Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Kết nối Bài 21 Thực hành cập nhật và truy xuất dữ liệu các bảng
1. Trong ngữ cảnh quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ, thao tác nào sau đây được sử dụng để thêm một bản ghi mới vào một bảng?
A. SELECT
B. UPDATE
C. INSERT
D. DELETE
2. Khi cập nhật dữ liệu trong một bảng, việc sử dụng mệnh đề "WHERE" là rất quan trọng để đảm bảo điều gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn.
B. Chỉ cập nhật các bản ghi thỏa mãn điều kiện xác định.
C. Xóa bỏ các bản ghi trùng lặp.
D. Tạo chỉ mục cho bảng.
3. Nếu bạn muốn chỉ hiển thị tên và email của tất cả khách hàng từ bảng "KhachHang", bạn sẽ sử dụng câu lệnh nào?
A. UPDATE KhachHang SET Ten = "...", Email = "...";
B. SELECT Ten, Email FROM KhachHang;
C. INSERT INTO KhachHang (Ten, Email) VALUES ("...", "...");
D. DELETE FROM KhachHang WHERE Ten IS NOT NULL OR Email IS NOT NULL;
4. Câu lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để truy xuất tất cả các cột từ bảng "HocSinh"?
A. UPDATE HocSinh SET *;
B. DELETE FROM HocSinh;
C. INSERT INTO HocSinh VALUES (*);
D. SELECT * FROM HocSinh;
5. Nếu bạn muốn chỉ hiển thị tên và địa chỉ email của những khách hàng đến từ thành phố "Hà Nội", bạn sẽ thêm điều kiện gì vào câu lệnh SELECT?
A. ORDER BY DiaChi = "Hà Nội"
B. GROUP BY DiaChi HAVING "Hà Nội"
C. WHERE DiaChi = "Hà Nội"
D. JOIN DiaChi ON KhachHang.DiaChi = "Hà Nội"
6. Mệnh đề nào trong SQL cho phép bạn sắp xếp kết quả truy vấn theo một thứ tự nhất định, ví dụ: theo tên tăng dần?
A. GROUP BY
B. WHERE
C. ORDER BY
D. HAVING
7. Giả sử bạn muốn lấy tất cả thông tin của những sinh viên có điểm trung bình (DiemTB) từ 8.0 trở lên. Câu lệnh SQL nào là chính xác nhất?
A. SELECT * FROM SinhVien WHERE DiemTB >= 8;
B. UPDATE SinhVien SET DiemTB = DiemTB + 8 WHERE DiemTB < 8;
C. INSERT INTO SinhVien (DiemTB) VALUES (8);
D. DELETE FROM SinhVien WHERE DiemTB < 8;
8. Khi thực hiện thao tác xóa dữ liệu, việc sử dụng mệnh đề "WHERE" nhằm mục đích gì?
A. Thêm các trường mới vào bảng.
B. Giới hạn phạm vi các bản ghi sẽ bị xóa.
C. Cập nhật giá trị của các trường.
D. Tăng tốc độ xử lý xóa.
9. Giả sử bạn có một bảng "SanPhẩm" với các cột "MaSP", "TenSP", "Gia". Lệnh SQL nào sau đây sẽ hiển thị tên sản phẩm và giá của tất cả các sản phẩm có giá lớn hơn 100.000 VNĐ?
A. SELECT TenSP, Gia FROM SanPhẩm WHERE Gia < 100000;
B. SELECT TenSP, Gia FROM SanPhẩm WHERE Gia > 100000;
C. UPDATE SanPhẩm SET Gia = 100000 WHERE Gia > 100000;
D. INSERT INTO SanPhẩm (TenSP, Gia) VALUES ("Sản phẩm mới", 100000);
10. Thao tác nào cho phép bạn thêm một bản ghi mới với các giá trị cụ thể vào một bảng?
A. SELECT
B. UPDATE
C. INSERT
D. DELETE
11. Thao tác nào sau đây cho phép bạn sửa đổi giá trị của một hoặc nhiều trường trong một bản ghi đã tồn tại?
A. INSERT
B. SELECT
C. UPDATE
D. ALTER
12. Câu lệnh SQL nào dùng để xem cấu trúc của một bảng, ví dụ bảng "SanPham"?
A. SELECT * FROM SanPham;
B. INSERT INTO SanPham;
C. UPDATE SanPham;
D. DESCRIBE SanPham; (hoặc DESC SanPham; tùy hệ CSDL)
13. Nếu bạn muốn cập nhật số lượng tồn kho của sản phẩm có mã "SP101" lên 50, bạn sẽ sử dụng câu lệnh nào?
A. INSERT INTO SanPham (SoLuongTon) VALUES (50) WHERE MaSP = "SP101";
B. SELECT SoLuongTon FROM SanPham WHERE MaSP = "SP101" SET SoLuongTon = 50;
C. UPDATE SanPham SET SoLuongTon = 50 WHERE MaSP = "SP101";
D. DELETE FROM SanPham WHERE MaSP = "SP101" AND SoLuongTon = 50;
14. Khi cập nhật một bản ghi, việc chỉ định một giá trị duy nhất cho một cột là đủ, hay có thể cập nhật nhiều cột cùng lúc?
