1. Phân tán dữ liệu theo chiều dọc (Vertical partitioning) nghĩa là gì?
A. Chia bảng dữ liệu thành nhiều bảng nhỏ hơn dựa trên các hàng.
B. Chia bảng dữ liệu thành nhiều bảng nhỏ hơn dựa trên các cột.
C. Tạo nhiều bản sao của toàn bộ cơ sở dữ liệu.
D. Lưu trữ các phần khác nhau của cơ sở dữ liệu trên các máy chủ khác nhau.
2. Trong kiến trúc ba lớp, lớp logic nghiệp vụ (business logic tier) chịu trách nhiệm xử lý những gì?
A. Hiển thị thông tin lên giao diện người dùng.
B. Thực thi các quy tắc kinh doanh, quy trình và logic xử lý dữ liệu.
C. Lưu trữ và truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu vật lý.
D. Quản lý kết nối mạng giữa các máy khách và máy chủ.
3. Trong một hệ thống cơ sở dữ liệu phân tán, "phân mảnh dữ liệu" (data fragmentation) là gì?
A. Quá trình mã hóa dữ liệu để bảo mật.
B. Chia cơ sở dữ liệu thành các phần nhỏ hơn (mảnh) và lưu trữ ở các vị trí khác nhau.
C. Tạo bản sao của toàn bộ cơ sở dữ liệu.
D. Gom các bảng dữ liệu riêng lẻ thành một bảng lớn hơn.
4. Một thách thức lớn khi triển khai kiến trúc cơ sở dữ liệu phân tán là gì?
A. Chi phí phần cứng thấp.
B. Đảm bảo tính nhất quán và đồng bộ hóa dữ liệu giữa các nút.
C. Đơn giản trong việc quản lý người dùng.
D. Tốc độ truy cập dữ liệu luôn cao.
5. Kiến trúc ba lớp (three-tier architecture) của cơ sở dữ liệu bao gồm các lớp nào?
A. Lớp trình bày, lớp logic nghiệp vụ, lớp dữ liệu.
B. Lớp ứng dụng, lớp giao diện người dùng, lớp cơ sở dữ liệu.
C. Lớp người dùng, lớp máy chủ, lớp lưu trữ.
D. Lớp xử lý, lớp lưu trữ, lớp mạng.
6. Mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational database model) là một ví dụ về loại kiến trúc cơ sở dữ liệu nào?
A. Kiến trúc cơ sở dữ liệu phân tán.
B. Kiến trúc cơ sở dữ liệu theo mô hình dữ liệu.
C. Kiến trúc cơ sở dữ liệu Client-Server.
D. Kiến trúc cơ sở dữ liệu ba lớp.
7. Khái niệm "Data Warehouse" (Kho dữ liệu) thường liên quan đến loại kiến trúc cơ sở dữ liệu nào?
A. Kiến trúc cơ sở dữ liệu thời gian thực (Real-time database architecture).
B. Kiến trúc cơ sở dữ liệu phân tích (Analytical database architecture).
C. Kiến trúc cơ sở dữ liệu giao dịch (Transactional database architecture).
D. Kiến trúc cơ sở dữ liệu phân tán theo chiều ngang.
8. Kiến trúc cơ sở dữ liệu tập trung (Centralized database architecture) có ưu điểm nổi bật nào?
A. Khả năng mở rộng cao và dễ dàng truy cập từ nhiều địa điểm.
B. Đơn giản trong quản lý và bảo trì, ít phức tạp hơn so với phân tán.
C. Độ tin cậy cao do dữ liệu được sao chép nhiều nơi.
D. Hiệu suất truy cập dữ liệu nhanh chóng từ mọi điểm mạng.
9. Kiến trúc cơ sở dữ liệu tập trung có thể gặp vấn đề về hiệu suất khi nào?
A. Khi có rất ít người dùng truy cập cùng lúc.
B. Khi số lượng người dùng hoặc khối lượng dữ liệu tăng lên đáng kể.
C. Khi hệ thống chỉ thực hiện các truy vấn đơn giản.
D. Khi cơ sở dữ liệu được lưu trữ trên một máy chủ mạnh.
10. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) đóng vai trò gì trong kiến trúc cơ sở dữ liệu?
A. Chỉ chịu trách nhiệm hiển thị dữ liệu cho người dùng.
B. Là phần mềm trung gian quản lý việc tạo, truy cập, cập nhật và bảo vệ dữ liệu.
C. Chỉ định nghĩa cấu trúc của bảng dữ liệu.
D. Là nơi lưu trữ vật lý tất cả các tệp dữ liệu.
11. Ưu điểm của kiến trúc cơ sở dữ liệu phân tán so với kiến trúc tập trung là gì?
A. Giảm thiểu khả năng xảy ra lỗi hệ thống và dễ dàng khôi phục.
B. Tăng cường hiệu suất và khả năng sẵn sàng của hệ thống.
C. Đơn giản hóa việc quản lý và bảo trì.
D. Giảm chi phí lưu trữ và vận hành.
12. Khái niệm "Database Schema" (Lược đồ cơ sở dữ liệu) liên quan đến khía cạnh nào của kiến trúc cơ sở dữ liệu?
A. Cấu trúc vật lý của việc lưu trữ dữ liệu trên đĩa.
B. Mô tả cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng, thuộc tính, mối quan hệ và ràng buộc.
C. Phần mềm hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
D. Chiến lược sao lưu và phục hồi dữ liệu.
13. Vai trò của "Data Administrator" (Quản trị viên dữ liệu) trong kiến trúc cơ sở dữ liệu là gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng.
