Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

1. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, vai trò chính của tin học trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế là gì?

A. Tăng cường khả năng giải trí và truyền thông cá nhân.
B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất, quản lý và tạo ra các mô hình kinh doanh mới.
C. Nâng cao hiệu quả giáo dục và đào tạo từ xa.
D. Hỗ trợ nghiên cứu khoa học và khám phá vũ trụ.

2. Vai trò của tin học trong việc bảo vệ môi trường là gì?

A. Không có vai trò nào.
B. Hỗ trợ giám sát môi trường, tối ưu hóa sử dụng năng lượng và phát triển các giải pháp "xanh".
C. Tăng cường ô nhiễm không khí.
D. Làm tăng tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên.

3. Khi nói về "công dân số" (digital citizen), điều gì là quan trọng nhất?

A. Chỉ cần có tài khoản mạng xã hội.
B. Sử dụng công nghệ một cách có trách nhiệm, an toàn và hiệu quả, tuân thủ các quy tắc ứng xử trên không gian mạng.
C. Chỉ tham gia vào các hoạt động trực tuyến.
D. Sở hữu nhiều thiết bị công nghệ.

4. Khi nói về "thành phố thông minh" (smart city), yếu tố nào là cốt lõi mà tin học và thiết bị thông minh mang lại?

A. Chỉ là việc lắp đặt nhiều màn hình kỹ thuật số.
B. Việc sử dụng công nghệ để quản lý tài nguyên, cải thiện dịch vụ công và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
C. Tăng cường các biện pháp giám sát công dân.
D. Chỉ tập trung vào giao thông công cộng.

5. Sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) là minh chứng rõ ràng nhất cho vai trò của tin học trong lĩnh vực nào?

A. Giáo dục và đào tạo.
B. Kinh doanh và tiếp thị.
C. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
D. Nông nghiệp và thủy lợi.

6. Sự "số hóa" (digitalization) trong xã hội hiện đại chủ yếu đề cập đến:

A. Việc chuyển đổi tất cả mọi thứ sang định dạng vật lý.
B. Quá trình chuyển đổi thông tin, dữ liệu và quy trình từ dạng tương tự sang dạng số để xử lý bằng máy tính.
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
D. Chỉ là việc sử dụng máy tính cá nhân.

7. Thiết bị thông minh trong gia đình (ví dụ: tủ lạnh, điều hòa) hoạt động hiệu quả hơn nhờ vào:

A. Chỉ sử dụng nguồn điện trực tiếp.
B. Khả năng kết nối mạng, thu thập dữ liệu và thực hiện các điều chỉnh tự động dựa trên thuật toán.
C. Thiết kế vật lý phức tạp.
D. Nút bấm thủ công đơn giản.

8. Trong lĩnh vực giao thông vận tải, tin học và thiết bị thông minh đóng góp như thế nào?

A. Chỉ giúp tài xế nghe nhạc.
B. Tối ưu hóa luồng giao thông, hỗ trợ xe tự hành và cải thiện hệ thống định vị.
C. Làm tăng ùn tắc giao thông.
D. Giảm nhu cầu về phương tiện công cộng.

9. Việc sử dụng các thiết bị đeo thông minh (smart wearables) như đồng hồ thông minh có thể giúp người dùng:

A. Chỉ để xem giờ.
B. Theo dõi sức khỏe, nhận thông báo và thực hiện các thao tác nhanh chóng mà không cần lấy điện thoại.
C. Làm tăng sự phụ thuộc vào công nghệ.
D. Cản trở hoạt động thể chất.

10. Vai trò của trí tuệ nhân tạo (AI) trong các thiết bị thông minh là gì?

A. Chỉ để hiển thị thông báo.
B. Cho phép thiết bị học hỏi từ dữ liệu, đưa ra quyết định thông minh và thực hiện các tác vụ phức tạp một cách tự động.
C. Làm tăng tiêu thụ năng lượng của thiết bị.
D. Giảm khả năng xử lý của thiết bị.

11. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, vai trò của tin học và thiết bị thông minh là gì?

A. Là yếu tố phụ trợ.
B. Là nền tảng cốt lõi, thúc đẩy tự động hóa, kết nối vạn vật và phân tích dữ liệu.
C. Chỉ tập trung vào tự động hóa sản xuất.
D. Làm giảm sự đổi mới sáng tạo.