A. Chỉ có thể cập nhật một cột duy nhất trong một lần.
B. Có thể cập nhật nhiều cột cùng lúc bằng cách liệt kê chúng.
C. Chỉ có thể cập nhật khi tất cả các cột đều được chỉ định.
D. Cập nhật chỉ áp dụng cho các trường khóa chính.
15. Khi thực hiện lệnh "INSERT INTO HocSinh (MaHS, TenHS) VALUES ("HS001", "Nguyễn Văn A");", hành động chính được thực hiện là gì?
A. Thay đổi mã và tên của học sinh có mã "HS001".
B. Xóa học sinh có mã "HS001".
C. Thêm một bản ghi mới với mã "HS001" và tên "Nguyễn Văn A" vào bảng "HocSinh".
D. Truy vấn thông tin của học sinh có mã "HS001".
16. Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ trả về số lượng bản ghi trong bảng "DonHang"?
A. SELECT * FROM DonHang;
B. SELECT COUNT(*) FROM DonHang;
C. UPDATE DonHang SET COUNT(*) = 1;
D. INSERT INTO DonHang (COUNT(*)) VALUES (1);
17. Nếu bạn cần truy vấn thông tin về tất cả học sinh thuộc lớp "11A1" từ bảng "HocSinh", bạn sẽ sử dụng mệnh đề nào trong câu lệnh SELECT?
A. ORDER BY Lop = "11A1"
B. GROUP BY Lop HAVING "11A1"
C. WHERE Lop = "11A1"
D. JOIN Lop ON HocSinh.Lop = "11A1"
18. Thao tác "cập nhật" (update) dữ liệu trong cơ sở dữ liệu có thể bao gồm việc thay đổi giá trị của một hoặc nhiều trường trong một bản ghi đã có. Điều này đúng hay sai?
A. Sai, chỉ có thể thay đổi một trường.
B. Sai, cập nhật là thêm mới.
C. Đúng, có thể thay đổi một hoặc nhiều trường.
D. Sai, cập nhật là xóa dữ liệu.
19. Trong một hệ quản trị cơ sở dữ liệu, khái niệm "truy vấn" (query) thường đề cập đến hành động nào?
A. Thêm dữ liệu mới.
B. Xóa dữ liệu cũ.
C. Sửa đổi dữ liệu hiện có.
D. Yêu cầu hệ thống cung cấp thông tin từ cơ sở dữ liệu.
20. Thao tác nào sau đây không được sử dụng để cập nhật dữ liệu trong cơ sở dữ liệu?
A. INSERT
B. UPDATE
C. DELETE
D. SELECT
21. Lệnh SQL nào được dùng để thêm một bản ghi mới vào bảng "NhanVien" với mã nhân viên "NV007", tên "Trần Thị B" và phòng ban "Kinh doanh"?
A. UPDATE NhanVien SET MaNV="NV007", Ten="Trần Thị B", PhongBan="Kinh doanh";
B. SELECT MaNV, Ten, PhongBan FROM NhanVien WHERE MaNV="NV007";
C. DELETE FROM NhanVien WHERE MaNV="NV007";
D. INSERT INTO NhanVien (MaNV, Ten, PhongBan) VALUES ("NV007", "Trần Thị B", "Kinh doanh");
22. Thao tác nào sau đây là hành động "truy xuất" dữ liệu?
A. Thêm một học sinh mới vào bảng "HocSinh".
B. Xóa một đơn hàng cũ khỏi bảng "DonHang".
C. Sửa đổi địa chỉ của một khách hàng trong bảng "KhachHang".
D. Lấy danh sách tất cả các sản phẩm có giá trên 50.000 từ bảng "SanPham".
23. Nếu bạn muốn xóa tất cả các bản ghi trong bảng "LopHoc" mà không có điều kiện cụ thể, bạn sẽ sử dụng câu lệnh nào?
A. DELETE FROM LopHoc WHERE TRUE;
B. UPDATE LopHoc SET * = NULL;
C. DELETE FROM LopHoc;
D. SELECT * FROM LopHoc WHERE FALSE;
24. Khi bạn muốn xóa một bản ghi cụ thể khỏi bảng "NhanVien" dựa trên mã nhân viên (MaNV) là "NV005", bạn sẽ sử dụng câu lệnh nào?
A. UPDATE NhanVien SET MaNV = "NV005" WHERE TRUE;
B. DELETE FROM NhanVien WHERE MaNV = "NV005";
C. INSERT INTO NhanVien (MaNV) VALUES ("NV005");
D. SELECT * FROM NhanVien WHERE MaNV <> "NV005";
25. Khi sử dụng câu lệnh "DELETE FROM ...", nếu không có mệnh đề "WHERE", hậu quả sẽ là gì?
A. Chỉ xóa một bản ghi ngẫu nhiên.
B. Xóa toàn bộ các bản ghi trong bảng.
C. Không xóa bản ghi nào.
D. Báo lỗi và dừng thực thi.