1. Trong một chương trình đếm số lần nhấp chuột, biến soLanNhanChuot sẽ được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ thông tin về vị trí con trỏ chuột.
B. Theo dõi và cập nhật số lần sự kiện nhấp chuột xảy ra.
C. Kiểm tra xem chuột có đang được kết nối hay không.
D. Hiển thị hình ảnh con chuột trên màn hình.
2. Nếu bạn muốn lưu trữ tuổi của một người dùng, bạn sẽ sử dụng biến có kiểu dữ liệu nào là phù hợp nhất?
A. Kiểu chuỗi (String).
B. Kiểu số nguyên (Integer).
C. Kiểu số thực (Float/Double).
D. Kiểu logic (Boolean).
3. Trong lập trình, biến được ví như một chiếc hộp dùng để làm gì?
A. Chiếc hộp để chứa các công cụ lập trình.
B. Chiếc hộp để chứa các lệnh thực thi.
C. Chiếc hộp để lưu trữ thông tin (dữ liệu).
D. Chiếc hộp để kết nối các thành phần của chương trình.
4. Yếu tố nào sau đây không nên có trong tên biến để tránh gây lỗi cú pháp?
A. Chữ cái (a-z, A-Z).
B. Số (0-9).
C. Dấu gạch dưới (_).
D. Ký tự đặc biệt như @, #, $.
5. Nếu bạn có một biến diemTrungBinh và muốn lưu kết quả tính trung bình cộng của 3 bài kiểm tra (8, 9, 10), cách biểu diễn nào sau đây là hợp lý?
A. diemTrungBinh = 8 + 9 + 10;
B. diemTrungBinh = (8 + 9 + 10) / 3;
C. diemTrungBinh = 8, 9, 10;
D. diemTrungBinh = 8+9+10/3;
6. Phát biểu nào sau đây mô tả ĐÚNG nhất vai trò của biến trong chương trình máy tính?
A. Biến dùng để lưu trữ kết quả cuối cùng của chương trình.
B. Biến giúp chương trình thực hiện các tác vụ phức tạp mà không cần lưu trữ dữ liệu.
C. Biến cho phép chương trình lưu trữ và thao tác với dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình chạy.
D. Biến chỉ được sử dụng để hiển thị thông tin ra màn hình.
7. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng biến để lưu trữ một giá trị có thể có phần thập phân?
A. int soLuong = 50;
B. string ten = An;
C. float chieuCao = 1.75;
D. bool daXong = true;
8. Tên biến nào sau đây KHÔNG hợp lệ theo các quy tắc đặt tên phổ biến trong lập trình?
A. Diem_So_1
B. 2Diem
C. diemso2
D. DIEMSO3
9. Khi đặt tên cho biến trong lập trình, quy tắc nào sau đây là BẮT BUỘC phải tuân thủ?
A. Tên biến phải bắt đầu bằng một số.
B. Tên biến có thể chứa khoảng trắng.
C. Tên biến không được chứa ký tự đặc biệt.
D. Tên biến phải luôn bắt đầu bằng một chữ cái hoặc dấu gạch dưới.
10. Khi bạn gán một giá trị mới cho một biến đã tồn tại, hành động này được gọi là gì?
A. Khởi tạo biến.
B. Định nghĩa biến.
C. Cập nhật (gán lại) giá trị cho biến.
D. Hủy bỏ biến.
11. Khi chương trình cần ghi nhớ trạng thái bật/tắt của một tính năng, biến với kiểu dữ liệu nào là phù hợp nhất?
A. Kiểu số nguyên.
B. Kiểu chuỗi.
C. Kiểu logic (Boolean).
D. Kiểu số thực.
12. Biến soLanLap trong một vòng lặp thường được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ kết quả của mỗi lần lặp.
B. Kiểm soát số lần vòng lặp sẽ được thực thi.
C. Đếm số lượng phần tử trong vòng lặp.
D. Xác định điều kiện dừng của vòng lặp.
13. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng biến để lưu trữ số lượng sản phẩm?
A. string tenSanPham = Bút bi;
B. float trongLuong = 0.05;
C. int soLuongTonKho = 150;
D. bool daBan = false;
14. Nếu biến soHang có giá trị là 5 và biến soHangThuHai có giá trị là 10, biểu thức soHang = soHangThuHai; sẽ làm thay đổi giá trị của biến nào?
