Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

1. Đâu là một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng thư điện tử trong giao tiếp chuyên nghiệp?

A. Tăng tốc độ truyền tin tức không chính thức.
B. Ghi lại lịch sử giao tiếp và có bằng chứng khi cần.
C. Giúp lan truyền tin đồn nhanh chóng.
D. Yêu cầu người nhận phải có mặt trực tiếp để nhận thư.

2. Trong thư điện tử, trường "Subject" (Chủ đề) có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Xác định người gửi.
B. Cung cấp một bản tóm tắt ngắn gọn về nội dung chính của email, giúp người nhận nắm bắt nhanh và ưu tiên xử lý.
C. Chỉ định người nhận bản sao.
D. Đảm bảo email được gửi đi thành công.

3. Theo nguyên tắc an toàn thông tin, việc đặt mật khẩu mạnh cho tài khoản thư điện tử và mạng xã hội cần đáp ứng tiêu chí nào?

A. Sử dụng tên thật hoặc ngày sinh.
B. Ngắn gọn, dễ nhớ và chỉ bao gồm chữ cái thường.
C. Kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, độ dài đủ lớn.
D. Dùng chung một mật khẩu cho tất cả các tài khoản.

4. Khi đăng tải nội dung lên mạng xã hội, việc tôn trọng bản quyền có nghĩa là gì?

A. Luôn luôn chia sẻ lại bài viết gốc mà không thay đổi.
B. Sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép hoặc ghi rõ nguồn gốc.
C. Chỉ đăng tải những nội dung do bản thân tạo ra.
D. Xin phép tác giả hoặc ghi rõ nguồn gốc khi sử dụng nội dung của người khác.

5. Một người dùng mạng xã hội muốn tìm kiếm thông tin về một chủ đề cụ thể một cách hiệu quả. Họ nên sử dụng tính năng nào của nền tảng?

A. Xem "feed" tin tức.
B. Gửi tin nhắn riêng cho bạn bè.
C. Sử dụng chức năng tìm kiếm (search bar) của mạng xã hội.
D. Xem "story" của bạn bè.

6. Khi bạn bè chia sẻ thông tin cá nhân hoặc bí mật của người khác lên mạng xã hội mà không có sự đồng ý, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Bỏ qua vì đó là chuyện của họ.
B. Bình luận công khai để chỉ trích hành vi đó.
C. Nhắn tin riêng cho bạn bè để góp ý về hành vi đó và khuyến khích gỡ bỏ nội dung.
D. Chia sẻ lại thông tin đó để mọi người cùng biết.

7. Trong bối cảnh mạng xã hội, "bình luận tiêu cực ẩn danh" có thể gây ra tác động gì?

A. Thúc đẩy sự phát triển của cộng đồng trực tuyến.
B. Tạo ra môi trường giao tiếp lành mạnh và xây dựng.
C. Gây tổn thương tâm lý cho người bị nhắm đến và làm suy giảm uy tín của họ.
D. Khuyến khích sự sáng tạo và đa dạng quan điểm.

8. Tính năng "nhật ký hoạt động" (activity log) trên một số mạng xã hội giúp người dùng làm gì?

A. Hiển thị tất cả các bài đăng mà người khác đã thích.
B. Theo dõi và xem lại các hành động đã thực hiện trên tài khoản của mình.
C. Tự động đăng bài theo lịch trình đã định.
D. Nhận thông báo về các sự kiện sắp diễn ra.

9. Khi soạn thảo một email gửi cho nhiều người nhận không quen biết nhau, tại sao việc sử dụng trường BCC lại được khuyến khích hơn CC?

A. Để người gửi có thể thấy danh sách tất cả người nhận.
B. Để đảm bảo người nhận chính nhận được thư sớm nhất.
C. Để bảo vệ quyền riêng tư của người nhận bằng cách không hiển thị địa chỉ email của họ cho những người khác.
D. Để làm cho địa chỉ email của người gửi trông chuyên nghiệp hơn.

10. Trong soạn thảo thư điện tử, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự là cần thiết trong trường hợp nào?

A. Gửi thư cho bạn bè thân thiết.
B. Soạn thảo một email gửi cho sếp hoặc đối tác kinh doanh.
C. Viết bình luận trên một bài đăng giải trí trên mạng xã hội.
D. Tạo một tin nhắn nhanh trên ứng dụng chat.

11. Khi sử dụng mạng xã hội, hành vi nào sau đây được coi là chia sẻ thông tin cá nhân quá mức và có thể tiềm ẩn rủi ro?

A. Chia sẻ ảnh chụp màn hình bài viết thú vị từ một trang tin tức.
B. Đăng tải thông tin về ngày sinh nhật, địa chỉ nhà và số điện thoại cá nhân công khai.
C. Chia sẻ cảm nhận về một bộ phim đã xem.
D. Thích một bài đăng của bạn bè.