12. Ứng dụng của thiết bị thông minh trong lĩnh vực y tế có thể bao gồm:

A. Chỉ dùng để tra cứu thông tin sức khỏe.
B. Giám sát sức khỏe từ xa, chẩn đoán bệnh ban đầu và hỗ trợ phẫu thuật.
C. Thay thế hoàn toàn bác sĩ trong việc điều trị.
D. Chỉ dùng để quản lý hồ sơ bệnh án.

13. Trong giao tiếp và làm việc nhóm, tin học hỗ trợ như thế nào?

A. Chỉ giúp người dùng gửi email.
B. Cung cấp các công cụ cộng tác trực tuyến, chia sẻ tài liệu và giao tiếp đa phương tiện hiệu quả.
C. Làm tăng sự cô lập của cá nhân.
D. Buộc mọi người phải làm việc theo cùng một múi giờ.

14. Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai các hệ thống thiết bị thông minh và tin học là gì?

A. Thiếu sự quan tâm của người dùng.
B. Các vấn đề về bảo mật dữ liệu, quyền riêng tư và nguy cơ tấn công mạng.
C. Chi phí sản xuất thiết bị quá thấp.
D. Sự đơn giản trong việc phát triển phần mềm.

15. Sự phát triển của mạng xã hội, một ứng dụng của tin học, đã có tác động gì đến cách con người tương tác xã hội?

A. Làm giảm sự kết nối giữa mọi người.
B. Tạo điều kiện kết nối, chia sẻ thông tin và xây dựng cộng đồng trực tuyến trên quy mô lớn.
C. Chỉ giúp mọi người gửi tin nhắn.
D. Buộc mọi người phải chia sẻ thông tin cá nhân.

16. Trong lĩnh vực giải trí, tin học và thiết bị thông minh đã mang lại những thay đổi gì?

A. Giảm sự đa dạng của các loại hình giải trí.
B. Mở ra các hình thức giải trí tương tác, cá nhân hóa và truy cập dễ dàng như streaming nhạc/phim, game trực tuyến.
C. Chỉ tập trung vào các phương tiện truyền thống.
D. Tăng cường chi phí truy cập giải trí.

17. Tại sao việc xử lý và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) lại trở nên quan trọng trong kỷ nguyên số?

A. Để giảm dung lượng lưu trữ cần thiết.
B. Để trích xuất thông tin chi tiết, hỗ trợ ra quyết định kinh doanh, khoa học và cá nhân.
C. Chỉ để tạo ra các quảng cáo cá nhân hóa.
D. Để làm chậm quá trình xử lý thông tin.

18. Sự phát triển của các thiết bị thông minh đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong lĩnh vực nào của đời sống xã hội?

A. Chỉ trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
B. Trong hầu hết các lĩnh vực, bao gồm y tế, giáo dục, giao thông, giải trí và quản lý gia đình.
C. Chủ yếu trong lĩnh vực quân sự và an ninh quốc gia.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động giải trí cá nhân.

19. Một trong những tác động tích cực của tin học và thiết bị thông minh đối với giáo dục là gì?

A. Làm giảm sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.
B. Cung cấp tài nguyên học tập phong phú, cá nhân hóa lộ trình học và tạo điều kiện cho học tập trực tuyến.
C. Tăng cường việc ghi nhớ kiến thức thụ động.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.

20. Thiết bị thông minh hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào của tin học, cho phép chúng thực hiện các chức năng phức tạp và tự động hóa?

A. Sự kết hợp giữa phần cứng mạnh mẽ và hệ điều hành tùy biến.
B. Khả năng thu thập, xử lý, lưu trữ và truyền dữ liệu thông qua các thuật toán.
C. Sử dụng giao diện người dùng đồ họa tiên tiến và màn hình cảm ứng.
D. Kết nối mạng không dây và khả năng tương tác với các thiết bị khác.

21. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) là những ứng dụng tiên tiến của tin học, có tiềm năng cách mạng hóa các lĩnh vực như:

A. Chỉ trong lĩnh vực trò chơi điện tử.
B. Giải trí, giáo dục, đào tạo nghề, thiết kế và du lịch.
C. Hoạt động nông nghiệp truyền thống.
D. Các công việc thủ công đơn giản.

22. Thuật ngữ "Internet of Things" (IoT) mô tả điều gì trong bối cảnh các thiết bị thông minh?

A. Mạng lưới các siêu máy tính kết nối toàn cầu.
B. Hệ thống các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau qua Internet.
C. Giao thức truyền thông mới cho các ứng dụng di động.
D. Công nghệ thực tế ảo tăng cường.

