Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Truy vấn trong cơ sở dữ liệu quan hệ
1. Nếu muốn chọn tất cả sinh viên có tên kết thúc bằng "an", câu lệnh SQL nào là đúng?
A. SELECT * FROM SinhVien WHERE Ten LIKE "%an";
B. SELECT * FROM SinhVien WHERE Ten LIKE "an%";
C. SELECT * FROM SinhVien WHERE Ten = "%an";
D. SELECT * FROM SinhVien WHERE Ten = "an%";
2. Trong một truy vấn SQL, thứ tự thực thi các mệnh đề là rất quan trọng. Mệnh đề nào thường được xử lý đầu tiên khi chọn dữ liệu?
A. SELECT
B. FROM
C. WHERE
D. GROUP BY
3. Nếu muốn chọn tất cả các sinh viên có tên bắt đầu bằng chữ "A", câu lệnh SQL nào là đúng?
A. SELECT * FROM SinhVien WHERE Ten LIKE "A%";
B. SELECT * FROM SinhVien WHERE Ten = "A%";
C. SELECT * FROM SinhVien WHERE Ten LIKE "%A";
D. SELECT * FROM SinhVien WHERE Ten = "A";
4. Câu lệnh SQL nào dùng để tạo một chỉ mục (index) trên cột "MaLop" của bảng "SinhVien" để tăng tốc độ truy vấn?
A. CREATE INDEX idx_MaLop ON SinhVien (MaLop);
B. ALTER TABLE SinhVien ADD INDEX (MaLop);
C. CREATE INDEX ON SinhVien (MaLop);
D. INDEX SinhVien (MaLop);
5. Trong SQL, bạn có thể sử dụng ký tự đại diện nào để khớp với một chuỗi bất kỳ có độ dài từ 0 đến N ký tự?
6. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, một "quan hệ" tương ứng với loại đối tượng nào sau đây?
A. Một thuộc tính (attribute)
B. Một bản ghi (record/tuple)
C. Một bảng (table)
D. Một khóa (key)
7. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các bản ghi dựa trên một điều kiện cụ thể?
A. ORDER BY
B. GROUP BY
C. HAVING
D. WHERE
8. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để thêm một bản ghi mới vào bảng "MonHoc"?
A. UPDATE MonHoc SET ...;
B. INSERT INTO MonHoc VALUES (...);
C. ADD RECORD INTO MonHoc (...);
D. CREATE MonHoc (...);
9. Để xóa một bản ghi khỏi bảng "HocSinh" với điều kiện "MaHS" là "HS101", câu lệnh SQL nào là đúng?
A. REMOVE FROM HocSinh WHERE MaHS = "HS101";
B. DROP HocSinh WHERE MaHS = "HS101";
C. DELETE FROM HocSinh WHERE MaHS = "HS101";
D. DELETE HocSinh WHERE MaHS = "HS101";
10. Mệnh đề nào trong SQL được sử dụng để nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột thành các hàng tóm tắt?
A. WHERE
B. ORDER BY
C. GROUP BY
D. HAVING
11. Phép toán nào trong SQL dùng để kết hợp hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột có liên quan giữa chúng?
A. UNION
B. INTERSECT
C. JOIN
D. EXCEPT
12. Phép toán nào trong SQL cho phép kết hợp hai bảng và chỉ trả về các hàng mà có giá trị khớp nhau ở cột được chỉ định trong cả hai bảng?
A. LEFT JOIN
B. RIGHT JOIN
C. FULL OUTER JOIN
D. INNER JOIN
13. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để tạo một bảng mới có tên là "Diem" với các cột "MaHS" (kiểu INT) và "DiemSo" (kiểu FLOAT)?