B. Quản lý, bảo trì, sao lưu, phục hồi và đảm bảo an ninh cho cơ sở dữ liệu.
C. Viết các truy vấn SQL phức tạp để truy xuất dữ liệu.
D. Phát triển các thuật toán xử lý dữ liệu mới.
14. Khi nào nên xem xét sử dụng kiến trúc cơ sở dữ liệu phân tán?
A. Khi ứng dụng chỉ có một vài người dùng và yêu cầu xử lý đơn giản.
B. Khi cần tăng khả năng mở rộng, chịu lỗi và hiệu suất cho ứng dụng có quy mô lớn hoặc phân tán về địa lý.
C. Khi muốn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu cho hạ tầng công nghệ.
D. Khi yêu cầu về bảo mật dữ liệu rất thấp.
15. Kiến trúc cơ sở dữ liệu lai (Hybrid architecture) kết hợp những loại kiến trúc nào?
A. Chỉ kiến trúc tập trung và kiến trúc Client-Server.
B. Kiến trúc tập trung và kiến trúc phân tán.
C. Chỉ kiến trúc ba lớp và kiến trúc hai lớp.
D. Kiến trúc phân tán theo chiều ngang và chiều dọc.
16. Trong kiến trúc Client-Server, máy khách (Client) có vai trò gì?
A. Lưu trữ toàn bộ dữ liệu của hệ thống.
B. Gửi yêu cầu đến máy chủ và nhận, hiển thị kết quả.
C. Quản lý các kết nối mạng và định tuyến dữ liệu.
D. Thực hiện các tác vụ xử lý nghiệp vụ phức tạp.
17. Một nhược điểm của kiến trúc cơ sở dữ liệu tập trung là gì?
A. Khó khăn trong việc sao lưu và phục hồi dữ liệu.
B. Tăng nguy cơ mất toàn bộ dữ liệu nếu hệ thống gặp sự cố.
C. Hiệu suất truy cập chậm khi có nhiều người dùng cùng lúc.
D. Yêu cầu cấu hình phần cứng phức tạp.
18. Trong kiến trúc cơ sở dữ liệu phân tán, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại hình phân tán chính?
A. Phân tán theo chiều ngang (Horizontal partitioning).
B. Phân tán theo chiều dọc (Vertical partitioning).
C. Phân tán theo mô hình lai (Hybrid partitioning).
D. Phân tán theo kiến trúc tập trung (Centralized architecture).
19. Kiến trúc cơ sở dữ liệu hai lớp (Two-tier architecture) thường bao gồm những thành phần chính nào?
A. Lớp trình bày, lớp logic nghiệp vụ và lớp dữ liệu.
B. Lớp ứng dụng và lớp cơ sở dữ liệu.
C. Lớp người dùng và lớp máy chủ.
D. Lớp giao diện và lớp xử lý.
20. Yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu trong kiến trúc cơ sở dữ liệu phân tán?
A. Tốc độ truyền mạng cao.
B. Cơ chế đồng bộ hóa và quản lý giao dịch phân tán.
C. Số lượng máy chủ lớn.
D. Kích thước của các mảnh dữ liệu.
21. Trong kiến trúc cơ sở dữ liệu, khái niệm "mô hình dữ liệu" dùng để chỉ điều gì?
A. Cấu trúc vật lý của tệp dữ liệu trên đĩa.
B. Cách tổ chức, lưu trữ và truy cập dữ liệu, bao gồm các quy tắc và ràng buộc.
C. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng để quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Phần mềm hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS).
22. Trong kiến trúc ba lớp, lớp dữ liệu (data tier) có chức năng chính là gì?
A. Hiển thị dữ liệu dưới dạng bảng biểu cho người dùng.
B. Chứa đựng logic nghiệp vụ và quy tắc kinh doanh.
C. Quản lý việc lưu trữ, truy xuất và cập nhật dữ liệu trên hệ thống lưu trữ vật lý.
D. Xử lý các yêu cầu giao dịch từ lớp logic nghiệp vụ.
23. Phân tán dữ liệu theo chiều ngang (Horizontal partitioning) liên quan đến việc gì?
A. Chia các cột của một bảng thành nhiều bảng nhỏ hơn.
B. Chia các hàng của một bảng thành nhiều bảng nhỏ hơn.
C. Tạo các bản sao của toàn bộ cơ sở dữ liệu.
D. Tách biệt các chức năng của cơ sở dữ liệu thành các dịch vụ riêng biệt.
24. Trong mô hình Client-Server, máy chủ (Server) chịu trách nhiệm chính cho việc gì?
A. Hiển thị giao diện người dùng và nhập liệu.
B. Lưu trữ và xử lý dữ liệu, cung cấp dịch vụ cho các máy khách.
C. Kết nối mạng và truyền dữ liệu giữa các máy khách.
D. Cài đặt và cập nhật phần mềm ứng dụng trên máy người dùng.
25. Trong kiến trúc ba lớp, lớp trình bày (presentation tier) có nhiệm vụ chính là gì?
A. Thực thi các quy tắc nghiệp vụ phức tạp.
B. Lưu trữ và quản lý dữ liệu.
C. Tương tác trực tiếp với người dùng, hiển thị thông tin và nhận đầu vào.
D. Xử lý các yêu cầu từ lớp logic nghiệp vụ.