1. Tại sao việc tạo một bạn bè ảo hoặc người theo dõi ảo lại không giống với mối quan hệ bạn bè thực sự?
A. Thiếu sự tương tác trực tiếp, chia sẻ cảm xúc sâu sắc và hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống.
B. Bạn bè ảo có nhiều điểm chung hơn.
C. Mối quan hệ ảo luôn chân thật hơn.
D. Không cần sự tin tưởng.
2. Mạng xã hội có thể giúp lan tỏa thông tin về các sự kiện cộng đồng hoặc hoạt động tình nguyện như thế nào?
A. Thông qua các bài đăng, sự kiện và chia sẻ, giúp tiếp cận nhiều người hơn.
B. Chỉ những người ở gần mới biết đến.
C. Thông tin sẽ tự động hiển thị trên mọi thiết bị.
D. Không có khả năng lan tỏa thông tin.
3. Đâu là một trong những mục đích chính khi sử dụng mạng xã hội?
A. Tìm kiếm thông tin, giải trí và kết nối bạn bè.
B. Chỉ để tải nhạc và phim.
C. Tự động cập nhật phần mềm máy tính.
D. Chơi các trò chơi điện tử offline.
4. Mạng xã hội có thể được sử dụng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ không?
A. Có, đó là một kênh tiếp thị phổ biến.
B. Không, mạng xã hội chỉ dành cho cá nhân.
C. Chỉ những công ty lớn mới được phép quảng bá.
D. Không thể chia sẻ thông tin thương mại.
5. Hành động Theo dõi (Follow) trên một số mạng xã hội có ý nghĩa gì?
A. Nhận thông báo về các bài đăng mới từ một tài khoản hoặc trang cụ thể.
B. Gửi tin nhắn bí mật.
C. Chặn hoàn toàn tài khoản đó.
D. Xóa tài khoản của người đó.
6. Mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần như thế nào nếu sử dụng không điều độ?
A. Gây căng thẳng, lo âu, cảm giác so sánh xã hội.
B. Tăng cường khả năng tập trung.
C. Giúp ngủ ngon hơn.
D. Cải thiện kỹ năng giao tiếp trực tiếp.
7. Khi bình luận về một bài viết trên mạng xã hội, người dùng nên thể hiện thái độ như thế nào?
A. Tôn trọng ý kiến của người khác, sử dụng ngôn ngữ lịch sự.
B. Sử dụng ngôn ngữ thô tục, chỉ trích cá nhân.
C. Sao chép hoàn toàn ý kiến của người khác.
D. Chỉ viết những bình luận tiêu cực.
8. Thuật ngữ hashtag (#) trên mạng xã hội dùng để làm gì?
A. Phân loại và nhóm các bài đăng theo chủ đề, giúp dễ dàng tìm kiếm.
B. Gửi tin nhắn bí mật.
C. Đánh dấu một bài viết đã đọc.
D. Tạo hiệu ứng đặc biệt cho ảnh.
9. Khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội, người dùng cần chú ý đến điều gì?
A. Quyền riêng tư và bảo mật thông tin.
B. Chia sẻ càng nhiều thông tin càng tốt.
C. Không cần quan tâm đến người xem.
D. Chỉ chia sẻ thông tin công khai.
10. Mạng xã hội có thể tạo ra hiệu ứng đám đông (bandwagon effect) như thế nào?
A. Người dùng có xu hướng hành động hoặc tin theo số đông, ngay cả khi không chắc chắn về tính đúng đắn.
B. Mọi người đều đưa ra ý kiến độc lập.
C. Chỉ những người nổi tiếng mới có ảnh hưởng.
D. Hiệu ứng đám đông không tồn tại trên mạng xã hội.
11. Việc tạo một hồ sơ cá nhân trên mạng xã hội thường yêu cầu thông tin gì?
A. Tên, ảnh đại diện, thông tin liên hệ cơ bản.
B. Số chứng minh nhân dân/căn cước công dân.
C. Tài khoản ngân hàng và mật khẩu.
D. Dữ liệu di truyền cá nhân.
12. Mạng xã hội là gì theo cách hiểu phổ biến nhất?
A. Một nền tảng trực tuyến cho phép người dùng tạo hồ sơ cá nhân, kết nối với người khác và chia sẻ nội dung.
B. Một công cụ chỉ dùng để nhắn tin và gọi điện thoại.
C. Một trang web để mua bán hàng hóa.
D. Một thư viện trực tuyến chứa sách điện tử.
13. Nút Like (Thích) trên mạng xã hội thường dùng để làm gì?