12. Khi tham gia thảo luận trên mạng xã hội, việc "bình luận mang tính xây dựng" thường bao gồm yếu tố nào?

A. Chỉ trích cá nhân người đăng bài.
B. Đưa ra ý kiến phản bác gay gắt không kèm theo giải thích.
C. Đưa ra góp ý, đề xuất hoặc phân tích dựa trên thông tin, có tính xây dựng và tôn trọng.
D. Sử dụng ngôn ngữ thô tục để thể hiện sự không đồng tình.

13. Việc "kiểm duyệt nội dung" trên mạng xã hội thường do ai thực hiện và với mục đích gì?

A. Người dùng tự kiểm duyệt bài viết của mình.
B. Các nhà cung cấp nền tảng mạng xã hội, nhằm tuân thủ pháp luật, quy định cộng đồng và bảo vệ người dùng khỏi nội dung độc hại.
C. Chính phủ quốc gia kiểm soát mọi thông tin.
D. Các thuật toán máy học hoàn toàn không có sự can thiệp của con người.

14. Một người gửi thư điện tử muốn đảm bảo rằng người nhận chính không nhìn thấy danh sách những người nhận khác được gửi kèm bản sao. Họ nên sử dụng trường nào?

A. To (Đến)
B. CC (Carbon Copy)
C. BCC (Blind Carbon Copy)
D. Reply All (Trả lời tất cả)

15. Trong thư điện tử, thuật ngữ "CC" (Carbon Copy) được sử dụng để làm gì?

A. Gửi bản sao của thư cho một hoặc nhiều người nhận mà người nhận chính không cần biết.
B. Gửi thư cho người nhận chính và người nhận này sẽ nhận được bản sao.
C. Gửi bản sao của thư cho một hoặc nhiều người nhận khác ngoài người nhận chính, và tất cả người nhận đều nhìn thấy danh sách những người nhận khác.
D. Chỉ gửi thư cho người nhận chính, không có bản sao.

16. Mục đích chính của việc sử dụng "hastag" (#) trên các nền tảng mạng xã hội là gì?

A. Tăng độ dài của bài đăng.
B. Tạo liên kết đến các bài đăng khác có cùng chủ đề, giúp dễ dàng tìm kiếm và phân loại nội dung.
C. Đánh dấu các bài đăng cá nhân không muốn người khác xem.
D. Thay đổi phông chữ của văn bản.

17. Trong giao tiếp trên mạng xã hội, việc sử dụng ngôn ngữ "teen code" hoặc viết tắt quá nhiều có thể dẫn đến hiểu lầm trong trường hợp nào?

A. Khi giao tiếp với bạn bè cùng trang lứa.
B. Khi gửi email cho giáo viên hoặc trong các tình huống cần sự rõ ràng, chính xác.
C. Khi tham gia một trò chơi trực tuyến.
D. Khi viết bình luận giải trí.

18. Trong lịch sử phát triển của thư điện tử, ai được coi là người phát minh ra hệ thống email hiện đại với ký hiệu "@" để phân tách tên người dùng và tên máy chủ?

A. Bill Gates
B. Steve Jobs
C. Ray Tomlinson
D. Mark Zuckerberg

19. Một email có tiêu đề "URGENT: Meeting Rescheduled - Action Required!" cho thấy điều gì về tính chất của email này?

A. Email này không quan trọng và có thể bỏ qua.
B. Nội dung email liên quan đến một cuộc họp đã thay đổi lịch và yêu cầu người nhận thực hiện hành động cụ thể.
C. Email này chỉ mang tính thông báo chung, không yêu cầu phản hồi.
D. Người gửi muốn nhấn mạnh rằng họ có rất nhiều việc cần làm.

20. Khi sử dụng thư điện tử, việc đính kèm tệp tin có dung lượng lớn có thể gặp vấn đề gì?

A. Tệp tin sẽ tự động bị xóa bỏ.
B. Thư điện tử có thể bị từ chối bởi máy chủ gửi hoặc nhận do vượt quá giới hạn dung lượng cho phép.
C. Tệp tin sẽ được nén tự động mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
D. Người nhận sẽ nhận được nhiều email riêng biệt cho mỗi tệp tin.

21. Thuật ngữ "phishing" trong thư điện tử đề cập đến hành vi gì?

A. Gửi thư điện tử chứa tệp tin đính kèm.
B. Gửi thư điện tử với nội dung quảng cáo.
C. Lừa đảo người dùng để lấy cắp thông tin cá nhân nhạy cảm như mật khẩu, số thẻ tín dụng.
D. Gửi thư điện tử có định dạng phức tạp.

22. Mạng xã hội có thể được sử dụng như một công cụ để lan tỏa thông tin tích cực và nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội. Điều này thể hiện vai trò nào của mạng xã hội?

A. Công cụ giải trí đơn thuần.
B. Công cụ quảng cáo sản phẩm.
C. Công cụ truyền thông và tạo ảnh hưởng xã hội.
D. Nền tảng trao đổi thông tin cá nhân.

