Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 5 Phần mềm ứng dụng và dịch vụ phần mềm
1. Phần mềm ứng dụng là gì và chức năng chính của nó?
A. Là các chương trình máy tính được thiết kế để thực hiện các công việc cụ thể hoặc một nhóm công việc cho người dùng, không liên quan trực tiếp đến hệ điều hành.
B. Là các chương trình điều khiển phần cứng của máy tính, cho phép người dùng tương tác với hệ điều hành.
C. Là các công cụ dùng để phát triển phần mềm khác, không có chức năng trực tiếp cho người dùng cuối.
D. Là các gói phần mềm hệ thống, có nhiệm vụ quản lý tài nguyên và bảo mật cho máy tính.
2. Lợi ích của việc sử dụng "ứng dụng gốc" (Native App) là gì?
A. Tối ưu hóa hiệu suất, truy cập đầy đủ các tính năng của thiết bị và mang lại trải nghiệm người dùng tốt nhất.
B. Dễ dàng phát triển và triển khai trên nhiều nền tảng khác nhau.
C. Chi phí phát triển thấp hơn so với các loại ứng dụng khác.
D. Không yêu cầu cập nhật thường xuyên.
3. Trong mô hình "Cơ sở hạ tầng dưới dạng Dịch vụ" (IaaS), nhà cung cấp dịch vụ cung cấp cho người dùng những gì?
A. Máy chủ ảo, lưu trữ và mạng lưới.
B. Hệ điều hành và các ứng dụng.
C. Nền tảng phát triển ứng dụng.
D. Toàn bộ phần mềm và dịch vụ.
4. Đâu là một ví dụ về "ứng dụng web" (Web App)?
A. Google Docs truy cập qua trình duyệt Chrome.
B. Ứng dụng Facebook cài đặt trên điện thoại.
C. Trò chơi Candy Crush Saga.
D. Ứng dụng chỉnh sửa ảnh Snapseed.
5. Đâu không phải là một loại hình dịch vụ phần mềm phổ biến?
A. Platform as a Service (PaaS).
B. Infrastructure as a Service (IaaS).
C. Software as a Service (SaaS).
D. Database as a Service (DaaS).
6. Phần mềm nguồn mở (Open Source Software) có đặc điểm chính là gì?
A. Mã nguồn được công khai, cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối lại.
B. Chỉ có thể sử dụng cho mục đích cá nhân, không được thương mại hóa.
C. Luôn yêu cầu trả phí bản quyền để sử dụng.
D. Chỉ có thể chạy trên các hệ điều hành cụ thể.
7. Nhược điểm chính của mô hình "on-premise software" là gì?
A. Chi phí đầu tư ban đầu cao, yêu cầu quản lý và bảo trì phức tạp.
B. Phụ thuộc vào kết nối Internet.
C. Khó khăn trong việc mở rộng quy mô.
D. Thiếu tính linh hoạt trong việc cập nhật.
8. Ưu điểm của mô hình "on-premise software" so với dịch vụ đám mây là gì?
A. Kiểm soát hoàn toàn dữ liệu và hoạt động của phần mềm.
B. Chi phí triển khai ban đầu thấp hơn.
C. Yêu cầu ít chuyên môn kỹ thuật hơn.
D. Dễ dàng truy cập từ mọi nơi.
9. Trong mô hình "Nền tảng dưới dạng Dịch vụ" (PaaS), nhà cung cấp dịch vụ chịu trách nhiệm quản lý những gì?
A. Hệ điều hành, middleware, và các công cụ phát triển.
B. Phần cứng, mạng lưới và trung tâm dữ liệu.
C. Toàn bộ ứng dụng và dữ liệu của người dùng.
D. Chỉ cung cấp kết nối mạng cho người dùng.
10. Việc cài đặt và quản lý phần mềm trên máy tính của người dùng thường được gọi là mô hình nào?
A. On-premise software.
B. Cloud computing.
C. Software as a Service (SaaS).
D. Platform as a Service (PaaS).
11. Đâu là một ví dụ về phần mềm tiện ích?
A. Norton Antivirus.
B. Microsoft Paint.
C. Google Chrome.
D. Microsoft Word.
12. Ứng dụng di động (Mobile App) có thể được phân loại dựa trên chức năng như thế nào?
A. Ứng dụng gốc (Native App), ứng dụng web (Web App) và ứng dụng lai (Hybrid App).
B. Ứng dụng miễn phí, ứng dụng trả phí và ứng dụng dùng thử.
C. Ứng dụng giải trí, ứng dụng giáo dục và ứng dụng công việc.
D. Ứng dụng iOS, ứng dụng Android và ứng dụng đa nền tảng.
13. Đâu là một ví dụ về "Nền tảng dưới dạng Dịch vụ" (PaaS)?
