1. Trong kiểu gõ Telex, để gõ chữ ơ có dấu huyền, bạn sẽ gõ tổ hợp phím nào?
2. Khi luyện tập gõ bàn phím, việc đặt bàn phím ở vị trí quá cao hoặc quá thấp so với khuỷu tay có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Gây mỏi và căng thẳng cho cổ tay và cánh tay.
B. Làm giảm tốc độ gõ.
C. Gây nhiễu tín hiệu bàn phím.
D. Làm hỏng bàn phím.
3. Khi gõ bàn phím, tư thế ngồi đúng yêu cầu lưng thẳng, vai thả lỏng, hai chân đặt vững trên sàn. Theo đó, khoảng cách lý tưởng từ mắt đến màn hình máy tính là bao nhiêu?
A. Khoảng 50-70 cm, tương đương một sải tay.
B. Khoảng 20-30 cm, gần sát màn hình.
C. Khoảng 100-120 cm, ngồi rất xa màn hình.
D. Khoảng 30-40 cm, đủ để nhìn rõ.
4. Để gõ nhanh các từ có dấu tiếng Việt, ngoài việc sử dụng tổ hợp phím, người dùng có thể cài đặt gì trên máy tính?
A. Bộ gõ tiếng Việt (ví dụ: Unikey, Vietkey).
B. Trình diệt virus.
C. Phần mềm chỉnh sửa ảnh.
D. Trình duyệt web.
5. Hàng phím cơ sở trên bàn phím máy tính, nơi các ngón tay thường đặt khi bắt đầu gõ, bao gồm những phím nào?
A. A, S, D, F, G và J, K, L, ;
B. Q, W, E, R, T và Y, U, I, O, P
C. Z, X, C, V, B và N, M, ,, ., /
D. Caps Lock, Tab, Shift và Enter
6. Đâu là một trong những bài tập cơ bản nhất để làm quen với việc gõ bàn phím bằng mười ngón?
A. Luyện gõ các phím trên hàng cơ sở (ASDF JKL;).
B. Luyện gõ các số từ 0 đến 9.
C. Luyện gõ các phím chức năng (F1-F12).
D. Luyện gõ các ký tự đặc biệt như @, #, $.
7. Để tăng cường sức khỏe cho đôi tay khi làm việc với máy tính trong thời gian dài, bạn nên làm gì?
A. Thực hiện các bài tập vận động nhẹ cho ngón tay và cổ tay định kỳ.
B. Sử dụng bàn phím có độ nảy cao.
C. Gõ phím với lực mạnh hơn.
D. Chỉ sử dụng một tay để gõ.
8. Phím Tab thường được sử dụng để làm gì trong soạn thảo văn bản?
A. Tạo thụt lề đầu dòng hoặc di chuyển giữa các trường dữ liệu.
B. Xóa văn bản.
C. Chèn ký tự đặc biệt.
D. Mở hộp thoại tìm kiếm.
9. Phím Enter có chức năng chính là gì trong việc soạn thảo văn bản?
A. Xuống dòng mới hoặc xác nhận một lệnh.
B. Xóa ký tự.
C. Chuyển đổi giữa chữ hoa và chữ thường.
D. Tạo khoảng trắng.
10. Để gõ chữ ê trong tiếng Việt theo kiểu Telex, bạn sẽ gõ tổ hợp phím nào?
