Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Một số lệnh làm việc với dữ liệu danh sách
1. Lệnh `del my_list[index]` trong Python có chức năng gì?
A. Trả về giá trị của phần tử tại `index`.
B. Xóa phần tử tại vị trí `index` khỏi danh sách.
C. Thay thế phần tử tại `index` bằng giá trị khác.
D. Đếm số lần xuất hiện của phần tử tại `index`.
2. Lệnh nào sau đây sẽ xóa phần tử cuối cùng khỏi danh sách `my_list` và trả về giá trị của phần tử đó?
A. my_list.remove(my_list[-1])
B. my_list.pop()
C. del my_list[-1]
D. my_list.clear()
3. Phương thức `pop(index)` trong danh sách Python sẽ làm gì?
A. Trả về giá trị của phần tử tại `index` mà không xóa nó.
B. Xóa phần tử tại `index` mà không trả về giá trị.
C. Xóa và trả về phần tử tại `index`.
D. Chèn một phần tử mới vào vị trí `index`.
4. Để lấy các phần tử từ vị trí thứ 3 tính từ cuối trở đi trong danh sách `my_list`, ta sử dụng chỉ số âm nào?
A. my_list[-1:]
B. my_list[-3:]
C. my_list[:-3]
D. my_list[-4:]
5. Để tạo một bản sao (copy) độc lập của danh sách `original_list`, cách nào sau đây là an toàn nhất để tránh thay đổi danh sách gốc khi sửa bản sao?
A. new_list = original_list
B. new_list = original_list.copy()
C. new_list = original_list[:]
D. Cả B và C đều đúng.
6. Phương thức `index(element, start, end)` trong danh sách Python dùng để làm gì?
A. Đếm số lần xuất hiện của `element`.
B. Trả về chỉ số của lần xuất hiện đầu tiên của `element` trong phạm vi `[start, end)`.
C. Kiểm tra xem `element` có tồn tại trong danh sách không.
D. Xóa `element` khỏi danh sách.
7. Nếu `my_list = [10, 20, 30, 20, 40]`, lệnh `my_list.remove(20)` sẽ thực hiện hành động gì?
A. Xóa tất cả các phần tử có giá trị 20 trong danh sách.
B. Xóa phần tử có giá trị 20 đầu tiên tìm thấy trong danh sách.
C. Trả về giá trị 20 mà không thay đổi danh sách.
D. Gây ra lỗi vì có giá trị 20 trùng lặp.
8. Đâu là đặc điểm chính của một danh sách (list) trong Python so với một bộ (tuple)?
A. Danh sách không thể chứa các kiểu dữ liệu khác nhau.
B. Danh sách có thể thay đổi (mutable), còn bộ thì không (immutable).
C. Danh sách có thứ tự cố định, còn bộ thì không.
D. Danh sách luôn có độ dài cố định.
9. Khi sử dụng `my_list.insert(index, element)` trong Python, `index` đại diện cho điều gì?
A. Vị trí cuối cùng để chèn phần tử.
B. Vị trí mà phần tử mới sẽ được chèn vào.
C. Số lượng phần tử sẽ được chèn.
D. Giá trị của phần tử sẽ được chèn.
10. Nếu ta muốn tạo một danh sách mới chứa các phần tử của `list1` và `list2`, ta có thể sử dụng toán tử nào?
A. Dấu trừ (-)
B. Dấu nhân (*)
C. Dấu cộng (+)
D. Dấu chia (/)
11. Để truy cập phần tử đầu tiên của một danh sách có tên là `my_list` trong Python, ta sử dụng cú pháp nào sau đây?
A. my_list[1]
B. my_list[0]
C. my_list.first()
D. my_list.get(0)
12. Nếu `my_list = [1, 2, 3]` và ta thực hiện `my_list *= 2`, danh sách `my_list` sẽ trở thành gì?
A. [1, 2, 3, 1, 2, 3]
B. [2, 4, 6]
C. [1, 1, 2, 2, 3, 3]
D. [1, 2, 3, 2]
13. Để đếm số lần xuất hiện của một phần tử trong danh sách, ta sử dụng phương thức nào của danh sách?
