Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 6 Lưu trữ và chia sẻ tệp tin trên internet
1. Khi bạn xóa một tệp tin khỏi thư mục được đồng bộ hóa trên máy tính của mình, điều gì thường xảy ra với tệp tin đó trên dịch vụ đám mây?
A. Tệp tin vẫn còn nguyên vẹn trên đám mây.
B. Tệp tin cũng sẽ bị xóa khỏi dịch vụ đám mây (thường là chuyển vào thùng rác hoặc xóa vĩnh viễn tùy cài đặt).
C. Tệp tin sẽ được chuyển sang một thư mục khác trên đám mây.
D. Tệp tin sẽ được tải lên một thiết bị khác được kết nối.
2. Dịch vụ lưu trữ đám mây nào thường được tích hợp sẵn trên các thiết bị của Apple?
A. Google Drive
B. Microsoft OneDrive
C. iCloud
D. Dropbox
3. Khi sử dụng tính năng "Tạo liên kết có mật khẩu", mục đích chính là để:
A. Tăng tốc độ tải tệp tin.
B. Chỉ cho phép những người biết mật khẩu truy cập vào tệp tin.
C. Nén tệp tin để giảm dung lượng.
D. Lưu trữ tệp tin ở nhiều nơi cùng lúc.
4. Dịch vụ lưu trữ đám mây nào sau đây nổi bật với việc cung cấp dung lượng miễn phí ban đầu khá lớn và tích hợp sâu với hệ sinh thái của Google?
A. Dropbox
B. Microsoft OneDrive
C. Google Drive
D. iCloud
5. Một trong những rủi ro khi chia sẻ tệp tin nhạy cảm qua các dịch vụ trực tuyến là gì?
A. Tệp tin có thể bị hỏng do lỗi phần mềm.
B. Truy cập trái phép nếu không áp dụng các biện pháp bảo mật phù hợp.
C. Tốc độ tải xuống chậm hơn so với lưu trữ cục bộ.
D. Tốn nhiều dung lượng lưu trữ trên máy tính.
6. Trong ngữ cảnh lưu trữ và chia sẻ tệp tin trên internet, khái niệm "đám mây" (cloud) thường ám chỉ điều gì?
A. Các máy chủ vật lý đặt trong một trung tâm dữ liệu lớn, có thể truy cập từ xa qua mạng internet.
B. Một loại phần mềm ứng dụng cho phép người dùng tạo và chỉnh sửa tài liệu.
C. Các thiết bị lưu trữ di động như USB hoặc thẻ nhớ.
D. Một giao thức truyền dữ liệu được sử dụng để tải lên và tải xuống tệp tin.
7. Trong các dịch vụ lưu trữ đám mây, "dung lượng lưu trữ" (storage capacity) được đo lường bằng đơn vị nào?
A. Megahertz (MHz)
B. Gigabyte (GB) hoặc Terabyte (TB)
C. Megapixel (MP)
D. Gigabit per second (Gbps)
8. Đâu là một ví dụ về dịch vụ lưu trữ đám mây miễn phí có giới hạn dung lượng?
A. HDD (Hard Disk Drive) gắn ngoài
B. USB flash drive
C. Google Drive (với dung lượng miễn phí ban đầu)
D. CD-ROM
9. Lợi ích của việc sao lưu dữ liệu lên đám mây là gì?
A. Tăng dung lượng trống cho ổ cứng máy tính.
B. Bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do hỏng hóc thiết bị, thiên tai hoặc lỗi người dùng.
C. Tự động cập nhật phần mềm hệ điều hành.
D. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
10. Trong bối cảnh chia sẻ tệp tin, "băng thông" (bandwidth) liên quan đến yếu tố nào?
A. Dung lượng tối đa của tệp tin có thể chia sẻ.
B. Tốc độ truyền dữ liệu giữa máy tính và máy chủ internet.
C. Số lượng người có thể truy cập tệp tin cùng lúc.
D. Độ phức tạp của tệp tin.
11. Khi chia sẻ một thư mục với người khác, các tệp tin được thêm vào thư mục đó sau này có tự động hiển thị với người nhận hay không?
A. Không, người nhận phải được mời lại.
B. Có, nếu thư mục được thiết lập để tự động cập nhật và chia sẻ các tệp mới.
C. Chỉ khi người chia sẻ gửi lại liên kết cho từng tệp tin mới.
D. Không, chỉ những tệp tin có sẵn tại thời điểm chia sẻ mới được hiển thị.
12. Một "liên kết chia sẻ" (shareable link) cho phép người nhận thực hiện hành động nào?
A. Chỉ có thể xem nội dung tệp.
B. Truy cập và tải xuống tệp tin mà không cần đăng nhập tài khoản.
C. Chỉnh sửa trực tiếp tệp tin trên máy chủ của người chia sẻ.
D. Xóa tệp tin đã được chia sẻ.
13. Trong các tùy chọn chia sẻ, "Chia sẻ với liên kết có thể thu hồi" có ý nghĩa gì?
A. Liên kết sẽ tự động hết hạn sau một thời gian nhất định.
B. Người chia sẻ có thể vô hiệu hóa liên kết bất cứ lúc nào, khiến người nhận không còn truy cập được.
C. Tệp tin sẽ tự động bị xóa sau khi được tải xuống.
D. Liên kết chỉ có hiệu lực cho một lần tải xuống duy nhất.
14. Việc sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho tài khoản lưu trữ đám mây đóng vai trò gì trong việc bảo vệ dữ liệu?
