Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 2 Khám phá thế giới thiết bị số thông minh
1. Việc "cá nhân hóa" (personalization) trải nghiệm người dùng trên thiết bị thông minh thường dựa vào yếu tố nào?
A. Cài đặt mặc định của nhà sản xuất.
B. Dữ liệu về sở thích, hành vi và lịch sử sử dụng của người dùng.
C. Ngẫu nhiên không có căn cứ.
D. Quy định của chính phủ.
2. Khi một thiết bị thông minh được mô tả là "kết nối liên tục" (always-connected), điều này có ý nghĩa gì?
A. Thiết bị chỉ kết nối khi người dùng bật nó lên.
B. Thiết bị luôn duy trì kết nối với mạng, cho phép truy cập và cập nhật dữ liệu theo thời gian thực.
C. Thiết bị chỉ kết nối với các thiết bị lân cận.
D. Thiết bị không cần kết nối mạng để hoạt động.
3. Khái niệm "mạng lưới kết nối mật độ cao" (high-density connectivity) trong các thành phố thông minh liên quan đến điều gì?
A. Ít thiết bị được kết nối trong một khu vực.
B. Số lượng lớn các thiết bị thông minh được kết nối đồng thời trong một không gian.
C. Chỉ các thiết bị của chính phủ mới được kết nối.
D. Kết nối chỉ hoạt động vào ban đêm.
4. Thiết bị nào sau đây KHÔNG điển hình cho khái niệm "thiết bị số thông minh" trong gia đình?
A. Loa thông minh (ví dụ: Google Home, Amazon Echo)
B. Bóng đèn thông minh có khả năng điều chỉnh màu sắc và độ sáng từ xa.
C. Máy tính cá nhân (PC) để bàn thế hệ cũ không kết nối mạng.
D. Camera an ninh kết nối Wi-Fi có khả năng gửi cảnh báo về điện thoại.
5. Một thiết bị thông minh có thể "kết nối với đám mây" (cloud connectivity) để làm gì?
A. Chỉ để lưu trữ các tệp tin tạm thời.
B. Truy cập các dịch vụ trực tuyến, đồng bộ dữ liệu và nhận các bản cập nhật.
C. Tăng cường tiêu thụ năng lượng.
D. Giảm tốc độ xử lý.
6. Trong mô hình "nhà thông minh", "thành phần điều khiển trung tâm" (central control unit) thường có vai trò gì?
A. Chỉ có chức năng phát nhạc.
B. Là bộ não của hệ thống, quản lý và điều phối hoạt động của các thiết bị thông minh khác.
C. Thu thập dữ liệu từ cảm biến nhưng không gửi đi.
D. Chỉ kết nối với một thiết bị duy nhất.
7. Thách thức nào sau đây thường đi kèm với việc sử dụng rộng rãi các thiết bị số thông minh?
A. Sự đơn giản hóa trong việc quản lý dữ liệu cá nhân.
B. Nguy cơ về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu người dùng.
C. Giảm thiểu lượng dữ liệu được tạo ra.
D. Tăng cường sự độc lập về công nghệ.
8. Ưu điểm của việc sử dụng "trí tuệ nhân tạo" (AI) trong các thiết bị thông minh là gì?
A. Làm cho thiết bị hoạt động chậm hơn và kém hiệu quả hơn.
B. Cho phép thiết bị học hỏi, phân tích dữ liệu phức tạp và đưa ra quyết định hoặc hành động thông minh hơn.
C. Giới hạn khả năng tương tác của người dùng với thiết bị.
D. Chỉ dùng để trang trí cho thiết bị.
9. Thiết bị nào sau đây là một ví dụ về "giao diện người-máy" (Human-Computer Interface - HCI) trên thiết bị thông minh?
A. Bộ xử lý trung tâm (CPU).
B. Màn hình cảm ứng của điện thoại thông minh.
C. Bộ nhớ RAM.
D. Card mạng Wi-Fi.
10. Tại sao việc cập nhật phần mềm cho các thiết bị thông minh lại quan trọng?
A. Để làm cho thiết bị hoạt động kém hiệu quả hơn.
B. Để sửa lỗi bảo mật, cải thiện hiệu suất và thêm các tính năng mới.
C. Để loại bỏ các chức năng hữu ích.
D. Để giảm khả năng kết nối mạng.
11. Thiết bị nào sau đây là một ví dụ về "thiết bị IoT công nghiệp" (Industrial IoT - IIoT)?
A. Điện thoại thông minh.
B. Máy bán hàng tự động kết nối mạng để theo dõi tồn kho.
C. Máy tính cá nhân.
D. Máy ảnh kỹ thuật số.
12. Trong bối cảnh "thiết bị số thông minh", thuật ngữ "Internet of Things" (IoT) đề cập đến điều gì?
A. Mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu với các thiết bị và hệ thống khác qua internet.
B. Một nền tảng phần mềm cho phép người dùng tạo ra các ứng dụng di động phức tạp.
C. Công nghệ sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu lớn.
D. Hệ thống lưu trữ đám mây cho phép truy cập dữ liệu từ mọi thiết bị.
13. Một ví dụ về "thiết bị ngoại vi thông minh" có thể là gì?
A. Một bàn phím cơ không dây.
B. Một máy in kết nối Wi-Fi có thể nhận lệnh in từ điện thoại.
C. Một màn hình máy tính cũ.
D. Một chuột máy tính có dây.
14. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng thiết bị nhà thông minh là gì?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nhà sản xuất thiết bị.
