Trắc nghiệm Tin học 3 Kết nối tri thức với cuộc sống Bài 13 Luyện tập sử dụng chuột
1. Trong một số ứng dụng, bánh xe chuột còn có thể được sử dụng để thực hiện chức năng gì khác ngoài cuộn trang?
A. Mở một liên kết trong tab mới.
B. Chọn tất cả văn bản.
C. Phóng to hoặc thu nhỏ màn hình.
D. Xóa bỏ đối tượng.
2. Nếu bạn muốn thay đổi kích thước của một cửa sổ ứng dụng, bạn thường làm gì với chuột?
A. Nhấn đúp vào thanh tiêu đề.
B. Nhấn giữ chuột trái vào một cạnh hoặc góc của cửa sổ, sau đó kéo.
C. Nhấn chuột phải và chọn Thay đổi kích thước.
D. Cuộn bánh xe chuột.
3. Khi bạn di chuyển một tệp tin từ thư mục này sang thư mục khác bằng chuột, bạn đang sử dụng thao tác nào?
A. Click đúp.
B. Click đơn.
C. Kéo và thả (drag and drop).
D. Click chuột phải.
4. Thao tác nào cho phép bạn chọn nhiều tệp tin hoặc thư mục không liền kề nhau?
A. Nhấn giữ chuột trái và kéo một vùng chọn.
B. Nhấn đúp vào từng tệp tin.
C. Nhấn giữ phím Ctrl hoặc Shift, sau đó nhấn chuột trái vào từng tệp tin.
D. Nhấn chuột phải và chọn Chọn tất cả.
5. Bánh xe trên chuột máy tính chủ yếu dùng để làm gì?
A. Chọn đối tượng.
B. Mở ứng dụng.
C. Di chuyển lên xuống trong tài liệu hoặc trang web.
D. Xóa bỏ đối tượng.
6. Tại sao việc di chuyển chuột nhẹ nhàng và chính xác lại quan trọng khi thực hiện các thao tác chọn hoặc kéo thả?
A. Để làm cho con trỏ chuột di chuyển nhanh hơn.
B. Để tránh làm hỏng chuột.
C. Để đảm bảo con trỏ đến đúng vị trí mong muốn và thực hiện đúng thao tác.
D. Để tiết kiệm pin cho chuột không dây.
7. Khi con trỏ chuột có hình dạng của bàn tay chỉ, điều đó thường có nghĩa là gì?
A. Bạn có thể kéo thả đối tượng.
B. Đối tượng đó là một liên kết có thể nhấp vào.
C. Bạn cần nhấn đúp để mở.
D. Bạn đang ở chế độ chỉnh sửa.
8. Thao tác nào của chuột cho phép bạn nhanh chóng di chuyển đến đầu hoặc cuối của một tài liệu dài hoặc trang web?
A. Nhấn chuột phải.
B. Nhấn đúp chuột trái.
C. Nhấn giữ chuột trái và kéo con trỏ.
D. Cuộn bánh xe chuột nhanh chóng.
9. Mục đích chính của việc nhấn một lần vào nút chuột trái là gì?
A. Mở một tệp tin.
B. Chọn một đối tượng.
C. Hiển thị menu ngữ cảnh.
D. Cuộn trang.
10. Khi bạn muốn di chuyển một dòng văn bản đến một vị trí khác trong tài liệu, bạn thường sử dụng thao tác nào kết hợp với chuột?
A. Click đúp rồi kéo.
B. Click chuột phải và chọn Cắt, sau đó click chuột phải vào vị trí mới và chọn Dán.
C. Nhấn giữ chuột trái để chọn dòng, sau đó kéo dòng đó đến vị trí mới.
D. Cuộn bánh xe chuột đến vị trí mới.
11. Thao tác nhấn đúp chuột trái thường được sử dụng để thực hiện hành động nào?
A. Chọn một mục.
B. Di chuyển một mục.
C. Mở một tệp tin hoặc chương trình.
D. Hiển thị menu ngữ cảnh.
12. Thao tác nào của chuột cho phép người dùng di chuyển một đối tượng từ vị trí này sang vị trí khác trên màn hình?
A. Click chuột phải.
B. Cuộn bánh xe chuột.
C. Nhấn giữ chuột trái và di chuyển.
D. Click đúp chuột trái.
13. Nếu bạn muốn hủy bỏ một thao tác kéo và thả trước khi hoàn tất, bạn thường làm gì?
A. Nhấn chuột phải.
B. Nhấn đúp chuột trái.
C. Nhấn phím Esc trên bàn phím.
D. Thả nút chuột.
14. Thao tác nào của chuột được dùng để đóng một cửa sổ đang mở?
A. Nhấn giữ chuột trái và kéo xuống.
B. Nhấn chuột phải vào thanh tiêu đề và chọn Đóng.
C. Nhấn đúp chuột trái vào biểu tượng thu nhỏ.
D. Nhấn chuột trái vào nút X (biểu tượng đóng) ở góc trên cùng bên phải của cửa sổ.
15. Để mở một chương trình hoặc tệp tin đã chọn, người dùng thường thực hiện thao tác nào với chuột?
