Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

1. Hệ điều hành Linux được biết đến với đặc điểm nào sau đây?

A. Là hệ điều hành độc quyền và đóng mã nguồn.
B. Chỉ chạy trên các máy chủ doanh nghiệp.
C. Là hệ điều hành mã nguồn mở, linh hoạt và có nhiều biến thể.
D. Yêu cầu giấy phép bản quyền rất đắt đỏ.

2. Một hệ điều hành có thể hỗ trợ "tiến trình con" (child process) là một ví dụ về khả năng:

A. Quản lý tệp.
B. Quản lý tiến trình.
C. Quản lý bộ nhớ.
D. Quản lý mạng.

3. Thành phần nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm điều phối việc thực thi của các tiến trình?

A. Trình quản lý bộ nhớ (Memory Manager).
B. Trình quản lý tiến trình (Process Manager) hay Bộ lập lịch (Scheduler).
C. Trình quản lý thiết bị (Device Manager).
D. Trình quản lý tệp (File Manager).

4. Đâu là một chức năng quan trọng của hệ điều hành trong việc quản lý mạng?

A. Tạo các tệp tin mới.
B. Cung cấp các dịch vụ mạng và giao thức truyền thông.
C. Định dạng ổ đĩa.
D. Chạy các chương trình ứng dụng.

5. Khi hệ điều hành thực hiện chuyển đổi ngữ cảnh (context switch) giữa các tiến trình, điều gì xảy ra?

A. Một tiến trình mới được tạo ra.
B. Trạng thái của tiến trình hiện tại được lưu lại và trạng thái của tiến trình tiếp theo được nạp vào.
C. Tất cả các tiến trình cùng dừng lại.
D. Bộ nhớ RAM được giải phóng hoàn toàn.

6. Hệ điều hành quản lý bộ nhớ bằng cách phân bổ và thu hồi không gian bộ nhớ cho các tiến trình. Đây là chức năng:

A. Quản lý tệp.
B. Quản lý tiến trình.
C. Quản lý bộ nhớ (Memory Management).
D. Quản lý thiết bị.

7. Giao diện dòng lệnh (CLI - Command Line Interface) của hệ điều hành yêu cầu người dùng:

A. Sử dụng chuột để nhấp vào các biểu tượng và menu.
B. Nhập các lệnh bằng văn bản để thực hiện tác vụ.
C. Tương tác thông qua cử chỉ trên màn hình cảm ứng.
D. Sử dụng giọng nói để ra lệnh.

8. Hệ điều hành sử dụng các "trình điều khiển thiết bị" (device drivers) để:

A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Cho phép hệ điều hành giao tiếp và điều khiển các thiết bị phần cứng cụ thể.
C. Tạo ra các hiệu ứng đồ họa đẹp mắt.
D. Quản lý bộ nhớ RAM.

9. Hệ điều hành cung cấp một lớp trừu tượng hóa cho phép người dùng và ứng dụng tương tác với phần cứng mà không cần biết chi tiết kỹ thuật sâu. Đây là chức năng:

A. Quản lý bảo mật.
B. Cung cấp giao diện người dùng.
C. Trừu tượng hóa phần cứng (Hardware Abstraction).
D. Quản lý mạng.

10. Trong các hệ điều hành hiện đại, giao diện đồ họa người dùng (GUI - Graphical User Interface) được sử dụng phổ biến vì nó:

A. Yêu cầu người dùng phải có kiến thức chuyên sâu về lập trình.
B. Cung cấp khả năng tương tác trực quan và dễ dàng hơn cho người dùng.
C. Chỉ phù hợp với các máy chủ hiệu năng cao.
D. Tiêu tốn ít tài nguyên hệ thống hơn CLI.

11. Khái niệm "tệp tin" (file) trong hệ điều hành là gì?

A. Chỉ là một chương trình đang chạy.
B. Một tập hợp các byte được đặt tên và lưu trữ trên thiết bị lưu trữ.
C. Một thiết bị phần cứng mới.
D. Chỉ là giao diện người dùng.

