Trắc nghiệm Tin học 10 kết nối tri thức bài Làm việc với đối tượng đường và văn bản
1. Trong phần mềm soạn thảo, khi bạn chèn một đối tượng đường kẻ ngang bằng cách sử dụng chức năng "Insert Horizontal Line", đối tượng này thường được coi là gì?
A. Một ký tự đặc biệt.
B. Một đối tượng đồ họa độc lập.
C. Một phần của định dạng đoạn văn.
D. Một thuộc tính của văn bản.
2. Khi bạn muốn tạo một đường cong mà có thể uốn lượn một cách tự nhiên và điều chỉnh từng phần của nó, bạn nên sử dụng công cụ nào?
A. Công cụ vẽ đường thẳng.
B. Công cụ vẽ hình vuông.
C. Công cụ vẽ đường cong Bézier.
D. Công cụ vẽ văn bản.
3. Việc chuyển đổi văn bản thành đường cong (convert text to curve) có thể dẫn đến hệ quả gì đối với khả năng chỉnh sửa văn bản?
A. Văn bản dễ dàng chỉnh sửa lại font chữ gốc.
B. Văn bản không còn là đối tượng văn bản có thể gõ, mà trở thành đối tượng đồ họa.
C. Tăng khả năng tìm kiếm văn bản trong tài liệu.
D. Giảm dung lượng tệp tin.
4. Khi bạn muốn tạo một đường cong tùy chỉnh và có thể chỉnh sửa các điểm neo để thay đổi hình dạng, bạn đang sử dụng nguyên tắc của loại hình đồ họa nào?
A. Đồ họa điểm ảnh (Bitmap Graphics).
B. Đồ họa vector (Vector Graphics).
C. Đồ họa 3D (3D Graphics).
D. Đồ họa chuyển động (Motion Graphics).
5. Trong soạn thảo văn bản, thuộc tính "Line Spacing" (Khoảng cách dòng) dùng để điều chỉnh khoảng cách giữa:
A. Các ký tự trong cùng một dòng.
B. Các từ trong cùng một dòng.
C. Các dòng văn bản liên tiếp.
D. Các đoạn văn bản.
6. Khi muốn tạo một đường cong tùy chỉnh trong phần mềm đồ họa vector, công cụ nào sau đây thường được sử dụng?
A. Công cụ "Line" (Đường thẳng).
B. Công cụ "Pen" (Bút vẽ) hoặc "Curve" (Đường cong).
C. Công cụ "Shape" (Hình dạng) với các hình có sẵn.
D. Công cụ "Text" (Văn bản).
7. Để tạo một đường viền cho văn bản hoặc hình dạng, bạn thường truy cập vào menu hoặc bảng thuộc tính nào?
A. Font Formatting (Định dạng phông chữ).
B. Paragraph Formatting (Định dạng đoạn văn).
C. Stroke/Outline (Viền/Nét ngoài).
D. Fill/Color (Tô màu/Màu sắc).
8. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, đối tượng đường kẻ ngang thường được sử dụng để mục đích gì?
A. Tạo hiệu ứng đổ bóng cho văn bản.
B. Đánh dấu sự phân cách giữa các phần hoặc tạo định dạng.
C. Chèn hình ảnh minh họa vào văn bản.
D. Thay đổi kích thước của các ký tự văn bản.
9. Nếu bạn cần tạo một hiệu ứng văn bản theo hình dạng của một đường cong, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A. Apply text to path/curve.
B. Change text font.
C. Increase line spacing.
D. Add underline.
10. Khi văn bản được định dạng theo nhiều cột, một đường kẻ dọc có thể được chèn giữa các cột để làm gì?
A. Tăng kích thước chữ trong mỗi cột.
B. Tạo sự phân tách rõ ràng giữa các cột văn bản, giúp đọc dễ hơn.
C. Thay đổi màu sắc của toàn bộ văn bản.
D. Chèn siêu liên kết vào từng cột.
11. Trong ngữ cảnh định dạng văn bản, "Paragraph Spacing" (Khoảng cách đoạn) dùng để điều chỉnh khoảng cách giữa:
A. Các ký tự trong một dòng.
B. Các dòng trong cùng một đoạn.
C. Các đoạn văn bản liền kề nhau.
D. Các từ trong một đoạn.
12. Độ dày của một đường viền trong văn bản hoặc đồ họa thường được điều chỉnh thông qua thuộc tính nào?
A. Màu sắc (Color).
B. Độ dày nét (Stroke Weight/Thickness).
C. Kiểu nét (Stroke Style/Dashed).
D. Độ trong suốt (Opacity).
13. Đối tượng văn bản có thể được biến đổi thành đối tượng đường (path) trong các phần mềm đồ họa vector. Mục đích chính của việc này là gì?
