1. Mục đích chính của việc sử dụng mật khẩu khi đăng nhập vào các dịch vụ trực tuyến là gì?
A. Để xác thực danh tính người dùng và bảo vệ tài khoản khỏi truy cập trái phép. Kết luận Lý giải.
B. Để tăng tốc độ tải trang web. Kết luận Lý giải.
C. Để tự động cập nhật phần mềm. Kết luận Lý giải.
D. Để lưu trữ lịch sử tìm kiếm của người dùng. Kết luận Lý giải.
2. Khi nói về bộ nhớ RAM (Random Access Memory) trong máy tính, phát biểu nào sau đây là đúng nhất?
A. RAM là bộ nhớ tạm thời, lưu trữ dữ liệu và chương trình mà CPU đang sử dụng, dữ liệu này sẽ mất khi tắt máy. Kết luận Lý giải.
B. RAM là bộ nhớ chính để lưu trữ vĩnh viễn hệ điều hành và các tệp tin cá nhân. Kết luận Lý giải.
C. RAM có dung lượng lớn hơn nhiều so với ổ cứng và dùng để sao lưu dữ liệu. Kết luận Lý giải.
D. RAM là bộ phận duy nhất chịu trách nhiệm xử lý các phép tính toán của máy tính. Kết luận Lý giải.
3. Mục đích chính của việc sử dụng tên tệp tin là gì?
A. Để phân biệt và định danh các tệp tin khác nhau, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và quản lý. Kết luận Lý giải.
B. Để tăng dung lượng lưu trữ của tệp tin. Kết luận Lý giải.
C. Để mã hóa nội dung của tệp tin nhằm bảo mật. Kết luận Lý giải.
D. Để tự động cập nhật nội dung của tệp tin. Kết luận Lý giải.
4. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng chức năng của bàn phím (keyboard) trong máy tính?
A. Là thiết bị nhập liệu cho phép người dùng gõ chữ, số và các ký hiệu để đưa thông tin vào máy tính. Kết luận Lý giải.
B. Là thiết bị xuất dữ liệu dưới dạng hình ảnh lên màn hình. Kết luận Lý giải.
C. Là thiết bị xử lý các phép tính toán phức tạp. Kết luận Lý giải.
D. Là thiết bị phát ra âm thanh từ máy tính. Kết luận Lý giải.
5. Theo Sách giáo khoa Tin học 3, Chân trời sáng tạo, màn hình (monitor) có chức năng gì chính?
A. Là thiết bị xuất, hiển thị hình ảnh và văn bản từ máy tính ra bên ngoài. Kết luận Lý giải.
B. Là thiết bị nhập liệu cho phép gõ chữ và số. Kết luận Lý giải.
C. Là bộ phận xử lý chính của máy tính. Kết luận Lý giải.
D. Là nơi lưu trữ vĩnh viễn các tệp tin của người dùng. Kết luận Lý giải.
6. Khi làm việc với các ứng dụng văn phòng, phím tắt Ctrl + C thường được sử dụng để thực hiện hành động gì?
A. Sao chép (Copy) văn bản hoặc đối tượng đã chọn. Kết luận Lý giải.
B. Cắt (Cut) văn bản hoặc đối tượng đã chọn. Kết luận Lý giải.
C. Dán (Paste) văn bản hoặc đối tượng đã sao chép/cắt. Kết luận Lý giải.
D. Lưu (Save) tài liệu hiện tại. Kết luận Lý giải.
7. Trong tin học, phần mềm được hiểu là gì?
A. Tập hợp các lệnh, quy trình hoặc chương trình máy tính được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc một tập hợp các nhiệm vụ. Kết luận Lý giải.
B. Các thiết bị vật lý tạo nên máy tính, như màn hình, bàn phím và chuột. Kết luận Lý giải.
C. Các bộ phận lưu trữ dữ liệu tạm thời trong quá trình hoạt động của máy tính. Kết luận Lý giải.
D. Các dây cáp và kết nối vật lý dùng để truyền tín hiệu giữa các thiết bị. Kết luận Lý giải.
8. Khái niệm hệ điều hành (Operating System) trong tin học được hiểu như thế nào?
A. Là phần mềm cơ bản quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường cho các phần mềm ứng dụng khác hoạt động. Kết luận Lý giải.
B. Là chương trình dùng để soạn thảo văn bản hoặc tạo bảng tính. Kết luận Lý giải.
C. Là thiết bị phần cứng giúp máy tính kết nối Internet. Kết luận Lý giải.
D. Là bộ sưu tập các trò chơi điện tử có sẵn trên máy tính. Kết luận Lý giải.
9. Trong Sách giáo khoa Tin học 3, Chân trời sáng tạo, khi nói về dữ liệu, điều gì là đúng nhất?
A. Là các thông tin thô, chưa qua xử lý, có thể ở dạng văn bản, số, hình ảnh, âm thanh. Kết luận Lý giải.
B. Luôn luôn là thông tin đã được sắp xếp và có ý nghĩa rõ ràng. Kết luận Lý giải.
C. Chỉ bao gồm các tệp tin được lưu trên ổ đĩa cứng. Kết luận Lý giải.
D. Là các lệnh để điều khiển phần cứng máy tính. Kết luận Lý giải.
10. Trong ngữ cảnh của hệ điều hành, giao diện người dùng đồ họa (GUI) mang lại lợi ích gì cho người sử dụng?
A. Giúp người dùng tương tác với máy tính một cách trực quan thông qua biểu tượng, cửa sổ và menu, thay vì phải gõ lệnh văn bản. Kết luận Lý giải.