A. Thể hiện sự đồng tình hoặc yêu thích đối với một bài đăng.
B. Gửi tin nhắn riêng tư cho người đăng bài.
C. Báo cáo nội dung vi phạm.
D. Chia sẻ bài viết lên trang cá nhân.
14. Tính năng Chia sẻ (Share) trên mạng xã hội cho phép người dùng làm gì?
A. Đăng lại nội dung của người khác lên trang cá nhân của mình hoặc gửi cho bạn bè.
B. Chỉnh sửa nội dung gốc của bài đăng.
C. Tải xuống tệp tin đính kèm.
D. Xóa bài đăng của người khác.
15. Khi gặp thông tin sai lệch hoặc tin giả trên mạng xã hội, cách ứng xử phù hợp nhất là gì?
A. Kiểm tra thông tin từ các nguồn đáng tin cậy trước khi chia sẻ.
B. Chia sẻ ngay lập tức để cảnh báo mọi người.
C. Bỏ qua và không quan tâm.
D. Chỉ tin vào những gì thấy đầu tiên.
16. Việc đặt mật khẩu mạnh và duy nhất cho tài khoản mạng xã hội giúp bảo vệ điều gì?
A. Ngăn chặn truy cập trái phép vào tài khoản.
B. Tăng tốc độ truy cập mạng.
C. Mở rộng phạm vi kết nối.
D. Cải thiện chất lượng hình ảnh.
17. Mạng xã hội có thể được sử dụng như thế nào cho mục đích học tập?
A. Tham gia các nhóm học tập, trao đổi kiến thức và tìm tài liệu.
B. Chơi game trong giờ học.
C. Nói chuyện riêng với bạn bè trong lớp.
D. Tắt thông báo bài giảng.
18. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng danh tiếng tốt trên mạng xã hội?
A. Chia sẻ nội dung tích cực, hữu ích và có trách nhiệm.
B. Tạo tài khoản giả mạo.
C. Bình luận tiêu cực về người khác.
D. Chia sẻ thông tin không kiểm chứng.
19. Khi sử dụng mạng xã hội, việc kiểm duyệt nội dung do nền tảng thực hiện nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo môi trường trực tuyến an toàn, tuân thủ quy định và loại bỏ nội dung độc hại.
B. Hạn chế quyền tự do ngôn luận.
C. Thu thập thêm dữ liệu người dùng.
D. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
20. Khi ai đó đăng tải nội dung không phù hợp hoặc gây tổn thương trên mạng xã hội, hành động nào là cần thiết?
A. Báo cáo nội dung đó cho nền tảng mạng xã hội.
B. Chửi bới người đăng bài trong phần bình luận.
C. Bỏ qua hoàn toàn và không làm gì.
D. Chia sẻ lại nội dung đó để mọi người cùng thấy.
21. Đâu là một ví dụ về tương tác trên mạng xã hội?
A. Thích một bài viết, bình luận hoặc chia sẻ một bài đăng.
B. Chỉ xem ảnh.
C. Tải ứng dụng về máy.
D. Đổi ảnh đại diện.
22. Mạng xã hội có thể tạo ra các cộng đồng trực tuyến dựa trên sở thích chung. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Người dùng có cùng sở thích có thể kết nối, trao đổi và chia sẻ kinh nghiệm với nhau.
B. Mọi người đều phải có cùng một sở thích.
C. Cộng đồng chỉ tồn tại trong thế giới thực.
D. Sở thích chung không quan trọng trên mạng xã hội.
23. Việc chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân nhạy cảm (ví dụ: số điện thoại, địa chỉ nhà) trên mạng xã hội có thể dẫn đến nguy cơ gì?
A. Lộ thông tin cá nhân, bị lừa đảo hoặc quấy rối.
B. Tăng lượt theo dõi tự nhiên.
C. Được nhiều người biết đến hơn.
D. Không có nguy cơ nào đáng kể.
24. Một ví dụ về mạng xã hội phổ biến hiện nay là gì?
A. Facebook.
B. Microsoft Word.
C. Google Chrome.
D. Adobe Photoshop.
25. Tính năng Kết bạn (Add Friend) trên mạng xã hội có ý nghĩa gì?
A. Thiết lập mối quan hệ để có thể thấy và tương tác với nội dung của nhau.
B. Chỉ để xem hồ sơ cá nhân của người khác.
C. Gửi yêu cầu tải xuống tệp tin.
D. Tạo một nhóm chat công cộng.