Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Thực hành sử dụng thiết bị số thông dụng
1. Thiết bị nào thường được sử dụng để nhập dữ liệu văn bản và lệnh điều khiển vào máy tính?
A. Màn hình.
B. Máy in.
C. Bàn phím và chuột.
D. Loa.
2. Thiết bị nào thường được dùng để hiển thị hình ảnh từ máy tính lên một bề mặt lớn như tường hoặc màn chiếu?
A. Máy in.
B. Máy quét.
C. Máy chiếu (Projector).
D. Webcam.
3. Khi sử dụng thiết bị số, hành động nào sau đây giúp bảo vệ thông tin cá nhân khỏi truy cập trái phép?
A. Chia sẻ mật khẩu thiết bị với bạn bè thân thiết để tiện liên lạc.
B. Luôn sử dụng mật khẩu mạnh, duy nhất cho từng tài khoản và không chia sẻ công khai.
C. Cho phép các ứng dụng truy cập vị trí và danh bạ mà không cần xem xét quyền hạn.
D. Cất giữ thiết bị ở nơi dễ thấy để tránh bị thất lạc.
4. Thiết bị nào sau đây phù hợp nhất cho việc chụp ảnh chất lượng cao và quay video chuyên nghiệp?
A. Máy tính bảng.
B. Máy ảnh kỹ thuật số (DSLR hoặc Mirrorless).
C. Điện thoại thông minh (Smartphone).
D. Máy tính xách tay.
5. Việc xóa bỏ các ứng dụng không còn sử dụng trên thiết bị thông minh mang lại lợi ích gì?
A. Giảm dung lượng bộ nhớ trống.
B. Tăng tốc độ xử lý và giải phóng dung lượng lưu trữ.
C. Tự động cài đặt thêm các ứng dụng mới.
D. Yêu cầu thiết bị phải khởi động lại thường xuyên hơn.
6. Thiết bị nào thường được sử dụng để lưu trữ và phát nhạc, xem phim, đọc sách điện tử và duyệt web một cách linh hoạt?
A. Máy in 3D.
B. Máy tính bảng (Tablet).
C. Thiết bị định vị GPS.
D. Máy quét ảnh.
7. Trong quá trình sử dụng thiết bị số, việc cập nhật hệ điều hành và các phần mềm ứng dụng thường xuyên mang lại lợi ích chính nào?
A. Làm chậm hiệu suất hoạt động của thiết bị.
B. Tăng khả năng thiết bị bị tấn công bởi mã độc.
C. Cung cấp các bản vá lỗi bảo mật, cải thiện hiệu suất và bổ sung tính năng mới.
D. Giảm dung lượng lưu trữ của thiết bị.
8. Mạng xã hội và các ứng dụng nhắn tin tức thời trên thiết bị thông minh có thể gây ra vấn đề gì nếu sử dụng không điều độ?
A. Tăng cường khả năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ.
B. Giảm thời gian dành cho các hoạt động quan trọng khác như học tập, làm việc và tương tác trực tiếp.
C. Cải thiện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ.
D. Nâng cao kiến thức về các vấn đề xã hội.
9. Thiết bị nào đóng vai trò là "bộ não" của máy tính, thực hiện các phép tính và xử lý dữ liệu?
A. Ổ cứng (Hard drive).
B. Bộ xử lý trung tâm (CPU - Central Processing Unit).
C. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM - Random Access Memory).
D. Card đồ họa (Graphics Card).
10. Khi mua một thiết bị mới, việc đọc kỹ sách hướng dẫn sử dụng (user manual) giúp người dùng đạt được lợi ích nào?
A. Hiểu rõ các tính năng nâng cao mà không cần thực hành.
B. Biết cách cài đặt, vận hành và bảo trì thiết bị đúng cách, tối ưu hóa hiệu suất.
C. Chỉ tập trung vào các chức năng cơ bản và bỏ qua các tùy chỉnh.
D. Giảm thiểu nhu cầu hỗ trợ kỹ thuật từ nhà sản xuất.
11. Khi sao lưu dữ liệu quan trọng trên thiết bị số, việc thực hiện sao lưu định kỳ giúp ích gì cho người dùng?
A. Xóa bỏ các tệp tin không cần thiết trên thiết bị gốc.
B. Đảm bảo an toàn cho dữ liệu trước các rủi ro như mất mát, hư hỏng thiết bị hoặc tấn công mạng.
C. Tăng tốc độ xử lý của thiết bị.
D. Giảm dung lượng lưu trữ của thiết bị gốc.
12. Thiết bị nào thường được tích hợp camera, micro và loa để hỗ trợ giao tiếp trực tuyến?
A. Máy tính bỏ túi.
B. Máy tính bảng, điện thoại thông minh, máy tính xách tay.
C. Máy phát nhạc số.
D. Máy in.
13. Khi sử dụng thiết bị lưu trữ ngoài như USB hoặc ổ cứng di động, việc "An toàn gỡ bỏ thiết bị" (Safely Remove Hardware) quan trọng vì lý do gì?
