Trắc nghiệm Tin học 4 cánh diều bài 2 Soạn thảo văn bản tiếng Việt và lưu tệp với tên mới
1. Khi sử dụng chức năng Save As và chọn một tên tệp mới, phần mềm soạn thảo sẽ mặc định sử dụng loại mã hóa nào cho văn bản tiếng Việt nếu không có tùy chọn khác?
A. ASCII
B. UTF-8
C. EBCDIC
D. Bảng mã TCVN3
2. Khi lưu một tài liệu quan trọng, việc chọn một vị trí lưu trữ rõ ràng (ví dụ: thư mục Tài liệu học tập thay vì Downloads) giúp ích gì?
A. Làm cho tệp có dung lượng nhỏ hơn.
B. Tăng cường bảo mật cho tệp.
C. Dễ dàng tìm kiếm và truy cập lại tài liệu sau này.
D. Tự động sao lưu tệp lên Internet.
3. Khi đặt tên tệp, việc sử dụng dấu gạch dưới (_) thay vì dấu cách (khoảng trắng) có ưu điểm gì?
A. Làm cho tệp có tên đẹp hơn.
B. Giúp một số hệ thống hoặc ứng dụng xử lý tên tệp dễ dàng hơn, tránh lỗi.
C. Tăng cường bảo mật cho tệp.
D. Giảm dung lượng tệp.
4. Bạn đang soạn một bức thư quan trọng và đã viết được một nửa. Để đảm bảo không mất công sức đã bỏ ra nếu máy tính gặp sự cố, hành động tức thời nên làm là gì?
A. Tắt máy tính ngay lập tức.
B. Nhấn Ctrl + S để lưu tệp hiện tại.
C. Chuyển sang soạn thảo một văn bản khác.
D. Xóa nội dung đã soạn.
5. Đâu là một lý do quan trọng để sử dụng chức năng Save As thay vì chỉ Save?
A. Để tăng tốc độ xử lý của máy tính.
B. Để đảm bảo tệp được lưu trên đám mây.
C. Để tạo một bản dự phòng hoặc phiên bản khác của tài liệu.
D. Để thay đổi ngôn ngữ hiển thị của phần mềm.
6. Khi bạn nhận được một tệp văn bản và muốn chỉnh sửa nó mà không làm thay đổi bản gốc bạn đã nhận, bạn nên làm gì trước tiên sau khi mở tệp?
A. Nhấn Save để lưu lại.
B. Nhấn Save As và đặt một tên mới.
C. Chỉ đọc nội dung mà không lưu.
D. Đóng tệp ngay lập tức.
7. Chức năng Save As cho phép người dùng thực hiện hành động nào liên quan đến định dạng tệp?
A. Chỉ có thể lưu dưới định dạng mặc định của phần mềm.
B. Có thể chọn nhiều định dạng tệp khác nhau (ví dụ: .txt, .pdf, .docx).
C. Chỉ cho phép lưu dưới dạng tệp thực thi (.exe).
D. Tự động chuyển đổi sang định dạng hình ảnh.
8. Việc đặt tên tệp theo cấu trúc BaoCao_Thang05_2023.docx giúp người dùng dễ dàng nhận biết điều gì?
A. Loại của máy tính đã lưu tệp.
B. Nội dung tóm tắt của báo cáo.
C. Thời gian hoặc giai đoạn mà báo cáo này liên quan.
D. Người đã tạo ra tệp.
9. Khi lưu một tệp văn bản đã được soạn thảo và muốn giữ lại bản gốc, bạn nên sử dụng chức năng nào?
A. Save (Lưu).
B. Save As (Lưu với tên mới).
C. Close (Đóng).
D. New (Mới).
10. Khi lưu một tệp văn bản, việc chọn sai bảng mã có thể dẫn đến hiện tượng gì đối với văn bản tiếng Việt?
A. Tệp sẽ tự động được nén lại.
B. Các ký tự tiếng Việt bị hiển thị sai, có thể thành rối hoặc ký tự lạ.
C. Tệp sẽ không thể mở được.
D. Dung lượng tệp sẽ tăng lên đáng kể.
11. Phát biểu nào sau đây là đúng về việc lưu một tệp văn bản tiếng Việt?
A. Chỉ có thể lưu với định dạng .txt.
B. Cần chọn bảng mã phù hợp để hiển thị tiếng Việt chính xác.
C. Tên tệp không được chứa ký tự tiếng Việt.
D. Mọi phần mềm soạn thảo đều tự động lưu bằng tiếng Việt.
12. Khi đặt tên cho tệp văn bản mới, quy tắc nào sau đây thường được khuyên dùng để đảm bảo tính nhất quán và dễ quản lý?
