Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

1. Khi bạn muốn một thành phần giao diện chỉ hiển thị khi một điều kiện nhất định được đáp ứng, bạn sẽ điều khiển thuộc tính nào trong mã nguồn?

A. Thuộc tính "Size".
B. Thuộc tính "Enabled".
C. Thuộc tính "Visible".
D. Thuộc tính "Text".

2. Khi chỉnh sửa các thuộc tính của một thành phần giao diện, mục đích chính của việc thay đổi thuộc tính "Text" hoặc "Caption" là gì?

A. Thay đổi màu sắc của thành phần.
B. Thay đổi kích thước và vị trí của thành phần.
C. Thay đổi nội dung văn bản hiển thị trên thành phần đó.
D. Thay đổi hành vi xử lý sự kiện của thành phần.

3. Trong thiết kế giao diện, việc sử dụng các "hotspot" hoặc khu vực có thể nhấp được trên một hình ảnh lớn nhằm mục đích gì?

A. Tăng chất lượng đồ họa của hình ảnh.
B. Tạo ra các vùng tương tác có thể kích hoạt hành động khác nhau.
C. Giảm dung lượng lưu trữ của hình ảnh.
D. Thay đổi kích thước của hình ảnh.

4. Khi cần cho phép người dùng chọn một mục từ một danh sách các tùy chọn có sẵn, thành phần giao diện nào thường được sử dụng?

A. Text Box (Ô nhập văn bản).
B. Button (Nút bấm).
C. Check Box (Ô chọn).
D. Combo Box hoặc List Box (Hộp kết hợp hoặc Hộp danh sách).

5. Thuộc tính "Font" của một nhãn (Label) trong giao diện người dùng cho phép người dùng chỉnh sửa khía cạnh nào?

A. Độ dày của đường viền bao quanh nhãn.
B. Kiểu chữ, cỡ chữ và các thuộc tính liên quan đến hiển thị văn bản.
C. Màu sắc của văn bản.
D. Khoảng cách giữa các ký tự trong văn bản.

6. Khi cần tạo một danh sách các mục mà người dùng có thể chọn nhiều hơn một lựa chọn, thành phần giao diện nào là phù hợp nhất?

A. Radio Button (Nút tùy chọn).
B. Check Box (Ô chọn) trong một nhóm.
C. Single Line TextBox (Ô nhập văn bản một dòng).
D. Label (Nhãn).

7. Khi chỉnh sửa một thành phần giao diện, thuộc tính "Alignment" thường được sử dụng để điều chỉnh khía cạnh nào của nội dung bên trong thành phần?

A. Kích thước của nội dung.
B. Kiểu chữ của nội dung.
C. Vị trí căn chỉnh của nội dung (trái, phải, giữa, trên, dưới).
D. Màu sắc của nội dung.

8. Thuộc tính "Border" của một thành phần giao diện thường dùng để định nghĩa khía cạnh nào của thành phần đó?

A. Màu sắc nền của thành phần.
B. Độ dày, kiểu dáng và màu sắc của đường viền bao quanh thành phần.
C. Font chữ được sử dụng bên trong thành phần.
D. Khả năng phản hồi với sự kiện chuột.

9. Mục đích chính của việc sử dụng một "Progress Bar" (thanh tiến trình) trong giao diện người dùng là gì?

A. Để hiển thị trạng thái chờ của hệ thống.
B. Để thông báo cho người dùng biết về tiến độ của một tác vụ đang diễn ra.
C. Để cho phép người dùng tạm dừng hoặc hủy bỏ tác vụ.
D. Để hiển thị thời gian còn lại của một quá trình.

10. Trong một ứng dụng GUI, thuộc tính "Visible" của một thành phần giao diện thường dùng để điều khiển hành vi gì?

A. Mức độ trong suốt (transparency) của thành phần.
B. Khả năng thành phần có được hiển thị trên màn hình hay không.
C. Khả năng thành phần phản hồi với các sự kiện chuột.
D. Độ phân giải hiển thị của thành phần.

11. Trong việc chỉnh sửa giao diện, thuộc tính "ToolTip" của một thành phần giao diện được sử dụng để cung cấp thông tin gì?

A. Mã nguồn của thành phần.
B. Một đoạn văn bản mô tả ngắn gọn chức năng khi di chuột qua thành phần.
C. Kích thước chính xác của thành phần.
D. Trạng thái hiện tại của thành phần (ví dụ: đang bật hay tắt).

12. Thuộc tính "TabIndex" của một thành phần giao diện được sử dụng để xác định thứ tự duyệt qua các thành phần khi người dùng sử dụng phím nào?

A. Phím Shift.
B. Phím Tab.
C. Phím Enter.
D. Phím Ctrl.

13. Thuộc tính "Enabled" của một nút bấm (Button) trong giao diện người dùng thường có ý nghĩa gì đối với tương tác của người dùng?