12. Hệ điều hành quản lý các tài nguyên như CPU, bộ nhớ, thiết bị ngoại vi nhằm mục đích gì?

A. Để người dùng có thể tự do thay đổi cấu hình phần cứng.
B. Để tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo công bằng cho các tiến trình.
C. Để giới hạn số lượng ứng dụng có thể chạy.
D. Để giảm thiểu việc sử dụng điện năng.

13. Khi bạn cài đặt một phần mềm mới trên máy tính, hệ điều hành đóng vai trò gì trong quá trình này?

A. Chỉ lưu trữ tệp cài đặt.
B. Cung cấp môi trường để cài đặt, quản lý tệp và cấu hình hệ thống cho phần mềm.
C. Tự động xóa các phần mềm cũ không cần thiết.
D. Yêu cầu quyền truy cập internet để tải xuống.

14. Khi bạn mở nhiều ứng dụng cùng lúc trên máy tính và chuyển đổi qua lại giữa chúng, đó là minh chứng cho khả năng nào của hệ điều hành?

A. Quản lý tệp tin.
B. Đa nhiệm (Multitasking).
C. Quản lý mạng.
D. Cung cấp giao diện đồ họa.

15. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time operating system - RTOS) được thiết kế để:

A. Chạy nhiều ứng dụng đồ họa phức tạp.
B. Đáp ứng các yêu cầu xử lý với độ trễ rất thấp và đảm bảo thời gian phản hồi.
C. Tối ưu hóa việc lưu trữ dữ liệu lớn.
D. Cung cấp giao diện người dùng thân thiện nhất.

16. Trong ngữ cảnh quản lý tài nguyên hệ thống, vai trò chính của hệ điều hành là gì?

A. Chỉ thực hiện các phép tính toán phức tạp.
B. Cung cấp môi trường cho người dùng tương tác trực tiếp với phần cứng.
C. Quản lý và điều phối các tài nguyên phần cứng và phần mềm để các ứng dụng có thể chạy hiệu quả.
D. Chịu trách nhiệm hoàn toàn về việc phát triển ứng dụng mới.

17. Một hệ điều hành đa nhiệm cho phép:

A. Chỉ chạy một ứng dụng tại một thời điểm.
B. Nhiều tiến trình hoặc ứng dụng cùng chạy và được hệ điều hành quản lý.
C. Người dùng chỉ có thể thực hiện một thao tác duy nhất mỗi lần.
D. Các ứng dụng phải chờ đợi lẫn nhau để hoàn thành công việc.

18. Chức năng của hệ điều hành nhằm đảm bảo rằng các tiến trình khác nhau không ghi đè lên dữ liệu của nhau khi truy cập bộ nhớ được gọi là:

A. Quản lý I/O.
B. Quản lý tiến trình.
C. Ngăn chặn xung đột bộ nhớ (Memory Protection).
D. Quản lý tệp.

19. Chức năng nào của hệ điều hành liên quan đến việc tổ chức, lưu trữ và truy xuất dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ?

A. Quản lý tiến trình.
B. Quản lý bộ nhớ.
C. Quản lý tệp (File System Management).
D. Quản lý giao diện người dùng.

20. Đâu là một ví dụ về hệ điều hành cho máy tính cá nhân?

A. Android.
B. iOS.
C. Windows.
D. Linux (phiên bản server).

21. Hệ điều hành nào sau đây chủ yếu được sử dụng cho các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng?

A. Windows.
B. macOS.
C. Linux.
D. Android.

22. Hệ điều hành macOS là hệ điều hành dành cho dòng máy tính nào?

A. Máy tính cá nhân Dell.
B. Máy tính xách tay và để bàn của Apple (MacBook, iMac).
C. Máy chủ của HP.
D. Máy tính bảng Samsung.

23. Quản lý các thiết bị vào/ra (I/O devices) là một chức năng cơ bản của hệ điều hành. Điều này bao gồm:

A. Chỉ quản lý các thiết bị lưu trữ.
B. Điều khiển việc truyền dữ liệu giữa CPU và các thiết bị ngoại vi.
C. Tự động nâng cấp phần cứng.
D. Xóa các tệp tạm thời không cần thiết.

