Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

1. Nếu một chương trình không được thiết kế theo phương pháp làm mịn dần, việc thêm một tính năng mới có thể gặp khó khăn gì?

A. Rất dễ dàng vì chương trình có cấu trúc đơn giản.
B. Có thể đòi hỏi phải thay đổi đáng kể ở nhiều phần của chương trình do sự phụ thuộc lẫn nhau phức tạp.
C. Không gặp khó khăn gì, vì tính năng mới luôn tương thích.
D. Chương trình sẽ tự động điều chỉnh để tích hợp tính năng mới.

2. Phương pháp làm mịn dần đặc biệt hữu ích khi làm việc với những bài toán có độ phức tạp như thế nào?

A. Rất đơn giản, chỉ có một vài bước thực hiện.
B. Rất cao, đòi hỏi nhiều bước logic và có nhiều thành phần tương tác.
C. Chỉ liên quan đến việc hiển thị giao diện người dùng.
D. Yêu cầu xử lý dữ liệu số lượng nhỏ.

3. Khi làm mịn dần, chúng ta thường bắt đầu với một mô tả cấp cao, sau đó dần dần thêm vào các chi tiết cụ thể. Quá trình này được gọi là gì?

A. Làm mịn ngược (backward refinement).
B. Phân rã bài toán (problem decomposition).
C. Làm mịn từ trên xuống (top-down refinement).
D. Tối ưu hóa mã nguồn (code optimization).

4. Giả sử bạn đang thiết kế một chương trình tính toán thống kê cơ bản. Bạn đã chia nhỏ bài toán thành các module: "Nhập dữ liệu", "Tính trung bình", "Tính độ lệch chuẩn", "Hiển thị kết quả". Nếu bạn muốn làm mịn tiếp module "Tính trung bình", bước tiếp theo hợp lý nhất là gì?

A. Viết lại toàn bộ chương trình với một ngôn ngữ lập trình khác.
B. Chia module "Tính trung bình" thành các bước nhỏ hơn như "Tính tổng các giá trị" và "Chia cho số lượng giá trị".
C. Kiểm tra xem module "Hiển thị kết quả" có hoạt động đúng không.
D. Tối ưu hóa hiệu năng của module "Nhập dữ liệu".

5. Trong thiết kế theo phương pháp làm mịn dần, khi một module đã được xác định và làm mịn, nó trở thành một "khối xây dựng" (building block). Điều này có ý nghĩa gì đối với việc phát triển các module khác?

A. Các module khác không cần quan tâm đến module đã hoàn thành.
B. Các module khác có thể sử dụng chức năng của module đã hoàn thành như một phần của giải pháp của chúng.
C. Module đã hoàn thành cần được viết lại hoàn toàn để phù hợp với các module mới.
D. Các module khác chỉ có thể được phát triển sau khi tất cả các module đã hoàn thành.

6. Trong một dự án phần mềm lớn, việc áp dụng phương pháp làm mịn dần có thể mang lại lợi ích gì cho quá trình kiểm thử (testing)?

A. Kiểm thử toàn bộ hệ thống chỉ sau khi hoàn thành tất cả các module.
B. Cho phép kiểm thử từng module con một cách độc lập và sớm hơn, giúp phát hiện lỗi sớm và dễ dàng cô lập nguyên nhân.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của việc kiểm thử tích hợp.
D. Tự động hóa việc viết các trường hợp kiểm thử dựa trên các yêu cầu ban đầu.

7. Phát biểu nào sau đây mô tả sai về phương pháp làm mịn dần?

A. Nó là một kỹ thuật thiết kế từ trên xuống.
B. Nó giúp quản lý sự phức tạp bằng cách chia nhỏ bài toán.
C. Nó khuyến khích việc viết mã nguồn lặp đi lặp lại để đảm bảo tính nhất quán.
D. Nó hỗ trợ quá trình kiểm thử và bảo trì chương trình.

