1. Giả sử bạn có biến điểm và muốn kiểm tra xem điểm có nhỏ hơn 5 hay không. Cú pháp nào sau đây là đúng?
A. if (điểm > 5)
B. if (điểm < 5)
C. if (điểm == 5)
D. if (điểm != 5)
2. Xét đoạn mã giả sau: NẾU (tuổi > 18) THÌ in ra Bạn đủ tuổi bầu cử. Nếu một người 20 tuổi, hành động nào sẽ xảy ra?
A. Không có gì xảy ra.
B. Thông báo lỗi.
C. In ra Bạn đủ tuổi bầu cử.
D. Yêu cầu nhập lại tuổi.
3. Nếu một chương trình cần phân loại học sinh dựa trên điểm số (ví dụ: 9-10 là Giỏi, 7-8 là Khá, 5-6 là Trung bình, dưới 5 là Yếu), cấu trúc điều khiển nào sẽ phù hợp nhất để triển khai?
A. Một câu lệnh if duy nhất.
B. Chuỗi câu lệnh if-else if-else.
C. Vòng lặp for.
D. Câu lệnh while.
4. Khi một chương trình cần thực hiện một trong hai hành động dựa trên một điều kiện duy nhất, cấu trúc điều khiển nào là phù hợp nhất?
A. Vòng lặp for
B. Câu lệnh if-else
C. Câu lệnh switch-case
D. Vòng lặp while
5. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về câu lệnh else if?
A. Nó luôn được thực hiện cùng với if.
B. Nó cho phép kiểm tra một điều kiện khác nếu điều kiện if trước đó là sai.
C. Nó chỉ thực hiện khi điều kiện if là sai.
D. Nó là một từ khóa độc lập, không liên quan đến if.
6. Trong lập trình, làm thế nào để tạo ra một vòng lặp vô hạn bằng cách sử dụng câu lệnh while?
A. while (true)
B. while (false)
C. while (1)
D. while (0)
7. Trong câu lệnh if (điều_kiện) { hành_động_1 } else { hành_động_2 }, nếu điều_kiện là sai, hành động nào sẽ được thực hiện?
A. hành_động_1
B. hành_động_2
C. Cả hành_động_1 và hành_động_2
D. Không hành động nào được thực hiện.
8. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất chức năng của câu lệnh else khi đi kèm với câu lệnh if?
A. Thực hiện hành động khi điều kiện của if là đúng.
B. Thực hiện hành động khi điều kiện của if là sai.
C. Thực hiện hành động thứ hai, độc lập với điều kiện của if.
D. Bỏ qua hành động của if và thực hiện hành động tiếp theo trong chương trình.
9. Nếu có nhiều điều kiện cần kiểm tra tuần tự, mỗi điều kiện dẫn đến một hành động khác nhau, cấu trúc nào là hiệu quả nhất?
A. Nhiều câu lệnh if lồng nhau
B. Câu lệnh if-else if-else
C. Câu lệnh switch-case
D. Tất cả các phương án trên đều có thể dùng được.
10. Toán tử logic OR (hoặc ||) trong một biểu thức điều kiện yêu cầu điều gì để biểu thức đó đúng?
A. Tất cả các điều kiện phải đúng.
B. Chỉ một điều kiện bất kỳ phải đúng.
C. Tất cả các điều kiện phải sai.
D. Không có điều kiện nào phải đúng.
11. Câu lệnh if (điểm >= 90) trong lập trình thường dùng để xác định điều gì?
A. Điểm kém.
B. Điểm trung bình.
C. Điểm giỏi hoặc xuất sắc.
D. Điểm liệt.
12. Câu lệnh nào sau đây cho biết một điều kiện là sai?
A. if (a < b)
B. if (a == b)
C. if (a > b)
D. if (a != b)
13. Câu lệnh continue trong một vòng lặp có chức năng gì?
A. Thoát khỏi vòng lặp.
B. Bỏ qua phần còn lại của lần lặp hiện tại và tiếp tục với lần lặp tiếp theo.
C. Thực hiện lại lần lặp hiện tại từ đầu.
D. Tăng giá trị của biến đếm lên 2.
14. Xét đoạn mã giả: NẾU (trời mưa) THÌ mặc áo mưa. NẾU (lạnh) THÌ mặc áo ấm. Nếu trời mưa và trời lạnh, chương trình sẽ thực hiện những hành động nào?
