Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

1. Nếu bạn muốn trình chiếu của mình có thể chạy tự động mà không cần người dùng bấm chuột, bạn cần thiết lập gì trong phần Slide Show?

A. Thiết lập thời gian chuyển trang thủ công.
B. Thiết lập thời gian chuyển trang tự động (timing).
C. Chỉ sử dụng hiệu ứng chuyển động.
D. Tắt âm thanh của bài trình chiếu.

2. Thao tác Copy và Paste trong phần mềm trình chiếu có thể được sử dụng để làm gì?

A. Chỉ có thể sao chép văn bản.
B. Sao chép và dán các đối tượng (hình ảnh, văn bản, biểu đồ) giữa các trang chiếu hoặc các bài trình chiếu khác.
C. Chỉ có thể sao chép toàn bộ bài trình chiếu.
D. Tạo hiệu ứng chuyển động cho văn bản.

3. Để chèn một đoạn âm thanh vào trang chiếu, ví dụ như nhạc nền hoặc hiệu ứng âm thanh, người dùng thường sử dụng chức năng nào trong phần mềm trình chiếu?

A. Insert > Picture.
B. Insert > Audio.
C. Insert > Shape.
D. Insert > Text Box.

4. Trong quá trình tạo bài trình chiếu, việc sắp xếp các trang chiếu theo một trình tự logic và mạch lạc nhằm mục đích gì?

A. Tăng dung lượng tệp tin trình chiếu.
B. Làm cho bài trình chiếu khó hiểu hơn.
C. Truyền đạt thông tin một cách hiệu quả và dễ theo dõi.
D. Giảm số lượng trang chiếu cần thiết.

5. Để tạo một bài trình chiếu có hình ảnh và văn bản được căn chỉnh hợp lý trên các trang chiếu, người dùng nên ưu tiên sử dụng loại bố cục nào?

A. Bố cục hoàn toàn trống (Blank layout).
B. Bố cục có sẵn các khung giữ chỗ cho tiêu đề, văn bản và hình ảnh (ví dụ: Title and Content, Two Content).
C. Bố cục chỉ có tiêu đề (Title Slide).
D. Bố cục chỉ có văn bản (Text Only layout).

6. Khi muốn đảm bảo rằng mọi người xem bài trình chiếu của bạn đều có thể đọc được nội dung, bạn nên chú ý đến yếu tố nào nhất?

A. Số lượng hình ảnh được chèn vào.
B. Độ tương phản giữa màu chữ và màu nền.
C. Số lượng hiệu ứng chuyển động được sử dụng.
D. Thời gian hiển thị của mỗi trang chiếu.

7. Trong một bài trình chiếu, việc thêm các ghi chú (notes) cho từng trang chiếu có lợi ích gì cho người thuyết trình?

A. Hiển thị các ghi chú đó cho toàn bộ khán giả.
B. Giúp người thuyết trình nhớ lại các điểm cần nói, thông tin bổ sung mà không làm xao nhãng khán giả.
C. Tự động thay đổi hiệu ứng cho trang chiếu.
D. Làm cho bài trình chiếu có nhiều hình ảnh hơn.

8. Khi muốn hiển thị video được nhúng vào trang chiếu, người dùng cần thực hiện thao tác gì?

A. Chỉ cần nhấp chuột vào biểu tượng video.
B. Nhấp đúp chuột vào biểu tượng video hoặc chọn tùy chọn phát video.
C. Trình chiếu sẽ tự động phát video khi đến trang đó.
D. Phải tải video về máy tính trước khi xem.

9. Chức năng Presenter View (Chế độ người thuyết trình) trong phần mềm trình chiếu có tác dụng gì?

A. Hiển thị toàn bộ bài trình chiếu cho khán giả.
B. Cho phép người thuyết trình xem ghi chú của họ và trang chiếu tiếp theo trên màn hình riêng.
C. Tự động điều chỉnh âm lượng của bài trình chiếu.
D. Tạo hiệu ứng chuyển động cho toàn bộ trang chiếu.

10. Khi muốn thêm một biểu đồ để minh họa dữ liệu trong bài trình chiếu, bước đầu tiên thường là gì?

A. Chèn một hình ảnh có sẵn về biểu đồ.
B. Sử dụng chức năng Insert Chart và nhập dữ liệu.
C. Tự vẽ một biểu đồ bằng các công cụ hình học.
D. Tìm kiếm biểu đồ trên mạng internet.