24. Hệ điều hành đảm bảo an toàn cho dữ liệu và hệ thống bằng cách thực hiện các chức năng:

A. Quản lý tiến trình và bộ nhớ.
B. Cấp quyền truy cập và xác thực người dùng.
C. Trừu tượng hóa phần cứng.
D. Quản lý đầu vào/đầu ra.

25. Khi một ứng dụng yêu cầu truy cập vào một thiết bị ngoại vi (ví dụ: máy in), hệ điều hành sẽ thực hiện vai trò gì?

A. Ngăn chặn truy cập để bảo vệ hệ thống.
B. Chuyển yêu cầu đến ứng dụng khác.
C. Thông qua trình điều khiển thiết bị để quản lý và thực hiện yêu cầu.
D. Yêu cầu người dùng khởi động lại máy tính.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

1. Hệ điều hành Linux được biết đến với đặc điểm nào sau đây?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

2. Một hệ điều hành có thể hỗ trợ tiến trình con (child process) là một ví dụ về khả năng:

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

3. Thành phần nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm điều phối việc thực thi của các tiến trình?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là một chức năng quan trọng của hệ điều hành trong việc quản lý mạng?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

5. Khi hệ điều hành thực hiện chuyển đổi ngữ cảnh (context switch) giữa các tiến trình, điều gì xảy ra?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

6. Hệ điều hành quản lý bộ nhớ bằng cách phân bổ và thu hồi không gian bộ nhớ cho các tiến trình. Đây là chức năng:

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

7. Giao diện dòng lệnh (CLI - Command Line Interface) của hệ điều hành yêu cầu người dùng:

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

8. Hệ điều hành sử dụng các trình điều khiển thiết bị (device drivers) để:

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

9. Hệ điều hành cung cấp một lớp trừu tượng hóa cho phép người dùng và ứng dụng tương tác với phần cứng mà không cần biết chi tiết kỹ thuật sâu. Đây là chức năng:

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

10. Trong các hệ điều hành hiện đại, giao diện đồ họa người dùng (GUI - Graphical User Interface) được sử dụng phổ biến vì nó:

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

11. Khái niệm tệp tin (file) trong hệ điều hành là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

12. Hệ điều hành quản lý các tài nguyên như CPU, bộ nhớ, thiết bị ngoại vi nhằm mục đích gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

13. Khi bạn cài đặt một phần mềm mới trên máy tính, hệ điều hành đóng vai trò gì trong quá trình này?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

14. Khi bạn mở nhiều ứng dụng cùng lúc trên máy tính và chuyển đổi qua lại giữa chúng, đó là minh chứng cho khả năng nào của hệ điều hành?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

15. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time operating system - RTOS) được thiết kế để:

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

16. Trong ngữ cảnh quản lý tài nguyên hệ thống, vai trò chính của hệ điều hành là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

17. Một hệ điều hành đa nhiệm cho phép:

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

18. Chức năng của hệ điều hành nhằm đảm bảo rằng các tiến trình khác nhau không ghi đè lên dữ liệu của nhau khi truy cập bộ nhớ được gọi là:

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

19. Chức năng nào của hệ điều hành liên quan đến việc tổ chức, lưu trữ và truy xuất dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là một ví dụ về hệ điều hành cho máy tính cá nhân?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

21. Hệ điều hành nào sau đây chủ yếu được sử dụng cho các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

22. Hệ điều hành macOS là hệ điều hành dành cho dòng máy tính nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

23. Quản lý các thiết bị vào/ra (I/O devices) là một chức năng cơ bản của hệ điều hành. Điều này bao gồm:

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

24. Hệ điều hành đảm bảo an toàn cho dữ liệu và hệ thống bằng cách thực hiện các chức năng:

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 3 Khái quát về hệ điều hành

Tags: Bộ đề 1

25. Khi một ứng dụng yêu cầu truy cập vào một thiết bị ngoại vi (ví dụ: máy in), hệ điều hành sẽ thực hiện vai trò gì?