1. Trong Scratch, làm thế nào để thay đổi màu sắc của sân khấu (Stage) hoặc nền của dự án?
A. Sử dụng khối lệnh switch costume
B. Sử dụng khối lệnh switch backdrop to ...
C. Sử dụng khối lệnh change pen color by ...
D. Sử dụng khối lệnh change volume by ...
2. Khối lệnh nào trong nhóm Operators của Scratch được dùng để kết hợp hai chuỗi ký tự?
A. join ... and ...
B. pick random ... to ...
C. letter 1 of ...
D. ...
3. Khối lệnh go to (mouse-pointer) trong Scratch thuộc nhóm nào và có ý nghĩa gì?
A. Looks, để thay đổi ngoại hình nhân vật.
B. Events, để kích hoạt sự kiện.
C. Motion, để di chuyển nhân vật đến vị trí của con trỏ chuột.
D. Sound, để phát âm thanh.
4. Khi muốn nhân vật trong Scratch di chuyển một khoảng cách nhất định theo hướng nó đang đối mặt, người dùng sẽ dùng khối lệnh nào?
A. go to x: y:
B. glide ... secs to x: y:
C. move ... steps
D. set rotation style to ...
5. Khối lệnh nào trong Scratch thuộc nhóm Pen cho phép người dùng bắt đầu vẽ trên sân khấu?
A. erase all
B. pen up
C. pen down
D. set pen color to ...
6. Trong môi trường lập trình trực quan Scratch, khối lệnh nào được sử dụng để bắt đầu một dự án khi nhấp vào lá cờ xanh?
A. Khối when this sprite clicked
B. Khối when I receive message1
C. Khối when green flag clicked
D. Khối go to x: y:
7. Khối lệnh ask ... and wait trong Scratch thuộc nhóm nào và dùng để làm gì?
A. Events, để gửi thông điệp.
B. Sensing, để yêu cầu người dùng nhập thông tin và chờ phản hồi.
C. Control, để lặp lại hành động.
D. Looks, để hiển thị văn bản.
8. Trong Scratch, khối lệnh nào cho phép người dùng tạo ra các biến số để lưu trữ và thay đổi dữ liệu trong quá trình chạy chương trình?
A. Pen
B. Data
C. Events
D. Operators
9. Trong Scratch, khi cần thực hiện một hành động chỉ một lần sau khi nhận được một thông điệp từ nhân vật khác, người dùng sẽ sử dụng loại khối lệnh nào?
A. when green flag clicked
B. when this sprite clicked
C. when I receive ...
D. broadcast ...
10. Khi một nhân vật trong Scratch cần thay đổi trang phục (costume) để tạo hiệu ứng hoạt hình, người dùng sẽ sử dụng khối lệnh nào?
A. switch backdrop to ...
B. next costume
C. change size by 10
D. play sound ...
11. Đâu là tên gọi của khu vực chính nơi người dùng kéo và thả các khối lệnh để xây dựng chương trình trong Scratch?
A. Thư viện khối (Blocks Palette)
B. Sân khấu (Stage)
C. Vùng kịch bản (Script Area)
D. Vùng dữ liệu (Data Area)
12. Khối lệnh nào trong Scratch cho phép người dùng thay đổi hướng của nhân vật theo một góc độ nhất định?
A. change x by ...
B. point in direction ...
C. set y to ...
D. turn right ... degrees
13. Khối lệnh nào trong nhóm Control của Scratch được dùng để lặp lại một hành động nhiều lần?
A. if ... then
B. wait 1 secs
C. repeat 10
D. forever
14. Khối lệnh broadcast message1 trong Scratch thuộc nhóm nào và dùng để làm gì?
A. Looks, dùng để thay đổi trang phục.
B. Control, dùng để lặp lại hành động.
C. Events, dùng để gửi một thông điệp đến các nhân vật khác.
D. Data, dùng để tạo biến số.
15. Trong Scratch, giá trị được nhập vào ô trả lời của khối ask ... and wait sẽ được lưu trữ ở đâu để sử dụng trong các lệnh tiếp theo?
A. Trong một biến số mới tạo.
B. Trong khối answer.
C. Trong một tin nhắn.
D. Trong khối repeat.
16. Trong Scratch, để kiểm tra xem nhân vật có đang chạm vào một nhân vật khác hay không, người dùng sẽ sử dụng khối lệnh nào?
A. touching ...?
B. distance to ...
C. mouse down?
D. key ... pressed?
17. Trong Scratch, để hiển thị một thông báo hoặc một chuỗi văn bản mà không có giới hạn thời gian, người dùng sẽ sử dụng khối lệnh nào?
A. say ... for 2 secs
B. think ... for 2 secs
C. say ...
D. switch costume to ...
18. Khối lệnh wait ... seconds trong Scratch thuộc nhóm nào và có tác dụng gì?
A. Control, dùng để tạm dừng chương trình trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Sensing, dùng để chờ đợi một sự kiện xảy ra.
C. Operators, dùng để tính toán thời gian.
D. Motion, dùng để đợi nhân vật di chuyển xong.
19. Khi muốn nhân vật nói một câu trong Scratch, người dùng sẽ sử dụng khối lệnh nào thuộc nhóm Looks?
A. hide
B. change color effect by 25
C. say Hello! for 2 secs
D. switch backdrop to ...
20. Trong Scratch, các khối lệnh được nhóm lại theo chức năng và hiển thị dưới dạng các thẻ màu khác nhau. Thẻ lệnh nào chứa các khối dùng để điều khiển chuyển động của nhân vật (sprite)?
A. Motion
B. Looks
C. Sound
D. Events
21. Trong Scratch, để nhân vật phát ra âm thanh, người dùng sẽ tìm kiếm các khối lệnh trong nhóm nào?
A. Control
B. Sound
C. Sensing
D. Operators
22. Khối lệnh nào trong Scratch thuộc nhóm Operators cho phép tìm số ngẫu nhiên trong một khoảng xác định?
A. pick random ... to ...
B. join ... and ...
C. ... < ...
D. ... + ...
23. Để tạo ra một kịch bản có điều kiện, ví dụ Nếu chạm vào màu đỏ thì dừng lại, người dùng sẽ sử dụng khối lệnh nào từ nhóm Control?
A. wait until < >
B. if < > then
C. repeat until < >
D. stop all
24. Trong Scratch, khối erase all thuộc nhóm nào và có tác dụng gì?
A. Motion, để ẩn nhân vật.
B. Looks, để thay đổi hiệu ứng.
C. Pen, để xóa tất cả các nét vẽ đã thực hiện trên sân khấu.
D. Control, để dừng mọi hoạt động.
25. Nhóm lệnh Sensing trong Scratch thường chứa các khối dùng để làm gì?
A. Thay đổi ngoại hình của nhân vật
B. Thu thập thông tin từ môi trường hoặc người dùng
C. Phát âm thanh
D. Tạo biến số