23. Một "tệp đính kèm" trong thư điện tử có thể chứa loại dữ liệu nào?

A. Chỉ văn bản thuần túy.
B. Chỉ hình ảnh.
C. Tài liệu văn bản, hình ảnh, video, tệp âm thanh hoặc các loại tệp tin khác.
D. Chỉ các liên kết đến trang web.

24. Điều gì xảy ra khi bạn nhấn nút "Reply" (Trả lời) trong thư điện tử?

A. Thư sẽ được gửi đến tất cả những người nhận trong danh sách "To", "CC" và "BCC".
B. Thư sẽ chỉ được gửi đến người gửi ban đầu của email.
C. Thư sẽ được gửi đến tất cả những người nhận trong danh sách "To" và "CC".
D. Thư sẽ được gửi đến tất cả những người nhận trong danh sách "BCC".

25. Khi nhận được một email yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm (như mật khẩu ngân hàng hoặc số CMND) qua một liên kết, hành động đúng đắn nhất là gì?

A. Nhấp vào liên kết và cung cấp thông tin ngay lập tức để xác minh.
B. Sao chép liên kết và dán vào trình duyệt để truy cập.
C. Không nhấp vào liên kết, xóa email hoặc liên hệ trực tiếp với tổ chức đó qua kênh chính thức để xác nhận.
D. Chuyển tiếp email này cho bạn bè để họ cảnh giác.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng thư điện tử trong giao tiếp chuyên nghiệp?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

2. Trong thư điện tử, trường Subject (Chủ đề) có vai trò quan trọng nhất là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

3. Theo nguyên tắc an toàn thông tin, việc đặt mật khẩu mạnh cho tài khoản thư điện tử và mạng xã hội cần đáp ứng tiêu chí nào?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

4. Khi đăng tải nội dung lên mạng xã hội, việc tôn trọng bản quyền có nghĩa là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

5. Một người dùng mạng xã hội muốn tìm kiếm thông tin về một chủ đề cụ thể một cách hiệu quả. Họ nên sử dụng tính năng nào của nền tảng?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

6. Khi bạn bè chia sẻ thông tin cá nhân hoặc bí mật của người khác lên mạng xã hội mà không có sự đồng ý, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

7. Trong bối cảnh mạng xã hội, bình luận tiêu cực ẩn danh có thể gây ra tác động gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

8. Tính năng nhật ký hoạt động (activity log) trên một số mạng xã hội giúp người dùng làm gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

9. Khi soạn thảo một email gửi cho nhiều người nhận không quen biết nhau, tại sao việc sử dụng trường BCC lại được khuyến khích hơn CC?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

10. Trong soạn thảo thư điện tử, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự là cần thiết trong trường hợp nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

11. Khi sử dụng mạng xã hội, hành vi nào sau đây được coi là chia sẻ thông tin cá nhân quá mức và có thể tiềm ẩn rủi ro?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

12. Khi tham gia thảo luận trên mạng xã hội, việc bình luận mang tính xây dựng thường bao gồm yếu tố nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

13. Việc kiểm duyệt nội dung trên mạng xã hội thường do ai thực hiện và với mục đích gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

14. Một người gửi thư điện tử muốn đảm bảo rằng người nhận chính không nhìn thấy danh sách những người nhận khác được gửi kèm bản sao. Họ nên sử dụng trường nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

15. Trong thư điện tử, thuật ngữ CC (Carbon Copy) được sử dụng để làm gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

16. Mục đích chính của việc sử dụng hastag (#) trên các nền tảng mạng xã hội là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

17. Trong giao tiếp trên mạng xã hội, việc sử dụng ngôn ngữ teen code hoặc viết tắt quá nhiều có thể dẫn đến hiểu lầm trong trường hợp nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

18. Trong lịch sử phát triển của thư điện tử, ai được coi là người phát minh ra hệ thống email hiện đại với ký hiệu @ để phân tách tên người dùng và tên máy chủ?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

19. Một email có tiêu đề URGENT: Meeting Rescheduled - Action Required! cho thấy điều gì về tính chất của email này?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

20. Khi sử dụng thư điện tử, việc đính kèm tệp tin có dung lượng lớn có thể gặp vấn đề gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

21. Thuật ngữ phishing trong thư điện tử đề cập đến hành vi gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

22. Mạng xã hội có thể được sử dụng như một công cụ để lan tỏa thông tin tích cực và nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội. Điều này thể hiện vai trò nào của mạng xã hội?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

23. Một tệp đính kèm trong thư điện tử có thể chứa loại dữ liệu nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

24. Điều gì xảy ra khi bạn nhấn nút Reply (Trả lời) trong thư điện tử?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 8 Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 1

25. Khi nhận được một email yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm (như mật khẩu ngân hàng hoặc số CMND) qua một liên kết, hành động đúng đắn nhất là gì?