23. Khái niệm "điện toán đám mây" (cloud computing) liên quan đến vai trò của tin học như thế nào đối với xã hội?

A. Là việc sử dụng máy tính cá nhân mạnh mẽ.
B. Cung cấp khả năng truy cập và sử dụng tài nguyên máy tính (lưu trữ, xử lý, phần mềm) qua mạng Internet một cách linh hoạt.
C. Chỉ dành cho các tập đoàn lớn.
D. Làm giảm tốc độ kết nối mạng.

24. Sự phát triển của "in ấn 3D" (3D printing), một ứng dụng của công nghệ số, đã tác động đến lĩnh vực nào của xã hội?

A. Chỉ trong lĩnh vực nghệ thuật.
B. Sản xuất, y tế (tạo mô cấy, bộ phận giả), giáo dục và thiết kế.
C. Nông nghiệp và khai thác mỏ.
D. Lĩnh vực tài chính ngân hàng.

25. Khi nói về an ninh mạng, vai trò của người dùng trong việc bảo vệ thông tin cá nhân trên các thiết bị thông minh là gì?

A. Không có vai trò gì, chỉ cần thiết bị tự bảo vệ.
B. Cần chủ động áp dụng các biện pháp bảo mật như đặt mật khẩu mạnh, cập nhật phần mềm và cẩn trọng khi chia sẻ thông tin.
C. Chỉ cần bật tính năng bảo mật mặc định.
D. Không cần quan tâm đến bảo mật.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

1. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, vai trò chính của tin học trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

2. Vai trò của tin học trong việc bảo vệ môi trường là gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

3. Khi nói về công dân số (digital citizen), điều gì là quan trọng nhất?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

4. Khi nói về thành phố thông minh (smart city), yếu tố nào là cốt lõi mà tin học và thiết bị thông minh mang lại?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

5. Sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) là minh chứng rõ ràng nhất cho vai trò của tin học trong lĩnh vực nào?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

6. Sự số hóa (digitalization) trong xã hội hiện đại chủ yếu đề cập đến:

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

7. Thiết bị thông minh trong gia đình (ví dụ: tủ lạnh, điều hòa) hoạt động hiệu quả hơn nhờ vào:

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

8. Trong lĩnh vực giao thông vận tải, tin học và thiết bị thông minh đóng góp như thế nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

9. Việc sử dụng các thiết bị đeo thông minh (smart wearables) như đồng hồ thông minh có thể giúp người dùng:

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

10. Vai trò của trí tuệ nhân tạo (AI) trong các thiết bị thông minh là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, vai trò của tin học và thiết bị thông minh là gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

12. Ứng dụng của thiết bị thông minh trong lĩnh vực y tế có thể bao gồm:

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

13. Trong giao tiếp và làm việc nhóm, tin học hỗ trợ như thế nào?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

14. Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai các hệ thống thiết bị thông minh và tin học là gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

15. Sự phát triển của mạng xã hội, một ứng dụng của tin học, đã có tác động gì đến cách con người tương tác xã hội?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

16. Trong lĩnh vực giải trí, tin học và thiết bị thông minh đã mang lại những thay đổi gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

17. Tại sao việc xử lý và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) lại trở nên quan trọng trong kỷ nguyên số?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

18. Sự phát triển của các thiết bị thông minh đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong lĩnh vực nào của đời sống xã hội?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

19. Một trong những tác động tích cực của tin học và thiết bị thông minh đối với giáo dục là gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

20. Thiết bị thông minh hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào của tin học, cho phép chúng thực hiện các chức năng phức tạp và tự động hóa?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

21. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) là những ứng dụng tiên tiến của tin học, có tiềm năng cách mạng hóa các lĩnh vực như:

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

22. Thuật ngữ Internet of Things (IoT) mô tả điều gì trong bối cảnh các thiết bị thông minh?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

23. Khái niệm điện toán đám mây (cloud computing) liên quan đến vai trò của tin học như thế nào đối với xã hội?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

24. Sự phát triển của in ấn 3D (3D printing), một ứng dụng của công nghệ số, đã tác động đến lĩnh vực nào của xã hội?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Vai trò của thiết bị thông minh và tin học đối với xã hội

Tags: Bộ đề 1

25. Khi nói về an ninh mạng, vai trò của người dùng trong việc bảo vệ thông tin cá nhân trên các thiết bị thông minh là gì?