A. Nút bấm sẽ tự động nhấp nháy.
B. Nút bấm có thể nhận được sự kiện nhấp chuột hoặc chạm.
C. Nút bấm sẽ thay đổi kích thước theo nội dung.
D. Nút bấm sẽ có màu sắc khác biệt.

14. Khi thiết kế một biểu mẫu (Form) chứa nhiều ô nhập liệu, việc sử dụng các nhãn (Label) đi kèm với mỗi ô nhập liệu nhằm mục đích chính là gì?

A. Để tạo hiệu ứng đồ họa đẹp mắt cho biểu mẫu.
B. Để cung cấp thông tin mô tả rõ ràng về dữ liệu cần nhập vào mỗi ô.
C. Để tăng số lượng thành phần trên giao diện.
D. Để làm cho biểu mẫu có vẻ chuyên nghiệp hơn.

15. Khi một người dùng nhập sai định dạng dữ liệu vào một ô nhập văn bản (ví dụ: nhập chữ vào ô chỉ chấp nhận số), hệ thống thường có cơ chế phản hồi nào để thông báo lỗi?

A. Ứng dụng sẽ tự động đóng.
B. Ô nhập liệu có thể đổi màu (ví dụ: đỏ) hoặc hiển thị thông báo lỗi gần đó.
C. Toàn bộ ứng dụng sẽ bị khóa.
D. Hệ thống sẽ gửi email cảnh báo.

16. Trong một form đăng ký, việc có một ô "Password" hiển thị các ký tự gạch đầu (ví dụ: "******") thay vì ký tự thực tế là để đảm bảo thuộc tính gì của dữ liệu?

A. Tính dễ đọc.
B. Tính bảo mật.
C. Tính chính xác.
D. Tính nhất quán.

17. Trong quá trình thiết kế giao diện, việc nhóm các thành phần có chức năng tương tự nhau vào các khung hoặc tab riêng biệt giúp người dùng thực hiện hành động gì?

A. Dễ dàng thực hiện các thao tác sao chép dữ liệu.
B. Hiểu rõ cấu trúc và dễ dàng tìm kiếm các chức năng liên quan.
C. Tăng cường bảo mật cho ứng dụng.
D. Giảm thiểu số lượng câu hỏi cần hỗ trợ.

18. Thuộc tính "Opacity" của một thành phần giao diện được sử dụng để điều chỉnh khía cạnh nào?

A. Độ phân giải của thành phần.
B. Mức độ trong suốt hoặc mờ của thành phần.
C. Khả năng thành phần có thể được chọn hay không.
D. Tốc độ phản hồi của thành phần.

19. Trong các ứng dụng đồ họa, một "Color Picker" (công cụ chọn màu) là một loại thành phần giao diện cho phép người dùng thực hiện hành động gì?

A. Chọn và nhập một giá trị màu sắc.
B. Thay đổi kích thước của cửa sổ ứng dụng.
C. Chỉnh sửa mã nguồn của ứng dụng.
D. Tạo ra các hiệu ứng chuyển động.

20. Mục đích của việc sử dụng thanh cuộn (Scroll Bar) trên một vùng văn bản hoặc danh sách dài là gì?

A. Để tăng tốc độ tải nội dung.
B. Để cho phép người dùng xem toàn bộ nội dung khi nó vượt quá kích thước hiển thị.
C. Để thay đổi kích thước của cửa sổ ứng dụng.
D. Để tạo hiệu ứng đồ họa cho nội dung.

21. Khi bạn muốn một thành phần giao diện chỉ đọc và không cho phép người dùng sửa đổi dữ liệu nhập vào, bạn thường sẽ thiết lập thuộc tính nào?

A. "Visible" thành "False".
B. "Enabled" thành "False".
C. "ReadOnly" thành "True".
D. "Size" thành "Small".

22. Trong môi trường phát triển ứng dụng giao diện người dùng, khái niệm "widget" hoặc "control" thường được sử dụng để chỉ loại thành phần giao diện nào?

A. Các yếu tố tương tác cơ bản mà người dùng nhìn thấy và tương tác, như nút bấm, ô nhập văn bản, nhãn.
B. Các đối tượng xử lý logic và dữ liệu phía máy chủ.
C. Các tệp cấu hình định dạng ứng dụng.
D. Các công cụ gỡ lỗi và kiểm thử phần mềm.

23. Trong thiết kế giao diện người dùng, việc sử dụng các biểu tượng (icons) thay vì văn bản để biểu thị chức năng có ưu điểm chính là gì?

A. Tăng kích thước tổng thể của ứng dụng.
B. Giảm bớt sự phức tạp, tiết kiệm không gian và có thể truyền tải ý nghĩa nhanh chóng.
C. Yêu cầu người dùng có kiến thức chuyên sâu về ngôn ngữ lập trình.
D. Làm cho giao diện trông lỗi thời.

24. Sự kiện "Click" thường được liên kết với loại thành phần giao diện nào để kích hoạt một hành động khi người dùng nhấp vào nó?