A. Chỉ mặc áo mưa.
B. Chỉ mặc áo ấm.
C. Mặc áo mưa và mặc áo ấm.
D. Không mặc gì cả.
15. Nếu một chương trình cần xác định xem một số có phải là số chẵn hay không, điều kiện nào sẽ được sử dụng?
A. if (so % 2 == 1)
B. if (so / 2 == 0)
C. if (so % 2 == 0)
D. if (so % 2 != 0)
16. Câu lệnh break trong một vòng lặp hoặc cấu trúc switch-case có chức năng gì?
A. Tiếp tục vòng lặp với lần lặp tiếp theo.
B. Thoát khỏi vòng lặp hoặc cấu trúc hiện tại ngay lập tức.
C. Nhảy đến một câu lệnh cụ thể trong chương trình.
D. Nhân đôi giá trị của biến điều kiện.
17. Toán tử nào được sử dụng để kiểm tra điều kiện lớn hơn hoặc bằng trong lập trình?
18. Trong lập trình, toán tử so sánh nào dùng để kiểm tra xem hai giá trị có bằng nhau hay không?
19. Cấu trúc if (điều_kiện_1 AND điều_kiện_2) yêu cầu điều gì để khối lệnh bên trong được thực thi?
A. Chỉ cần điều_kiện_1 đúng.
B. Chỉ cần điều_kiện_2 đúng.
C. Cả điều_kiện_1 và điều_kiện_2 đều phải đúng.
D. Hoặc điều_kiện_1 hoặc điều_kiện_2 phải đúng.
20. Trong ngôn ngữ lập trình, boolean là kiểu dữ liệu dùng để biểu diễn giá trị nào?
A. Các số nguyên.
B. Các ký tự chữ cái.
C. Đúng hoặc Sai.
D. Các số thực.
21. Khi nào thì việc sử dụng if lồng nhau là cần thiết?
A. Khi chỉ có một điều kiện cần kiểm tra.
B. Khi một hành động phụ thuộc vào việc thỏa mãn đồng thời nhiều điều kiện phức tạp.
C. Khi cần kiểm tra một chuỗi các điều kiện độc lập.
D. Khi muốn chương trình chạy nhanh hơn.
22. Phát biểu nào sau đây là sai về cấu trúc điều kiện?
A. Cấu trúc điều kiện giúp chương trình đưa ra quyết định.
B. Cấu trúc điều kiện luôn thực hiện một hành động.
C. Cấu trúc điều kiện có thể kiểm tra nhiều điều kiện khác nhau.
D. Cấu trúc điều kiện có thể dẫn đến các nhánh thực thi khác nhau.
23. Trong trường hợp nào, việc sử dụng câu lệnh switch-case sẽ hiệu quả hơn câu lệnh if-else if-else?
A. Khi cần so sánh một biến với nhiều khoảng giá trị khác nhau.
B. Khi cần kiểm tra một điều kiện phức tạp với nhiều toán tử logic.
C. Khi cần so sánh một biến với một tập hợp các giá trị cố định, rời rạc.
D. Khi chỉ có hai trường hợp xảy ra.
24. Trong lập trình, câu lệnh if được sử dụng để thực hiện một hành động cụ thể khi nào?
A. Khi một điều kiện được đặt ra là sai.
B. Khi một điều kiện được đặt ra là đúng.
C. Luôn luôn thực hiện hành động đó, bất kể điều kiện.
D. Khi người dùng yêu cầu thực hiện.
25. Khi sử dụng câu lệnh if-else if-else, thứ tự kiểm tra các điều kiện có quan trọng không?
A. Không, thứ tự không quan trọng.
B. Có, điều kiện quan trọng nhất phải được đặt trước.
C. Có, thứ tự kiểm tra có thể ảnh hưởng đến hành động của chương trình.
D. Chỉ quan trọng khi có nhiều hơn ba điều kiện.