A. Chỉ biến soHang.
B. Chỉ biến soHangThuHai.
C. Cả hai biến soHang và soHangThuHai.
D. Không có biến nào bị thay đổi.
15. Trong lập trình, việc sử dụng biến giúp ích gì cho việc tái sử dụng mã?
A. Biến cho phép thay đổi toàn bộ cấu trúc mã một cách dễ dàng.
B. Biến giúp chương trình chạy nhanh hơn bằng cách giảm số lượng lệnh.
C. Biến cho phép một đoạn mã có thể xử lý các dữ liệu khác nhau mà không cần viết lại.
D. Biến chỉ dùng để làm cho mã dễ đọc hơn.
16. Đâu là một ví dụ về cách sử dụng biến để lưu trữ một thông điệp?
A. int soLuong = 10;
B. float giaTien = 150.50;
C. string thongBao = Xin chào bạn!;
D. bool dangHoatDong = true;
17. Nếu một chương trình cần tính tổng của hai số nhập từ bàn phím, biến sẽ được sử dụng để làm gì?
A. Biến chỉ dùng để lưu trữ kết quả cuối cùng.
B. Biến dùng để lưu trữ hai số nhập vào và kết quả tổng.
C. Biến dùng để hiển thị thông báo yêu cầu nhập số.
D. Biến dùng để điều khiển quá trình lặp lại việc nhập số.
18. Việc sử dụng biến có tên mô tả rõ ràng ý nghĩa của dữ liệu nó chứa (ví dụ: tongTienHoaDon thay vì tt) giúp ích gì cho lập trình viên?
A. Giúp chương trình chạy nhanh hơn.
B. Giảm dung lượng bộ nhớ chương trình sử dụng.
C. Làm cho mã nguồn dễ đọc, dễ hiểu và dễ bảo trì hơn.
D. Tăng cường bảo mật cho chương trình.
19. Nếu một biến có tên là tuoiNguoiDung và giá trị hiện tại là 15. Sau đó, chương trình thực hiện tuoiNguoiDung = tuoiNguoiDung + 1;, giá trị mới của biến này sẽ là bao nhiêu?
A. 15
B. 16
C. 15 + 1
D. 17
20. Trong ngôn ngữ lập trình, khai báo biến có ý nghĩa là gì?
A. Thực hiện một phép tính với biến.
B. Gán một giá trị cụ thể cho biến.
C. Thông báo cho máy tính biết rằng bạn sẽ sử dụng một biến với tên và kiểu dữ liệu nhất định.
D. Xóa bỏ một biến đã được sử dụng.
21. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của việc gán giá trị cho một biến?
A. Đó là hành động kiểm tra xem biến có giá trị hay không.
B. Đó là hành động đặt một giá trị cụ thể vào vùng nhớ mà biến đại diện.
C. Đó là hành động thay đổi tên của biến.
D. Đó là hành động khai báo kiểu dữ liệu cho biến.
22. Trong lập trình, khi một biến được sử dụng trong nhiều phần khác nhau của chương trình, nó được gọi là gì?
A. Biến cục bộ (Local Variable).
B. Biến toàn cục (Global Variable).
C. Biến hằng số (Constant Variable).
D. Biến tạm thời (Temporary Variable).
23. Nếu một biến có tên là tenKhachHang và chương trình đọc tên từ người dùng, tên này sẽ được lưu trữ ở đâu?
A. Trong bộ nhớ tạm của bàn phím.
B. Trong biến tenKhachHang.
C. Trong bộ nhớ chỉ đọc của hệ điều hành.
D. Trong một tập tin tạm thời trên đĩa cứng.
24. Nếu bạn muốn chương trình nhớ rằng người dùng đã đăng nhập hay chưa, bạn nên sử dụng biến có kiểu dữ liệu nào?
A. Kiểu số nguyên.
B. Kiểu chuỗi.
C. Kiểu logic (Boolean).
D. Kiểu ngày tháng.
25. Trong ngữ cảnh lập trình, hằng số (constant) khác với biến (variable) ở điểm nào?
A. Hằng số không cần khai báo kiểu dữ liệu.
B. Hằng số không thể thay đổi giá trị sau khi được gán lần đầu.
C. Hằng số chỉ dùng để lưu trữ văn bản.
D. Hằng số chỉ có thể mang giá trị logic (true/false).