Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 4 Các biểu mẫu cho xem và cập nhật dữ liệu
1. Khi thiết kế biểu mẫu để người dùng nhập thông tin liên hệ, loại trường nào sau đây là phù hợp nhất để nhập địa chỉ email?
A. Trường văn bản đơn thuần (Simple text field).
B. Trường số (Number field).
C. Trường email (Email field) hoặc trường văn bản có kiểm tra định dạng email.
D. Trường mật khẩu (Password field).
2. Khi người dùng muốn nhập một giá trị số nhưng không muốn giới hạn quá chặt chẽ về số chữ số thập phân, trường nào có thể linh hoạt hơn?
A. Trường số nguyên (Integer field).
B. Trường số thập phân (Decimal/Float field).
C. Trường văn bản (Text field).
D. Trường mật khẩu (Password field).
3. Trường "file upload" (tải lên tệp tin) trong biểu mẫu được sử dụng để cho phép người dùng làm gì?
A. Nhập một đoạn văn bản mô tả tệp tin.
B. Chọn một tệp tin từ thiết bị của người dùng và gửi lên máy chủ.
C. Xem trước nội dung của tệp tin đã tải lên.
D. Tạo một liên kết đến tệp tin.
4. Khi một trường nhập liệu trong biểu mẫu bị đánh dấu là "bắt buộc" (required), điều này có ý nghĩa gì đối với người dùng?
A. Người dùng có thể bỏ qua trường này nếu muốn.
B. Người dùng phải cung cấp dữ liệu cho trường này trước khi có thể gửi biểu mẫu.
C. Trường này chỉ hiển thị khi người dùng là quản trị viên.
D. Trường này sẽ tự động điền dữ liệu mặc định.
5. Khi người dùng cần nhập một mật khẩu mạnh, hệ thống thường khuyến khích người dùng kết hợp những yếu tố nào?
A. Chỉ sử dụng các chữ cái in thường.
B. Sử dụng kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
C. Sử dụng ngày sinh làm mật khẩu.
D. Sử dụng một từ đơn giản dễ nhớ.
6. Khi người dùng cần chọn một và chỉ một tùy chọn từ một nhóm các lựa chọn, loại trường nào trong biểu mẫu là phù hợp nhất?
