1. Mục đích chính của việc sử dụng các chỉ mục (Index) trong cơ sở dữ liệu là gì?
A. Để đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu.
B. Để tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Để định nghĩa mối quan hệ giữa các bảng.
D. Để giới hạn quyền truy cập của người dùng.
2. Đâu là khái niệm mô tả một tập hợp các dữ liệu có liên quan với nhau, được tổ chức một cách có hệ thống và cho phép truy cập, quản lý dễ dàng?
A. Bảng (Table)
B. Trường (Field)
C. Cơ sở dữ liệu (Database)
D. Bản ghi (Record)
3. Khi sử dụng câu lệnh "SELECT DISTINCT TenSV FROM SinhVien;", mục đích của từ khóa "DISTINCT" là gì?
A. Để sắp xếp tên sinh viên theo thứ tự bảng chữ cái.
B. Để hiển thị tất cả các tên sinh viên, kể cả trùng lặp.
C. Để chỉ hiển thị các tên sinh viên duy nhất, loại bỏ các bản sao.
D. Để giới hạn số lượng tên sinh viên hiển thị.
4. Trong một CSDL quản lý thư viện, nếu bảng "Sach" có trường "MaSach" là khóa chính và bảng "MuonTra" có trường "MaSach" là khóa ngoại tham chiếu đến "Sach", thì mối quan hệ này là gì?
A. Một cuốn sách được nhiều lần mượn/trả.
B. Một cuốn sách chỉ được mượn/trả một lần.
C. Một cuốn sách có thể liên quan đến nhiều đầu sách khác nhau.
D. Nhiều cuốn sách cùng thuộc về một mã sách.
5. Trong CSDL, khái niệm "ràng buộc toàn vẹn dữ liệu" (Data Integrity Constraint) có ý nghĩa gì?
A. Đảm bảo dữ liệu luôn có sẵn khi cần.
B. Ngăn chặn dữ liệu không hợp lệ hoặc mâu thuẫn.
C. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
D. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
6. Câu lệnh SQL nào sau đây KHÔNG dùng để định nghĩa cấu trúc (DDL - Data Definition Language) của cơ sở dữ liệu?
A. CREATE TABLE
B. ALTER TABLE
C. DROP TABLE
D. INSERT INTO
7. Nếu bạn muốn xóa toàn bộ dữ liệu của sinh viên có mã "SV010" khỏi bảng "SinhVien", bạn sẽ dùng câu lệnh SQL nào?
A. UPDATE SinhVien SET ... WHERE MaSV = "SV010";
B. INSERT INTO SinhVien (MaSV) VALUES ("SV010");
C. DELETE FROM SinhVien WHERE MaSV = "SV010";
D. SELECT * FROM SinhVien WHERE MaSV = "SV010";
8. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để truy vấn (lấy) dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng?
A. INSERT
B. UPDATE
C. DELETE
D. SELECT
9. Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, trường (field) được dùng để biểu diễn thông tin gì của một đối tượng dữ liệu?
A. Một thuộc tính của đối tượng dữ liệu.
B. Một bản ghi (record) chứa nhiều thuộc tính.
C. Một bảng (table) chứa nhiều bản ghi.
D. Một khóa chính (primary key) định danh duy nhất.
10. Nếu bảng "MonHoc" có khóa chính là "MaMH", và bảng "KetQua" có trường "MaMH" là khóa ngoại tham chiếu đến "MonHoc", điều này thể hiện mối quan hệ gì giữa hai bảng?
A. Quan hệ Một-một
B. Quan hệ Nhiều-nhiều
C. Quan hệ Một-nhiều
D. Không có mối quan hệ
11. Trong CSDL quan hệ, thuật ngữ "lược đồ" (Schema) thường đề cập đến điều gì?
A. Tập hợp các bản ghi trong một bảng.
B. Cấu trúc logic tổng thể của cơ sở dữ liệu.
C. Dữ liệu được lưu trữ trong một bảng.
D. Các câu lệnh SQL đã thực thi.
12. Khi hai bảng có mối quan hệ nhiều-nhiều (Many-to-Many), cần sử dụng một bảng trung gian để làm gì?
A. Để định danh duy nhất cho cả hai bảng.
B. Để liên kết hai bảng thông qua khóa chính của mỗi bảng.
C. Để lưu trữ các thuộc tính chung của cả hai bảng.
D. Để tách biệt hoàn toàn dữ liệu của hai bảng.
13. Để sửa thông tin của một sinh viên có mã "SV005" trong bảng "SinhVien", câu lệnh SQL nào là phù hợp nhất?