B. Tăng cường bảo mật bằng cách yêu cầu mật khẩu phức tạp cho mọi thao tác. Kết luận Lý giải.
C. Tự động hóa hoàn toàn mọi quy trình xử lý dữ liệu mà không cần sự can thiệp của người dùng. Kết luận Lý giải.
D. Tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ RAM để tăng hiệu suất hoạt động. Kết luận Lý giải.
11. Khi bạn thực hiện thao tác di chuyển (move) một tệp tin, điều gì sẽ xảy ra với tệp tin gốc?
A. Tệp tin gốc sẽ bị xóa khỏi vị trí cũ và xuất hiện ở vị trí mới. Kết luận Lý giải.
B. Tệp tin gốc sẽ được giữ nguyên ở vị trí cũ và một bản sao sẽ được tạo ra ở vị trí mới. Kết luận Lý giải.
C. Tệp tin gốc sẽ được chuyển vào Thùng rác. Kết luận Lý giải.
D. Tệp tin gốc sẽ bị đổi tên và di chuyển đến vị trí mới. Kết luận Lý giải.
12. Theo Sách giáo khoa Tin học 3, Chân trời sáng tạo, khi thực hiện thao tác sao chép một tệp tin, hệ điều hành sẽ thực hiện những công việc gì?
A. Hệ điều hành tạo ra một bản sao của tệp tin tại vị trí đích và giữ nguyên tệp tin gốc. Kết luận Lý giải.
B. Hệ điều hành di chuyển tệp tin gốc đến vị trí đích và xóa tệp tin gốc. Kết luận Lý giải.
C. Hệ điều hành chỉ tạo một liên kết tới tệp tin gốc tại vị trí đích. Kết luận Lý giải.
D. Hệ điều hành tạo ra một bản sao của tệp tin và tự động đổi tên tệp tin gốc. Kết luận Lý giải.
13. Theo Sách giáo khoa Tin học 3, Chân trời sáng tạo, tệp tin (file) trong máy tính được hiểu là gì?
A. Là một đơn vị thông tin được đặt tên và lưu trữ trên thiết bị lưu trữ của máy tính. Kết luận Lý giải.
B. Là một chương trình ứng dụng để chạy trên máy tính. Kết luận Lý giải.
C. Là một thiết bị phần cứng để kết nối mạng. Kết luận Lý giải.
D. Là một bộ phận của hệ điều hành để quản lý phần cứng. Kết luận Lý giải.
14. Trong tin học, thuật ngữ phần cứng (hardware) đề cập đến cái gì?
A. Các bộ phận vật lý, hữu hình của máy tính mà chúng ta có thể nhìn thấy và chạm vào. Kết luận Lý giải.
B. Các chương trình và lệnh điều khiển hoạt động của máy tính. Kết luận Lý giải.
C. Các quy tắc và giao thức truyền thông trên mạng Internet. Kết luận Lý giải.
D. Các dữ liệu và thông tin được lưu trữ trên máy tính. Kết luận Lý giải.
15. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của CPU (Central Processing Unit) trong máy tính?
A. Là bộ não của máy tính, chịu trách nhiệm thực hiện các lệnh, tính toán và xử lý dữ liệu. Kết luận Lý giải.
B. Là nơi lưu trữ lâu dài tất cả các tệp tin và chương trình. Kết luận Lý giải.
C. Là thiết bị xuất hình ảnh và âm thanh ra màn hình và loa. Kết luận Lý giải.
D. Là bộ phận kết nối máy tính với mạng Internet. Kết luận Lý giải.
16. Trong các ứng dụng xử lý văn bản, chức năng Find and Replace (Tìm và Thay thế) được sử dụng để làm gì?
A. Tìm kiếm một từ hoặc cụm từ cụ thể trong tài liệu và thay thế nó bằng một từ hoặc cụm từ khác. Kết luận Lý giải.
B. Tự động sửa lỗi chính tả cho toàn bộ tài liệu. Kết luận Lý giải.
C. Chèn một đoạn văn bản đã được lưu sẵn vào tài liệu. Kết luận Lý giải.
D. Lưu lại các thay đổi đã thực hiện với tài liệu. Kết luận Lý giải.
17. Trong quá trình làm việc với máy tính, việc sử dụng phím tắt Ctrl + V có chức năng gì?
A. Dán (Paste) nội dung đã được sao chép hoặc cắt vào vị trí hiện tại. Kết luận Lý giải.
B. Sao chép (Copy) nội dung đã chọn. Kết luận Lý giải.
C. Cắt (Cut) nội dung đã chọn. Kết luận Lý giải.
D. Lưu tài liệu hiện hành. Kết luận Lý giải.
18. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác chức năng của trình duyệt web?
