Trắc nghiệm Tin học 7 cánh diều bài 1 Làm quen với bảng tính điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 7 cánh diều bài 1 Làm quen với bảng tính điện tử

Trắc nghiệm Tin học 7 cánh diều bài 1 Làm quen với bảng tính điện tử

1. Khi dữ liệu trong một ô tính quá dài và bị che khuất bởi ô bên cạnh, bạn có thể sử dụng chức năng nào để ô tính tự động điều chỉnh độ rộng cho phù hợp?

A. AutoFit Column Width (Tự động vừa cột).
B. Wrap Text (Ngắt dòng).
C. Merge Cells (Trộn ô).
D. Freeze Panes (Đóng băng khung).

2. Trong giao diện của một bảng tính điện tử, thanh công thức (Formula Bar) có chức năng chính là gì?

A. Hiển thị nội dung của ô tính đang được chọn và cho phép chỉnh sửa công thức.
B. Hiển thị tên của ô tính đang được chọn.
C. Hiển thị thông báo lỗi.
D. Hiển thị các chức năng định dạng.

3. Khái niệm ô tính trong bảng tính điện tử đề cập đến đối tượng nào?

A. Giao điểm của một hàng và một cột.
B. Một nhóm các ô liền kề.
C. Toàn bộ một hàng.
D. Toàn bộ một cột.

4. Chức năng Wrap Text (Ngắt dòng) trong bảng tính điện tử giúp ích gì cho người dùng?

A. Cho phép văn bản dài hiển thị trên nhiều dòng trong cùng một ô tính.
B. Kết hợp nhiều ô tính thành một ô lớn.
C. Làm cho văn bản nghiêng.
D. Tự động điều chỉnh độ cao của hàng.

5. Trong các phần mềm bảng tính điện tử phổ biến hiện nay, phần mềm nào được xem là công cụ mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi nhất cho các tác vụ tính toán, phân tích dữ liệu và trực quan hóa thông tin?

A. Microsoft Excel
B. Adobe Photoshop
C. Microsoft Word
D. Google Chrome

6. Khi nhập một công thức vào ô tính, người dùng thường bắt đầu bằng ký hiệu nào để phần mềm nhận biết đó là công thức?

A. Dấu bằng (=)
B. Dấu cộng (+)
C. Dấu thăng (#)
D. Dấu gạch chéo (/)

7. Trong bảng tính điện tử, định dạng (formatting) dữ liệu có ý nghĩa gì?

A. Thay đổi cách dữ liệu hiển thị mà không làm thay đổi giá trị thực của nó.
B. Thay đổi giá trị thực của dữ liệu.
C. Xóa dữ liệu khỏi ô tính.
D. Thực hiện các phép tính toán.

8. Tại sao việc sử dụng bảng tính điện tử lại hiệu quả hơn so với việc ghi chép dữ liệu bằng tay hoặc sử dụng các công cụ soạn thảo văn bản thông thường cho các tác vụ tính toán phức tạp?

A. Vì bảng tính điện tử cho phép tự động tính toán và cập nhật kết quả khi dữ liệu thay đổi.
B. Vì bảng tính điện tử có giao diện đồ họa đẹp mắt.
C. Vì bảng tính điện tử có thể lưu trữ nhiều loại tệp tin khác nhau.
D. Vì bảng tính điện tử dễ dàng chia sẻ qua email.

9. Thao tác sao chép (copy) và dán (paste) trong bảng tính điện tử có mục đích chính là gì?

A. Tạo bản sao của dữ liệu hoặc công thức từ ô này sang ô khác.
B. Xóa dữ liệu khỏi ô gốc.
C. Di chuyển dữ liệu đến vị trí mới.
D. Thay đổi định dạng của ô tính.

10. Đâu là một ví dụ về định dạng có điều kiện (Conditional Formatting) trong bảng tính điện tử?

A. Tô màu đỏ cho tất cả các ô có giá trị dưới 50.
B. Tính tổng giá trị của các ô.
C. Di chuyển dữ liệu từ cột này sang cột khác.
D. Thay đổi kích thước phông chữ.

11. Thành phần nào của giao diện bảng tính điện tử dùng để hiển thị tên của ô tính đang được chọn hoặc đang hoạt động?

A. Thanh công thức (Formula Bar)
B. Ô địa chỉ (Name Box)
C. Thanh tiêu đề (Title Bar)
D. Thanh trạng thái (Status Bar)

12. Trong một bảng tính, việc trộn ô (Merge Cells) có tác dụng gì?

A. Kết hợp hai hoặc nhiều ô tính liền kề thành một ô lớn hơn.
B. Tách một ô tính lớn thành nhiều ô nhỏ hơn.
C. Thay đổi kích thước của một ô tính.
D. Tạo đường viền cho ô tính.