8. Một trong những thách thức khi áp dụng phương pháp làm mịn dần là phải xác định đúng ranh giới và phạm vi của mỗi module con. Nếu một module con quá lớn hoặc quá nhỏ, nó có thể làm giảm hiệu quả của phương pháp. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong thiết kế theo phương pháp làm mịn dần?

A. Tốc độ phát triển của đội ngũ lập trình viên.
B. Mức độ trừu tượng hóa và đóng gói thông tin (abstraction and encapsulation).
C. Khả năng tương thích với các hệ điều hành khác nhau.
D. Số lượng nhà cung cấp phần mềm mà dự án sử dụng.

9. Phương pháp làm mịn dần giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình phát triển phần mềm. Điều này chủ yếu là do:

A. Chương trình được viết bằng ngôn ngữ lập trình có khả năng tự sửa lỗi.
B. Việc phát hiện và giải quyết các vấn đề nhỏ lẻ ngay từ đầu thay vì tập trung lại một lúc ở cuối dự án.
C. Tất cả các module đều được phát triển bởi một lập trình viên duy nhất.
D. Sử dụng các công cụ lập trình đồ họa để trực quan hóa toàn bộ quá trình.

10. Phương pháp làm mịn dần có thể giúp các lập trình viên mới làm quen với dự án nhanh chóng hiểu được cấu trúc chương trình như thế nào?

A. Bằng cách yêu cầu họ đọc toàn bộ mã nguồn.
B. Bằng cách cung cấp các tài liệu rõ ràng về chức năng và mục đích của từng module.
C. Bằng cách cho họ thực hành viết các module phức tạp ngay từ đầu.
D. Bằng cách yêu cầu họ viết báo cáo về cấu trúc chương trình.

11. Trong quá trình áp dụng phương pháp làm mịn dần, một lập trình viên đang phát triển một chương trình quản lý thư viện. Ban đầu, họ xác định bài toán lớn là "Quản lý toàn bộ thư viện". Bước làm mịn đầu tiên có thể là gì?

A. Viết mã nguồn cho chức năng tìm kiếm sách.
B. Thiết kế cơ sở dữ liệu cho bảng "Sách" và "Độc giả".
C. Chia bài toán "Quản lý toàn bộ thư viện" thành các chức năng chính như "Quản lý sách", "Quản lý độc giả", "Mượn/Trả sách".
D. Tối ưu hóa giao diện người dùng.

12. Phương pháp làm mịn dần (stepwise refinement) trong thiết kế chương trình tập trung vào việc chia nhỏ một bài toán phức tạp thành các bài toán con đơn giản hơn. Điều này giúp giảm thiểu độ phức tạp và tạo điều kiện cho việc quản lý, kiểm thử và bảo trì chương trình. Theo quan điểm phổ biến trong khoa học máy tính, lợi ích cốt lõi nhất của phương pháp này là gì?

A. Giảm thiểu thời gian chạy chương trình bằng cách tối ưu hóa thuật toán.
B. Tăng khả năng tái sử dụng mã nguồn thông qua việc đóng gói các module chức năng.
C. Giúp quản lý độ phức tạp của bài toán bằng cách chia nhỏ thành các bước nhỏ dễ hiểu và kiểm soát.
D. Tự động hóa quá trình gỡ lỗi bằng cách phát hiện và sửa lỗi từ xa.

13. Phương pháp làm mịn dần khuyến khích việc tạo ra các module có tính "kết dính thấp" (low cohesion) và "khớp nối cao" (high coupling). Nhận định này đúng hay sai?

A. Đúng, vì làm vậy sẽ tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ.
B. Sai, phương pháp này khuyến khích tính "kết dính cao" (high cohesion) và "khớp nối thấp" (low coupling).
C. Đúng, vì điều này giúp chương trình dễ dàng bị lỗi để kiểm tra.
D. Sai, phương pháp làm mịn dần không quan tâm đến các yếu tố kết dính và khớp nối.

