Trắc nghiệm Tin học 3 Kết nối tri thức với cuộc sống Bài 10 Bảo vệ thông tin khi dùng máy tính
1. Mục đích của việc đặt tên tệp tin một cách rõ ràng và có tổ chức là gì?
A. Để làm cho tên tệp tin trở nên phức tạp hơn.
B. Để dễ dàng tìm kiếm, quản lý và phân loại thông tin.
C. Để máy tính hoạt động nhanh hơn.
D. Để làm cho tên tệp tin trông chuyên nghiệp hơn.
2. Khi tạo mật khẩu cho tài khoản trực tuyến, tiêu chí nào sau đây được xem là quan trọng nhất để tăng cường bảo mật?
A. Mật khẩu dễ nhớ, chỉ gồm tên người dùng và ngày sinh.
B. Mật khẩu chỉ gồm các chữ cái viết thường.
C. Mật khẩu dài, kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
D. Mật khẩu là tên của bộ phim yêu thích.
3. Khi nhận được một tệp đính kèm trong email từ một người gửi mà bạn không quen biết, hành động an toàn nhất là gì?
A. Mở tệp đính kèm ngay lập tức để xem nội dung.
B. Chuyển tiếp email cho bạn bè để nhờ họ kiểm tra.
C. Không mở tệp đính kèm và xóa email.
D. Trả lời email yêu cầu người gửi cung cấp thêm thông tin về tệp đính kèm.
4. Bạn nhận được một tin nhắn trên mạng xã hội từ một người lạ, nội dung là Chúc mừng bạn đã trúng thưởng lớn, vui lòng nhấp vào liên kết này để nhận giải: [link]. Hành động nào sau đây là khôn ngoan nhất?
A. Nhấp ngay vào liên kết để xem mình đã trúng giải gì.
B. Chia sẻ tin nhắn này với bạn bè để họ cùng xem.
C. Bỏ qua tin nhắn hoặc báo cáo người gửi là spam/lừa đảo.
D. Trả lời tin nhắn và hỏi thêm thông tin về giải thưởng.
5. Khi bạn nhận được một cuộc gọi yêu cầu cung cấp mã OTP (One-Time Password) để xác minh giao dịch, bạn nên làm gì?
A. Cung cấp mã OTP ngay lập tức cho người gọi.
B. Hỏi người gọi xem họ là ai và từ tổ chức nào.
C. Không cung cấp mã OTP cho bất kỳ ai qua điện thoại và liên hệ lại ngân hàng/dịch vụ qua kênh chính thức nếu nghi ngờ.
D. Cung cấp mã OTP và yêu cầu họ gửi lại để xác nhận.
6. Phần mềm diệt virus có vai trò chính là gì trong việc bảo vệ máy tính?
A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
B. Ngăn chặn, phát hiện và loại bỏ các phần mềm độc hại (virus, malware).
C. Giúp máy tính kết nối internet nhanh hơn.
D. Sao lưu dữ liệu tự động.
7. Khi bạn tải xuống một tệp tin từ internet, dấu hiệu nào sau đây có thể cho thấy tệp tin đó có khả năng chứa phần mềm độc hại?
A. Tệp tin có đuôi .pdf hoặc .docx.
B. Tệp tin yêu cầu bạn cấp quyền truy cập vào nhiều thư mục hệ thống.
C. Tệp tin có kích thước rất nhỏ so với nội dung quảng cáo.
D. Tệp tin có đuôi .exe, .bat, .scr, .dll và đến từ nguồn không đáng tin cậy.
8. Khi sử dụng máy tính công cộng tại thư viện hoặc quán cà phê, biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ thông tin cá nhân hiệu quả nhất?
A. Đăng nhập và để máy tính tự động ghi nhớ mật khẩu cho các trang web.
B. Chỉ truy cập các trang web không yêu cầu đăng nhập.
C. Luôn đăng xuất khỏi tất cả các tài khoản sau khi sử dụng và không lưu lại thông tin đăng nhập.
D. Sử dụng chế độ ẩn danh của trình duyệt để che giấu lịch sử truy cập.
9. Khi truy cập vào một trang web có địa chỉ bắt đầu bằng https://, điều này cho biết điều gì về kết nối?
A. Trang web này chắc chắn là an toàn tuyệt đối và không bao giờ có thể bị tấn công.
B. Kết nối giữa trình duyệt của bạn và trang web đã được mã hóa.
C. Trang web này thuộc về chính phủ.
D. Trang web này sử dụng công nghệ mới nhất.
10. Phần mềm gián điệp (Spyware) có thể thực hiện hành vi nào sau đây để xâm phạm quyền riêng tư của người dùng?
A. Tự động cập nhật hệ điều hành.
B. Ghi lại các thao tác bàn phím, thu thập thông tin đăng nhập và dữ liệu cá nhân.
C. Tăng tốc độ kết nối internet.
D. Tạo các bản sao lưu dữ liệu.
11. Đâu là một biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân hiệu quả khi sử dụng máy tính?
A. Chia sẻ công khai tất cả các tệp tin trên máy tính.
B. Cài đặt phần mềm diệt virus và cập nhật thường xuyên.
C. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng không có mật khẩu.
D. Không bao giờ sử dụng mật khẩu.
12. Tại sao việc đặt mật khẩu 123456 hoặc password lại là một ý tưởng tồi cho tài khoản trực tuyến?
A. Vì chúng là những mật khẩu rất độc đáo.
B. Vì chúng rất dễ nhớ và được nhiều người sử dụng.
C. Vì chúng rất dễ đoán đối với tin tặc bằng các công cụ tấn công từ điển.
D. Vì chúng không bao gồm ký tự đặc biệt.
13. Việc xóa lịch sử duyệt web, cookie và bộ nhớ cache có tác dụng gì đối với bảo mật?
A. Làm cho máy tính hoạt động chậm hơn.
B. Giảm dung lượng ổ cứng.
C. Giúp hạn chế việc theo dõi hoạt động trực tuyến của người dùng.
D. Tăng tốc độ tải trang web trong tương lai.
14. Khi bạn sử dụng tính năng Lưu mật khẩu trên trình duyệt web, điều này mang lại tiện lợi nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro gì?