B. Giảm thiểu nhu cầu tương tác giữa người dùng và thiết bị.
C. Tăng cường sự tiện lợi, tự động hóa và khả năng kiểm soát môi trường sống.
D. Đảm bảo tất cả các thiết bị hoạt động độc lập và không cần kết nối mạng.
15. Khi nói về "trợ lý ảo" trên các thiết bị thông minh, chức năng cốt lõi của chúng là gì?
A. Chỉ có khả năng phát nhạc theo yêu cầu.
B. Thực hiện các tác vụ dựa trên lệnh thoại của người dùng, như tìm kiếm thông tin, đặt lịch, điều khiển thiết bị.
C. Cập nhật phần mềm tự động cho các thiết bị khác.
D. Chỉ đóng vai trò là loa phát âm thanh thông thường.
16. Một ứng dụng phổ biến của thiết bị số thông minh trong lĩnh vực giao thông là gì?
A. Máy tính bỏ túi.
B. Hệ thống định vị GPS trên ô tô hoặc điện thoại thông minh.
C. Máy ghi âm.
D. Máy đọc sách điện tử.
17. Khái niệm "hệ sinh thái thiết bị thông minh" (smart device ecosystem) đề cập đến điều gì?
A. Một thiết bị hoạt động độc lập.
B. Một tập hợp các thiết bị thông minh khác nhau có khả năng tương tác và làm việc cùng nhau để tạo ra một trải nghiệm liền mạch.
C. Chỉ các thiết bị của cùng một thương hiệu.
D. Các thiết bị chỉ có chức năng cơ bản.
18. Thiết bị nào sau đây là một ví dụ về "thiết bị đeo thông minh" trong lĩnh vực giải trí?
A. Máy tính để bàn.
B. Kính thực tế ảo (VR headset) kết nối không dây.
C. Máy in 3D.
D. Máy chiếu phim gia đình.
19. Một "cảm biến" (sensor) trên thiết bị thông minh có chức năng gì?
A. Phát ra tín hiệu âm thanh để thông báo.
B. Thu thập thông tin từ môi trường vật lý (ví dụ: nhiệt độ, ánh sáng, chuyển động) và chuyển đổi thành dữ liệu số.
C. Lưu trữ toàn bộ dữ liệu của thiết bị.
D. Kết nối thiết bị với mạng Wi-Fi.
20. Trong lĩnh vực "y tế thông minh" (smart healthcare), thiết bị số thông minh có thể được sử dụng cho mục đích gì?
A. Chỉ để làm cho phòng khám đẹp hơn.
B. Theo dõi sức khỏe bệnh nhân từ xa, quản lý hồ sơ y tế điện tử và hỗ trợ chẩn đoán.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ.
D. Gây nhiễu sóng các thiết bị y tế khác.
21. Khi nói về "nhà thông minh", khái niệm "tự động hóa" (automation) ám chỉ điều gì?
A. Người dùng phải thực hiện mọi thao tác thủ công.
B. Thiết bị tự động thực hiện các hành động dựa trên các quy tắc, lịch trình hoặc phản hồi từ cảm biến mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người.
C. Tất cả các thiết bị đều có trí tuệ nhân tạo độc lập.
D. Chỉ có thể điều khiển thiết bị bằng giọng nói.
22. Khi một thiết bị thông minh "tự học" (self-learning), điều này có nghĩa là gì?
A. Thiết bị chỉ thực hiện các lệnh đã được lập trình sẵn.
B. Thiết bị có khả năng cải thiện hiệu suất hoặc hành vi của mình dựa trên dữ liệu và kinh nghiệm thu thập được.
C. Thiết bị cần được người dùng cập nhật phần mềm thủ công thường xuyên.
D. Thiết bị chỉ hoạt động khi có kết nối internet.
23. Trong lĩnh vực thiết bị số thông minh, "giao tiếp không dây" (wireless communication) đóng vai trò quan trọng như thế nào?
A. Chỉ cho phép kết nối một thiết bị duy nhất tại một thời điểm.
B. Cho phép các thiết bị trao đổi dữ liệu và tương tác với nhau mà không cần dây cáp vật lý.
C. Yêu cầu người dùng phải cấu hình thủ công cho mỗi kết nối.
D. Chỉ hỗ trợ truyền dữ liệu âm thanh.
24. Thiết bị đeo thông minh (wearable device) nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi sức khỏe và hoạt động thể chất?
A. Máy tính bảng.
B. Đồng hồ thông minh hoặc vòng đeo tay theo dõi sức khỏe.
C. Tai nghe Bluetooth.
D. Ổ cứng di động.
25. Khái niệm "điện toán biên" (edge computing) trong bối cảnh thiết bị thông minh liên quan đến việc gì?
A. Xử lý dữ liệu hoàn toàn trên máy chủ đám mây từ xa.
B. Xử lý dữ liệu gần nguồn phát sinh ra nó, thay vì gửi tất cả dữ liệu lên đám mây.
C. Giảm dung lượng lưu trữ trên thiết bị.
D. Tăng cường độ trễ trong việc phản hồi.