11. Nếu bạn muốn lưu một bản sao của bài trình chiếu với tên khác hoặc định dạng khác, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

A. Save As.
B. Save.
C. Open.
D. Close.

12. Trong phần mềm trình chiếu, nút New Slide (Thêm trang chiếu mới) thường nằm trong nhóm lệnh nào?

A. View.
B. Insert.
C. Home.
D. Review.

13. Nếu muốn tạo một trang chiếu chỉ hiển thị tiêu đề và một cột nội dung, bố cục nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Title and Content.
B. Two Content.
C. Comparison.
D. Blank.

14. Trong bài trình chiếu, việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển động (animations) trên cùng một trang chiếu có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Giúp người xem tập trung vào thông điệp chính.
B. Làm cho bài trình chiếu trở nên chuyên nghiệp và hiện đại.
C. Gây rối mắt, làm phân tán sự chú ý và giảm hiệu quả truyền đạt.
D. Tăng tốc độ hiển thị của trang chiếu.

15. Trong bài trình chiếu, việc sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ, khó đọc cho văn bản trên nền phức tạp có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

A. Tăng tính chuyên nghiệp của bài trình chiếu.
B. Giúp người xem dễ dàng ghi nhớ nội dung.
C. Giảm khả năng đọc hiểu và gây mất tập trung cho người xem.
D. Làm cho bài trình chiếu trở nên sinh động hơn.

16. Nếu bạn muốn một hình ảnh xuất hiện từ từ trên trang chiếu sau khi văn bản chính đã hiển thị, bạn sẽ áp dụng loại hiệu ứng nào cho hình ảnh đó?

A. Animation (Hiệu ứng chuyển động).
B. Transition (Hiệu ứng chuyển trang).
C. Hyperlink (Siêu liên kết).
D. SmartArt.

17. Để thay đổi cỡ chữ của một đoạn văn bản trong bài trình chiếu, bạn sẽ sử dụng công cụ nào?

A. Công cụ vẽ hình (Shape tools).
B. Công cụ định dạng văn bản (Font formatting tools).
C. Công cụ chèn bảng (Table tools).
D. Công cụ chèn âm thanh (Audio tools).

18. Chức năng Hyperlink (Siêu liên kết) trong bài trình chiếu cho phép người dùng làm gì?

A. Tạo hiệu ứng chuyển động cho văn bản.
B. Chèn âm thanh vào trang chiếu.
C. Liên kết đến một trang chiếu khác, một tệp tin hoặc một trang web.
D. Thay đổi kích thước của hình ảnh.

19. Để bài trình chiếu có tính nhất quán về kiểu chữ, màu sắc và bố cục, người dùng nên sử dụng tính năng nào của phần mềm trình chiếu?

A. Thêm nhiều hiệu ứng chuyển cảnh khác nhau cho mỗi trang chiếu.
B. Tạo các trang chiếu hoàn toàn độc lập, không liên quan.
C. Sử dụng các mẫu thiết kế (Templates) hoặc Slide Master.
D. Chèn nhiều hình ảnh và văn bản tùy ý không theo quy luật.

20. Việc thêm các biểu tượng (icons) hoặc đồ họa nhỏ vào bài trình chiếu có thể mang lại lợi ích gì?

A. Làm cho bài trình chiếu nặng hơn và chậm hơn.
B. Giúp minh họa ý tưởng, làm cho thông tin trực quan và dễ hiểu hơn.
C. Tự động thay đổi font chữ.
D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.

21. Trong phần mềm trình chiếu, thao tác nào sau đây thường được sử dụng để thêm hiệu ứng chuyển động cho văn bản hoặc hình ảnh trên một trang chiếu?

A. Chọn hiệu ứng Animations và áp dụng cho đối tượng.
B. Chọn hiệu ứng Transitions và áp dụng cho trang chiếu.
C. Sử dụng chức năng Design để thay đổi bố cục.
D. Áp dụng Slide Master để định dạng toàn bộ bài trình chiếu.

22. Mục đích của việc sử dụng hiệu ứng Fade (Mờ dần) khi chuyển đổi giữa các trang chiếu là gì?

A. Làm cho bài trình chiếu có âm thanh lớn hơn.
B. Tạo sự chuyển tiếp mượt mà, nhẹ nhàng giữa các nội dung.
C. Thay đổi bố cục của trang chiếu.
D. Tự động thêm văn bản vào trang chiếu.

23. Khi muốn một trang chiếu xuất hiện với hiệu ứng mờ dần hoặc bay từ trên xuống, người dùng cần chọn loại hiệu ứng nào?

A. Hiệu ứng chuyển động (Animations).
B. Hiệu ứng chuyển trang (Transitions).
C. Hiệu ứng âm thanh (Sound effects).
D. Hiệu ứng thay đổi kích thước (Resizing effects).