A. Giúp tăng tốc độ tải lên và tải xuống tệp tin.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào tài khoản và dữ liệu cá nhân.
C. Tự động sao lưu dữ liệu lên một ổ cứng ngoại vi.
D. Cho phép chia sẻ tệp tin với nhiều người cùng lúc mà không cần sự cho phép.
15. URL (Uniform Resource Locator) là gì trong ngữ cảnh chia sẻ tệp tin trên internet?
A. Một chương trình phần mềm dùng để quản lý tệp tin.
B. Một địa chỉ duy nhất để xác định vị trí của một tài nguyên trên internet, bao gồm cả tệp tin.
C. Một định dạng nén tệp tin để giảm dung lượng.
D. Một thuật toán mã hóa để bảo mật tệp tin.
16. Việc sử dụng các ký tự đặc biệt (ví dụ: !, @, #) trong tên tệp tin khi lưu trữ trên internet có thể gây ra vấn đề gì?
A. Giúp tệp tin được tìm kiếm dễ dàng hơn.
B. Có thể gây ra lỗi hiển thị hoặc lỗi truy cập trên một số hệ thống hoặc giao thức khác nhau.
C. Tăng cường bảo mật cho tệp tin.
D. Giảm dung lượng tệp tin.
17. Khi bạn tải lên một tệp tin vào dịch vụ lưu trữ đám mây, tệp tin đó được lưu trữ ở đâu?
A. Chỉ trên máy tính cá nhân của bạn.
B. Trên các máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây.
C. Trên một thiết bị USB mà bạn cắm vào máy tính.
D. Trên một máy chủ web bạn tự thiết lập.
18. Ưu điểm chính của việc sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây so với lưu trữ trên ổ cứng máy tính là gì?
A. Tốc độ truy cập tệp tin luôn nhanh hơn vì không phụ thuộc vào kết nối internet.
B. Khả năng truy cập tệp tin từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet và dễ dàng chia sẻ.
C. Bảo mật tuyệt đối, không có nguy cơ bị tấn công mạng.
D. Dung lượng lưu trữ không giới hạn và hoàn toàn miễn phí cho mọi người.
19. Khi chia sẻ một tệp tin, tùy chọn "Cho phép người khác nhận xét" (Allow comments) có chức năng gì?
A. Cho phép người nhận tải tệp tin về máy.
B. Cho phép người nhận thêm ghi chú hoặc ý kiến phản hồi trực tiếp trên tệp tin được chia sẻ.
C. Giới hạn quyền truy cập tệp tin chỉ ở mức xem.
D. Tự động dịch nội dung tệp tin sang ngôn ngữ khác.
20. Khái niệm "đồng bộ hóa" (synchronization) trong lưu trữ đám mây có nghĩa là gì?
A. Chỉ tải lên một phiên bản duy nhất của tệp tin.
B. Đảm bảo rằng các phiên bản tệp tin trên các thiết bị khác nhau và trên đám mây luôn giống nhau và cập nhật.
C. Nén tất cả các tệp tin thành một tệp lớn duy nhất.
D. Lưu trữ tệp tin ở nhiều vị trí địa lý khác nhau để dự phòng.
21. Dịch vụ nào cho phép người dùng lưu trữ và đồng bộ hóa tệp tin giữa nhiều thiết bị và chia sẻ chúng với người khác thông qua một tài khoản duy nhất?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Dropbox
D. Adobe Photoshop
22. Khi chia sẻ một tệp tin trên internet, việc đặt quyền "Chỉ xem" (View-only) có ý nghĩa gì đối với người nhận?
A. Người nhận có thể tải tệp về máy và chỉnh sửa tùy ý.
B. Người nhận chỉ có thể xem nội dung tệp mà không thể tải về hoặc thay đổi.
C. Người nhận có thể tải tệp về và chia sẻ lại với người khác.
D. Người nhận có thể xem và chỉnh sửa trực tiếp tệp tin trên nền tảng chia sẻ.
23. Khi chia sẻ một tệp tin nhạy cảm, phương án nào sau đây là tốt nhất để tăng cường bảo mật?
A. Chia sẻ công khai cho mọi người đều có thể truy cập.
B. Đặt mật khẩu cho tệp tin và chia sẻ mật khẩu riêng biệt với người nhận.
C. Chỉ chia sẻ liên kết mà không cần thêm bất kỳ biện pháp bảo mật nào.
D. Nén tệp tin lại mà không áp dụng bất kỳ biện pháp bảo vệ nào.
24. Khi sử dụng tính năng "lưu trữ đám mây", việc người dùng tự tạo các thư mục con có tổ chức bên trong thư mục chính có ý nghĩa gì?
A. Tăng dung lượng lưu trữ miễn phí.
B. Giúp quản lý, phân loại và tìm kiếm tệp tin hiệu quả hơn.
C. Tự động sao lưu dữ liệu lên một thiết bị khác.
D. Giảm băng thông sử dụng khi truy cập tệp tin.
25. Theo quan điểm về quản lý tệp tin, việc đặt tên tệp tin một cách rõ ràng và có hệ thống giúp ích gì cho việc lưu trữ và chia sẻ?
A. Giúp tệp tin chiếm ít dung lượng lưu trữ hơn.
B. Tăng tốc độ tải lên và tải xuống tệp tin.
C. Dễ dàng tìm kiếm, quản lý và nhận biết nội dung của tệp tin.
D. Tự động mã hóa tệp tin để bảo mật.