1. Trong Python, giá trị boolean nào biểu thị "sai"?
A. True
B. False
C. Yes
D. No
2. Giả sử bạn có đoạn mã Python sau: `x = 10`. Sau đó, bạn thực hiện `x = x + 5`. Giá trị của "x" sau khi thực hiện là bao nhiêu?
3. Trong Python, cấu trúc điều khiển nào được sử dụng để thực hiện một khối mã nhiều lần dựa trên một điều kiện?
A. if-elif-else
B. for
C. while
D. try-except
4. Câu lệnh nào trong Python dùng để in một chuỗi ra màn hình?
A. display()
B. output()
C. print()
D. show()
5. Trong Python, từ khóa nào dùng để định nghĩa một hàm?
A. function
B. define
C. def
D. func
6. Câu lệnh nào trong Python được sử dụng để tạo ra một vòng lặp lặp lại một số lần xác định trước?
A. while
B. if
C. for
D. def
7. Đâu là một ví dụ về toán tử số học trong Python?
8. Nếu bạn muốn lưu trữ một tập hợp các phần tử không có thứ tự và không cho phép trùng lặp trong Python, bạn sẽ sử dụng kiểu dữ liệu nào?
A. List
B. Tuple
C. Dictionary
D. Set
9. Câu lệnh `input()` trong Python dùng để làm gì?
A. In một chuỗi ra màn hình.
B. Đọc dữ liệu nhập từ người dùng.
C. Kiểm tra điều kiện.
D. Tạo một vòng lặp.
10. Phát biểu nào sau đây là đúng về biến trong Python?
A. Tên biến có thể bắt đầu bằng số.
B. Tên biến có thể chứa khoảng trắng.
C. Tên biến phân biệt chữ hoa, chữ thường.
D. Tên biến không được chứa ký tự gạch dưới.
11. Đâu là một ví dụ về toán tử logic trong Python?
12. Trong Python, cấu trúc `if-elif-else` được sử dụng cho mục đích gì?
A. Lặp lại một khối lệnh nhiều lần.
B. Thực hiện một khối lệnh nếu điều kiện đúng, ngược lại thực hiện khối lệnh khác.
C. Kiểm tra nhiều điều kiện tuần tự và thực thi khối lệnh tương ứng.
D. Xử lý các ngoại lệ trong chương trình.
13. Đâu là một ví dụ về toán tử so sánh trong Python?
14. Đâu là một ví dụ về kiểu dữ liệu số nguyên (integer) trong Python?
A. 3.14
B. "Hello"
C. True
D. 100
15. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng ngôn ngữ lập trình bậc cao so với ngôn ngữ lập trình bậc thấp?
A. Tốc độ thực thi nhanh hơn do trực tiếp tương tác với phần cứng.
B. Dễ dàng viết, đọc, sửa lỗi và bảo trì chương trình, giảm thiểu công sức lập trình.
C. Yêu cầu kiến thức sâu về kiến trúc máy tính và hệ điều hành.
D. Phù hợp với các tác vụ yêu cầu thao tác trực tiếp với bộ nhớ và thanh ghi.
16. Ngôn ngữ lập trình bậc cao có đặc điểm nào sau đây?
A. Gần với ngôn ngữ máy, yêu cầu người lập trình hiểu sâu về cấu trúc phần cứng.
B. Sử dụng các câu lệnh và cấu trúc gần gũi với ngôn ngữ tự nhiên của con người, dễ đọc, dễ viết.
C. Chỉ có thể thực thi trực tiếp trên phần cứng mà không cần thông dịch hay biên dịch.
D. Có ít các cấu trúc điều khiển và kiểu dữ liệu, đòi hỏi thao tác trực tiếp với địa chỉ bộ nhớ.
17. Kiểu dữ liệu nào trong Python thường được sử dụng để lưu trữ văn bản?
A. int
B. float
C. bool
D. str
18. Trong Python, chuỗi ký tự được biểu diễn như thế nào?
A. Bằng cặp dấu ngoặc đơn "()".
B. Bằng cặp dấu ngoặc vuông "[]".
C. Bằng cặp dấu nháy đơn "" hoặc nháy đôi "".
D. Bằng cặp dấu ngoặc nhọn "{}".
19. Đâu là cách khai báo đúng một từ điển (dictionary) trong Python với một cặp khóa-giá trị?
A. ["key": "value"]
B. ("key": "value")
C. {"key": "value"}
D. {"key" "value"}
20. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về trình thông dịch Python?
A. Biên dịch toàn bộ mã nguồn thành mã máy trước khi thực thi.
B. Đọc và thực thi mã nguồn từng dòng một.
C. Yêu cầu bước biên dịch riêng biệt trước khi chạy chương trình.
D. Tạo ra một tệp thực thi độc lập.
21. Câu lệnh nào trong Python được sử dụng để thoát khỏi một vòng lặp ngay lập tức?
A. continue
B. pass
C. break
D. return
22. Trong Python, từ khóa nào được sử dụng để khai báo một biến?
A. var
B. let
C. Không cần từ khóa khai báo, chỉ cần gán giá trị.
D. declare
23. Python được phân loại là ngôn ngữ lập trình như thế nào?
A. Ngôn ngữ lập trình bậc thấp, biên dịch.
B. Ngôn ngữ lập trình bậc cao, thông dịch.
C. Ngôn ngữ lập trình bậc thấp, thông dịch.
D. Ngôn ngữ lập trình bậc cao, biên dịch.
24. Đâu là cách khai báo đúng một danh sách (list) rỗng trong Python?
A. list()
B. {}
C. []
D. ()
25. Nếu bạn muốn lưu trữ một tập hợp các cặp khóa-giá trị trong Python, bạn sẽ sử dụng kiểu dữ liệu nào?
A. List
B. Tuple
C. Dictionary
D. Set