A. Label (Nhãn).
B. TextBox (Ô nhập văn bản).
C. Button (Nút bấm).
D. Slider (Thanh trượt).

25. Trong thiết kế giao diện, việc sắp xếp các thành phần theo một bố cục nhất quán và có trật tự giúp người dùng thực hiện hành động gì hiệu quả hơn?

A. Tăng cường khả năng chống virus cho ứng dụng.
B. Giảm dung lượng bộ nhớ sử dụng của ứng dụng.
C. Dễ dàng định vị và hiểu cách sử dụng các chức năng.
D. Tăng tốc độ xử lý của CPU.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

1. Khi bạn muốn một thành phần giao diện chỉ hiển thị khi một điều kiện nhất định được đáp ứng, bạn sẽ điều khiển thuộc tính nào trong mã nguồn?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

2. Khi chỉnh sửa các thuộc tính của một thành phần giao diện, mục đích chính của việc thay đổi thuộc tính Text hoặc Caption là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

3. Trong thiết kế giao diện, việc sử dụng các hotspot hoặc khu vực có thể nhấp được trên một hình ảnh lớn nhằm mục đích gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

4. Khi cần cho phép người dùng chọn một mục từ một danh sách các tùy chọn có sẵn, thành phần giao diện nào thường được sử dụng?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

5. Thuộc tính Font của một nhãn (Label) trong giao diện người dùng cho phép người dùng chỉnh sửa khía cạnh nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

6. Khi cần tạo một danh sách các mục mà người dùng có thể chọn nhiều hơn một lựa chọn, thành phần giao diện nào là phù hợp nhất?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

7. Khi chỉnh sửa một thành phần giao diện, thuộc tính Alignment thường được sử dụng để điều chỉnh khía cạnh nào của nội dung bên trong thành phần?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

8. Thuộc tính Border của một thành phần giao diện thường dùng để định nghĩa khía cạnh nào của thành phần đó?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

9. Mục đích chính của việc sử dụng một Progress Bar (thanh tiến trình) trong giao diện người dùng là gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

10. Trong một ứng dụng GUI, thuộc tính Visible của một thành phần giao diện thường dùng để điều khiển hành vi gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

11. Trong việc chỉnh sửa giao diện, thuộc tính ToolTip của một thành phần giao diện được sử dụng để cung cấp thông tin gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

12. Thuộc tính TabIndex của một thành phần giao diện được sử dụng để xác định thứ tự duyệt qua các thành phần khi người dùng sử dụng phím nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

13. Thuộc tính Enabled của một nút bấm (Button) trong giao diện người dùng thường có ý nghĩa gì đối với tương tác của người dùng?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

14. Khi thiết kế một biểu mẫu (Form) chứa nhiều ô nhập liệu, việc sử dụng các nhãn (Label) đi kèm với mỗi ô nhập liệu nhằm mục đích chính là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

15. Khi một người dùng nhập sai định dạng dữ liệu vào một ô nhập văn bản (ví dụ: nhập chữ vào ô chỉ chấp nhận số), hệ thống thường có cơ chế phản hồi nào để thông báo lỗi?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

16. Trong một form đăng ký, việc có một ô Password hiển thị các ký tự gạch đầu (ví dụ: ******) thay vì ký tự thực tế là để đảm bảo thuộc tính gì của dữ liệu?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

17. Trong quá trình thiết kế giao diện, việc nhóm các thành phần có chức năng tương tự nhau vào các khung hoặc tab riêng biệt giúp người dùng thực hiện hành động gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

18. Thuộc tính Opacity của một thành phần giao diện được sử dụng để điều chỉnh khía cạnh nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

19. Trong các ứng dụng đồ họa, một Color Picker (công cụ chọn màu) là một loại thành phần giao diện cho phép người dùng thực hiện hành động gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

20. Mục đích của việc sử dụng thanh cuộn (Scroll Bar) trên một vùng văn bản hoặc danh sách dài là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

21. Khi bạn muốn một thành phần giao diện chỉ đọc và không cho phép người dùng sửa đổi dữ liệu nhập vào, bạn thường sẽ thiết lập thuộc tính nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

22. Trong môi trường phát triển ứng dụng giao diện người dùng, khái niệm widget hoặc control thường được sử dụng để chỉ loại thành phần giao diện nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

23. Trong thiết kế giao diện người dùng, việc sử dụng các biểu tượng (icons) thay vì văn bản để biểu thị chức năng có ưu điểm chính là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

24. Sự kiện Click thường được liên kết với loại thành phần giao diện nào để kích hoạt một hành động khi người dùng nhấp vào nó?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 7 Chỉnh sửa các thành phần giao diện

Tags: Bộ đề 1

25. Trong thiết kế giao diện, việc sắp xếp các thành phần theo một bố cục nhất quán và có trật tự giúp người dùng thực hiện hành động gì hiệu quả hơn?