1. Việc sử dụng YouTube Kids giúp trẻ phát triển kỹ năng gì liên quan đến công nghệ?
A. Kỹ năng thiết kế đồ họa 3D.
B. Kỹ năng điều hướng giao diện người dùng đơn giản và nhận biết biểu tượng.
C. Kỹ năng lập trình Python.
D. Kỹ năng chỉnh sửa video chuyên nghiệp.
2. Nút Tạm dừng trên giao diện xem video của YouTube Kids có chức năng gì?
A. Chuyển sang video tiếp theo.
B. Dừng video đang phát lại tạm thời.
C. Phóng to màn hình video.
D. Tắt âm thanh của video.
3. Nếu một video trên YouTube Kids có nội dung không phù hợp, phụ huynh nên làm gì?
A. Tiếp tục cho trẻ xem và bỏ qua.
B. Báo cáo video đó cho YouTube Kids.
C. Tắt ứng dụng ngay lập tức và không bao giờ dùng lại.
D. Tự mình xem lại toàn bộ video để đánh giá.
4. Khi xem một video trên YouTube Kids, biểu tượng Chia sẻ (Share) có thể được sử dụng để làm gì?
A. Tải video về máy.
B. Thêm video vào danh sách Xem sau.
C. Gửi video cho bạn bè hoặc người thân qua các ứng dụng khác.
D. Đánh dấu video là Không thích.
5. Video nào sau đây KHÔNG phù hợp với kênh Học tập trên YouTube Kids?
A. Video hướng dẫn làm toán lớp 5.
B. Video giới thiệu về các loài động vật trong rừng.
C. Video bài hát thiếu nhi có vũ đạo vui nhộn.
D. Video thí nghiệm khoa học đơn giản.
6. Phụ huynh có thể tùy chỉnh những gì trong hồ sơ của trẻ trên YouTube Kids?
A. Chỉ có thể thay đổi tên của trẻ.
B. Tuổi của trẻ, nội dung được xem (ví dụ: Mầm non, Thiếu nhi, Trẻ lớn hơn), và cho phép/chặn tìm kiếm.
C. Tất cả các video đã xem của trẻ.
D. Chỉ có thể xem lịch sử xem của trẻ.
7. Nếu phụ huynh muốn trẻ chỉ xem các kênh đã được YouTube Kids chứng nhận là an toàn, họ nên chọn cài đặt nào?
A. Chế độ Tìm kiếm được bật.
B. Chế độ Chỉ cho phép các video đã được phê duyệt.
C. Chế độ Thích và không thích.
D. Chế độ Xem sau.
8. Điều gì xảy ra khi một trẻ xem hết một danh sách video đề xuất trên YouTube Kids mà không có sự can thiệp của phụ huynh?