A. Google App Engine.
B. Microsoft Word.
C. Zoom.
D. Netflix.
14. Phần mềm có bản quyền (Licensed Software) có nghĩa là gì?
A. Người dùng được cấp quyền sử dụng phần mềm theo các điều khoản và điều kiện đã quy định trong hợp đồng giấy phép.
B. Phần mềm đó là miễn phí và có thể sử dụng tùy ý.
C. Phần mềm đó có mã nguồn mở và có thể sửa đổi.
D. Phần mềm đó chỉ dành cho các tổ chức giáo dục.
15. Phần mềm hệ thống khác với phần mềm ứng dụng ở điểm nào là cơ bản nhất?
A. Phần mềm hệ thống quản lý tài nguyên và điều khiển phần cứng, còn phần mềm ứng dụng phục vụ nhu cầu người dùng.
B. Phần mềm hệ thống thường miễn phí, còn phần mềm ứng dụng thường có phí.
C. Phần mềm hệ thống chỉ chạy trên máy tính để bàn, còn phần mềm ứng dụng chạy trên mọi thiết bị.
D. Phần mềm hệ thống có giao diện đồ họa phức tạp, còn phần mềm ứng dụng có giao diện đơn giản.
16. Phần mềm đóng (Proprietary Software) khác với phần mềm nguồn mở ở điểm nào?
A. Mã nguồn của phần mềm đóng thường được giữ kín và người dùng không có quyền sửa đổi hoặc phân phối lại.
B. Phần mềm đóng luôn miễn phí, còn phần mềm nguồn mở thì có phí.
C. Phần mềm đóng chỉ có thể sử dụng một lần, còn phần mềm nguồn mở có thể sử dụng vĩnh viễn.
D. Phần mềm đóng không cần cài đặt, còn phần mềm nguồn mở cần cài đặt phức tạp.
17. Đâu là ví dụ điển hình của phần mềm ứng dụng văn phòng?
A. Microsoft Word, Google Sheets, Adobe Photoshop.
B. Windows 11, macOS, Linux.
C. Google Chrome, Mozilla Firefox, Safari.
D. Visual Studio Code, PyCharm, Eclipse.
18. Dịch vụ phần mềm là gì?
A. Là các dịch vụ cung cấp quyền truy cập vào phần mềm hoặc chức năng phần mềm thông qua mạng Internet, thường theo mô hình đăng ký.
B. Là việc cài đặt phần mềm vào máy tính của người dùng.
C. Là việc sửa lỗi và cập nhật cho phần mềm đã có.
D. Là việc bán giấy phép sử dụng phần mềm cho người dùng.
19. Mô hình "Phần mềm dưới dạng Dịch vụ" (SaaS) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí ban đầu, dễ dàng mở rộng quy mô và cập nhật liên tục.
B. Yêu cầu đầu tư phần cứng mạnh mẽ và đội ngũ IT chuyên sâu.
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào kết nối Internet ổn định và không thể tùy chỉnh.
D. Tăng rủi ro về bảo mật dữ liệu do dữ liệu lưu trữ trên máy chủ của nhà cung cấp.
20. Khi sử dụng dịch vụ phần mềm, người dùng thường tương tác với phần mềm thông qua giao diện nào?
A. Trình duyệt web hoặc ứng dụng di động.
B. Dòng lệnh (Command Line Interface).
C. Phần mềm cài đặt trực tiếp trên máy tính.
D. Giao diện lập trình ứng dụng (API).
21. Phần mềm tiện ích (Utility Software) có vai trò gì?
A. Hỗ trợ bảo trì, quản lý và tối ưu hóa hoạt động của hệ thống máy tính.
B. Tạo ra nội dung mới như văn bản, hình ảnh.
C. Kết nối người dùng với Internet.
D. Phát triển các ứng dụng khác.
22. Việc sử dụng phần mềm không có bản quyền hoặc vi phạm bản quyền được gọi là gì?
A. Phần mềm lậu (Pirated Software).
B. Phần mềm nguồn mở.
C. Phần mềm thử nghiệm (Trial Software).
D. Phần mềm miễn phí (Freeware).
23. Đâu là một ví dụ về phần mềm nguồn mở?
A. Linux.
B. Microsoft Windows.
C. Adobe Photoshop.
D. Microsoft Office.
24. Đâu là một ví dụ về "Cơ sở hạ tầng dưới dạng Dịch vụ" (IaaS)?
A. Amazon Web Services (AWS) EC2.
B. Microsoft Excel.
C. Slack.
D. Spotify.
25. Việc cập nhật phần mềm thường xuyên mang lại lợi ích gì?
A. Sửa lỗi bảo mật, cải thiện hiệu suất và bổ sung tính năng mới.
B. Làm chậm máy tính và tốn dung lượng lưu trữ.
C. Yêu cầu cấu hình phần cứng cao hơn.
D. Giảm khả năng tương thích với các phần mềm khác.