1. Em muốn nhập một dòng chữ mới ở vị trí khác trong văn bản, em sẽ sử dụng phím nào?
A. Spacebar
B. Enter
C. Ctrl
D. Alt
2. Màn hình máy tính hiển thị các biểu tượng nhỏ gọi là gì?
A. Thanh công cụ
B. Cửa sổ
C. Biểu tượng (Icon)
D. Thanh tác vụ
3. Khi em khởi động máy tính, hệ điều hành sẽ làm nhiệm vụ gì đầu tiên?
A. Chạy các ứng dụng đồ họa
B. Quản lý tài nguyên và chuẩn bị cho người dùng làm việc
C. Lưu trữ toàn bộ dữ liệu
D. Kết nối Internet
4. Để mở một chương trình hay tệp tin, em thường làm gì với biểu tượng của nó?
A. Nháy đúp chuột
B. Nháy chuột phải
C. Kéo thả
D. Di chuột qua
5. Khi di chuyển chuột sang phải, con trỏ trên màn hình sẽ di chuyển theo hướng nào?
A. Lên trên
B. Xuống dưới
C. Sang trái
D. Sang phải
6. Em muốn nghe âm thanh từ máy tính phát ra, em sẽ sử dụng thiết bị nào?
A. Bàn phím
B. Màn hình
C. Loa
D. Ổ đĩa CD
7. Trong hệ điều hành Windows, nút Start thường nằm ở đâu trên màn hình?
A. Góc trên bên phải
B. Góc dưới bên trái
C. Góc trên bên trái
D. Góc dưới bên phải
8. Thiết bị nào giúp máy tính kết nối với mạng Internet?
A. Máy in
B. Ổ đĩa quang
C. Card mạng (Network Interface Card - NIC)
D. Webcam
9. Để nhập chữ và số vào máy tính, em thường sử dụng thiết bị nào sau đây?
A. Máy in
B. Bàn phím
C. Loa
D. Webcam
10. Khi em làm quen với máy tính, thiết bị nào đóng vai trò là bộ não xử lý thông tin?
A. Màn hình
B. Bàn phím
C. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
D. Chuột
11. Thao tác nào dùng để di chuyển một tệp tin hoặc thư mục từ vị trí này sang vị trí khác?
A. Sao chép rồi dán
B. Cắt rồi dán
C. Xóa rồi tạo mới
D. Đổi tên
12. Để thoát khỏi một chương trình đang chạy, em thường tìm nút nào trên cửa sổ chương trình?
A. Nút thu nhỏ
B. Nút phóng to
C. Nút đóng (thường có ký hiệu x)
D. Nút trợ giúp
13. Cửa sổ làm việc trên máy tính có thể được thu nhỏ, phóng to hoặc đóng lại bằng cách nào?
A. Sử dụng bàn phím
B. Sử dụng các nút trên thanh tiêu đề của cửa sổ
C. Di chuyển chuột ra khỏi màn hình
D. Tắt máy tính
14. Thiết bị nào dùng để lưu trữ lâu dài các tệp tin và dữ liệu trên máy tính?
A. Màn hình
B. Bàn phím
C. Ổ cứng (HDD/SSD)
D. Webcam
15. Khi em muốn tìm kiếm một tệp tin hoặc thư mục trên máy tính, em thường sử dụng chức năng nào của hệ điều hành?
A. Chế độ ngủ
B. Chức năng tìm kiếm
C. Trình quản lý tác vụ
D. Bảng điều khiển
16. Đâu là tên gọi chung cho các chương trình ứng dụng mà em sử dụng trên máy tính (ví dụ: trình duyệt web, soạn thảo văn bản)?
A. Phần cứng
B. Hệ điều hành
C. Phần mềm ứng dụng
D. Thiết bị ngoại vi
17. Khi em cần chọn nhiều tệp tin hoặc thư mục không liền kề nhau, em sẽ giữ phím nào trên bàn phím kết hợp với nháy chuột?
A. Shift
B. Ctrl
C. Alt
D. Enter
18. Tập hợp các biểu tượng và nút lệnh thường xuất hiện ở dưới cùng của màn hình máy tính được gọi là gì?
A. Thanh công cụ
B. Thanh tác vụ (Taskbar)
C. Cửa sổ
D. Desktop
19. Khi muốn chọn một đối tượng hoặc di chuyển con trỏ trên màn hình, em sẽ sử dụng thiết bị nào?
A. Máy in
B. Chuột
C. Micro
D. Tai nghe
20. Khi em gõ sai một chữ trên bàn phím, em có thể sử dụng phím nào để xóa ký tự đó?
A. Enter
B. Shift
C. Backspace
D. Tab
21. Khi muốn tắt máy tính đúng cách, em nên làm gì trước tiên?
A. Nhấn nút nguồn trên thùng máy
B. Rút dây điện
C. Chọn lệnh Tắt máy (Shut down) từ menu Start
D. Nhấn giữ nút nguồn trên màn hình
22. Em muốn gõ tiếng Việt có dấu, em cần đảm bảo điều gì cho bàn phím?
A. Bàn phím đã được cắm vào máy tính
B. Chế độ gõ tiếng Việt đã được bật (ví dụ: sử dụng bộ gõ Unikey)
C. Đã kết nối Internet
D. Màn hình đã sáng
23. Nếu em muốn lưu lại công việc đang làm trên máy tính, em sẽ thực hiện thao tác nào?
A. Nhấn nút nguồn
B. Chọn Lưu (Save) hoặc Lưu dưới dạng (Save As)
C. Thoát chương trình
D. Chuyển sang chương trình khác
24. Em muốn mở một thư mục trên màn hình Desktop, em sẽ làm gì?
A. Nháy chuột phải vào thư mục
B. Nháy đúp chuột vào thư mục
C. Kéo thư mục vào thùng rác
D. Nhấn phím Delete
25. Thiết bị nào cho phép em nhìn thấy hình ảnh, chữ viết và các biểu tượng trên máy tính?
A. CPU
B. Loa
C. Màn hình
D. Ổ cứng