A. index()
B. count()
C. length()
D. size()
14. Để tạo một danh sách mới từ một chuỗi ký tự, ví dụ `my_string = "hello"`, cách nào sau đây là phổ biến nhất trong Python?
A. list(my_string)
B. my_string.to_list()
C. split(my_string)
D. convert_to_list(my_string)
15. Làm thế nào để sắp xếp danh sách `numbers = [3, 1, 4, 1, 5, 9, 2]` theo thứ tự tăng dần?
A. numbers.sort()
B. sorted(numbers)
C. numbers.order()
D. numbers.arrange()
16. Phương thức `clear()` khi áp dụng cho một danh sách trong Python sẽ làm gì?
A. Xóa phần tử đầu tiên của danh sách.
B. Xóa phần tử cuối cùng của danh sách.
C. Xóa tất cả các phần tử khỏi danh sách.
D. Trả về một danh sách mới rỗng.
17. Cú pháp `my_list[start:stop:step]` trong Python được sử dụng để làm gì?
A. Thêm phần tử vào danh sách.
B. Xóa phần tử khỏi danh sách.
C. Truy cập hoặc tạo một lát cắt (slice) của danh sách.
D. Đếm số lượng phần tử trong danh sách.
18. Nếu ta có danh sách `fruits = ["apple", "banana", "cherry"]`, lệnh nào sau đây sẽ thêm "orange" vào cuối danh sách?
A. fruits.insert(3, "orange")
B. fruits.append("orange")
C. fruits.add("orange")
D. fruits.extend("orange")
19. Nếu `my_list = ["a", "b", "c"]`, sau khi thực hiện `my_list.reverse()`, danh sách sẽ có dạng nào?
A. ["a", "b", "c"]
B. ["c", "b", "a"]
C. ["b", "a", "c"]
D. ["a", "c", "b"]
20. Nếu `my_list = [1, 2, 3, 4, 5]` và ta thực hiện `my_list[1:3] = [10, 20]`, danh sách `my_list` sẽ trở thành gì?
A. [1, 10, 20, 4, 5]
B. [1, 10, 20, 3, 4, 5]
C. [1, 2, 10, 20, 5]
D. [1, 10, 20, 3, 4]
21. Trong Python, `len(my_list)` dùng để làm gì?
A. Trả về phần tử đầu tiên của danh sách.
B. Trả về chỉ số của phần tử đầu tiên.
C. Trả về số lượng phần tử trong danh sách.
D. Xóa tất cả các phần tử trong danh sách.
22. Trong Python, làm thế nào để kiểm tra xem một phần tử có tồn tại trong danh sách hay không?
A. Sử dụng toán tử `is`
B. Sử dụng toán tử `in`
C. Sử dụng phương thức `find()`
D. Sử dụng phương thức `check()`
23. Nếu `my_list = [1, 2, 3]` và ta thực hiện `my_list.extend([4, 5])`, kết quả của `my_list` sẽ là gì?
A. [1, 2, 3, [4, 5]]
B. [1, 2, 3, 4, 5]
C. [1, 2, 3, 4]
D. [4, 5, 1, 2, 3]
24. Để lấy ra một đoạn (slice) của danh sách `numbers = [0, 1, 2, 3, 4, 5]` từ chỉ số 2 đến chỉ số 4 (không bao gồm chỉ số 4), ta sử dụng cú pháp nào?
A. numbers[2:4]
B. numbers[2:5]
C. numbers[3:5]
D. numbers[2:3]
25. Trong Python, cấu trúc dữ liệu nào cho phép lưu trữ một tập hợp các phần tử có thứ tự và có thể thay đổi được?
A. Tuple (bộ)
B. Set (tập hợp)
C. List (danh sách)
D. Dictionary (từ điển)