14. Một lập trình viên sử dụng phương pháp làm mịn dần để xây dựng một ứng dụng web. Họ bắt đầu với các chức năng chính như "Đăng nhập", "Quản lý người dùng", "Hiển thị sản phẩm". Khi làm mịn chức năng "Hiển thị sản phẩm", họ quyết định tạo các module con cho "Lấy danh sách sản phẩm", "Hiển thị chi tiết sản phẩm", "Tìm kiếm sản phẩm". Điều này cho thấy họ đang thực hiện bước làm mịn nào?

A. Làm mịn theo chiều ngang (horizontal refinement).
B. Làm mịn theo chiều dọc (vertical refinement).
C. Làm mịn theo chiều sâu (depth refinement).
D. Làm mịn theo chiều rộng (breadth refinement).

15. Hãy xem xét một chương trình xử lý ảnh. Nếu một bước làm mịn là "Áp dụng bộ lọc", thì bước làm mịn tiếp theo cho chức năng này có thể là gì?

A. Chuyển đổi ảnh sang định dạng khác.
B. Chia nhỏ "Áp dụng bộ lọc" thành các loại bộ lọc cụ thể như "Bộ lọc làm mờ", "Bộ lọc làm sắc nét", "Bộ lọc làm đổi màu".
C. Tối ưu hóa việc lưu trữ ảnh.
D. Xóa các tệp tạm thời sau khi xử lý.

16. Khi làm mịn dần, nếu hai module có sự phụ thuộc lẫn nhau rất chặt chẽ, điều này có thể dẫn đến vấn đề gì?

A. Chương trình sẽ chạy nhanh hơn.
B. Khó khăn trong việc sửa đổi hoặc thay thế một trong hai module mà không ảnh hưởng đến module còn lại.
C. Tăng khả năng tái sử dụng mã nguồn.
D. Dễ dàng hơn trong việc kiểm thử tích hợp.

17. Việc phân chia một bài toán lớn thành các bài toán con trong phương pháp làm mịn dần cần đảm bảo điều gì về các bài toán con đó?

A. Chúng phải hoàn toàn độc lập và không cần trao đổi dữ liệu.
B. Mỗi bài toán con phải đủ đơn giản để có thể giải quyết một cách dễ dàng và hiệu quả.
C. Chúng phải có độ phức tạp tương đương nhau.
D. Chúng phải được giải quyết theo một trình tự cứng nhắc, không thể thay đổi.

18. Khi làm mịn dần một chương trình, việc xác định các module (hoặc các hàm/thủ tục) là rất quan trọng. Mục đích chính của việc tạo ra các module có chức năng rõ ràng và độc lập là gì?

A. Tăng số lượng dòng mã nguồn để chương trình trông phức tạp hơn.
B. Tạo ra các khối mã có thể dễ dàng thay thế hoặc sửa đổi mà không ảnh hưởng lớn đến các phần khác của chương trình.
C. Đảm bảo rằng mọi chức năng đều được thực hiện bởi một hàm duy nhất để dễ quản lý.
D. Giảm kích thước tệp thực thi của chương trình.

19. Trong phương pháp làm mịn dần, việc lựa chọn các "tiêu chí" để chia nhỏ bài toán là quan trọng. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí tốt để chia nhỏ module?

A. Chức năng hoặc nhiệm vụ cụ thể.
B. Dữ liệu mà module xử lý.
C. Thời gian mà lập trình viên dành cho việc viết mã.
D. Tác giả của phần mềm.

20. Khi một chương trình được thiết kế theo phương pháp làm mịn dần, việc sửa đổi hoặc nâng cấp một chức năng cụ thể thường dễ dàng hơn. Lý do chính cho điều này là gì?

A. Mọi thay đổi đều được áp dụng cho toàn bộ chương trình một cách tự động.
B. Các chức năng được đóng gói trong các module riêng biệt, giúp giới hạn phạm vi ảnh hưởng của việc thay đổi.
C. Chương trình có cấu trúc phẳng, ít phụ thuộc giữa các thành phần.
D. Các module con chỉ thực hiện một nhiệm vụ duy nhất, không có sự tương tác phức tạp.

21. Khi làm mịn dần một chương trình, việc tài liệu hóa (documentation) cho từng module con là cần thiết. Mục đích chính của tài liệu hóa trong trường hợp này là gì?

