Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 5 Thực hành soạn thảo văn bản có ảnh minh họa
1. Để điều chỉnh văn bản bao quanh hình ảnh theo cách mà văn bản chảy liền mạch hai bên ảnh, bạn nên chọn kiểu wrapping text nào?
A. Tight (Chặt) hoặc Square (Vuông).
B. In line with text (Nằm cùng dòng với văn bản).
C. Behind text (Phía sau văn bản).
D. In front of text (Phía trước văn bản).
2. Khi chèn ảnh vào văn bản, nếu muốn ảnh không làm xáo trộn bố cục các dòng chữ xung quanh, người ta thường điều chỉnh thuộc tính gì của ảnh?
A. Kiểu wrapping text (bao quanh văn bản).
B. Độ phân giải của ảnh.
C. Dung lượng của tệp ảnh.
D. Định dạng tệp của ảnh (ví dụ: JPG, PNG).
3. Thao tác nào sau đây sẽ KHÔNG làm thay đổi kích thước của hình ảnh đã chèn vào văn bản?
A. Kéo các điểm điều khiển ở góc hoặc cạnh ảnh.
B. Nhập giá trị chiều rộng hoặc chiều cao mới trong hộp thoại Picture Format.
C. Thay đổi màu sắc của văn bản xung quanh ảnh.
D. Sử dụng chức năng Scale (Tỷ lệ) trong tùy chọn định dạng ảnh.
4. Nếu bạn muốn chèn một hình ảnh và làm cho văn bản chảy xung quanh nó theo một đường viền không đều, không nhất thiết phải là hình chữ nhật hoặc hình vuông, bạn nên chọn kiểu wrapping text nào?
A. Through (Xuyên qua) hoặc Edit Wrap Points (Chỉnh sửa điểm bao quanh).
B. Square (Vuông).
C. In line with text (Nằm cùng dòng với văn bản).
D. Top and Bottom (Trên và dưới).
5. Thao tác nào sau đây KHÔNG phải là cách để thêm hình ảnh vào văn bản soạn thảo?
A. Sao chép hình ảnh từ một trang web và dán trực tiếp vào văn bản.
B. Sử dụng chức năng Insert > Picture > From File.
C. Sử dụng chức năng Insert > Online Pictures (Hình ảnh Trực tuyến).
D. Nhập mã HTML để hiển thị hình ảnh.
6. Nút lệnh hoặc tùy chọn nào trong phần mềm soạn thảo văn bản thường được sử dụng để truy cập các định dạng ảnh nâng cao như điều chỉnh độ sáng, độ tương phản?
A. Tab Picture Format (hoặc Format khi ảnh được chọn).
B. Tab Insert.
C. Tab Home.
D. Tab View.
7. Khi chèn hình ảnh, một số phần mềm soạn thảo văn bản cho phép bạn Crop (Cắt xén) hình ảnh. Mục đích chính của chức năng này là gì?
A. Loại bỏ các phần không mong muốn của hình ảnh, chỉ giữ lại phần cần thiết.
B. Thay đổi kích thước tổng thể của hình ảnh.
C. Tăng độ phân giải của hình ảnh.
D. Áp dụng hiệu ứng màu sắc cho toàn bộ ảnh.
8. Trong các định dạng tệp hình ảnh phổ biến, định dạng nào thường được ưu tiên sử dụng cho ảnh chụp có nhiều màu sắc và tông màu chuyển tiếp, vì nó hỗ trợ nén tốt mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh?
A. JPEG (.jpg, .jpeg).
B. GIF (.gif).
C. PNG (.png).
D. BMP (.bmp).
9. Nếu bạn muốn chèn một hình ảnh và đảm bảo rằng dù bạn có thay đổi lề trang hay cỡ chữ, hình ảnh đó sẽ luôn giữ một khoảng cách cố định với lề trên và lề trái của trang, bạn nên thiết lập thuộc tính Position (Vị trí) nào?
A. Position (Vị trí) > Absolute position (Vị trí tuyệt đối) với giá trị tương ứng cho Top (Trên) và Left (Trái).
B. Position (Vị trí) > Relative position (Vị trí tương đối) so với Paragraph (Đoạn văn).
C. Wrap Text (Bao quanh văn bản) > In line with text.
D. Picture Size (Kích thước ảnh) > Scale (Tỷ lệ) 100%.
10. Trong Microsoft Word, để thay đổi kích thước của hình ảnh đã chèn, bạn thường thực hiện thao tác nào?
A. Kéo các điểm điều khiển (handle) ở các góc hoặc cạnh của ảnh.
B. Thay đổi màu sắc của văn bản.
C. Chèn một bảng mới vào tài liệu.
D. Lưu tài liệu dưới định dạng khác.
11. Khi chèn hình ảnh, bạn có thể cần điều chỉnh độ trong suốt (Transparency) của ảnh để làm nó mờ đi hoặc dùng làm watermark. Thuộc tính này thường nằm ở đâu?
A. Trong tùy chọn Picture Format > Transparency (hoặc Color > Set Transparent Color cho một số ảnh).
B. Trong tùy chọn Font của tab Home.
C. Trong tùy chọn Paragraph của tab Home.
D. Trong tùy chọn Insert > Shapes.
12. Khi soạn thảo văn bản và muốn thêm hình ảnh minh họa, bước đầu tiên cần thực hiện là gì để đảm bảo hình ảnh được hiển thị đúng trong tài liệu?