13. Trong một bảng tính điện tử, làm thế nào để người dùng có thể nhập dữ liệu vào một ô tính cụ thể?

A. Chọn ô tính đó và gõ nội dung.
B. Nhấp đúp vào ô tính và gõ nội dung.
C. Nhấn Enter sau khi chọn ô tính.
D. Kéo thả ô tính đến vị trí mong muốn.

14. Nếu bạn muốn di chuyển dữ liệu từ ô A1 đến ô B5, bạn nên sử dụng thao tác nào?

A. Cut (Cắt) và Paste (Dán).
B. Copy (Sao chép) và Paste (Dán).
C. Delete (Xóa) và Insert (Chèn).
D. Format (Định dạng) và Apply (Áp dụng).

15. Khái niệm Sheet (Trang tính) trong một tệp bảng tính (workbook) đề cập đến điều gì?

A. Một trang riêng biệt bên trong tệp bảng tính, chứa lưới các ô tính.
B. Toàn bộ tệp bảng tính.
C. Một nhóm các ô tính liên kề.
D. Một loại biểu đồ.

16. Khi cần tính tổng giá trị của một loạt các ô liền kề nhau, ví dụ từ ô A1 đến A10, người dùng nên sử dụng hàm nào?

A. SUM
B. AVERAGE
C. COUNT
D. MAX

17. Khi xem xét một bảng tính lớn với nhiều hàng và cột, chức năng nào giúp cố định một số hàng hoặc cột để chúng luôn hiển thị khi cuộn trang?

A. Freeze Panes (Đóng băng khung).
B. Split (Tách khung).
C. Sort (Sắp xếp).
D. Filter (Lọc).

18. Chức năng Sắp xếp (Sort) trong bảng tính điện tử được sử dụng để làm gì?

A. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần dựa trên một hoặc nhiều cột.
B. Ẩn bớt các hàng hoặc cột không cần thiết.
C. Tìm kiếm và thay thế dữ liệu.
D. Tạo biểu đồ từ dữ liệu.

19. Trong bảng tính, việc sử dụng hàm (function) có vai trò gì?

A. Thực hiện các phép tính phức tạp hoặc tác vụ cụ thể một cách tự động.
B. Thay đổi màu sắc của ô tính.
C. Tạo các liên kết đến trang web.
D. Chèn hình ảnh vào bảng tính.

20. Khái niệm phạm vi (range) trong bảng tính điện tử chỉ điều gì?

A. Một hoặc nhiều ô tính liên tục hoặc không liên tục.
B. Toàn bộ một trang tính.
C. Một hàng hoặc một cột duy nhất.
D. Một ô tính đơn lẻ.

21. Khi tạo biểu đồ trong bảng tính, người dùng thường cần thực hiện bước đầu tiên là gì?

A. Chọn phạm vi dữ liệu cần biểu diễn.
B. Nhập tên cho biểu đồ.
C. Chọn loại biểu đồ.
D. Thay đổi màu sắc của biểu đồ.

22. Khi bạn chỉ muốn xem những hàng dữ liệu thỏa mãn một điều kiện nhất định, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

A. Filter (Lọc).
B. Sort (Sắp xếp).
C. Find and Replace (Tìm và Thay thế).
D. Conditional Formatting (Định dạng có điều kiện).

23. Ngoài việc nhập liệu và tính toán, bảng tính điện tử còn có thể được sử dụng để tạo ra loại hình trực quan hóa dữ liệu nào phổ biến?

A. Biểu đồ (Charts).
B. Hình ảnh 3D.
C. Video clip.
D. Âm thanh.

24. Phần mềm bảng tính điện tử có thể thực hiện những loại phép tính cơ bản nào?

A. Cộng, trừ, nhân, chia.
B. Lập trình, xử lý ảnh, thiết kế đồ họa.
C. Soạn thảo văn bản, tạo slide trình chiếu.
D. Truy cập internet, gửi email.

25. Địa chỉ của ô tính là cách để xác định vị trí duy nhất của ô đó. Địa chỉ ô tính thường bao gồm những thành phần nào?

A. Tên cột và số hàng.
B. Tên hàng và tên cột.
C. Tên hàng và số cột.
D. Tên cột và tên dòng.

You need to add questions