A. Làm cho mã nguồn trông chuyên nghiệp hơn.
B. Giải thích rõ ràng chức năng, đầu vào, đầu ra và cách sử dụng của từng module cho người khác (hoặc chính mình trong tương lai).
C. Ghi lại lịch sử phát triển của từng module.
D. Yêu cầu bắt buộc từ các tiêu chuẩn quốc tế về lập trình.

22. Phương pháp làm mịn dần có thể được áp dụng ở nhiều cấp độ khác nhau trong quá trình phát triển phần mềm. Nó có thể bắt đầu từ cấp độ nào?

A. Chỉ ở cấp độ hệ thống tổng thể.
B. Chỉ ở cấp độ hàm/thủ tục đơn lẻ.
C. Từ cấp độ bài toán lớn, hệ thống, đến các chức năng, module và cuối cùng là các thuật toán hoặc cấu trúc dữ liệu chi tiết.
D. Chỉ sau khi mã nguồn đã được viết xong.

23. Khi làm mịn dần một chức năng phức tạp, việc xác định các "giao diện" (interfaces) rõ ràng giữa các module con là rất quan trọng. Giao diện này quy định điều gì?

A. Màu sắc và font chữ của giao diện người dùng.
B. Cách thức các module trao đổi dữ liệu và gọi các chức năng của nhau.
C. Tên của người lập trình viên chịu trách nhiệm cho module đó.
D. Cấu hình phần cứng mà chương trình cần chạy.

24. Khi một module được làm mịn và hoàn thành, nó có thể được coi là một "hộp đen" (black box) đối với các module khác. Điều này có nghĩa là:

A. Nội dung bên trong module là hoàn toàn bí mật.
B. Các module khác chỉ cần biết cách sử dụng giao diện của nó mà không cần biết chi tiết bên trong hoạt động như thế nào.
C. Module này chỉ có thể được sử dụng bởi một module duy nhất.
D. Module này không thể được sửa đổi sau khi đã hoàn thành.

25. Trong ngữ cảnh của phương pháp làm mịn dần, "độ phức tạp" (complexity) của một bài toán được hiểu là:

A. Số lượng dòng mã nguồn của chương trình.
B. Mức độ khó khăn trong việc hiểu, thiết kế, triển khai và bảo trì chương trình.
C. Số lượng tính năng mà chương trình cung cấp.
D. Tốc độ xử lý của chương trình trên các loại phần cứng khác nhau.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

1. Nếu một chương trình không được thiết kế theo phương pháp làm mịn dần, việc thêm một tính năng mới có thể gặp khó khăn gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

2. Phương pháp làm mịn dần đặc biệt hữu ích khi làm việc với những bài toán có độ phức tạp như thế nào?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

3. Khi làm mịn dần, chúng ta thường bắt đầu với một mô tả cấp cao, sau đó dần dần thêm vào các chi tiết cụ thể. Quá trình này được gọi là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

4. Giả sử bạn đang thiết kế một chương trình tính toán thống kê cơ bản. Bạn đã chia nhỏ bài toán thành các module: Nhập dữ liệu, Tính trung bình, Tính độ lệch chuẩn, Hiển thị kết quả. Nếu bạn muốn làm mịn tiếp module Tính trung bình, bước tiếp theo hợp lý nhất là gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

5. Trong thiết kế theo phương pháp làm mịn dần, khi một module đã được xác định và làm mịn, nó trở thành một khối xây dựng (building block). Điều này có ý nghĩa gì đối với việc phát triển các module khác?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

6. Trong một dự án phần mềm lớn, việc áp dụng phương pháp làm mịn dần có thể mang lại lợi ích gì cho quá trình kiểm thử (testing)?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

7. Phát biểu nào sau đây mô tả sai về phương pháp làm mịn dần?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

8. Một trong những thách thức khi áp dụng phương pháp làm mịn dần là phải xác định đúng ranh giới và phạm vi của mỗi module con. Nếu một module con quá lớn hoặc quá nhỏ, nó có thể làm giảm hiệu quả của phương pháp. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong thiết kế theo phương pháp làm mịn dần?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