A. INSERT INTO SinhVien SET MaSV = "SV005", TenSV = "Trần Thị B";
B. DELETE FROM SinhVien WHERE MaSV = "SV005";
C. SELECT * FROM SinhVien WHERE MaSV = "SV005";
D. UPDATE SinhVien SET TenSV = "Trần Thị B" WHERE MaSV = "SV005";
14. Trong thiết kế CSDL, "khóa ngoại" (Foreign Key) được sử dụng để làm gì?
A. Định danh duy nhất cho một bảng.
B. Tạo liên kết giữa hai bảng.
C. Lưu trữ nhiều giá trị cho một thuộc tính.
D. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong một bảng.
15. Khóa chính (Primary Key) trong cơ sở dữ liệu quan hệ có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Để liên kết hai bảng với nhau.
B. Để định danh duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng.
C. Để sắp xếp dữ liệu theo thứ tự.
D. Để lưu trữ nhiều giá trị trong một trường.
16. Trong một bảng cơ sở dữ liệu, mỗi hàng (row) thường được gọi là gì và đại diện cho thông tin của một đối tượng cụ thể?
A. Trường (Field)
B. Bản ghi (Record) hay Tuple
C. Khóa (Key)
D. Lược đồ (Schema)
17. Một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có chức năng chính là gì?
A. Thiết kế giao diện web.
B. Quản lý, lưu trữ, truy xuất và bảo mật dữ liệu.
C. Phát triển ứng dụng di động.
D. Tạo báo cáo tài chính.
18. Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc (SQL) được sử dụng phổ biến trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ để làm gì?
A. Để thiết kế giao diện người dùng đồ họa.
B. Để quản lý và thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
C. Để tạo ra các thuật toán sắp xếp hiệu quả.
D. Để phát triển ứng dụng trên thiết bị di động.
19. Khi bạn muốn thêm một bản ghi mới vào bảng "SinhVien", bạn sẽ sử dụng câu lệnh SQL nào?
A. UPDATE SinhVien SET ... WHERE ...;
B. DELETE FROM SinhVien WHERE ...;
C. INSERT INTO SinhVien (MaSV, TenSV, Lop) VALUES ("SV001", "Nguyễn Văn A", "11A1");
D. SELECT * FROM SinhVien;
20. Yêu cầu "Liệt kê tên của tất cả các môn học và số lượng sinh viên đăng ký mỗi môn học" đòi hỏi bạn phải kết hợp thông tin từ những bảng nào?
A. Chỉ từ bảng "MonHoc".
B. Chỉ từ bảng "SinhVien".
C. Từ bảng "MonHoc" và bảng "KetQua" (hoặc bảng tương tự chứa liên kết sinh viên-môn học).
D. Từ bảng "Lop" và bảng "GiaoVien".
21. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nào sau đây là hệ CSDL quan hệ phổ biến?
A. MongoDB
B. Cassandra
C. MySQL
D. Redis
22. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc xác định mối quan hệ giữa các bảng là rất quan trọng. Loại quan hệ nào cho phép một bản ghi ở bảng A có thể liên kết với nhiều bản ghi ở bảng B, và một bản ghi ở bảng B chỉ liên kết với một bản ghi ở bảng A?
A. Quan hệ Một-nhiều (One-to-Many)
B. Quan hệ Một-một (One-to-One)
C. Quan hệ Nhiều-nhiều (Many-to-Many)
D. Quan hệ không có liên kết.
23. Yêu cầu "Tìm tất cả sinh viên thuộc lớp "11A2"" sẽ tương ứng với câu lệnh SQL nào sau đây?
A. UPDATE SinhVien SET Lop = "11A2";
B. DELETE FROM SinhVien WHERE Lop = "11A2";
C. INSERT INTO SinhVien (Lop) VALUES ("11A2");
D. SELECT * FROM SinhVien WHERE Lop = "11A2";
24. Mệnh đề "ORDER BY" trong SQL được sử dụng để làm gì?
A. Lọc dữ liệu theo một điều kiện cụ thể.
B. Sắp xếp kết quả truy vấn theo một hoặc nhiều trường.
C. Ghép nối dữ liệu từ nhiều bảng.
D. Tính toán tổng giá trị của một cột.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một kiểu dữ liệu phổ biến trong cơ sở dữ liệu?
A. Kiểu số nguyên (Integer)
B. Kiểu văn bản (Text/Varchar)
C. Kiểu hình ảnh (Image/Blob)
D. Kiểu mã hóa (Encoder)