A. Trang web sẽ tải nhanh hơn.
B. Nếu máy tính bị truy cập trái phép, kẻ gian có thể dễ dàng lấy cắp các mật khẩu đã lưu.
C. Tăng cường bảo mật cho tài khoản.
D. Giúp bạn nhớ tất cả các mật khẩu của mình.
15. Tại sao việc cập nhật hệ điều hành và phần mềm thường xuyên lại quan trọng đối với bảo mật thông tin?
A. Cập nhật giúp tăng tốc độ xử lý của máy tính.
B. Cập nhật thường vá các lỗ hổng bảo mật mà tin tặc có thể khai thác.
C. Cập nhật làm thay đổi giao diện người dùng để đẹp mắt hơn.
D. Cập nhật cài đặt thêm các ứng dụng không cần thiết.
16. Tại sao việc tắt máy tính đúng cách (Shut down) lại quan trọng hơn là chỉ rút phích cắm điện?
A. Để máy tính khởi động lại nhanh hơn.
B. Để hệ điều hành có thể đóng các tiến trình đang chạy, lưu lại dữ liệu và ngắt kết nối các thiết bị một cách an toàn.
C. Để tiết kiệm điện năng.
D. Để làm sạch bộ nhớ tạm.
17. Đâu là một ví dụ về kỹ thuật Phishing (tấn công giả mạo)?
A. Cài đặt phần mềm diệt virus bản quyền.
B. Nhận email giả mạo ngân hàng yêu cầu cập nhật thông tin tài khoản qua một liên kết độc hại.
C. Sử dụng mật khẩu mạnh cho tất cả các tài khoản.
D. Cập nhật hệ điều hành thường xuyên.
18. Khi bạn chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Chia sẻ càng nhiều thông tin càng tốt để mọi người biết về bạn.
B. Chỉ chia sẻ những thông tin mà bạn cảm thấy thoải mái và không ảnh hưởng đến sự an toàn của bản thân.
C. Luôn công khai toàn bộ thông tin cá nhân để tăng tính minh bạch.
D. Yêu cầu mọi người gửi yêu cầu trước khi xem thông tin của bạn.
19. Việc sao lưu dữ liệu định kỳ giúp ích gì cho người dùng máy tính?
A. Tăng dung lượng lưu trữ trên ổ cứng.
B. Giúp phục hồi dữ liệu trong trường hợp máy tính bị hỏng, mất mát hoặc bị tấn công.
C. Cài đặt các chương trình mới một cách tự động.
D. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
20. Nếu bạn nghi ngờ máy tính của mình đã bị nhiễm virus, hành động nào sau đây là ưu tiên hàng đầu?
A. Tiếp tục sử dụng máy tính như bình thường.
B. Tắt máy tính ngay lập tức và không sử dụng mạng internet.
C. Tải thêm nhiều phần mềm mới về máy.
D. Chuyển tất cả dữ liệu quan trọng sang USB.
21. Đâu là một ví dụ về hành vi chia sẻ thông tin cá nhân một cách không an toàn trên mạng?
A. Đặt mật khẩu mạnh cho tài khoản mạng xã hội.
B. Công khai số điện thoại cá nhân và địa chỉ nhà trên trang cá nhân công khai.
C. Sử dụng chế độ riêng tư cho các bài đăng.
D. Đổi mật khẩu định kỳ.
22. Hành động nào sau đây KHÔNG nên làm khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng?
A. Truy cập các trang web không yêu cầu thông tin nhạy cảm.
B. Sử dụng mạng riêng ảo (VPN) để mã hóa lưu lượng truy cập.
C. Thực hiện các giao dịch ngân hàng hoặc mua sắm trực tuyến.
D. Đảm bảo mạng Wi-Fi có mật khẩu mạnh.
23. Khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến yêu cầu tạo tài khoản, bạn nên tránh sử dụng lại mật khẩu của tài khoản ngân hàng để làm gì?
A. Để tài khoản mới trông khác biệt.
B. Ngăn chặn nguy cơ tài khoản ngân hàng bị xâm phạm nếu mật khẩu của dịch vụ kia bị lộ.
C. Vì mật khẩu tài khoản ngân hàng quá phức tạp.
D. Để dễ nhớ mật khẩu hơn.
24. Mục đích chính của việc sử dụng xác thực hai yếu tố (2FA) là gì?
A. Giúp tài khoản đăng nhập nhanh hơn.
B. Tăng cường bảo mật bằng cách yêu cầu thêm một phương thức xác minh ngoài mật khẩu.
C. Cho phép nhiều người cùng truy cập một tài khoản.
D. Giảm dung lượng lưu trữ của tài khoản.
25. Trong môi trường học tập trực tuyến, khi nhận được một email yêu cầu cung cấp mật khẩu tài khoản học tập để xác minh thông tin, hành động nào sau đây là an toàn nhất?
A. Nhập mật khẩu vào đường link được cung cấp trong email.
B. Liên hệ trực tiếp với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của trường qua số điện thoại chính thức để xác minh.
C. Chuyển tiếp email cho bạn bè để hỏi xem họ có nhận được email tương tự không.
D. Trả lời email và cung cấp mật khẩu để xác nhận.