỏ các tệp tin không cần thiết khỏi bộ nhớ.
D. Tạo ra các bản sao lưu của dữ liệu trong bộ nhớ.

12. Chức năng quản lý thiết bị đầu vào/đầu ra (I/O management) của hệ điều hành đảm bảo điều gì?

A. Việc truyền dữ liệu giữa CPU và các thiết bị ngoại vi diễn ra hiệu quả và có trật tự.
B. Tất cả các thiết bị ngoại vi hoạt động với tốc độ ánh sáng.
C. Hệ điều hành tự động thay thế các thiết bị bị hỏng.
D. Người dùng không cần sử dụng bàn phím hoặc chuột.

13. Chức năng quản lý tệp tin của hệ điều hành bao gồm những hoạt động nào?

A. Tạo, xóa, đổi tên, di chuyển tệp tin và thư mục.
B. Tự động phục hồi các tệp tin đã bị xóa vĩnh viễn.
C. Mã hóa toàn bộ dữ liệu trên ổ đĩa.
D. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu trên mọi loại ổ đĩa.

14. Tại sao hệ điều hành cần có chức năng quản lý tiến trình?

A. Để điều phối việc sử dụng CPU, bộ nhớ và các tài nguyên khác giữa nhiều chương trình đang chạy.
B. Để đảm bảo tất cả các tiến trình đều chạy với tốc độ nhanh nhất.
C. Để tự động đóng các tiến trình không cần thiết.
D. Để tạo ra các tiến trình mới khi người dùng yêu cầu.

15. Một hệ điều hành có thể chạy nhiều chương trình cùng một lúc được gọi là gì?

A. Hệ điều hành đa nhiệm (Multitasking Operating System).
B. Hệ điều hành đơn nhiệm (Single-tasking Operating System).
C. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time Operating System).
D. Hệ điều hành mạng (Network Operating System).

16. Chức năng lập lịch CPU của hệ điều hành nhằm mục đích gì?

A. Quyết định tiến trình nào sẽ được CPU thực thi tiếp theo và trong bao lâu.
B. Tăng số lượng lõi CPU của máy tính.
C. Cấm các tiến trình sử dụng CPU trong một khoảng thời gian.
D. Tự động tắt các chương trình không dùng CPU.

17. Khi bạn mở một ứng dụng trên máy tính, hệ điều hành thực hiện bước đầu tiên nào?

A. Tải chương trình từ ổ đĩa vào bộ nhớ RAM và tạo một tiến trình.
B. Sao chép toàn bộ ứng dụng lên màn hình desktop.
C. Xóa bỏ tất cả các ứng dụng khác đang chạy.
D. Kiểm tra xem máy tính có kết nối internet không.

18. Khi nhiều chương trình cùng yêu cầu truy cập một tài nguyên phần cứng (ví dụ: cùng in một lúc), hệ điều hành sẽ làm gì?

A. Sắp xếp thứ tự ưu tiên và quản lý việc truy cập tài nguyên theo hàng đợi.
B. Cho phép tất cả các chương trình truy cập cùng lúc mà không có sự sắp xếp.
C. Tự động đóng các chương trình không ưu tiên.
D. Yêu cầu người dùng chọn chương trình nào được phép truy cập.

19. Khi một chương trình bị lỗi và dừng hoạt động, hệ điều hành thường thực hiện hành động nào?

A. Thu hồi tài nguyên mà chương trình đang sử dụng và thông báo cho người dùng.
B. Tự động khởi động lại chương trình ngay lập tức.
C. Cho phép chương trình tiếp tục chạy dù bị lỗi.
D. Xóa bỏ toàn bộ hệ điều hành.

20. Khi bạn sao chép một tệp tin từ thư mục này sang thư mục khác trong cùng một ổ đĩa, hệ điều hành chủ yếu thực hiện hành động gì?

A. Tạo một bản sao của tệp tin và cập nhật thông tin vị trí của nó.
B. Xóa tệp tin gốc và tạo một tệp tin mới.
C. Di chuyển toàn bộ dữ liệu của tệp tin sang vị trí mới.
D. Chỉ sao chép tên của tệp tin.

21. Hệ điều hành đóng vai trò gì trong việc bảo mật hệ thống máy tính?

A. Kiểm soát quyền truy cập của người dùng và các chương trình vào tài nguyên.
B. Tự động cài đặt phần mềm diệt virus.
C. Ngăn chặn mọi kết nối từ bên ngoài.
D. Xóa bỏ hoàn toàn mật khẩu người dùng.

22. Trong ngữ cảnh hệ điều hành, thuật ngữ process (tiến trình) thường được hiểu là gì?

A. Một chương trình đang chạy trên máy tính.
B. Một tệp tin văn bản được lưu trữ trên đĩa cứng.
C. Một thiết bị ngoại vi được kết nối với máy tính.
D. Một lệnh được nhập từ bàn phím bởi người dùng.

23. Tại sao việc cập nhật hệ điều hành lại quan trọng?

A. Để vá các lỗ hổng bảo mật, sửa lỗi và cải thiện hiệu suất.
B. Để thay đổi hoàn toàn giao diện người dùng.
C. Để xóa bỏ tất cả các ứng dụng đã cài đặt.
D. Để giảm dung lượng lưu trữ của hệ điều hành.

24. Khi bạn lưu một tệp tin, hệ điều hành sẽ làm gì để đảm bảo dữ liệu không bị mất?

A. Ghi dữ liệu từ bộ nhớ tạm vào bộ nhớ lâu dài (ổ đĩa).
B. Xóa dữ liệu khỏi bộ nhớ tạm ngay lập tức.
C. Tạo một bản sao của tệp tin trên mạng internet.
D. Chỉ lưu trữ dữ liệu trên màn hình.

25. Chức năng quản lý tiến trình giúp hệ điều hành thực hiện điều gì khi có nhiều ứng dụng yêu cầu sử dụng CPU cùng lúc?

A. Phân chia thời gian sử dụng CPU cho từng ứng dụng một cách hợp lý thông qua cơ chế lập lịch.
B. Cho phép một ứng dụng duy nhất sử dụng toàn bộ CPU.
C. Đóng tất cả các ứng dụng khác để ưu tiên một ứng dụng.
D. Tạo ra các bản sao của CPU để xử lý song song.

You need to add questions