1. Khi đối mặt với một vấn đề cần giải quyết, bước đầu tiên quan trọng nhất trong quy trình ra quyết định là gì?
A. Thực hiện giải pháp ngay lập tức.
B. Xác định rõ ràng vấn đề cần giải quyết.
C. Tìm kiếm mọi giải pháp có thể mà không phân tích.
D. Chỉ thu thập thông tin mà không xác định vấn đề.
2. Việc đánh giá kết quả sau khi đã đưa ra quyết định giúp ích gì?
A. Chỉ để biết quyết định có sai hay không.
B. Cải thiện khả năng ra quyết định trong tương lai và học hỏi từ kinh nghiệm.
C. Không có giá trị gì vì quyết định đã được đưa ra.
D. Làm cho quá trình sau quyết định trở nên phức tạp hơn.
3. Khi bạn tìm kiếm thông tin trên Internet, việc sử dụng các từ khóa chính xác và liên quan giúp ích gì cho quá trình tìm kiếm?
A. Làm chậm quá trình tìm kiếm.
B. Tăng khả năng tìm thấy thông tin không liên quan.
C. Tăng hiệu quả, giúp tìm thấy thông tin cần thiết nhanh hơn.
D. Giới hạn phạm vi tìm kiếm một cách không cần thiết.
4. Trong tình huống cần đưa ra quyết định khẩn cấp, bạn nên ưu tiên yếu tố nào?
A. Thu thập tất cả thông tin có thể, dù mất nhiều thời gian.
B. Sử dụng thông tin có sẵn và đáng tin cậy nhất để hành động nhanh chóng.
C. Chờ đợi thêm thông tin mới xuất hiện.
D. Đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc.
5. Trong Bài 1, quyết định được mô tả như thế nào là chính xác nhất?
A. Là hành động chọn một phương án trong nhiều phương án có thể.
B. Là quá trình thu thập thông tin mà không cần hành động.
C. Là việc chờ đợi người khác đưa ra quyết định.
D. Là việc đưa ra quyết định ngẫu nhiên không cần thông tin.
6. Trong một bài tập về nhà, bạn cần tìm hiểu về các loại máy tính. Nguồn thông tin nào sau đây có khả năng cung cấp kiến thức chính xác và đáng tin cậy nhất?
A. Một bài đăng trên mạng xã hội với nhiều lượt thích.
B. Trang web chính thức của nhà sản xuất máy tính hoặc các trang bách khoa toàn thư uy tín.
C. Một video chia sẻ kinh nghiệm cá nhân trên nền tảng chia sẻ video.
D. Thông tin từ một diễn đàn trực tuyến không rõ nguồn gốc.
7. Nếu bạn thấy một bài báo đưa tin về một sự kiện quan trọng nhưng lại thiếu các yếu tố như thời gian, địa điểm cụ thể, bạn nên đánh giá thông tin này như thế nào?
A. Tin tưởng hoàn toàn vì sự kiện đó là quan trọng.
B. Coi là thông tin chưa đầy đủ và cần xác minh thêm.
C. Bỏ qua hoàn toàn vì nó không có giá trị.
D. Tin rằng đó là thông tin bí mật.
8. Bạn nhận được một tin nhắn quảng cáo về một sản phẩm thần kỳ có thể giải quyết mọi vấn đề. Theo Bài 1, bạn nên làm gì đầu tiên để đánh giá thông tin này?
A. Tin tưởng ngay lập tức vì sản phẩm nghe có vẻ hấp dẫn.
B. Tìm kiếm thêm thông tin về sản phẩm từ các nguồn độc lập và đáng tin cậy.
C. Chia sẻ tin nhắn này với bạn bè để xem phản ứng của họ.
D. Mua ngay sản phẩm để trải nghiệm.
9. Bạn nghe tin đồn về một sự kiện sắp xảy ra. Để xác minh tính chính xác của tin đồn, bạn nên làm gì?
A. Tin tưởng hoàn toàn vào người lan truyền tin đồn.
B. Tìm kiếm thông tin từ các nguồn chính thức hoặc đáng tin cậy khác để xác nhận.
C. Chỉ tin vào tin đồn nếu nó nghe có vẻ hợp lý.
D. Không làm gì cả và chờ đợi sự kiện diễn ra.
10. Việc sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị để biểu diễn thông tin trong Bài 1 thường nhằm mục đích gì?
A. Làm cho thông tin trở nên khó hiểu hơn.
B. Giúp trình bày thông tin một cách trực quan, dễ hiểu và nhận biết xu hướng.
C. Tăng số lượng dữ liệu cần thiết.
D. Che giấu thông tin quan trọng.
11. Trong bối cảnh quyết định, yếu tố nào sau đây là mục tiêu chính của việc thu thập và xử lý thông tin?
A. Làm cho thông tin trở nên phức tạp hơn.
B. Giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng đạt được kết quả mong muốn.
C. Tạo ra nhiều dữ liệu nhất có thể.
D. Phức tạp hóa quá trình ra quyết định.
12. Việc đưa ra quyết định dựa trên thông tin nào sau đây thường dẫn đến kết quả kém hiệu quả nhất?
A. Thông tin đầy đủ, chính xác và đã được phân tích.
B. Thông tin không đầy đủ, sai lệch hoặc dựa trên suy đoán.
C. Thông tin được cập nhật thường xuyên và phù hợp với tình hình.
D. Thông tin có nhiều nguồn xác nhận và đáng tin cậy.
13. Một người bạn chia sẻ một bài viết trên mạng xã hội nói về một phương pháp chữa bệnh mới lạ và hiệu quả. Để đảm bảo an toàn, bạn nên làm gì trước khi thử áp dụng?