A. Đặt tên càng dài càng tốt để mô tả chi tiết nội dung.
B. Sử dụng tên có chứa các ký tự đặc biệt như ?, !, *, /, \, :, <, >, |.
C. Đặt tên ngắn gọn, mô tả rõ nội dung chính và có thể thêm ngày tháng.
D. Chỉ sử dụng số để đặt tên tệp.
13. Khi bạn thực hiện Save As cho một tệp văn bản, điều gì sẽ xảy ra với tệp gốc?
A. Tệp gốc sẽ bị xóa.
B. Tệp gốc không thay đổi.
C. Tệp gốc tự động cập nhật tên mới.
D. Tệp gốc sẽ chuyển sang định dạng khác.
14. Chọn câu phát biểu đúng nhất về tên tệp trong hệ điều hành Windows:
A. Tên tệp có thể chứa dấu hai chấm (:) ở bất kỳ đâu.
B. Tên tệp có thể chứa ký tự xuyệt chéo ngược (\) hoặc xuyệt xuôi (/).
C. Tên tệp có thể chứa dấu sao (*) hoặc dấu hỏi (?).
D. Tên tệp có thể chứa dấu chấm than (!) và dấu gạch nối (-).
15. Nếu bạn muốn lưu một tài liệu để người khác có thể mở và chỉnh sửa dễ dàng trên nhiều máy tính, bạn nên chọn định dạng tệp nào?
A. .exe
B. .docx
C. .jpg
D. .mp3
16. Nếu bạn đang chỉnh sửa một tài liệu và muốn lưu lại những thay đổi đó mà không muốn ghi đè lên phiên bản trước, bạn nên thực hiện hành động nào?
A. Chỉ nhấn Save.
B. Thực hiện Save As và đặt một tên mới.
C. Đóng tài liệu mà không lưu.
D. Mở một tài liệu mới.
17. Thao tác Save As (Lưu với tên mới) có vai trò gì trong việc quản lý phiên bản của tài liệu?
A. Nó chỉ cho phép lưu một phiên bản duy nhất.
B. Nó giúp tạo ra các bản sao khác nhau của tài liệu tại các thời điểm khác nhau.
C. Nó tự động xóa các phiên bản cũ.
D. Nó chỉ dùng để đổi tên tệp mà không lưu phiên bản.
18. Nếu bạn muốn lưu một văn bản để chia sẻ mà không cho phép người nhận chỉnh sửa, bạn nên lưu với định dạng nào?
A. .docx
B. .txt
C. .pdf
D. .rtf
19. Thao tác Save As (Lưu với tên mới) thường được thực hiện bằng cách nào trong hầu hết các phần mềm soạn thảo văn bản?
A. Nhấn phím Enter.
B. Chọn File > Save As từ thanh menu.
C. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + S.
D. Nhấp đúp vào biểu tượng tệp.
20. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, thao tác Lưu với tên mới (Save As) có mục đích chính là gì?
A. Thay đổi định dạng của văn bản.
B. Tạo một bản sao của tệp với tên hoặc vị trí khác.
C. Đóng tệp hiện tại mà không lưu thay đổi.
D. Chèn hình ảnh vào văn bản.
21. Trong chức năng Save As của phần mềm soạn thảo, ô File name dùng để làm gì?
A. Chọn thư mục để lưu tệp.
B. Nhập tên mới cho tệp văn bản.
C. Chọn định dạng cho tệp văn bản.
D. Viết chú thích cho tệp.
22. Hành động Save As (Lưu với tên mới) khác với Save (Lưu) ở điểm nào cơ bản nhất?
A. Save lưu tệp, còn Save As chỉ hiển thị.
B. Save ghi đè lên tệp hiện có, còn Save As tạo tệp mới.
C. Save chỉ lưu được tệp văn bản, còn Save As lưu được mọi loại tệp.
D. Save yêu cầu đặt tên, còn Save As không cần.
23. Thao tác Save As (Lưu với tên mới) trong soạn thảo văn bản giúp tránh mất mát dữ liệu trong trường hợp nào?
A. Khi muốn xóa tệp đã lưu.
B. Khi muốn tạo nhiều phiên bản khác nhau của một tài liệu.
C. Khi muốn thay đổi kích thước chữ.
D. Khi muốn in tài liệu.
24. Trong quá trình soạn thảo, việc thường xuyên sử dụng tổ hợp phím tắt nào giúp lưu tệp một cách nhanh chóng?
A. Ctrl + C
B. Ctrl + V
C. Ctrl + S
D. Ctrl + Z
25. Nếu bạn muốn lưu một tài liệu văn bản để có thể mở trên nhiều hệ điều hành khác nhau mà vẫn giữ nguyên định dạng cơ bản, bạn có thể chọn định dạng nào sau đây?
A. .exe
B. .html
C. .zip
D. .bmp