A. Nhấn giữ chuột trái.
B. Nhấn đúp chuột trái.
C. Nhấn chuột phải rồi chọn Mở.
D. Di chuyển chuột đến biểu tượng đó.
16. Thao tác nào thường dùng để đổi tên một tệp tin hoặc thư mục?
A. Kéo và thả vào biểu tượng thùng rác.
B. Nhấn đúp chuột trái.
C. Nhấn chuột phải vào đối tượng, chọn Đổi tên (hoặc Rename).
D. Nhấn giữ chuột trái và kéo.
17. Để thu nhỏ một cửa sổ đang mở, bạn thường làm gì với chuột?
A. Nhấn đúp vào thanh tiêu đề.
B. Nhấn chuột trái vào nút có biểu tượng dấu gạch ngang (-) ở góc trên cùng bên phải.
C. Kéo cạnh cửa sổ vào trong.
D. Nhấn chuột phải và chọn Thu nhỏ.
18. Thao tác kéo và thả (drag and drop) sử dụng chuột có thể áp dụng cho việc gì sau đây?
A. Chỉ để mở tệp tin.
B. Chỉ để chọn văn bản.
C. Di chuyển tệp tin giữa các thư mục hoặc thay đổi vị trí biểu tượng trên màn hình.
D. Chỉ để cuộn trang.
19. Nút chuột nào thường được sử dụng để truy cập vào các menu ngữ cảnh (context menu) hiển thị các lệnh liên quan đến đối tượng được chọn?
A. Nút chuột trái.
B. Nút cuộn (bánh xe).
C. Nút chuột phải.
D. Tất cả các nút chuột.
20. Khi bạn di chuyển chuột, yếu tố nào trên màn hình sẽ thay đổi vị trí tương ứng?
A. Cửa sổ đang mở.
B. Thanh tác vụ.
C. Con trỏ chuột (mũi tên).
D. Biểu tượng trên màn hình nền.
21. Trong các ứng dụng soạn thảo văn bản, khi muốn bôi đen (chọn) một đoạn văn bản, bạn sẽ làm gì?
A. Nhấn chuột phải và chọn Bôi đen.
B. Nhấn đúp chuột trái vào đoạn văn bản.
C. Nhấn giữ chuột trái tại điểm bắt đầu, kéo đến điểm kết thúc đoạn văn bản rồi thả chuột.
D. Cuộn bánh xe chuột qua đoạn văn bản.
22. Để tạo một vùng chọn bao quanh nhiều đối tượng, bạn sẽ sử dụng thao tác nào?
A. Nhấn chuột phải nhiều lần.
B. Nhấn giữ chuột trái và kéo để vẽ một hình chữ nhật bao quanh các đối tượng.
C. Cuộn bánh xe chuột qua các đối tượng.
D. Nhấn đúp chuột trái vào từng đối tượng.
23. Trong bài học Luyện tập sử dụng chuột, thao tác nào dùng để chọn một đối tượng trên màn hình máy tính?
A. Nhấn giữ nút chuột trái rồi kéo.
B. Nhấn chuột phải.
C. Nhấn đúp chuột trái.
D. Nhấn một lần chuột trái.
24. Thao tác nào giúp bạn xem trước nội dung của một tệp tin mà không cần mở nó bằng chương trình tương ứng?
A. Nhấn đúp.
B. Nhấn chuột phải và chọn Xem trước.
C. Di chuột qua biểu tượng tệp tin.
D. Trong một số hệ điều hành, nhấn chuột phải vào tệp tin và chọn tùy chọn xem trước (preview) hoặc hover chuột qua biểu tượng tệp tin trong một số giao diện đặc biệt.
25. Thao tác nào cho phép bạn truy cập nhanh vào các tùy chọn như Sao chép (Copy), Dán (Paste) đối với văn bản hoặc tệp tin?
A. Nhấn đúp chuột trái.
B. Nhấn chuột phải.
C. Nhấn giữ chuột trái và kéo.
D. Cuộn bánh xe chuột.