Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Quan hệ giữa các bảng và khóa ngoài trong cơ sở dữ liệu quan hệ
1. Đâu là ví dụ về một mối quan hệ "nhiều-nhiều" (many-to-many) trong thực tế?
A. Một sinh viên học nhiều môn học, và một môn học có nhiều sinh viên.
B. Một giảng viên dạy một môn học, và một môn học có một giảng viên.
C. Một học sinh có một mã số định danh duy nhất.
D. Một cuốn sách được phân loại vào một thể loại.
2. Trong một mối quan hệ hai bảng "Nhân viên" và "Phòng ban", nếu "MaPB" là khóa ngoại trong bảng "Nhân viên" tham chiếu đến khóa chính "MaPB" trong bảng "Phòng ban", thì "Nhân viên" được coi là bảng nào?
A. Bảng cha.
B. Bảng con.
C. Bảng liên kết.
D. Bảng dữ liệu.
3. Khái niệm "quan hệ một-nhiều" (one-to-many) trong cơ sở dữ liệu quan hệ được thiết lập như thế nào?
A. Khóa chính của bảng A tham chiếu đến khóa chính của bảng B.
B. Khóa ngoại của bảng A tham chiếu đến khóa chính của bảng B, và một bản ghi ở A có thể liên quan đến nhiều bản ghi ở B.
C. Khóa chính của bảng A tham chiếu đến khóa ngoại của bảng B.
D. Khóa ngoại của bảng A tham chiếu đến khóa ngoại của bảng B.
4. Trong bảng trung gian liên kết hai bảng "Sản phẩm" và "Đơn hàng", các trường khóa ngoại thường là gì?
A. Chỉ khóa chính của bảng "Sản phẩm".
B. Chỉ khóa chính của bảng "Đơn hàng".
C. Khóa chính của bảng "Sản phẩm" và khóa chính của bảng "Đơn hàng".
D. Khóa ngoại của bảng "Sản phẩm" và khóa ngoại của bảng "Đơn hàng".
5. Hãy xem xét hai bảng: "Giáo viên" (MaGV, TenGV) và "Môn học" (MaMH, TenMH, MaGV). Mối quan hệ giữa "Giáo viên" và "Môn học" trong trường hợp này là gì?
A. Một-nhiều (Giáo viên - Môn học).
B. Nhiều-một (Giáo viên - Môn học).
C. Một-một (Giáo viên - Môn học).
D. Nhiều-nhiều (Giáo viên - Môn học).
6. Một bảng có thể có bao nhiêu khóa ngoại?
A. Chỉ một khóa ngoại.
B. Tối đa hai khóa ngoại.
C. Nhiều khóa ngoại, mỗi khóa tham chiếu đến một khóa chính của bảng khác.
D. Không có khóa ngoại nào.
7. Một khóa ngoại có thể tham chiếu đến khóa chính của chính bảng đó không?
A. Không, khóa ngoại luôn tham chiếu đến bảng khác.
B. Có, trường hợp này gọi là tự tham chiếu (self-referencing relationship).
C. Chỉ khi bảng đó có duy nhất một trường.
D. Chỉ khi khóa chính là khóa ngoại duy nhất của bảng.
8. Nếu một khóa ngoại không được định nghĩa rõ ràng hành động khi bản ghi cha bị xóa (ví dụ: không có ON DELETE CASCADE, SET NULL, SET DEFAULT), hành vi mặc định của hầu hết các hệ quản trị cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tự động gán NULL cho khóa ngoại.
B. Tự động xóa bản ghi con.
C. Ngăn chặn việc xóa bản ghi cha.
D. Cập nhật khóa ngoại với giá trị mặc định.
9. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc xác định đúng các khóa ngoại và mối quan hệ giữa các bảng giúp đạt được mục tiêu nào?
A. Tăng cường độ phức tạp của hệ thống.
B. Đảm bảo dữ liệu nhất quán và chính xác.
C. Giảm bớt khả năng mở rộng của cơ sở dữ liệu.
D. Tạo ra nhiều bản ghi trùng lặp.
10. Nếu ràng buộc khóa ngoại được định nghĩa với "ON DELETE RESTRICT" hoặc "ON DELETE NO ACTION", điều gì sẽ xảy ra khi cố gắng xóa một bản ghi cha có bản ghi con tham chiếu đến?
A. Bản ghi cha sẽ bị xóa và bản ghi con cũng bị xóa theo.
B. Bản ghi cha sẽ bị xóa và khóa ngoại trong bản ghi con sẽ bị đặt thành NULL.
C. Thao tác xóa bản ghi cha sẽ bị từ chối.
D. Bản ghi cha sẽ bị xóa và khóa ngoại trong bản ghi con sẽ được cập nhật giá trị mặc định.
11. Trong một cơ sở dữ liệu quan hệ, bảng nào thường chứa khóa ngoại để liên kết với khóa chính của bảng khác?
A. Bảng cha (Parent Table).
B. Bảng con (Child Table).
C. Bảng trung gian (Junction Table).
D. Bảng khóa chính (Primary Key Table).
12. Mục đích của việc sử dụng bảng trung gian trong mối quan hệ nhiều-nhiều là gì?
A. Để lưu trữ trực tiếp nhiều bản ghi từ hai bảng gốc.
B. Để phân tách mối quan hệ nhiều-nhiều thành hai mối quan hệ một-nhiều.
C. Để thay thế cho việc sử dụng khóa ngoại.
D. Để tăng cường bảo mật cho các bảng gốc.
13. Để biểu diễn mối quan hệ "nhiều-nhiều" giữa hai bảng "Sản phẩm" và "Đơn hàng", cần sử dụng loại bảng nào?
