1. Trong các tình huống sau, tình huống nào **KHÔNG** yêu cầu phải sao lưu dữ liệu?
A. Trước khi nâng cấp hệ điều hành.
B. Sau khi cài đặt một phần mềm mới.
C. Sau khi xóa một tệp tin không còn sử dụng.
D. Trước khi thực hiện cập nhật firmware cho thiết bị.
2. Cloud backup (sao lưu trên đám mây) cung cấp lợi ích gì so với sao lưu trên thiết bị vật lý?
A. Yêu cầu kết nối internet ổn định hơn.
B. Khả năng truy cập và phục hồi dữ liệu từ bất kỳ đâu có kết nối mạng.
C. Chi phí ban đầu cao hơn đáng kể.
D. Tốc độ sao lưu và phục hồi luôn nhanh hơn.
3. Việc kiểm tra định kỳ tính toàn vẹn của các bản sao lưu có ý nghĩa gì?
A. Đảm bảo bản sao lưu không bị lỗi thời.
B. Xác nhận rằng dữ liệu có thể được phục hồi thành công.
C. Tăng dung lượng lưu trữ của bản sao lưu.
D. Giảm thời gian phục hồi dữ liệu.
4. Đâu là một ví dụ về "dữ liệu nhạy cảm" cần được bảo vệ cẩn thận khi sao lưu?
A. Tệp văn bản ghi chú về ý tưởng chung.
B. Các tệp cài đặt phần mềm đã tải về.
C. Thông tin tài khoản ngân hàng hoặc mật khẩu.
D. Các tệp nhạc đã tải về.
5. Nếu một tệp bị hỏng do virus, chức năng nào của phần mềm sao lưu giúp khắc phục tình trạng này?
A. Nén tệp.
B. Mã hóa tệp.
C. Phục hồi (Restore).
D. Chia sẻ tệp.
6. Trong thực hành sao lưu dữ liệu, mục đích chính của việc tạo bản sao lưu định kỳ là gì?
A. Giảm dung lượng lưu trữ của tệp gốc.
B. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
C. Đảm bảo khả năng phục hồi dữ liệu khi có sự cố.
D. Chuyển đổi định dạng tệp.
7. Đâu là một ví dụ về "thảm họa" có thể dẫn đến mất dữ liệu trên máy tính cá nhân?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Lỗi phần mềm ứng dụng.
C. Hư hỏng ổ cứng vật lý.
D. Tăng dung lượng RAM.
8. Thiết bị lưu trữ nào thường được sử dụng để sao lưu dữ liệu tại nhà?
A. Đĩa CD/DVD.
B. Ổ cứng ngoài (External Hard Drive).
C. Băng từ (Magnetic Tape).
D. Thẻ nhớ CompactFlash.
9. Khi sao lưu dữ liệu nhạy cảm, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Tốc độ sao lưu nhanh nhất có thể.
B. Khả năng nén tệp tối đa.
C. Bảo mật dữ liệu sao lưu (ví dụ: mã hóa).
D. Sử dụng thiết bị lưu trữ có dung lượng lớn nhất.
10. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi chỉ dựa vào một phương pháp sao lưu duy nhất?
A. Tốn kém chi phí.
B. Dữ liệu có thể bị hỏng hoặc không phục hồi được nếu phương pháp đó gặp sự cố.
C. Tốc độ sao lưu chậm.
D. Yêu cầu nhiều dung lượng lưu trữ.
11. Mục đích của "thử nghiệm phục hồi" (restore test) là gì?
A. Kiểm tra tốc độ sao lưu.
B. Đảm bảo rằng các tệp trong bản sao lưu có thể được phục hồi một cách chính xác và đầy đủ.
C. Giảm dung lượng của bản sao lưu.
D. Chuyển đổi định dạng của bản sao lưu.
12. Công cụ nào sau đây thường được tích hợp sẵn trong hệ điều hành Windows để hỗ trợ sao lưu và phục hồi dữ liệu?
A. Command Prompt (CMD).
B. Task Manager.
C. File History hoặc Backup and Restore (Windows 7).
D. Registry Editor.
13. Sao lưu toàn bộ (full backup) là gì?
A. Chỉ sao lưu các tệp đã thay đổi kể từ lần sao lưu trước.
B. Sao lưu tất cả các tệp và thư mục trên một thiết bị hoặc hệ thống.
C. Sao lưu các tệp được đánh dấu đặc biệt.
D. Sao lưu các tệp hệ thống quan trọng.
14. Lợi ích chính của sao lưu tăng dần (incremental backup) là gì?
A. Tạo bản sao lưu nhanh chóng và chiếm ít dung lượng nhất.
B. Sao lưu tất cả dữ liệu mỗi lần thực hiện.
C. Chỉ sao lưu các tệp đã thay đổi kể từ lần sao lưu toàn bộ đầu tiên.
D. Tăng tốc độ truy cập vào các tệp sao lưu.
15. Khi sao lưu một cơ sở dữ liệu đang hoạt động, phương pháp nào thường được khuyên dùng để đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu?
