Trắc nghiệm Tin học 4 chân trời sáng tạo bài 10 Định dạng, tạo hiệu ứng cho trang chiếu
1. Trong Microsoft PowerPoint, hiệu ứng chuyển slide nào cho phép nội dung của slide cũ biến mất dần và nội dung slide mới xuất hiện một cách mượt mà, thường được sử dụng để tạo cảm giác về sự thay đổi hoặc biến đổi?
A. Wipe (Quét)
B. Fade (Mờ dần)
C. Push (Đẩy)
D. Zoom (Phóng to)
2. Trong PowerPoint, bạn có thể tạo một nút bấm (button) mà khi người dùng nhấp vào đó sẽ nhảy đến một trang chiếu khác hoặc một tệp tin khác. Chức năng này được gọi là gì?
A. SmartArt.
B. Hyperlink.
C. Action Button.
D. Animation Painter.
3. Chức năng Design Ideas trong PowerPoint giúp ích gì cho người dùng trong quá trình tạo bài thuyết trình?
A. Tự động kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
B. Gợi ý các bố cục và thiết kế trang chiếu dựa trên nội dung.
C. Tạo các liên kết đến các trang web bên ngoài.
D. Chèn nhạc nền tự động cho bài thuyết trình.
4. Trong PowerPoint, việc áp dụng hiệu ứng âm thanh (sound effect) cho một chuyển động của đối tượng có thể làm tăng tính sinh động, nhưng cần lưu ý điều gì?
A. Chỉ nên sử dụng âm thanh có sẵn trong PowerPoint.
B. Cần đảm bảo âm thanh không quá to hoặc gây xao nhãng cho người nghe.
C. Âm thanh chỉ có thể áp dụng cho hiệu ứng chuyển slide.
D. Không nên sử dụng âm thanh vì nó làm tăng dung lượng file thuyết trình.
5. Trong PowerPoint, khi thiết lập hiệu ứng hoạt hình, bạn có thể chọn Trigger cho hiệu ứng đó. Trigger có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này?
A. Thời gian mà hiệu ứng sẽ bắt đầu.
B. Một sự kiện cụ thể (ví dụ: nhấp chuột vào một đối tượng khác) để kích hoạt hiệu ứng.
C. Tốc độ của hiệu ứng.
D. Màu sắc của đối tượng khi hiệu ứng kết thúc.
6. Việc tùy chỉnh Timing (Thời gian) cho hiệu ứng hoạt hình đối tượng trong PowerPoint cho phép bạn kiểm soát điều gì?
A. Chỉ kiểm soát thời gian chuyển slide.
B. Kiểm soát thời điểm bắt đầu hiệu ứng và thời lượng của hiệu ứng.
C. Kiểm soát tốc độ nhập liệu.
D. Kiểm soát số lượng slide.
7. Khi áp dụng hiệu ứng chuyển slide, tùy chọn Apply To All có ý nghĩa gì?
A. Áp dụng hiệu ứng cho tất cả các đối tượng trên slide hiện tại.
B. Áp dụng hiệu ứng chuyển slide đã chọn cho tất cả các slide trong bài thuyết trình.
C. Tự động tạo hiệu ứng cho tất cả các slide mới.
D. Áp dụng hiệu ứng cho toàn bộ theme của bài thuyết trình.
8. Trong PowerPoint, khi bạn muốn một hình ảnh xuất hiện từ từ ở giữa màn hình và sau đó phóng to nhẹ, bạn sẽ kết hợp những loại hiệu ứng nào?
A. Hiệu ứng Wipe và Spin.
B. Hiệu ứng Fade (Entrance) và Grow/Shrink (Emphasis).
C. Hiệu ứng Push và Color Change.
D. Hiệu ứng Zoom (Entrance) và Pulse (Emphasis).
9. Để áp dụng một mẫu thiết kế (template) cho tất cả các trang chiếu trong bài thuyết trình PowerPoint, bạn nên sử dụng chức năng nào?
A. Chèn mẫu vào từng trang chiếu riêng lẻ.
B. Sử dụng chức năng Design Ideas.
C. Áp dụng Slide Master.
D. Sử dụng Transition cho từng slide.
10. Khi bạn muốn một đối tượng trên slide (ví dụ: một biểu đồ) di chuyển từ cạnh trái sang cạnh phải của màn hình trong quá trình thuyết trình, bạn sẽ sử dụng loại hiệu ứng nào?
A. Fly In (Bay vào)
B. Bounce (Nảy)
C. Motion Path (Đường dẫn chuyển động) với đường dẫn là một đường thẳng ngang.
D. Split (Tách)
11. Để làm cho một biểu đồ trở nên nổi bật và thu hút sự chú ý của người xem trên slide, bạn có thể sử dụng loại hiệu ứng nào?
A. Hiệu ứng chuyển slide Cube (Khối lập phương).
B. Hiệu ứng hoạt hình đối tượng loại Emphasis như Pulse (Xung) hoặc Color Change (Đổi màu).
C. Thiết lập Slide Show thành Windowed.
D. Thay đổi kích thước biểu đồ bằng cách kéo thả.
12. Trong PowerPoint, nếu bạn muốn một văn bản xuất hiện lần lượt từng dòng hoặc từng gạch đầu dòng khi bạn nhấp chuột, bạn sẽ áp dụng loại hiệu ứng nào cho văn bản đó?
A. Hiệu ứng chuyển slide (Slide Transition).
B. Hiệu ứng hoạt hình đối tượng (Object Animation) loại Entrance hoặc Emphasis.
C. Thiết lập Hyperlink.
D. Chèn SmartArt.
13. Khi tạo hiệu ứng chuyển động cho một đối tượng (ví dụ: hình ảnh, văn bản) trên trang chiếu, bạn thường sử dụng nhóm hiệu ứng nào trong PowerPoint?
A. Entrance (Vào)
B. Emphasis (Nhấn mạnh)
C. Motion Paths (Đường dẫn chuyển động)
D. Tất cả các nhóm trên.
14. Để tạo một bài thuyết trình có tính nhất quán về mặt hình ảnh (màu sắc, phông chữ, logo), phương pháp hiệu quả nhất là gì?
A. Chỉnh sửa từng yếu tố trên mỗi trang chiếu.
B. Sử dụng Theme và tùy chỉnh Slide Master.
C. Sao chép và dán các đối tượng từ trang chiếu này sang trang chiếu khác.
D. Tải các hình ảnh có sẵn từ Internet.
15. Để tạo hiệu ứng cho phép người dùng tương tác với bài thuyết trình, ví dụ như nhấp vào một mục trong danh sách để xem chi tiết, bạn nên sử dụng kết hợp những tính năng nào?
A. Chỉ hiệu ứng chuyển slide.
B. Hiệu ứng hoạt hình đối tượng và Action Buttons hoặc Hyperlinks.
C. Chỉ Design Ideas.
D. Chèn Themes.