A. Giảm dung lượng tệp tin.
B. Cho phép chỉnh sửa chi tiết từng ký tự như một hình dạng.
C. Tăng khả năng tương thích với các phần mềm khác.
D. Thay đổi font chữ tự động.
14. Để nhóm nhiều đối tượng đường và văn bản lại thành một khối thống nhất, giúp dễ dàng di chuyển hoặc chỉnh sửa, người dùng thường sử dụng chức năng nào?
A. Ungroup (Tách nhóm).
B. Group (Nhóm).
C. Align (Căn chỉnh).
D. Distribute (Phân phối).
15. Việc điều chỉnh "Leading" trong thiết kế typography liên quan đến khoảng cách giữa:
A. Các từ.
B. Các ký tự.
C. Các dòng văn bản (theo chiều dọc).
D. Các cột văn bản.
16. Nếu bạn muốn vẽ một đường thẳng hoàn hảo theo phương ngang hoặc dọc trong hầu hết các phần mềm đồ họa, bạn nên giữ phím nào khi kéo chuột?
A. Ctrl
B. Alt
C. Shift
D. Tab
17. Khi bạn muốn tạo một đường cong mềm mại và điều chỉnh nó một cách chính xác, bạn thường làm việc với các điểm neo và đường điều khiển (control handles) của loại đường cong nào?
A. Đường thẳng (Straight Line).
B. Đường cong Bézier (Bézier Curve).
C. Đường chấm gạch (Dashed Line).
D. Đường đứt nét (Dotted Line).
18. Khi làm việc với đối tượng đường, việc sử dụng "Object -> Path -> Outline Stroke" trong Adobe Illustrator có tác dụng gì?
A. Làm cho đường viền dày hơn.
B. Biến đường viền thành một hình dạng có thể chỉnh sửa riêng biệt.
C. Tăng độ trong suốt của đường viền.
D. Thay đổi màu sắc của đường viền thành màu mặc định.
19. Để đảm bảo văn bản hiển thị nhất quán trên mọi thiết bị và hệ điều hành khi chia sẻ tệp tin, định dạng văn bản nào thường được ưu tiên sử dụng?
A. Định dạng tệp tin chỉ chứa văn bản thuần túy (plain text).
B. Định dạng tệp tin vector như SVG hoặc EPS chứa văn bản.
C. Định dạng tệp tin văn bản nhúng font chữ như PDF.
D. Định dạng tệp tin hình ảnh chứa văn bản như JPG.
20. Khi làm việc với đối tượng văn bản, việc sử dụng "WordArt" trong Microsoft Word chủ yếu phục vụ mục đích gì?
A. Tăng tốc độ gõ văn bản.
B. Tạo các hiệu ứng văn bản nghệ thuật, trang trí.
C. Kiểm tra lỗi chính tả tự động.
D. Chèn bảng biểu vào tài liệu.
21. Trong một tài liệu, nếu bạn muốn tạo một đường phân cách có hoa văn (ví dụ: hoa văn lặp lại), bạn có thể sử dụng loại đối tượng đường nào?
A. Đường thẳng đơn giản.
B. Đường kẻ ngang tự động tạo bởi phần mềm.
C. Đường viền có hoa văn hoặc họa tiết (Patterned Stroke).
D. Đường kẻ được tạo bằng cách nhấn phím cách lặp lại.
22. Trong các định dạng tệp tin văn bản phổ biến, định dạng nào cho phép nhúng các đối tượng đồ họa (như đường kẻ, hình dạng) trực tiếp vào văn bản?
A. Định dạng tệp tin văn bản thuần túy (.txt).
B. Định dạng tệp tin văn bản có cấu trúc và định dạng (.docx, .odt, .rtf).
C. Định dạng tệp tin mã hóa chỉ chứa ký tự.
D. Định dạng tệp tin âm thanh.
23. Trong các phần mềm thiết kế đồ họa, "Fill" (Màu tô) và "Stroke" (Màu viền) là hai thuộc tính cơ bản áp dụng cho đối tượng nào?
A. Chỉ áp dụng cho đối tượng văn bản thuần túy.
B. Áp dụng cho cả đối tượng đường (line/path) và hình dạng (shape).
C. Chỉ áp dụng cho đối tượng hình ảnh.
D. Chỉ áp dụng cho đối tượng bảng biểu.
24. Trong các công cụ vẽ đường và hình dạng, "Fill" (Màu tô) thường áp dụng cho phần nào của đối tượng?
A. Chỉ đường viền của đối tượng.
B. Phần không gian bên trong đường bao của đối tượng.
C. Toàn bộ đối tượng, bao gồm cả đường viền.
D. Chỉ các góc của đối tượng.
25. Trong thiết kế đồ họa, việc điều chỉnh "Kerning" liên quan đến khoảng cách giữa các:
A. Dòng văn bản.
B. Cụm từ.
C. Ký tự riêng lẻ.
D. Đoạn văn bản.