A. Sao lưu tệp tin trực tiếp từ thư mục cơ sở dữ liệu.
B. Sử dụng công cụ sao lưu chuyên dụng cho cơ sở dữ liệu hoặc tính năng "snapshot".
C. Tắt máy chủ cơ sở dữ liệu trước khi sao lưu.
D. Sao chép toàn bộ thư mục chứa cơ sở dữ liệu.
16. Khi phục hồi dữ liệu từ một bản sao lưu tăng dần, trình tự các bước thực hiện là gì?
A. Phục hồi bản sao lưu tăng dần gần nhất trước.
B. Phục hồi bản sao lưu toàn bộ đầu tiên, sau đó phục hồi từng bản sao lưu tăng dần theo thứ tự thời gian.
C. Phục hồi bản sao lưu toàn bộ cuối cùng.
D. Chỉ cần phục hồi bản sao lưu tăng dần mới nhất.
17. Tại sao "quy tắc 3-2-1" là một chiến lược sao lưu hiệu quả?
A. Yêu cầu ít thiết bị lưu trữ nhất.
B. Đảm bảo có ít nhất 3 bản sao của dữ liệu, trên 2 loại phương tiện lưu trữ khác nhau, và 1 bản sao được lưu trữ ngoài địa điểm chính.
C. Giảm thiểu thời gian sao lưu.
D. Tăng tốc độ phục hồi dữ liệu.
18. Khi thực hiện sao lưu dữ liệu lên ổ đĩa ngoài, hành động nào là cần thiết sau khi hoàn tất quá trình sao lưu?
A. Format (định dạng lại) ổ đĩa ngoài ngay lập tức.
B. Ngắt kết nối ổ đĩa ngoài một cách an toàn.
C. Xóa toàn bộ dữ liệu trên ổ đĩa gốc.
D. Chuyển đổi ổ đĩa ngoài sang định dạng khác.
19. Phương pháp sao lưu khác biệt (differential backup) so với sao lưu tăng dần (incremental backup) ở điểm nào?
A. Sao lưu khác biệt sao lưu tất cả các tệp đã thay đổi kể từ lần sao lưu toàn bộ đầu tiên.
B. Sao lưu tăng dần sao lưu tất cả các tệp đã thay đổi kể từ lần sao lưu toàn bộ đầu tiên.
C. Sao lưu khác biệt chỉ sao lưu các tệp mới.
D. Sao lưu tăng dần hiệu quả hơn về dung lượng.
20. Khi sao lưu dữ liệu quan trọng, tần suất sao lưu nên được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Màu sắc của tệp tin.
B. Kích thước của tệp tin.
C. Tốc độ thay đổi của dữ liệu và mức độ chấp nhận mất mát dữ liệu.
D. Loại phần mềm đang sử dụng.
21. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn phương pháp sao lưu dữ liệu?
A. Màu sắc của thiết bị lưu trữ.
B. Tốc độ xử lý của máy tính.
C. Loại dữ liệu và mức độ quan trọng của nó.
D. Ngôn ngữ của hệ điều hành.
22. Tại sao việc sao lưu dữ liệu lên một vị trí khác (ví dụ: ổ đĩa khác, đám mây) lại quan trọng hơn sao lưu trên cùng một ổ đĩa?
A. Giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu do hư hỏng vật lý của thiết bị lưu trữ chính.
B. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu gốc.
C. Tiết kiệm chi phí mua thêm thiết bị lưu trữ.
D. Đơn giản hóa quy trình sao lưu.
23. Đâu là một yếu tố cần lưu ý khi chọn dịch vụ sao lưu đám mây?
A. Tốc độ tải lên của mạng di động.
B. Mức độ mã hóa và chính sách bảo mật của nhà cung cấp.
C. Số lượng quảng cáo hiển thị.
D. Màu sắc của giao diện người dùng.
24. Dung lượng lưu trữ cần thiết cho sao lưu khác biệt (differential backup) thường sẽ như thế nào so với sao lưu tăng dần (incremental backup) sau nhiều lần sao lưu?
A. Nhỏ hơn.
B. Lớn hơn.
C. Bằng nhau.
D. Không thể xác định.
25. Mục đích của việc nén dữ liệu (data compression) trước khi sao lưu là gì?
A. Tăng kích thước của tệp sao lưu.
B. Giảm dung lượng lưu trữ cần thiết cho bản sao lưu.
C. Tăng tốc độ ghi dữ liệu.
D. Phân mảnh tệp sao lưu.