A. Checkbox (Hộp kiểm).
B. Radio button (Nút tùy chọn).
C. Dropdown list (Danh sách thả xuống).
D. Text area (Vùng văn bản).
7. Trường "number" (số) trong biểu mẫu có thể được cấu hình để chỉ chấp nhận loại dữ liệu nào?
A. Chỉ các ký tự chữ cái.
B. Chỉ các giá trị số (nguyên hoặc thập phân).
C. Các ký tự văn bản và số.
D. Các giá trị logic (True/False).
8. Mục đích của nút "Hủy bỏ" (Cancel) trong một biểu mẫu thường là gì?
A. Lưu lại các thay đổi đã thực hiện và đóng biểu mẫu.
B. Bỏ qua tất cả các thay đổi đã thực hiện và đóng biểu mẫu mà không lưu.
C. Tự động điền lại dữ liệu mặc định.
D. Tải lại toàn bộ nội dung biểu mẫu.
9. Khi người dùng nhập sai định dạng cho một trường bắt buộc, hệ thống thường phản hồi như thế nào?
A. Tự động sửa lỗi và tiếp tục.
B. Hiển thị thông báo lỗi và yêu cầu người dùng sửa lại.
C. Bỏ qua trường đó và cho phép gửi biểu mẫu.
D. Đóng toàn bộ ứng dụng.
10. Trường "time picker" (bộ chọn thời gian) trong biểu mẫu giúp người dùng thực hiện thao tác gì?
A. Chọn một địa chỉ email.
B. Nhập một chuỗi văn bản tùy ý.
C. Chọn một mốc thời gian (giờ, phút, giây) một cách trực quan.
D. Tải lên một tệp tin.
11. Trường "password" (mật khẩu) trong biểu mẫu có đặc điểm nhận dạng nào?
A. Hiển thị rõ ràng các ký tự người dùng nhập.
B. Thay thế các ký tự được nhập bằng ký tự che dấu (ví dụ: dấu chấm hoặc dấu hoa thị).
C. Cho phép người dùng nhập số lượng ký tự không giới hạn.
D. Tự động kiểm tra độ mạnh của mật khẩu.
12. Nếu một biểu mẫu có trường "hidden" (ẩn), điều này có nghĩa là gì?
A. Trường này chỉ hiển thị khi người dùng di chuột qua.
B. Trường này không hiển thị cho người dùng nhìn thấy nhưng giá trị của nó vẫn được gửi đi cùng biểu mẫu.
C. Trường này chỉ có thể chỉnh sửa bởi quản trị viên.
D. Trường này yêu cầu nhập mật khẩu.
13. Một "button" (nút) trong biểu mẫu, ví dụ nút "Lưu" hoặc "Gửi", có chức năng chính là gì?
A. Để hiển thị thông tin mô tả.
B. Để người dùng nhập dữ liệu.
C. Để kích hoạt một hành động, chẳng hạn như lưu hoặc gửi dữ liệu đã nhập.
D. Để chuyển hướng đến một trang web khác.
14. Tại sao việc kiểm tra định dạng (validation) dữ liệu nhập vào biểu mẫu lại quan trọng?
A. Để làm cho biểu mẫu trông đẹp mắt hơn.
B. Để đảm bảo tính nhất quán và chính xác của dữ liệu được lưu trữ.
C. Để tăng tốc độ xử lý biểu mẫu.
D. Để ẩn bớt các trường không cần thiết.
15. Trường "color picker" (bộ chọn màu) trong biểu mẫu cho phép người dùng thực hiện hành động gì?
A. Chọn một tệp tin nhạc.
B. Chọn một màu sắc từ bảng màu hoặc nhập mã màu.
C. Nhập một địa chỉ web.
D. Chọn một múi giờ.
16. Trong một biểu mẫu dùng để xem và cập nhật dữ liệu, trường văn bản (text field) thường được sử dụng để nhập loại dữ liệu nào sau đây?
A. Các giá trị số nguyên hoặc số thực.
B. Các ký tự văn bản, bao gồm chữ cái, số và ký hiệu.
C. Các giá trị logic (True/False).
D. Ngày tháng năm hoặc giờ phút giây.
17. Trường "range slider" (thanh trượt phạm vi) thường được sử dụng để làm gì trong biểu mẫu?
A. Nhập một địa chỉ email.
B. Chọn một giá trị từ một phạm vi liên tục, ví dụ như mức độ hài lòng hoặc giá cả.
C. Tải lên một tệp tin.
D. Chọn nhiều ngày trong một tháng.
18. Trong biểu mẫu, trường "checkbox" (hộp kiểm) cho phép người dùng thực hiện hành động gì?
A. Chọn duy nhất một tùy chọn từ một nhóm.
B. Nhập một đoạn văn bản dài.
C. Chọn một hoặc nhiều tùy chọn từ một danh sách, hoặc không chọn tùy chọn nào.
D. Chỉ định một giá trị số.
19. Trong một biểu mẫu cho phép người dùng chọn nhiều sở thích từ một danh sách, trường nào là phù hợp nhất?
A. Radio buttons (Nút tùy chọn).
B. Checkboxes (Hộp kiểm).
C. Single text field (Trường văn bản đơn).
D. Date picker (Bộ chọn ngày).
20. Trường "dropdown list" (danh sách thả xuống) trong biểu mẫu thường được sử dụng khi nào?
A. Khi người dùng cần nhập một chuỗi văn bản tự do.
B. Khi cần chọn một giá trị từ một tập hợp các tùy chọn đã được định sẵn và số lượng tùy chọn không quá lớn.
C. Khi cần nhập một số nguyên rất lớn.
D. Khi cần nhập mật khẩu bảo mật.
21. Mục đích chính của việc sử dụng "nhãn" (label) cho các trường nhập liệu trong biểu mẫu là gì?
A. Để ẩn thông tin nhạy cảm của người dùng.
B. Để cung cấp mô tả rõ ràng về dữ liệu mà trường đó yêu cầu nhập.
C. Để tự động điền dữ liệu đã có.
D. Để định dạng kiểu chữ cho nội dung nhập.
22. Trong bối cảnh cập nhật dữ liệu, việc sử dụng biểu mẫu giúp ích gì cho người dùng?
A. Giúp người dùng viết mã lập trình.
B. Cung cấp một giao diện trực quan và có cấu trúc để xem và thay đổi thông tin.
C. Tự động xóa toàn bộ dữ liệu cũ.
D. Yêu cầu người dùng tải lại trang web.
23. Khi cần nhập một địa chỉ có nhiều dòng, chẳng hạn như địa chỉ nhà, tên đường, thành phố, thì loại trường nào trong biểu mẫu là phù hợp nhất?
A. Text field (Trường văn bản).
B. Text area (Vùng văn bản).
C. Dropdown list (Danh sách thả xuống).
D. Number field (Trường số).
24. Trường "URL" (Uniform Resource Locator) trong biểu mẫu thường được sử dụng để nhập loại dữ liệu nào?
A. Địa chỉ email cá nhân.
B. Một địa chỉ trang web trên Internet.
C. Số điện thoại liên lạc.
D. Một chuỗi ký tự bất kỳ.
25. Trường "date picker" (bộ chọn ngày) trong biểu mẫu giúp người dùng thực hiện thao tác gì một cách hiệu quả?
A. Nhập một chuỗi ký tự tùy ý.
B. Chọn một ngày tháng năm theo định dạng chuẩn, thường thông qua một giao diện lịch trực quan.
C. Nhập một số có độ chính xác cao.
D. Tải lên một tệp tin.