24. Mục đích chính của việc sử dụng các nút điều hướng (ví dụ: mũi tên tiến, lùi) trong một bài trình chiếu là gì?

A. Tự động phát nhạc nền cho toàn bộ bài trình chiếu.
B. Cho phép người xem tự do chọn thứ tự xem các trang chiếu.
C. Tạo điểm nhấn thu hút sự chú ý vào nội dung chính.
D. Giúp người xem dễ dàng chuyển đổi giữa các trang chiếu theo ý muốn.

25. Khi tạo bài trình chiếu, việc sử dụng các ký tự đầu dòng (bullet points) để liệt kê thông tin giúp ích gì cho người xem?

A. Làm cho văn bản trông dày đặc và khó đọc.
B. Nhấn mạnh các ý chính và làm cho nội dung dễ nắm bắt.
C. Tự động thêm hình ảnh minh họa cho mỗi ý.
D. Thay đổi font chữ của toàn bộ bài trình chiếu.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

1. Nếu bạn muốn trình chiếu của mình có thể chạy tự động mà không cần người dùng bấm chuột, bạn cần thiết lập gì trong phần Slide Show?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

2. Thao tác Copy và Paste trong phần mềm trình chiếu có thể được sử dụng để làm gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

3. Để chèn một đoạn âm thanh vào trang chiếu, ví dụ như nhạc nền hoặc hiệu ứng âm thanh, người dùng thường sử dụng chức năng nào trong phần mềm trình chiếu?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

4. Trong quá trình tạo bài trình chiếu, việc sắp xếp các trang chiếu theo một trình tự logic và mạch lạc nhằm mục đích gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

5. Để tạo một bài trình chiếu có hình ảnh và văn bản được căn chỉnh hợp lý trên các trang chiếu, người dùng nên ưu tiên sử dụng loại bố cục nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

6. Khi muốn đảm bảo rằng mọi người xem bài trình chiếu của bạn đều có thể đọc được nội dung, bạn nên chú ý đến yếu tố nào nhất?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

7. Trong một bài trình chiếu, việc thêm các ghi chú (notes) cho từng trang chiếu có lợi ích gì cho người thuyết trình?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

8. Khi muốn hiển thị video được nhúng vào trang chiếu, người dùng cần thực hiện thao tác gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

9. Chức năng Presenter View (Chế độ người thuyết trình) trong phần mềm trình chiếu có tác dụng gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

10. Khi muốn thêm một biểu đồ để minh họa dữ liệu trong bài trình chiếu, bước đầu tiên thường là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

11. Nếu bạn muốn lưu một bản sao của bài trình chiếu với tên khác hoặc định dạng khác, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

12. Trong phần mềm trình chiếu, nút New Slide (Thêm trang chiếu mới) thường nằm trong nhóm lệnh nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

13. Nếu muốn tạo một trang chiếu chỉ hiển thị tiêu đề và một cột nội dung, bố cục nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

14. Trong bài trình chiếu, việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển động (animations) trên cùng một trang chiếu có thể dẫn đến hậu quả gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

15. Trong bài trình chiếu, việc sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ, khó đọc cho văn bản trên nền phức tạp có thể gây ra tác động tiêu cực nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

16. Nếu bạn muốn một hình ảnh xuất hiện từ từ trên trang chiếu sau khi văn bản chính đã hiển thị, bạn sẽ áp dụng loại hiệu ứng nào cho hình ảnh đó?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

17. Để thay đổi cỡ chữ của một đoạn văn bản trong bài trình chiếu, bạn sẽ sử dụng công cụ nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

18. Chức năng Hyperlink (Siêu liên kết) trong bài trình chiếu cho phép người dùng làm gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

19. Để bài trình chiếu có tính nhất quán về kiểu chữ, màu sắc và bố cục, người dùng nên sử dụng tính năng nào của phần mềm trình chiếu?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

20. Việc thêm các biểu tượng (icons) hoặc đồ họa nhỏ vào bài trình chiếu có thể mang lại lợi ích gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

21. Trong phần mềm trình chiếu, thao tác nào sau đây thường được sử dụng để thêm hiệu ứng chuyển động cho văn bản hoặc hình ảnh trên một trang chiếu?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

22. Mục đích của việc sử dụng hiệu ứng Fade (Mờ dần) khi chuyển đổi giữa các trang chiếu là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

23. Khi muốn một trang chiếu xuất hiện với hiệu ứng mờ dần hoặc bay từ trên xuống, người dùng cần chọn loại hiệu ứng nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

24. Mục đích chính của việc sử dụng các nút điều hướng (ví dụ: mũi tên tiến, lùi) trong một bài trình chiếu là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 7 Tạo bài trình chiếu

Tags: Bộ đề 1

25. Khi tạo bài trình chiếu, việc sử dụng các ký tự đầu dòng (bullet points) để liệt kê thông tin giúp ích gì cho người xem?