A. Ứng dụng sẽ tự động đóng.
B. Ứng dụng có thể tiếp tục đề xuất các video tương tự hoặc mới.
C. Hồ sơ trẻ em sẽ bị khóa.
D. Hệ thống sẽ yêu cầu phụ huynh xác nhận lại.
9. Nếu một video trên YouTube Kids có nhạc nền quá lớn hoặc gây khó chịu, cách xử lý nào là phù hợp nhất?
A. Giảm âm lượng chung của thiết bị.
B. Sử dụng nút điều chỉnh âm lượng trong ứng dụng YouTube Kids (nếu có) hoặc giảm âm lượng thiết bị.
C. Báo cáo video vì lý do âm thanh.
D. Chỉ xem các video không có nhạc nền.
10. Khi trẻ tìm kiếm một từ khóa không có kết quả trên YouTube Kids, hệ thống sẽ hiển thị thông báo gì?
A. Thông báo lỗi 404 Not Found.
B. Thông báo rằng không tìm thấy video nào khớp với từ khóa đó.
C. Đề xuất một từ khóa tìm kiếm khác.
D. Tự động chuyển sang một video ngẫu nhiên.
11. Việc tạo nhiều hồ sơ cho các con khác nhau trên YouTube Kids giúp ích gì cho phụ huynh?
A. Giúp mỗi trẻ có trải nghiệm xem được cá nhân hóa và phù hợp với lứa tuổi của mình.
B. Tăng dung lượng lưu trữ trên thiết bị.
C. Cho phép tất cả các con cùng xem một lúc trên một hồ sơ.
D. Giúp trẻ học cách chia sẻ tài khoản.
12. Mục đích chính của YouTube Kids là gì đối với trẻ em?
A. Cung cấp một môi trường xem video an toàn và phù hợp với lứa tuổi.
B. Cho phép người dùng tải về mọi loại video mà không giới hạn.
C. Tạo ra các trò chơi tương tác phức tạp và yêu cầu kỹ năng cao.
D. Hỗ trợ học các ngôn ngữ lập trình nâng cao.
13. Sự khác biệt chính giữa YouTube và YouTube Kids là gì?
A. YouTube Kids có ít video hơn.
B. YouTube Kids có giao diện đơn giản hơn, nội dung được tuyển chọn và các biện pháp bảo vệ trẻ em.
C. YouTube Kids cho phép tải video mà không cần tài khoản.
D. YouTube Kids có quảng cáo nhiều hơn.
14. Tính năng Hẹn giờ xem trên YouTube Kids có tác dụng gì?
A. Giúp trẻ học cách quản lý thời gian sử dụng thiết bị.
B. Tự động tắt ứng dụng sau một khoảng thời gian nhất định.
C. Cho phép trẻ xem video không giới hạn.
D. Tăng cường khả năng ghi nhớ thông tin từ video.
15. Tại sao việc kiểm tra lịch sử xem của trẻ trên YouTube Kids lại quan trọng đối với phụ huynh?
A. Để biết trẻ đã xem bao nhiêu video.
B. Để hiểu rõ hơn về sở thích, mối quan tâm và các nội dung mà trẻ đang tiếp xúc.
C. Để xóa các video mà trẻ không thích.
D. Để tăng tốc độ tải video cho các lần xem sau.
16. Nếu một kênh trên YouTube Kids chứa nội dung gây hiểu lầm hoặc không chính xác, phụ huynh nên thực hiện hành động nào để bảo vệ trẻ?
A. Thuyết phục trẻ không tin vào nội dung đó.
B. Chặn kênh đó để trẻ không thể xem lại.
C. Tự mình kiểm tra và xác minh lại toàn bộ thông tin.
D. Tìm kiếm các kênh khác tương tự.
17. Chế độ Chỉ cho phép các video đã được phê duyệt trên YouTube Kids mang lại lợi ích gì?
A. Cho phép trẻ tự do tìm kiếm bất kỳ video nào.
B. Ngăn trẻ xem các video không nằm trong danh sách đã chọn trước bởi phụ huynh.
C. Tăng tốc độ tải video.
D. Cho phép trẻ tải video về thiết bị.
18. Vai trò của YouTube Kids trong việc giáo dục trẻ em là gì?
A. Thay thế hoàn toàn việc dạy học trên lớp.
B. Cung cấp nguồn tài nguyên bổ trợ, giúp trẻ tiếp cận kiến thức một cách trực quan và sinh động.
C. Chỉ tập trung vào các trò chơi giáo dục.
D. Dạy trẻ cách sử dụng các phần mềm văn phòng.
19. Khi lần đầu sử dụng YouTube Kids, phụ huynh thường được yêu cầu thực hiện hành động nào để thiết lập tài khoản cho trẻ?
A. Đăng nhập bằng tài khoản Google của phụ huynh và tạo hồ sơ cho trẻ.
B. Tạo một tài khoản hoàn toàn mới chỉ dành riêng cho trẻ em.
C. Nhập số điện thoại của trẻ để xác minh.
D. Liên kết với tài khoản mạng xã hội của trẻ.
20. Một trong những tính năng quan trọng giúp đảm bảo an toàn cho trẻ khi sử dụng YouTube Kids là gì?
A. Khả năng tìm kiếm và xem mọi video có trên YouTube thông thường.
B. Chế độ tự động chuyển video không cần sự đồng ý của trẻ.
C. Bộ lọc nội dung được thiết kế riêng cho trẻ em.
D. Cho phép bình luận tự do dưới mọi video.
21. Phụ huynh có thể tắt tính năng tìm kiếm trên YouTube Kids không?
A. Không, tính năng tìm kiếm luôn được bật.
B. Có, phụ huynh có thể tắt tính năng tìm kiếm để giới hạn nội dung trẻ có thể xem.
C. Chỉ có thể tắt tìm kiếm cho các video đã được phê duyệt.
D. Tính năng tìm kiếm chỉ hoạt động khi có kết nối mạng.
22. Tại sao YouTube Kids có các danh mục nội dung khác nhau như Âm nhạc, Khám phá, Học tập?
A. Để làm cho giao diện ứng dụng trông phức tạp hơn.
B. Để giúp trẻ dễ dàng tìm thấy các loại video mà chúng quan tâm và phù hợp với mục đích sử dụng.
C. Để phân loại các video theo quốc gia phát hành.
D. Để khuyến khích trẻ xem nhiều video nhất có thể.
23. Phụ huynh có thể cài đặt ngôn ngữ hiển thị cho YouTube Kids không?
A. Không, ngôn ngữ hiển thị cố định là tiếng Anh.
B. Có, phụ huynh có thể chọn ngôn ngữ phù hợp, bao gồm cả tiếng Việt.
C. Chỉ có thể cài đặt ngôn ngữ cho video, không phải giao diện.
D. Ngôn ngữ hiển thị tự động theo quốc gia của thiết bị.
24. Nút Thích (Like) trên YouTube Kids có vai trò gì?
A. Giúp video được tải về nhanh hơn.
B. Cho biết trẻ thích nội dung đó và giúp hệ thống đề xuất video tương tự.
C. Cho phép trẻ tự tạo danh sách phát.
D. Tăng lượt xem cho video đó.
25. Khi trẻ nhấn vào biểu tượng Xem sau (Watch Later) trên một video, điều gì sẽ xảy ra?
A. Video sẽ được tải về thiết bị.
B. Video sẽ được thêm vào một danh sách phát để xem lại sau.
C. Video sẽ bị xóa khỏi YouTube Kids.
D. Video sẽ tự động phát lại ngay lập tức.