9. Phương pháp làm mịn dần giúp giảm thiểu rủi ro trong quá trình phát triển phần mềm. Điều này chủ yếu là do:

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

10. Phương pháp làm mịn dần có thể giúp các lập trình viên mới làm quen với dự án nhanh chóng hiểu được cấu trúc chương trình như thế nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

11. Trong quá trình áp dụng phương pháp làm mịn dần, một lập trình viên đang phát triển một chương trình quản lý thư viện. Ban đầu, họ xác định bài toán lớn là Quản lý toàn bộ thư viện. Bước làm mịn đầu tiên có thể là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

12. Phương pháp làm mịn dần (stepwise refinement) trong thiết kế chương trình tập trung vào việc chia nhỏ một bài toán phức tạp thành các bài toán con đơn giản hơn. Điều này giúp giảm thiểu độ phức tạp và tạo điều kiện cho việc quản lý, kiểm thử và bảo trì chương trình. Theo quan điểm phổ biến trong khoa học máy tính, lợi ích cốt lõi nhất của phương pháp này là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

13. Phương pháp làm mịn dần khuyến khích việc tạo ra các module có tính kết dính thấp (low cohesion) và khớp nối cao (high coupling). Nhận định này đúng hay sai?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

14. Một lập trình viên sử dụng phương pháp làm mịn dần để xây dựng một ứng dụng web. Họ bắt đầu với các chức năng chính như Đăng nhập, Quản lý người dùng, Hiển thị sản phẩm. Khi làm mịn chức năng Hiển thị sản phẩm, họ quyết định tạo các module con cho Lấy danh sách sản phẩm, Hiển thị chi tiết sản phẩm, Tìm kiếm sản phẩm. Điều này cho thấy họ đang thực hiện bước làm mịn nào?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

15. Hãy xem xét một chương trình xử lý ảnh. Nếu một bước làm mịn là Áp dụng bộ lọc, thì bước làm mịn tiếp theo cho chức năng này có thể là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

16. Khi làm mịn dần, nếu hai module có sự phụ thuộc lẫn nhau rất chặt chẽ, điều này có thể dẫn đến vấn đề gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

17. Việc phân chia một bài toán lớn thành các bài toán con trong phương pháp làm mịn dần cần đảm bảo điều gì về các bài toán con đó?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

18. Khi làm mịn dần một chương trình, việc xác định các module (hoặc các hàm/thủ tục) là rất quan trọng. Mục đích chính của việc tạo ra các module có chức năng rõ ràng và độc lập là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

19. Trong phương pháp làm mịn dần, việc lựa chọn các tiêu chí để chia nhỏ bài toán là quan trọng. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí tốt để chia nhỏ module?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

20. Khi một chương trình được thiết kế theo phương pháp làm mịn dần, việc sửa đổi hoặc nâng cấp một chức năng cụ thể thường dễ dàng hơn. Lý do chính cho điều này là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

21. Khi làm mịn dần một chương trình, việc tài liệu hóa (documentation) cho từng module con là cần thiết. Mục đích chính của tài liệu hóa trong trường hợp này là gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

22. Phương pháp làm mịn dần có thể được áp dụng ở nhiều cấp độ khác nhau trong quá trình phát triển phần mềm. Nó có thể bắt đầu từ cấp độ nào?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

23. Khi làm mịn dần một chức năng phức tạp, việc xác định các giao diện (interfaces) rõ ràng giữa các module con là rất quan trọng. Giao diện này quy định điều gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

24. Khi một module được làm mịn và hoàn thành, nó có thể được coi là một hộp đen (black box) đối với các module khác. Điều này có nghĩa là:

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức KHMT bài 27 Thực hành thiết kế chương trình theo phương pháp làm mịn dần

Tags: Bộ đề 1

25. Trong ngữ cảnh của phương pháp làm mịn dần, độ phức tạp (complexity) của một bài toán được hiểu là: