Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

1. Khi muốn di chuyển một đoạn văn bản từ vị trí này sang vị trí khác trong phần mềm soạn thảo văn bản, người dùng nên sử dụng tổ hợp phím nào sau đây cho chức năng Cắt (Cut) và Dán (Paste)?

A. Ctrl + C và Ctrl + V
B. Ctrl + X và Ctrl + V
C. Ctrl + Z và Ctrl + Y
D. Ctrl + S và Ctrl + O

2. Để tạo một danh sách các mục có đánh số thứ tự (ví dụ: 1, 2, 3...) trong văn bản, người dùng nên sử dụng chức năng nào?

A. Chức năng Định dạng ký tự (Character Formatting)
B. Chức năng Đánh số thứ tự (Numbering)
C. Chức năng Tô màu nền (Background Color)
D. Chức năng Chèn hình ảnh (Insert Image)

3. Khi muốn làm cho văn bản trở nên nghiêng hơn, tạo hiệu ứng thẩm mỹ hoặc nhấn mạnh, người dùng sẽ áp dụng định dạng nào?

A. Tô đậm (Bold)
B. Gạch chân (Underline)
C. Gạch ngang (Strikethrough)
D. In nghiêng (Italic)

4. Nếu bạn muốn làm lại thao tác vừa mới hoàn tác, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

A. Hoàn tác (Undo)
B. Làm lại (Redo)
C. Lưu (Save)
D. Mở lại (Open)

5. Chức năng Căn đều hai bên (Justify) trong soạn thảo văn bản có tác dụng gì?

A. Chỉ căn văn bản về lề trái
B. Chỉ căn văn bản về lề phải
C. Tạo khoảng cách giữa các từ để các dòng văn bản thẳng hàng đều ở cả hai lề trái và phải
D. Làm cho văn bản nghiêng về bên phải

6. Để làm cho văn bản trở nên đậm nét hơn, giúp nổi bật thông tin quan trọng, người dùng sẽ áp dụng định dạng nào?

A. In nghiêng (Italic)
B. Gạch chân (Underline)
C. Tô đậm (Bold)
D. Màu chữ (Font Color)

7. Chức năng Hoàn tác (Undo) trong phần mềm soạn thảo văn bản dùng để làm gì?

A. Lưu lại những thay đổi gần nhất
B. Thực hiện lại thao tác vừa bị hoàn tác
C. Hủy bỏ thao tác gần nhất vừa thực hiện
D. Mở một tệp tin văn bản mới

8. Khi muốn in văn bản ra giấy, người dùng cần truy cập vào chức năng nào?

A. Tệp (File) -> Mở (Open)
B. Tệp (File) -> Lưu (Save)
C. Tệp (File) -> In (Print)
D. Tệp (File) -> Thoát (Exit)

9. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, để xem trước văn bản sẽ trông như thế nào khi in ra, người dùng sử dụng chức năng nào?

A. Xem trước khi in (Print Preview)
B. Kiểm tra lỗi chính tả (Spell Check)
C. Căn lề (Align)
D. Chèn ký tự đặc biệt (Insert Special Character)

10. Thao tác Dán (Paste) trong phần mềm soạn thảo văn bản được sử dụng để thực hiện hành động gì?

A. Xóa nội dung đã chọn
B. Chèn nội dung từ bộ nhớ tạm vào vị trí con trỏ
C. Lưu lại văn bản đang làm việc
D. Tìm kiếm một từ hoặc cụm từ trong văn bản

11. Để lưu một văn bản với tên mới hoặc lưu vào một vị trí khác trên máy tính, người dùng nên sử dụng chức năng nào?

A. Lưu (Save)
B. Lưu với tên khác (Save As)
C. Mở (Open)
D. Đóng (Close)

12. Để căn chỉnh văn bản sang lề trái trong phần mềm soạn thảo văn bản, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào?

A. Căn giữa (Center)
B. Căn phải (Right Align)
C. Căn lề trái (Left Align)
D. Căn đều hai bên (Justify)

13. Để chọn toàn bộ nội dung văn bản trong hầu hết các phần mềm soạn thảo văn bản, người dùng có thể sử dụng tổ hợp phím nào?

A. Ctrl + P
B. Ctrl + A
C. Ctrl + C
D. Ctrl + V

14. Chức năng Sao chép (Copy) trong phần mềm soạn thảo văn bản cho phép người dùng thực hiện hành động gì?

A. Xóa nội dung đã chọn và lưu vào bộ nhớ tạm
B. Lưu nội dung đã chọn vào bộ nhớ tạm mà không xóa khỏi văn bản gốc
C. Di chuyển nội dung đã chọn đến một vị trí khác
D. Chèn nội dung từ bộ nhớ tạm vào văn bản

15. Để di chuyển con trỏ văn bản sang phải một ký tự trong phần mềm soạn thảo văn bản, người dùng thường sử dụng phím nào?

A. Phím Home
B. Phím End
C. Phím Mũi tên phải
D. Phím Page Down

16. Chức năng Thay thế (Replace) trong phần mềm soạn thảo văn bản được sử dụng khi nào?

A. Khi muốn thêm một đoạn văn bản mới vào cuối tài liệu
B. Khi muốn tìm kiếm một từ hoặc cụm từ
C. Khi muốn thay đổi một từ hoặc cụm từ này bằng một từ hoặc cụm từ khác trong toàn bộ văn bản
D. Khi muốn tạo một danh sách đánh số thứ tự

17. Chức năng nào trong phần mềm soạn thảo văn bản giúp kiểm tra và sửa lỗi chính tả, ngữ pháp?

A. Chức năng Tìm kiếm (Find)
B. Chức năng Thay thế (Replace)
C. Chức năng Kiểm tra chính tả và ngữ pháp (Spelling & Grammar Check)
D. Chức năng Đánh dấu văn bản (Highlight)

18. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, chức năng Lưu (Save) có vai trò gì?

A. Đóng hoàn toàn chương trình soạn thảo
B. Lưu lại những thay đổi đã thực hiện trong tệp văn bản hiện tại
C. Mở một tệp văn bản mới
D. In văn bản ra giấy

19. Tùy chọn Căn giữa (Center) trong phần mềm soạn thảo văn bản dùng để làm gì?

A. Sắp xếp văn bản thẳng hàng với lề phải
B. Sắp xếp văn bản thẳng hàng với cả hai lề trái và phải
C. Đặt văn bản vào giữa chiều rộng của trang hoặc cột
D. Tạo khoảng cách đều giữa các từ

20. Khi muốn chèn một hình ảnh vào văn bản, bạn cần sử dụng chức năng nào?

A. Chức năng Định dạng bảng (Table Formatting)
B. Chức năng Chèn hình ảnh (Insert Picture/Image)
C. Chức năng Chèn siêu liên kết (Insert Hyperlink)
D. Chức năng Căn chỉnh văn bản (Text Alignment)

21. Trong soạn thảo văn bản, khi muốn thay đổi kiểu chữ (ví dụ: từ Times New Roman sang Arial), bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

A. Chức năng Tô đậm (Bold)
B. Chức năng Gạch chân (Underline)
C. Chức năng Kiểu chữ (Font Style)
D. Chức năng Căn lề (Alignment)

22. Chức năng Bullet Points (Dấu đầu dòng) trong phần mềm soạn thảo văn bản dùng để làm gì?

A. Tạo các đoạn văn bản ngắn
B. Tạo danh sách các mục không theo thứ tự cụ thể, mỗi mục bắt đầu bằng một ký hiệu như dấu chấm, mũi tên hoặc hình vuông
C. Thay đổi kích thước của chữ
D. Chia văn bản thành nhiều cột

23. Chức năng nào trong phần mềm soạn thảo văn bản được sử dụng để tạo một đường kẻ bên dưới văn bản?

A. In nghiêng (Italic)
B. Tô đậm (Bold)
C. Gạch chân (Underline)
D. Gạch ngang (Strikethrough)

24. Chức năng Tìm kiếm (Find) trong phần mềm soạn thảo văn bản giúp người dùng thực hiện công việc gì?

A. Thay thế một từ hoặc cụm từ bằng từ hoặc cụm từ khác
B. Tìm kiếm và xác định vị trí của một từ hoặc cụm từ cụ thể trong văn bản
C. Định dạng lại toàn bộ văn bản
D. Lưu văn bản vào máy tính

25. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, thao tác nào sau đây được sử dụng để bắt đầu một đoạn văn bản mới, thường là để tách biệt các ý hoặc tạo khoảng trắng giữa các phần?

A. Nhấn phím Delete
B. Nhấn phím Backspace
C. Nhấn phím Enter
D. Nhấn phím Tab

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

1. Khi muốn di chuyển một đoạn văn bản từ vị trí này sang vị trí khác trong phần mềm soạn thảo văn bản, người dùng nên sử dụng tổ hợp phím nào sau đây cho chức năng Cắt (Cut) và Dán (Paste)?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

2. Để tạo một danh sách các mục có đánh số thứ tự (ví dụ: 1, 2, 3...) trong văn bản, người dùng nên sử dụng chức năng nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

3. Khi muốn làm cho văn bản trở nên nghiêng hơn, tạo hiệu ứng thẩm mỹ hoặc nhấn mạnh, người dùng sẽ áp dụng định dạng nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

4. Nếu bạn muốn làm lại thao tác vừa mới hoàn tác, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

5. Chức năng Căn đều hai bên (Justify) trong soạn thảo văn bản có tác dụng gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

6. Để làm cho văn bản trở nên đậm nét hơn, giúp nổi bật thông tin quan trọng, người dùng sẽ áp dụng định dạng nào?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

7. Chức năng Hoàn tác (Undo) trong phần mềm soạn thảo văn bản dùng để làm gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

8. Khi muốn in văn bản ra giấy, người dùng cần truy cập vào chức năng nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

9. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, để xem trước văn bản sẽ trông như thế nào khi in ra, người dùng sử dụng chức năng nào?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

10. Thao tác Dán (Paste) trong phần mềm soạn thảo văn bản được sử dụng để thực hiện hành động gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

11. Để lưu một văn bản với tên mới hoặc lưu vào một vị trí khác trên máy tính, người dùng nên sử dụng chức năng nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

12. Để căn chỉnh văn bản sang lề trái trong phần mềm soạn thảo văn bản, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

13. Để chọn toàn bộ nội dung văn bản trong hầu hết các phần mềm soạn thảo văn bản, người dùng có thể sử dụng tổ hợp phím nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

14. Chức năng Sao chép (Copy) trong phần mềm soạn thảo văn bản cho phép người dùng thực hiện hành động gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

15. Để di chuyển con trỏ văn bản sang phải một ký tự trong phần mềm soạn thảo văn bản, người dùng thường sử dụng phím nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

16. Chức năng Thay thế (Replace) trong phần mềm soạn thảo văn bản được sử dụng khi nào?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

17. Chức năng nào trong phần mềm soạn thảo văn bản giúp kiểm tra và sửa lỗi chính tả, ngữ pháp?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

18. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, chức năng Lưu (Save) có vai trò gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

19. Tùy chọn Căn giữa (Center) trong phần mềm soạn thảo văn bản dùng để làm gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

20. Khi muốn chèn một hình ảnh vào văn bản, bạn cần sử dụng chức năng nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

21. Trong soạn thảo văn bản, khi muốn thay đổi kiểu chữ (ví dụ: từ Times New Roman sang Arial), bạn sẽ sử dụng chức năng nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

22. Chức năng Bullet Points (Dấu đầu dòng) trong phần mềm soạn thảo văn bản dùng để làm gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

23. Chức năng nào trong phần mềm soạn thảo văn bản được sử dụng để tạo một đường kẻ bên dưới văn bản?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

24. Chức năng Tìm kiếm (Find) trong phần mềm soạn thảo văn bản giúp người dùng thực hiện công việc gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 4 kết nối bài 10 Phần mềm soạn thảo văn bản

Tags: Bộ đề 1

25. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, thao tác nào sau đây được sử dụng để bắt đầu một đoạn văn bản mới, thường là để tách biệt các ý hoặc tạo khoảng trắng giữa các phần?