11. Khi gõ bàn phím, tại sao việc giữ cho vai thả lỏng lại quan trọng?
A. Giúp giảm căng thẳng cho phần vai và cổ, tạo tư thế thoải mái.
B. Tăng tốc độ gõ phím.
C. Giúp các ngón tay di chuyển linh hoạt hơn.
D. Giảm thiểu tiếng ồn khi gõ.
12. Phím Delete có chức năng gì khác với phím Backspace?
A. Xóa ký tự đứng sau con trỏ hoặc xóa đối tượng được chọn.
B. Xóa toàn bộ dòng văn bản.
C. Tạo một đoạn văn bản mới.
D. Lưu lại văn bản.
13. Khi gõ bằng mười ngón, ngón tay cái của mỗi bàn tay có vai trò chính là gì?
A. Nhấn phím cách (Spacebar).
B. Nhấn phím Enter.
C. Nhấn phím Shift.
D. Nhấn phím Tab.
14. Việc gõ sai nhiều lần một phím có thể do nguyên nhân nào?
A. Chưa quen vị trí phím, tư thế ngón tay chưa đúng.
B. Bàn phím bị hỏng.
C. Máy tính cấu hình yếu.
D. Màn hình quá sáng.
15. Khi gặp lỗi sai trong quá trình gõ văn bản, phím nào thường được sử dụng để xóa ký tự đứng trước con trỏ?
A. Backspace.
B. Delete.
C. Enter.
D. Spacebar.
16. Phím Caps Lock có chức năng gì khi được bật?
A. Cho phép gõ các chữ cái in hoa liên tục mà không cần giữ phím Shift.
B. Chuyển đổi bàn phím sang chế độ gõ số.
C. Kích hoạt chức năng gõ tiếng Việt có dấu.
D. Tạm thời tắt bàn phím.
17. Tại sao khi gõ bàn phím, người ta thường khuyên không nên nhìn vào bàn phím?
A. Để tập trung vào màn hình, giúp gõ nhanh và chính xác hơn theo phản xạ.
B. Để tránh làm bẩn màn hình bằng dấu vân tay.
C. Để giữ cho bàn tay không bị mỏi.
D. Để tạo ấn tượng chuyên nghiệp khi làm việc.
18. Trong kiểu gõ VNI, để gõ dấu sắc (), bạn sẽ gõ số nào sau nguyên âm?
19. Việc luyện tập gõ bàn phím thường xuyên có lợi ích trực tiếp nào sau đây?
A. Tăng tốc độ và độ chính xác khi nhập liệu.
B. Giảm nhu cầu sử dụng chuột.
C. Cải thiện khả năng đọc hiểu văn bản.
D. Nâng cao kiến thức về phần cứng máy tính.
20. Tại sao việc luyện tập gõ bàn phím bằng mười ngón lại hiệu quả hơn so với việc chỉ dùng một vài ngón?
A. Phân bổ lực gõ đều cho cả hai tay, tăng tốc độ và giảm mệt mỏi.
B. Giúp máy tính nhận lệnh nhanh hơn.
C. Tạo ra âm thanh gõ phím dễ chịu hơn.
D. Yêu cầu ít sự tập trung hơn.
21. Để thực hành gõ bàn phím đúng cách, việc đặt tay lên bàn phím như thế nào là quan trọng nhất?
A. Các ngón tay cong nhẹ, đặt trên hàng phím cơ sở (ASDF JKL;).
B. Các ngón tay duỗi thẳng, áp sát mặt bàn phím.
C. Các ngón tay đặt tùy tiện trên các phím.
D. Chỉ đặt các ngón cái lên bàn phím.
22. Trong kiểu gõ Telex, để gõ chữ ư, bạn sẽ gõ tổ hợp phím nào?
23. Trong các phần mềm luyện gõ bàn phím, tốc độ gõ thường được đo bằng đơn vị nào?
A. Số từ gõ được trong một phút (WPM - Words Per Minute).
B. Số ký tự gõ được trong một giây.
C. Số lần nhấn phím mỗi phút.
D. Thời gian hoàn thành một bài luyện tập.
24. Khi gõ các ký tự đặc biệt hoặc chữ in hoa, bạn thường kết hợp phím nào với phím ký tự?
A. Phím Shift.
B. Phím Ctrl.
C. Phím Alt.
D. Phím Tab.
25. Việc giữ cho cổ tay thẳng hàng với cẳng tay khi gõ bàn phím giúp tránh vấn đề gì?
A. Hội chứng ống cổ tay (Carpal Tunnel Syndrome).
B. Đau vai.
C. Mỏi mắt.
D. Cứng khớp ngón tay.