A. Bảng khóa chính của "Sản phẩm".
B. Bảng khóa ngoại của "Đơn hàng".
C. Bảng trung gian (linking table/junction table).
D. Bảng khóa ngoài kết hợp.
14. Khóa ngoại có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo loại ràng buộc nào của cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Ràng buộc khóa chính (Primary Key Constraint).
B. Ràng buộc duy nhất (Unique Constraint).
C. Ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity Constraint).
D. Ràng buộc kiểm tra (Check Constraint).
15. Khi xóa một bản ghi trong bảng cha mà khóa ngoại của bảng con đang tham chiếu đến, hành động mặc định của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thường là gì?
A. Tự động xóa các bản ghi tương ứng trong bảng con (Cascade Delete).
B. Cho phép xóa bản ghi cha mà không thay đổi bảng con (Set Null).
C. Từ chối việc xóa bản ghi cha nếu có bản ghi con tham chiếu.
D. Cập nhật khóa ngoại trong bảng con thành giá trị mặc định (Set Default).
16. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng khóa chính trong một bảng?
A. Để liên kết với khóa ngoại của bảng khác.
B. Để đảm bảo mỗi bản ghi trong bảng là duy nhất và có thể được định danh riêng biệt.
C. Để tăng hiệu suất truy vấn dữ liệu.
D. Để thể hiện mối quan hệ giữa các bảng.
17. Hành động "ON DELETE CASCADE" khi định nghĩa khóa ngoại có nghĩa là gì?
A. Khi bản ghi cha bị xóa, bản ghi con tương ứng sẽ bị đặt thành NULL.
B. Khi bản ghi cha bị xóa, bản ghi con tương ứng sẽ bị xóa theo.
C. Khi bản ghi cha bị xóa, bản ghi con tương ứng sẽ được cập nhật giá trị mặc định.
D. Việc xóa bản ghi cha sẽ bị từ chối nếu có bản ghi con tham chiếu.
18. Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, mục đích chính của việc sử dụng khóa ngoại là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu giữa các bảng.
C. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
D. Tạo ra các mối quan hệ mới giữa các bảng.
19. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, một khóa ngoại có thể là NULL nếu:
A. Khóa ngoại đó là một phần của khóa chính.
B. Trường khóa ngoại được định nghĩa là cho phép giá trị NULL và không phải là một phần của khóa chính.
C. Khóa chính của bảng cha có giá trị NULL.
D. Luôn luôn có thể đặt khóa ngoại là NULL.
20. Hành động "ON UPDATE SET NULL" khi định nghĩa khóa ngoại có nghĩa là gì?
A. Khi khóa chính của bản ghi cha bị thay đổi, khóa ngoại trong bản ghi con tương ứng sẽ bị thay đổi theo để khớp.
B. Khi khóa chính của bản ghi cha bị thay đổi, khóa ngoại trong bản ghi con tương ứng sẽ được đặt thành NULL.
C. Khi khóa chính của bản ghi cha bị thay đổi, bản ghi con tương ứng sẽ bị xóa.
D. Bản ghi cha không thể bị thay đổi khóa chính nếu có bản ghi con tham chiếu.
21. Nếu khóa ngoại được thiết lập với hành động "ON DELETE SET NULL", điều gì sẽ xảy ra khi bản ghi cha bị xóa?
A. Bản ghi cha bị xóa và các bản ghi con tương ứng cũng bị xóa.
B. Bản ghi cha bị xóa và giá trị khóa ngoại trong các bản ghi con tương ứng sẽ được đặt thành NULL.
C. Bản ghi cha không thể bị xóa.
D. Bản ghi cha bị xóa và các bản ghi con tương ứng được cập nhật với một giá trị mặc định.
22. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng khóa ngoại để thiết lập mối quan hệ một-một (one-to-one)?
A. Khóa chính của bảng A tham chiếu đến khóa chính của bảng B, và cả hai khóa này đều có ràng buộc UNIQUE.
B. Khóa ngoại của bảng A tham chiếu đến khóa chính của bảng B.
C. Khóa chính của bảng A tham chiếu đến khóa ngoại của bảng B.
D. Khóa ngoại của bảng A tham chiếu đến khóa ngoại của bảng B.
23. Trong mối quan hệ hai bảng "Tác giả" và "Sách", nếu một tác giả có thể viết nhiều sách và một cuốn sách chỉ có một tác giả, thì khóa ngoại nên nằm ở bảng nào?
A. Bảng "Tác giả".
B. Bảng "Sách".
C. Một bảng trung gian.
D. Cả hai bảng.
24. Nếu một trường trong bảng "Khách hàng" được định nghĩa là khóa ngoại tham chiếu đến trường "MaKH" (khóa chính) trong bảng "Hóa đơn", điều này có nghĩa là gì?
A. Mỗi khách hàng có thể có nhiều hóa đơn.
B. Mã khách hàng trong bảng "Hóa đơn" phải tồn tại trong bảng "Khách hàng".
C. Mã khách hàng trong bảng "Khách hàng" là duy nhất.
D. Bảng "Hóa đơn" là bảng cha và bảng "Khách hàng" là bảng con.
25. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa ngoài có thể là một phần của khóa chính của bảng mà nó thuộc về không?
A. Không, khóa ngoại và khóa chính là hai khái niệm riêng biệt.
B. Có, trường hợp này thường xảy ra trong bảng trung gian cho mối quan hệ nhiều-nhiều.
C. Chỉ khi bảng đó chỉ có một trường.
D. Có, nhưng chỉ khi khóa ngoại tham chiếu đến khóa chính của cùng bảng.