A. Xác định vị trí mong muốn đặt hình ảnh trong văn bản.
B. Tắt phần mềm soạn thảo văn bản.
C. Mở một tệp văn bản mới hoàn toàn.
D. Tìm kiếm hình ảnh trên mạng internet mà không cần tải về.
13. Khi chèn ảnh có độ phân giải quá cao vào văn bản, tác động tiêu cực có thể xảy ra là gì?
A. Tệp văn bản sẽ có dung lượng lớn hơn, làm chậm quá trình xử lý.
B. Hình ảnh sẽ hiển thị mờ hơn.
C. Phần mềm soạn thảo văn bản sẽ tự động xóa ảnh.
D. Chỉ có thể chèn được một ảnh duy nhất.
14. Trong quá trình soạn thảo văn bản có hình ảnh, nếu bạn vô tình xóa nhầm một hình ảnh quan trọng, hành động nào sau đây là cách phục hồi nhanh nhất?
A. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Z (Undo).
B. Lưu lại tệp và mở lại.
C. Tìm kiếm hình ảnh trên mạng và chèn lại.
D. Khởi động lại máy tính.
15. Bạn cần chèn một logo có nền trong suốt vào văn bản. Định dạng tệp hình ảnh nào sau đây là phù hợp nhất để giữ được tính năng trong suốt này?
A. PNG (.png).
B. JPEG (.jpg, .jpeg).
C. BMP (.bmp).
D. GIF (.gif) (với một màu duy nhất trong suốt).
16. Trong các tùy chọn wrapping text, nếu bạn muốn hình ảnh chiếm toàn bộ chiều rộng của dòng và văn bản chỉ hiển thị ở trên và dưới ảnh, bạn sẽ chọn tùy chọn nào?
A. Top and Bottom (Trên và dưới).
B. Square (Vuông).
C. In line with text (Nằm cùng dòng với văn bản).
D. Tight (Chặt).
17. Nếu bạn muốn chèn một loạt các hình ảnh nhỏ, chẳng hạn như các biểu tượng hoặc nút bấm, vào tài liệu và muốn chúng được sắp xếp gọn gàng theo lưới, bạn nên sử dụng công cụ nào trong phần mềm soạn thảo văn bản?
A. Chèn một bảng (Table) và đặt ảnh vào các ô của bảng.
B. Sử dụng chức năng Insert > SmartArt.
C. Sử dụng chức năng Insert > WordArt.
D. Chèn ảnh và sử dụng Wrap Text > Through cho tất cả ảnh.
18. Khi chèn một hình ảnh, nếu bạn muốn văn bản hiển thị phía sau hình ảnh như một hình nền, bạn sẽ chọn kiểu wrapping text nào?
A. Behind text (Phía sau văn bản).
B. In front of text (Phía trước văn bản).
C. Square (Vuông).
D. Top and Bottom (Trên và dưới).
19. Khi bạn muốn chèn một hình ảnh và nó chỉ được hiển thị ở một vị trí tương đối so với đoạn văn bản liền kề, không cố định trên trang, bạn nên chọn thuộc tính vị trí nào?
A. Position (Vị trí) > Move with text (Di chuyển cùng văn bản).
B. Position (Vị trí) > Fixed position on page (Vị trí cố định trên trang).
C. Wrap Text (Bao quanh văn bản) > In front of text.
D. Wrap Text (Bao quanh văn bản) > Behind text.
20. Phần mềm soạn thảo văn bản nào phổ biến nhất hiện nay, thường được sử dụng để tạo tài liệu có chèn hình ảnh?
A. Microsoft Word.
B. Google Chrome.
C. VLC Media Player.
D. Adobe Photoshop.
21. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, thao tác nào sau đây thường được sử dụng để chèn một hình ảnh vào tài liệu từ máy tính cá nhân?
A. Sử dụng chức năng Insert > Picture > From File (hoặc tương tự).
B. Sao chép văn bản từ một nguồn khác rồi dán vào tài liệu.
C. Sử dụng chức năng Format > Font để thay đổi kiểu chữ.
D. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + C rồi Ctrl + V.
22. Trong quá trình soạn thảo văn bản, nếu bạn muốn chèn một biểu tượng (icon) nhỏ thay vì một bức ảnh lớn, bạn thường sẽ tìm kiếm nó ở đâu trong các phần mềm soạn thảo văn bản hiện đại?
A. Trong mục Icons hoặc Illustrations (Minh họa) của tab Insert.
B. Trong mục Font của tab Home.
C. Trong mục Page Layout.
D. Trong mục Review.
23. Nếu bạn muốn chèn một hình ảnh và làm cho nó luôn nằm ở giữa trang, cả theo chiều ngang và chiều dọc, bạn nên cấu hình thuộc tính Position (Vị trí) như thế nào?
A. Chọn Center (Giữa) cho cả căn chỉnh ngang và dọc.
B. Chọn Left (Trái) cho căn chỉnh ngang và Top (Trên) cho căn chỉnh dọc.
C. Chọn Right (Phải) cho căn chỉnh ngang và Bottom (Dưới) cho căn chỉnh dọc.
D. Chọn Justify (Canh đều) cho căn chỉnh ngang.
24. Nếu bạn muốn hình ảnh nằm ngay bên cạnh dòng chữ mà không bị ngắt sang dòng mới, bạn nên chọn kiểu wrapping text nào là phù hợp nhất?
A. In line with text (Nằm cùng dòng với văn bản).
B. Square (Vuông).
C. Through (Xuyên qua).
D. Top and Bottom (Trên và dưới).
25. Khi bạn muốn chèn một hình ảnh và đảm bảo nó luôn nằm cố định ở một vị trí nhất định trên trang, ngay cả khi bạn thêm hoặc xóa văn bản ở các phần khác, bạn nên thiết lập thuộc tính nào cho hình ảnh?
A. Position (Vị trí) > Fixed position on page (Vị trí cố định trên trang).
B. Wrap Text (Bao quanh văn bản) > In line with text.
C. Picture Size (Kích thước ảnh) > AutoFit.
D. Picture Styles (Kiểu ảnh) > Apply a style.