Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

1. Trong chỉnh sửa ảnh, thuật ngữ "color balance" (cân bằng màu sắc) đề cập đến điều gì?

A. Độ tương phản giữa các màu sắc trong ảnh.
B. Tỷ lệ và sự phân bố của các tông màu chủ đạo (đỏ, lục, lam) trong ảnh.
C. Độ sắc nét của các chi tiết màu.
D. Khả năng hiển thị màu sắc trung thực trên các thiết bị khác nhau.

2. Công cụ "Crop Tool" trong hầu hết các phần mềm chỉnh sửa ảnh được sử dụng để làm gì?

A. Thay đổi kích thước tổng thể của ảnh.
B. Cắt bỏ các phần không mong muốn của ảnh, thay đổi tỷ lệ khung hình.
C. Điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của ảnh.
D. Áp dụng bộ lọc màu cho toàn bộ ảnh.

3. Công cụ "Eraser Tool" được sử dụng với mục đích chính là gì trong chỉnh sửa ảnh?

A. Làm mờ các chi tiết nhỏ.
B. Xóa bỏ các pixel hoặc vùng ảnh không mong muốn.
C. Thay đổi màu sắc của ảnh.
D. Tăng cường độ sáng.

4. Công cụ "Adjustment Layer" trong Photoshop có ưu điểm gì so với việc áp dụng trực tiếp các điều chỉnh (như Curves, Levels) lên lớp ảnh gốc?

A. Chỉ có thể áp dụng cho ảnh có kích thước nhỏ.
B. Cho phép chỉnh sửa không phá hủy (non-destructive editing), có thể thay đổi hoặc xóa bỏ các điều chỉnh bất cứ lúc nào.
C. Tăng cường độ sắc nét của ảnh.
D. Giảm dung lượng tệp tin ảnh.

5. Khi muốn làm cho một đối tượng trong ảnh nổi bật hơn bằng cách làm mờ hoặc tối đi các vùng xung quanh, người ta thường sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

A. Sử dụng công cụ "Clone Stamp".
B. Áp dụng hiệu ứng "Gaussian Blur" hoặc làm tối thủ công các vùng nền.
C. Thay đổi định dạng tệp tin ảnh.
D. Sử dụng công cụ "Eraser Tool".

6. Công cụ "Dodge Tool" và "Burn Tool" trong Photoshop có chức năng lần lượt là gì?

A. Làm rõ và làm tối các vùng ảnh.
B. Làm mờ và làm sắc nét các vùng ảnh.
C. Tăng và giảm độ bão hòa màu.
D. Xóa bỏ và phục hồi các chi tiết ảnh.

7. Công cụ "Type Tool" hoặc "Text Tool" trong các phần mềm chỉnh sửa ảnh được sử dụng để làm gì?

A. Tạo hiệu ứng làm mờ.
B. Thêm văn bản (chữ viết) vào ảnh.
C. Cắt bỏ các phần không mong muốn.
D. Điều chỉnh độ tương phản.

8. Một nhà thiết kế đồ họa cần chỉnh sửa ảnh để chuẩn bị in ấn với chất lượng cao. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên khi lưu ảnh?

A. Định dạng JPEG với chất lượng thấp để giảm dung lượng.
B. Độ phân giải cao (ví dụ: 300 PPI) và định dạng tệp tin không nén hoặc nén ít mất mát như TIFF hoặc PSD.
C. Độ phân giải thấp (ví dụ: 72 PPI) để phù hợp với màn hình máy tính.
D. Định dạng GIF để hỗ trợ hoạt ảnh.

9. Khi làm việc với ảnh có độ phân giải cao và cần thực hiện các chỉnh sửa chi tiết như phục chế ảnh cũ, loại bỏ đối tượng phức tạp hoặc tạo hiệu ứng đặc biệt, phần mềm nào sau đây cung cấp các công cụ mạnh mẽ và linh hoạt nhất?

A. Microsoft Paint
B. Paint.NET
C. Adobe Photoshop
D. Picasa

10. Khi muốn tạo một bản sao chính xác của một vùng ảnh và dán nó vào một vị trí khác để che đi một khuyết điểm, bạn nên sử dụng công cụ nào?

A. Magic Wand Tool
B. Clone Stamp Tool
C. Gradient Tool
D. Crop Tool

11. Khi làm việc với nhiều ảnh có cùng một định dạng và muốn áp dụng cùng một chuỗi các chỉnh sửa (ví dụ: điều chỉnh độ sáng, độ tương phản, áp dụng bộ lọc) cho tất cả chúng một cách nhanh chóng, bạn nên sử dụng tính năng nào của phần mềm chỉnh sửa ảnh?

A. Công cụ "Crop Tool".
B. Tính năng "Batch Processing" hoặc "Actions" (hành động).
C. Công cụ "Zoom Tool".
D. Công cụ "Magic Wand Tool".

12. Một người dùng muốn thực hiện các thao tác cắt, ghép ảnh đơn giản và thêm các hiệu ứng văn bản cơ bản cho ảnh cá nhân để chia sẻ lên mạng xã hội. Phần mềm nào sau đây là lựa chọn phù hợp và dễ sử dụng nhất cho mục đích này?

A. Autodesk Maya
B. Adobe Photoshop
C. CorelDRAW
D. Canva

13. Khi bạn muốn thay đổi kích thước ảnh mà không làm biến dạng tỷ lệ khung hình (ví dụ: làm ảnh rộng hơn hoặc cao hơn), bạn nên sử dụng công cụ hoặc kỹ thuật nào?

A. Công cụ "Crop Tool".
B. Kỹ thuật "Content-Aware Scale" hoặc kéo thả các điểm neo trên khung ảnh.
C. Công cụ "Eraser Tool".
D. Công cụ "Clone Stamp Tool".

14. Trong chỉnh sửa ảnh kỹ thuật số, "layer" (lớp) là một khái niệm quan trọng. Chức năng chính của các lớp trong phần mềm chỉnh sửa ảnh là gì?

A. Tăng kích thước tệp tin ảnh.
B. Lưu trữ thông tin về các chỉnh sửa riêng biệt, cho phép chỉnh sửa độc lập mà không ảnh hưởng đến các phần khác của ảnh.
C. Chỉ dùng để thay đổi màu sắc tổng thể của ảnh.
D. Nén ảnh để giảm dung lượng lưu trữ.

15. Trong các phần mềm chỉnh sửa ảnh phổ biến hiện nay, phần mềm nào nổi bật với khả năng xử lý ảnh chuyên nghiệp, đa dạng công cụ và được sử dụng rộng rãi bởi các nhà thiết kế đồ họa và nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp?

A. GIMP
B. Paint.NET
C. Adobe Photoshop
D. Krita

16. Khi bạn muốn điều chỉnh màu sắc của một vùng ảnh cụ thể mà không ảnh hưởng đến các vùng khác, bạn nên sử dụng công cụ nào sau đây?

A. Công cụ "Gradient Tool".
B. Công cụ "Magic Wand Tool" hoặc "Quick Selection Tool" kết hợp với "Adjustment Layer".
C. Công cụ "Zoom Tool".
D. Công cụ "Crop Tool".

17. Công cụ "Red Eye Tool" trong các phần mềm chỉnh sửa ảnh được thiết kế chuyên biệt để xử lý vấn đề gì?

A. Loại bỏ vết mụn trên da.
B. Giảm hiệu ứng mắt đỏ do đèn flash phản chiếu trong mắt.
C. Tăng độ nét cho chi tiết.
D. Làm mờ nền.

18. Một nhiếp ảnh gia muốn tạo ra hiệu ứng ảnh trông như được chụp bằng máy ảnh phim cũ, với các hạt nhiễu (grain) và màu sắc hơi ngả vàng. Phần mềm chỉnh sửa ảnh nào có thể hỗ trợ tốt nhất cho hiệu ứng này?

A. Microsoft Excel
B. Adobe Photoshop hoặc Lightroom
C. Notepad
D. VLC Media Player

19. Hiệu ứng "vignette" trong chỉnh sửa ảnh là gì và mục đích chính của nó là gì?

A. Làm cho toàn bộ ảnh có màu sepia.
B. Tạo hiệu ứng làm tối dần về phía các cạnh của ảnh để hướng sự chú ý vào trung tâm.
C. Tăng cường độ sắc nét của chi tiết trong ảnh.
D. Tạo hiệu ứng pixel hóa cho ảnh.

20. Công cụ "Clone Stamp Tool" trong Photoshop và các phần mềm tương tự hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Làm mờ mọi thứ xung quanh điểm nhấp chuột.
B. Sao chép (clone) các pixel từ một vùng ảnh được chọn và dán chúng vào vùng ảnh khác.
C. Tự động nhận diện và loại bỏ các đối tượng không mong muốn.
D. Tăng độ sắc nét của ảnh.

21. Công cụ "History Brush Tool" cho phép người dùng làm gì trong quá trình chỉnh sửa ảnh?

A. Áp dụng bộ lọc làm mờ Gaussian.
B. Hoàn tác (undo) một phần của các chỉnh sửa trước đó, khôi phục lại trạng thái của ảnh tại một bước trong bảng History.
C. Sao chép pixel từ một vùng ảnh.
D. Tạo hiệu ứng chuyển màu.

22. Độ phân giải của ảnh kỹ thuật số thường được đo bằng đơn vị nào sau đây?

A. Byte
B. Pixel (điểm ảnh)
C. Hertz (Hz)
D. Megabyte (MB)

23. Trong các định dạng tệp tin ảnh, định dạng nào giữ lại nhiều thông tin nhất về các lớp, mặt nạ và các chỉnh sửa chưa được làm phẳng, cho phép chỉnh sửa chi tiết sau này?

A. JPEG (.jpg)
B. PNG (.png)
C. PSD (.psd) hoặc TIFF (.tif) với các tùy chọn lớp.
D. GIF (.gif)

24. Khi muốn tạo một hiệu ứng chuyển màu mượt mà giữa hai hoặc nhiều màu sắc trong một khu vực của ảnh, công cụ nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Clone Stamp Tool
B. Eraser Tool
C. Gradient Tool
D. Crop Tool

25. Định dạng ảnh PNG (.png) có ưu điểm gì so với định dạng JPEG (.jpg) khi cần hiển thị ảnh có nền trong suốt trên website?

A. PNG có khả năng nén tốt hơn JPEG.
B. PNG hỗ trợ kênh Alpha (kênh trong suốt) cho phép nền ảnh hiển thị trong suốt, trong khi JPEG không hỗ trợ điều này.
C. JPEG có thể hiển thị hoạt ảnh, còn PNG thì không.
D. PNG chỉ hỗ trợ ảnh đen trắng.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

1. Trong chỉnh sửa ảnh, thuật ngữ color balance (cân bằng màu sắc) đề cập đến điều gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

2. Công cụ Crop Tool trong hầu hết các phần mềm chỉnh sửa ảnh được sử dụng để làm gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

3. Công cụ Eraser Tool được sử dụng với mục đích chính là gì trong chỉnh sửa ảnh?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

4. Công cụ Adjustment Layer trong Photoshop có ưu điểm gì so với việc áp dụng trực tiếp các điều chỉnh (như Curves, Levels) lên lớp ảnh gốc?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

5. Khi muốn làm cho một đối tượng trong ảnh nổi bật hơn bằng cách làm mờ hoặc tối đi các vùng xung quanh, người ta thường sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

6. Công cụ Dodge Tool và Burn Tool trong Photoshop có chức năng lần lượt là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

7. Công cụ Type Tool hoặc Text Tool trong các phần mềm chỉnh sửa ảnh được sử dụng để làm gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

8. Một nhà thiết kế đồ họa cần chỉnh sửa ảnh để chuẩn bị in ấn với chất lượng cao. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên khi lưu ảnh?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

9. Khi làm việc với ảnh có độ phân giải cao và cần thực hiện các chỉnh sửa chi tiết như phục chế ảnh cũ, loại bỏ đối tượng phức tạp hoặc tạo hiệu ứng đặc biệt, phần mềm nào sau đây cung cấp các công cụ mạnh mẽ và linh hoạt nhất?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

10. Khi muốn tạo một bản sao chính xác của một vùng ảnh và dán nó vào một vị trí khác để che đi một khuyết điểm, bạn nên sử dụng công cụ nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

11. Khi làm việc với nhiều ảnh có cùng một định dạng và muốn áp dụng cùng một chuỗi các chỉnh sửa (ví dụ: điều chỉnh độ sáng, độ tương phản, áp dụng bộ lọc) cho tất cả chúng một cách nhanh chóng, bạn nên sử dụng tính năng nào của phần mềm chỉnh sửa ảnh?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

12. Một người dùng muốn thực hiện các thao tác cắt, ghép ảnh đơn giản và thêm các hiệu ứng văn bản cơ bản cho ảnh cá nhân để chia sẻ lên mạng xã hội. Phần mềm nào sau đây là lựa chọn phù hợp và dễ sử dụng nhất cho mục đích này?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

13. Khi bạn muốn thay đổi kích thước ảnh mà không làm biến dạng tỷ lệ khung hình (ví dụ: làm ảnh rộng hơn hoặc cao hơn), bạn nên sử dụng công cụ hoặc kỹ thuật nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

14. Trong chỉnh sửa ảnh kỹ thuật số, layer (lớp) là một khái niệm quan trọng. Chức năng chính của các lớp trong phần mềm chỉnh sửa ảnh là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

15. Trong các phần mềm chỉnh sửa ảnh phổ biến hiện nay, phần mềm nào nổi bật với khả năng xử lý ảnh chuyên nghiệp, đa dạng công cụ và được sử dụng rộng rãi bởi các nhà thiết kế đồ họa và nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

16. Khi bạn muốn điều chỉnh màu sắc của một vùng ảnh cụ thể mà không ảnh hưởng đến các vùng khác, bạn nên sử dụng công cụ nào sau đây?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

17. Công cụ Red Eye Tool trong các phần mềm chỉnh sửa ảnh được thiết kế chuyên biệt để xử lý vấn đề gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

18. Một nhiếp ảnh gia muốn tạo ra hiệu ứng ảnh trông như được chụp bằng máy ảnh phim cũ, với các hạt nhiễu (grain) và màu sắc hơi ngả vàng. Phần mềm chỉnh sửa ảnh nào có thể hỗ trợ tốt nhất cho hiệu ứng này?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

19. Hiệu ứng vignette trong chỉnh sửa ảnh là gì và mục đích chính của nó là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

20. Công cụ Clone Stamp Tool trong Photoshop và các phần mềm tương tự hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

21. Công cụ History Brush Tool cho phép người dùng làm gì trong quá trình chỉnh sửa ảnh?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

22. Độ phân giải của ảnh kỹ thuật số thường được đo bằng đơn vị nào sau đây?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

23. Trong các định dạng tệp tin ảnh, định dạng nào giữ lại nhiều thông tin nhất về các lớp, mặt nạ và các chỉnh sửa chưa được làm phẳng, cho phép chỉnh sửa chi tiết sau này?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

24. Khi muốn tạo một hiệu ứng chuyển màu mượt mà giữa hai hoặc nhiều màu sắc trong một khu vực của ảnh, công cụ nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 25 Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

25. Định dạng ảnh PNG (.png) có ưu điểm gì so với định dạng JPEG (.jpg) khi cần hiển thị ảnh có nền trong suốt trên website?