A. Là phần mềm cho phép người dùng truy cập và xem các trang web trên Internet bằng cách giải mã và hiển thị nội dung HTML, CSS, JavaScript. Kết luận Lý giải.
B. Là phần mềm dùng để soạn thảo văn bản, bảng tính và bài trình chiếu. Kết luận Lý giải.
C. Là phần mềm giúp bảo vệ máy tính khỏi virus và các mối đe dọa mạng. Kết luận Lý giải.
D. Là phần mềm dùng để quản lý các tệp tin và thư mục trên máy tính. Kết luận Lý giải.
19. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của ổ đĩa cứng (Hard Disk Drive - HDD hoặc Solid State Drive - SSD)?
A. Là thiết bị lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn, bao gồm hệ điều hành, ứng dụng và các tệp tin cá nhân của người dùng. Kết luận Lý giải.
B. Là bộ nhớ tạm thời, lưu trữ dữ liệu cho các chương trình đang chạy. Kết luận Lý giải.
C. Là thiết bị xuất âm thanh ra loa máy tính. Kết luận Lý giải.
D. Là thiết bị xử lý các lệnh và tính toán cho máy tính. Kết luận Lý giải.
20. Mục đích chính của việc sử dụng thư mục trong hệ điều hành là gì?
A. Để tổ chức và nhóm các tệp tin có liên quan lại với nhau, giúp quản lý dễ dàng hơn. Kết luận Lý giải.
B. Để tăng tốc độ xử lý của máy tính bằng cách lưu trữ các chương trình đang chạy. Kết luận Lý giải.
C. Để bảo vệ máy tính khỏi virus và các phần mềm độc hại. Kết luận Lý giải.
D. Để tạo ra các bản sao lưu tự động cho toàn bộ dữ liệu trên máy tính. Kết luận Lý giải.
21. Theo Sách giáo khoa Tin học 3, Chân trời sáng tạo, khi thực hiện thao tác xóa một tệp tin, hệ điều hành sẽ làm gì?
A. Chuyển tệp tin vào Thùng rác để có thể phục hồi nếu cần, hoặc xóa vĩnh viễn tùy theo thao tác. Kết luận Lý giải.
B. Xóa ngay lập tức tệp tin khỏi ổ cứng mà không lưu trữ ở bất kỳ đâu. Kết luận Lý giải.
C. Tạo một bản sao lưu của tệp tin vào một thư mục bí mật. Kết luận Lý giải.
D. Di chuyển tệp tin đến một phân vùng ổ đĩa khác. Kết luận Lý giải.
22. Trong các ứng dụng soạn thảo văn bản, chức năng Undo (hoàn tác) có tác dụng gì?
A. Quay trở lại trạng thái trước đó của tài liệu, hoàn tác lại hành động vừa thực hiện sai. Kết luận Lý giải.
B. Lưu lại các thay đổi đã thực hiện vào tài liệu. Kết luận Lý giải.
C. Chèn một đoạn văn bản được định sẵn vào tài liệu. Kết luận Lý giải.
D. Tìm kiếm và thay thế một từ hoặc cụm từ trong tài liệu. Kết luận Lý giải.
23. Trong Sách giáo khoa Tin học 3, Chân trời sáng tạo, thuật ngữ thông tin được định nghĩa là gì?
A. Dữ liệu đã qua xử lý, mang ý nghĩa và có thể sử dụng được. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ riêng các con số và ký tự được lưu trữ trong máy tính. Kết luận Lý giải.
C. Tập hợp các lệnh để điều khiển máy tính. Kết luận Lý giải.
D. Các thiết bị phần cứng kết nối với máy tính. Kết luận Lý giải.
24. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mạng máy tính?
A. Là một hệ thống gồm hai hoặc nhiều máy tính được kết nối với nhau để chia sẻ tài nguyên và thông tin. Kết luận Lý giải.
B. Là một phần mềm duy nhất điều khiển mọi hoạt động của máy tính. Kết luận Lý giải.
C. Là một loại thiết bị lưu trữ dữ liệu tạm thời. Kết luận Lý giải.
D. Là một phương pháp để mã hóa các tệp tin cá nhân. Kết luận Lý giải.
25. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng chức năng của chuột (mouse) trong máy tính?
A. Là thiết bị nhập liệu cho phép người dùng điều khiển con trỏ trên màn hình và chọn, kéo, thả các đối tượng. Kết luận Lý giải.
B. Là thiết bị xuất dữ liệu bằng âm thanh. Kết luận Lý giải.
C. Là thiết bị lưu trữ lâu dài các tệp tin. Kết luận Lý giải.
D. Là thiết bị xử lý các phép tính số học. Kết luận Lý giải.