A. Tin tưởng hoàn toàn vào người bạn của mình.
B. Tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế và tìm kiếm thông tin khoa học đáng tin cậy về phương pháp đó.
C. Thử áp dụng ngay lập tức để xem có hiệu quả không.
D. Chia sẻ bài viết đó cho nhiều người khác.
14. Việc xác định mục tiêu của quyết định giúp ích gì trong quá trình này?
A. Làm cho mục tiêu trở nên mơ hồ hơn.
B. Định hướng việc thu thập thông tin và lựa chọn phương án phù hợp.
C. Chỉ tập trung vào các phương án không liên quan.
D. Giúp quyết định trở nên ngẫu nhiên hơn.
15. Việc hiểu thông tin khác với thu thập thông tin như thế nào?
A. Hiểu và thu thập là một.
B. Thu thập là có dữ liệu, hiểu là biết ý nghĩa và cách sử dụng dữ liệu đó.
C. Thu thập thông tin là không cần thiết nếu đã hiểu.
D. Hiểu thông tin chỉ là đọc lướt qua.
16. Trong Bài 1 Thông tin và quyết định, khi nói về thông tin, điều gì được coi là yếu tố cốt lõi nhất để xác định một mẩu tin có giá trị?
A. Độ dài của mẩu tin.
B. Nguồn gốc rõ ràng và có thể kiểm chứng.
C. Số lượng từ ngữ phức tạp được sử dụng.
D. Thời gian phát hành mẩu tin.
17. Việc phân loại thông tin dựa trên tính xác thực (ví dụ: tin thật, tin giả) giúp ích gì cho người tiếp nhận thông tin?
A. Làm cho việc phân biệt thông tin trở nên khó khăn hơn.
B. Giúp người dùng đưa ra quyết định dựa trên cơ sở tin cậy hơn.
C. Tăng khối lượng thông tin cần xử lý.
D. Không có tác động đáng kể đến quá trình ra quyết định.
18. Khi một thông tin có vẻ quá tốt để trở thành sự thật, bạn nên có thái độ như thế nào?
A. Tin tưởng tuyệt đối vì nó quá tốt.
B. Cảnh giác và tìm cách xác minh tính xác thực.
C. Bỏ qua vì chắc chắn là không có thật.
D. Chia sẻ ngay lập tức với mọi người.
19. Bạn đọc được một bài báo nói về một nghiên cứu khoa học mới. Để đánh giá độ tin cậy của nghiên cứu, bạn nên tìm kiếm thông tin nào?
A. Số lượt chia sẻ bài báo trên mạng xã hội.
B. Tên của các nhà khoa học thực hiện nghiên cứu và nơi bài báo được công bố.
C. Độ dài của bài báo.
D. Cảm xúc cá nhân của người viết bài báo.
20. Việc thu thập thông tin có thể được coi là một quá trình lặp đi lặp lại, nghĩa là:
A. Chỉ cần thu thập thông tin một lần duy nhất.
B. Có thể cần thu thập thêm thông tin hoặc làm rõ thông tin đã có trong quá trình ra quyết định.
C. Thông tin chỉ được thu thập sau khi quyết định đã được đưa ra.
D. Quá trình thu thập thông tin chỉ diễn ra ở bước đầu tiên.
21. Trong trường hợp có nhiều phương án giải quyết một vấn đề, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xem xét khi đưa ra quyết định?
A. Phương án nào có vẻ dễ thực hiện nhất.
B. Phương án nào có khả năng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả và tối ưu nhất.
C. Phương án nào được nhiều người khác chọn.
D. Phương án nào có chi phí thấp nhất mà không quan tâm đến hiệu quả.
22. Việc so sánh các lựa chọn khác nhau trước khi đưa ra quyết định giúp ích gì?
A. Tăng sự phức tạp và nhầm lẫn.
B. Giúp nhận diện ưu và nhược điểm của từng lựa chọn.
C. Đảm bảo tất cả các lựa chọn đều giống nhau.
D. Làm cho quá trình quyết định lâu hơn mà không có lợi ích.
23. Một quyết định được coi là tốt khi nó:
A. Được đưa ra nhanh nhất.
B. Dẫn đến kết quả mong muốn và phù hợp với mục tiêu đã đề ra.
C. Được nhiều người ủng hộ nhất.
D. Dựa trên số lượng thông tin thu thập được nhiều nhất.
24. Nếu một trang web yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm như mật khẩu hoặc số thẻ tín dụng, bạn nên làm gì?
A. Cung cấp ngay vì đó là yêu cầu của trang web.
B. Kiểm tra kỹ tính bảo mật và uy tín của trang web trước khi cung cấp thông tin.
C. Cung cấp một phần thông tin để thử.
D. Không bao giờ cung cấp thông tin cá nhân trên mạng.
25. Một học sinh muốn quyết định chọn câu lạc bộ nào để tham gia. Thông tin nào sau đây là hữu ích nhất cho quyết định này?
A. Số lượng thành viên của mỗi câu lạc bộ.
B. Lịch hoạt động của các câu lạc bộ và sở thích cá nhân của học sinh.
C. Tên gọi của các câu lạc bộ.
D. Địa điểm tổ chức các buổi sinh hoạt của câu lạc bộ.