A. ALTER TABLE Diem CREATE (MaHS INT, DiemSo FLOAT);
B. CREATE TABLE Diem (MaHS INT, DiemSo FLOAT);
C. NEW TABLE Diem (MaHS INT, DiemSo FLOAT);
D. ADD TABLE Diem (MaHS INT, DiemSo FLOAT);
14. Để chọn tất cả các cột từ bảng "SinhVien", câu lệnh SQL nào là đúng?
A. SELECT SinhVien FROM *;
B. SELECT * FROM SinhVien;
C. SELECT ALL FROM SinhVien;
D. SELECT ALL COLUMNS FROM SinhVien;
15. Trong cấu trúc của một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ, mỗi cột đại diện cho một gì?
A. Một bản ghi (record)
B. Một thuộc tính (attribute) hoặc trường (field)
C. Một khóa chính (primary key)
D. Một quan hệ (relation)
16. Trong SQL, ký tự đại diện nào dùng để khớp với CHÍNH XÁC MỘT ký tự duy nhất?
17. Trong SQL, khi sử dụng hàm tổng hợp như SUM() hoặc COUNT(), mệnh đề nào được dùng để lọc các nhóm dựa trên một điều kiện sau khi đã nhóm?
A. WHERE
B. GROUP BY
C. ORDER BY
D. HAVING
18. Để cập nhật thông tin của một bản ghi trong bảng "GiaoVien", câu lệnh SQL nào sau đây là phù hợp nhất?
A. INSERT INTO GiaoVien SET ...;
B. UPDATE GiaoVien SET TenCot = "GiaTriMoi" WHERE MaGV = "GV001";
C. MODIFY GiaoVien SET TenCot = "GiaTriMoi" WHERE MaGV = "GV001";
D. ALTER GiaoVien SET TenCot = "GiaTriMoi" WHERE MaGV = "GV001";
19. Khi so sánh hai chuỗi trong SQL, ký tự đại diện nào được dùng để khớp với một chuỗi ký tự bất kỳ có độ dài tùy ý (bao gồm cả chuỗi rỗng)?
20. Mệnh đề nào trong SQL được sử dụng để chỉ định điều kiện lọc cho kết quả của một hàm tổng hợp (ví dụ: AVG, COUNT, SUM)?
A. WHERE
B. GROUP BY
C. HAVING
D. ORDER BY
21. Câu lệnh SQL nào dùng để sắp xếp kết quả truy vấn theo thứ tự giảm dần của cột "DiemTB"?
A. ORDER BY DiemTB ASC;
B. SORT DiemTB DESC;
C. ORDER BY DiemTB DESC;
D. GROUP BY DiemTB DESC;
22. Trong SQL, phép toán nào dùng để kết hợp kết quả của hai hoặc nhiều câu lệnh SELECT, loại bỏ các hàng trùng lặp?
A. UNION ALL
B. INTERSECT
C. UNION
D. JOIN
23. Để chọn tên và địa chỉ của tất cả các giáo viên, câu lệnh SQL nào là đúng?
A. SELECT Name, Address FROM GiaoVien;
B. SELECT Ten, DiaChi FROM GiaoVien;
C. SELECT GiaoVien.Ten, GiaoVien.DiaChi FROM GiaoVien;
D. SELECT Ten, DiaChi FROM GiaoVien;
24. Mệnh đề nào trong SQL được sử dụng để loại bỏ các hàng trùng lặp khỏi kết quả truy vấn?
A. UNIQUE
B. DISTINCT
C. REMOVE DUPLICATES
D. NO DUPLICATES
25. Câu lệnh SQL nào sẽ trả về tên và điểm trung bình của tất cả sinh viên có điểm trung bình lớn hơn 7.0?
A. SELECT Ten, DiemTB FROM SinhVien WHERE DiemTB > 7.0;
B. SELECT Ten, DiemTB FROM SinhVien WHERE DiemTB = 7.0;
C. SELECT Ten, DiemTB FROM SinhVien WHERE DiemTB < 7.0;
D. SELECT Ten FROM SinhVien WHERE DiemTB > 7.0;