A. Để xóa sạch dữ liệu trên thiết bị lưu trữ.
B. Để đảm bảo quá trình ghi dữ liệu hoàn tất và tránh làm hỏng dữ liệu hoặc thiết bị.
C. Để tăng tốc độ truyền dữ liệu cho lần kết nối tiếp theo.
D. Để giải phóng bộ nhớ tạm của hệ điều hành.
14. Khi cần chia sẻ dữ liệu dung lượng lớn qua mạng Internet, phương thức nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?
A. Gửi qua tin nhắn SMS.
B. Sử dụng các dịch vụ lưu trữ đám mây và chia sẻ liên kết.
C. Gửi qua email với tệp đính kèm.
D. Sao chép trực tiếp sang USB và đưa cho người nhận.
15. Thiết bị nào có vai trò chính là chuyển đổi văn bản hoặc hình ảnh từ dạng giấy sang dạng số?
A. Máy chiếu.
B. Máy in.
C. Máy quét (Scanner).
D. Webcam.
16. Khi thực hiện giao dịch trực tuyến bằng thiết bị số, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho thông tin tài khoản ngân hàng?
A. Chỉ thực hiện giao dịch vào ban ngày.
B. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng miễn phí.
C. Chỉ giao dịch trên các trang web có biểu tượng ổ khóa (HTTPS) và không chia sẻ thông tin nhạy cảm.
D. Luôn sử dụng cùng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản.
17. Khi thực hiện cuộc gọi video, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hình ảnh và âm thanh của cuộc gọi?
A. Dung lượng pin của thiết bị.
B. Tốc độ và độ ổn định của kết nối Internet.
C. Kích thước màn hình của thiết bị.
D. Số lượng ứng dụng đang chạy ngầm.
18. Tại sao việc tắt hoàn toàn các thiết bị điện tử trước khi đi ngủ lại được khuyến khích?
A. Để tiết kiệm điện năng và giảm bức xạ ánh sáng xanh ảnh hưởng đến giấc ngủ.
B. Để đảm bảo thiết bị tự động cập nhật phần mềm trong đêm.
C. Để tăng tuổi thọ của pin thiết bị.
D. Để tránh bị làm phiền bởi các thông báo.
19. Thiết bị nào hoạt động dựa trên nguyên lý nhận tín hiệu từ vệ tinh để xác định vị trí địa lý?
A. Máy tính bỏ túi (Calculator).
B. Thiết bị định vị GPS.
C. Máy fax.
D. Máy nghe nhạc MP3.
20. Khi lựa chọn mua một chiếc điện thoại thông minh mới, tiêu chí nào sau đây thường được người dùng ưu tiên để đảm bảo trải nghiệm sử dụng mượt mà và lâu dài?
A. Màu sắc vỏ máy và kiểu dáng thiết kế.
B. Dung lượng RAM và bộ xử lý (CPU).
C. Thương hiệu sản xuất và xuất xứ.
D. Số lượng camera và độ phân giải.
21. Thiết bị nào có chức năng chính là phát ra âm thanh từ các nguồn kỹ thuật số như điện thoại, máy tính?
A. Máy ảnh.
B. Loa hoặc tai nghe.
C. Bàn phím.
D. Chuột máy tính.
22. Khi xem xét các ứng dụng trên điện thoại thông minh, việc đọc các đánh giá và xếp hạng từ người dùng khác có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để biết ứng dụng đó có phổ biến hay không.
B. Giúp đánh giá chất lượng, tính năng, độ tin cậy và các vấn đề tiềm ẩn của ứng dụng.
C. Đảm bảo ứng dụng đó miễn phí hoàn toàn.
D. Tìm kiếm các ứng dụng có giao diện giống nhau.
23. Thiết bị số nào thường được ưu tiên sử dụng cho việc soạn thảo văn bản, lập bảng tính và trình chiếu?
A. Máy ảnh kỹ thuật số.
B. Máy tính xách tay (laptop) hoặc máy tính để bàn.
C. Máy đọc sách điện tử.
D. Loa thông minh.
24. Hành vi "lướt web" trên thiết bị thông minh có thể gây ra rủi ro nào nếu người dùng không cẩn trọng?
A. Tăng cường khả năng tiếp cận thông tin chính xác.
B. Tiếp xúc với thông tin sai lệch (fake news) hoặc mã độc.
C. Cải thiện khả năng tư duy phản biện.
D. Giảm thời gian sử dụng thiết bị.
25. Khi kết nối thiết bị số với mạng Wi-Fi công cộng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ dữ liệu cá nhân?
A. Tắt hoàn toàn chức năng Wi-Fi khi không sử dụng.
B. Sử dụng mạng riêng ảo (VPN) để mã hóa kết nối.
C. Chỉ kết nối với các mạng Wi-Fi có mật khẩu mạnh.
D. Giảm độ sáng màn hình thiết bị.